Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Đề thi thử toán THPTQG lần 1 năm 2019 2020 trường chuyên quang trung bình phước

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (365.83 KB, 11 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUANG TRUNG
TỔ TOÁN

ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019
MÔN: TOÁN - LỚP 12 - LẦN 1

(Đề thi có 06 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 111

Câu 1. Hàm số y = e x sin 2x có đạo hàm là
A y = e x cos 2x.

B y = e x (sin 2x + 2 cos 2x).

C y = e x (sin 2x − cos 2x).

D y = e x (sin 2x + cos 2x).

Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào
dưới đây?
x
y

−∞
+

−2
0




0
0

+

3

2
0

+∞


3

y
−∞
A (0; +∞).

−1

B (2; 4).

−∞

C (−∞; −2).

D (0; 2).


Câu 3. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm của phương trình z2 − 2z + 10 = 0 trong đó z1 có phần ảo âm. Phần thực và
phần ảo của số phức z1 + 2z2 lần lượt là
A 4; −10.
B −3; 1.
C 3; 3.
D 2; 0.
Câu 4.
y

Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y =
số có phương trình là
A y = 2.
B x = 1.

ax + b
· Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm
cx + d
C y = 1.

D x = 2.

2
0

1

x

Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho điểm A (−4; 1; 1) và mặt phẳng (P) : x − 2y − z + 4 = 0. Mặt phẳng (Q)

đi qua điểm A và song song với mặt phẳng (P) có phương trình là
A (Q) : x − 2y + z − 5 = 0.
B (Q) : x − 2y − z + 7 = 0.
C (Q) : x − 2y − z − 7 = 0.

D (Q) : x − 2y + z + 5 = 0.

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ điểm M trên trục Ox cách đều hai điểm A (1; 2; −1)
và điểm B (2; −1; −2).
1
2
1
3
A M ; 0; 0 .
B M ; 0; 0 .
C M ; 0; 0 .
D M ; 0; 0 .
2
3
3
2
Câu 7. Cho số phức z = a + bi (a, b ∈ R) tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A z2 = |z|2 .
B Số phức liên hợp của z có mô đun bằng mô đun của iz.
C Điểm M (−a; b) là điểm biểu diễn của z¯.
D Mô đun của z là một số thực dương.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A (2, 0, 0) , B (0, −3, 0) , C (0, 0, 2).
A

x

y z
+ + = 1.
−3 2 2

B

x
y
z
+
+ = 1.
2 −2 3

C

x y z
+ + = 1.
2 3 2

D

x
y
z
+
+ = 1.
2 −3 2
Trang 1/6 - Mã đề 111



Câu 9.
Khối lăng trụ
√ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại
A, BC = a 2. Tính thể tích lăng trụ ABC.A B C √biết A B = 3a.

a3 2
A V = 2a3 .
B V = a3 2. C V =
. D V = 6a3 .
3

C

B
A

B

C
A

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x + 2y − z + 4 = 0 và đường thẳng
x−2 y−4 z+2
d:
=
=
· Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
4
3
1

A d (P).
B d cắt (P).
C d⊥(P).
D d ⊂ (P).
Câu 11.
y

Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào
sau đây?
A (−1; 1).
B (0; 2).
C (1; 2).
D (−∞; 0).

2
x

O
−2

Câu 12. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm điểm cực tiểu của hàm số y = f (x).
x
y

−∞
+

−1
0




1
0

+∞
+
+∞

3
y
−∞
A 0.

B 3.

−1
C −1.

D 1.

Câu 13. Cho số phức z = a + bi, a, b ∈ R. Biết z + 2z + i2 = 5 − i. Giá trị a + b là
A 3.
B 1.
C 5.
D 7.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A (1; 2; 4) , B (3; −2; 2), mặt cầu đường kính AB
có phương trình là
A (x − 2)2 + y2 + (z − 3)2 = 6.
B (x + 2)2 + y2 + (z + 3)2 = 6.

C (x − 2)2 + y2 + (z − 3)2 = 24.
Câu 15. Cho số phức z = −1 + 3i. Tính |z|.

A |z| = 2.
B |z| = 2.

D (x − 2)2 + y2 + (z − 3)2 = 36.
C |z| = 10.

D |z| =


10.

Câu 16.
S

Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Mặt bên S AB
là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt
phẳng (ABCD) . Tính thể √
tích của khối chóp S .ABCD.

3
3
3
a
3
a
a
3

A a3 .
B
.
C
.
D
.
6
3
2

A

D

H
B

C

Câu 17.
y

Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ − 1; +∞) và có đồ thị như hình vẽ. Tìm giá trị
lớn nhất của hàm số y = f (x) trên [1; 4].
A 0.
B 3.
C 4.
D 1.


3

O1
−1
−1

4
3

x

Trang 2/6 - Mã đề 111


Câu 18. Cho số phức z = 3 + 4i. Phần thực của số phức w = z + |z| là
A 5.
B 4.
C 3.

D 8.

Câu 19.
S

Cho hình chóp S .ABC có S√A = a và S A vuông góc với đáy. Biết đáy là tam giác
vuông cân
√ tại A và BC = a 2. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng√(S BC).

a 3
a

a 5
A
.
.
A
B .
C a 3.
D
3
3
5

C
B

Câu 20.
S

Cho hình chóp tứ giác đều S .ABCD có cạnh đáy bằng 2a. Gọi M là trung
điểm của cạnh AB và S M = 2a. Tính cosin góc giữa mặt phẳng (S BC) và
mặt đáy.

1
1
3
A .
B
.
C .
D 2.

2
2
3

A
M

D
O

B

Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y =
A m ≤ 0.

1
B m≤ .
2

C

x7
1
+ mx −
+ 1 đồng biến trên (0; +∞).
42
12x3

5
C m ≥ 3.

D m≥− .
12

Câu 22.
y

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào sau đây
A y = −x3 + 3x − 1.
B y = −x3 + x − 1.
C y = −x4 + x2 − 1.

−2

−1

1
O

D y = x3 − 3x − 1.

−1

1

x

−3

Câu 23. Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y =
A 1.


B 0.

x+1

x−1

C 3.

D 2.

Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, khoảng cách từ tâm mặt cầu x2 +y2 +z2 −4x−4y−4z−1 = 0
đến mặt phẳng (P): x + 2y + 2z − 10 = 0 bằng
7
8
4
A 0.
B .
C .
D .
3
3
3
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có f (x) = x(1 − x)3 (x − 2)4 . Hàm số y = f (x) nghịch trên
khoảng nào sau đây?
A (0; 2).
B (0; 1).
C (1; 2).
D (−∞; 1).
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Đồ thị hàm số y = f (x) và

đường thẳng y = 0 có bao nhiêu điểm chung?
x
y

−∞


1
0

+

+∞

3
0

+∞


4

y
−1
A 3.

B 2.

−∞
C 4.


D 1.
Trang 3/6 - Mã đề 111


Câu 27. Cho số phức z = 3m − 1 + (m + 2)i, m ∈ R. Biết số phức w = m − 1 + m2 − 4 i là số thuần ảo. Phần
ảo của số phức z là
A 1.
B 2.
C −2.
D 3.
Câu 28.
A

Cho tứ diện đều ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Gọi M và N lần lượt là
trung điểm của AB và CD. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BN và
CM.




a 10
a 22
a 22
a 7
A
.
B
.
C

.
D
.
10
22
11
7

M
B

D
N
C

Câu 29. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x3 − 3x2 + 2 trên đoạn [− 1; 1].
Tính m + M.
A 2.
B 0.
C 1.
D 3.
Câu 30.
M

Cho tứ diện MNPQ. Gọi I, J, K lần lượt là trung điểm các cạnh
V MI JK
MN, MP, MQ. Tỉ số thể tích

V MNPQ
1

1
1
1
A .
B .
C .
D .
4
8
3
6

I

K
J

N

Q

P

Câu 31. Số nghiệm thực của phương trình log3 x + log3 (x − 6) = log3 7 là
A 3.
B 2.
C 0.

D 1.


Câu 32.
Cho bốn điểm A, B, C, D trên hình vẽ biểu diễn 4 số phức khác nhau. Chọn mệnh đề A
sai.
−2
A Điểm A biểu diễn số phức z = −2 + i.

y
1
−1

1
x

O

B Điểm C biểu diễn số phức z = −1 − 2i.
C Điểm B biểu diễn số phức z = 1 − 2i.

−1

D

−2

D Điểm D biểu diễn số phức z = −1 + 2i.

C

B


Câu 33.
y

Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
O
A y = log √2 x.
B y = log2 (2x).
C y = log2 x.
D y = log 1 x.
2

1
2
x

−1

Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD với A (−2; 3; 1) , B (3; 0; −1) , C (6; 5; 0).
Tọa độ đỉnh D là
A D (11; 2; 2).
B D (11; 2; −2).
C D (1; 8; −2).
D D (1; 8; 2).
Câu 35.
y

Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên R. Đồ thị hàm số y = f (x) như hình vẽ. Hàm số
y = f (x2 + 2x) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A (1; 2).

B (−∞; −3).
C (0; 1).
D (−2; 0).
−1 O

1

3x

Trang 4/6 - Mã đề 111


Câu 36.
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên R và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y =
f (x2 − 2x) có bao nhiêu điểm cực trị?
−2
A 5.
B 2.
C 3.
D 4.

y
1
−1

2
x

0 −11
−3


Câu 37.
y

Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = | f (x)| có bao
nhiêu cực trị?
A 5.
B 6.
C 3.
D 4.

O

x
−2

Câu 38. Cho phương trình log2 (x − 1) = log2 (x − 2)m. Tất cả các giá trị của m để phương trình trên có nghiệm

m<0
m<0
A
.
B 0 < m < 1.
C 1 ≤ m.
D
.
m>2
m>1
Câu 39.
y

O

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm số y = x4 − 2x2 − 2. Tìm m để phương trình
x4 − 2x2 = m có bốn nghiệm phân biệt.
A −1 < m < 0.
B m > −3.
C m < −2.
D −3 < m < −2.

x
−2
−3

Câu 40. Cho log2 6 = a. Khi đó giá trị của log3 18 được tính theo a là
2a − 1
A
.
B a.
C 2a + 3.
a−1

D

a
.
a+1

Câu 41. Cho z ∈ C, |z − 2 + 3i| = 5. Biết rằng tập hợp biểu diễn số phức w = i.z + 12 − i là một đường tròn
có bán kính
√ R. Bán kính R là



A 2 5.
B 3 5.
C 5.
D 5.
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của m để đường thẳng y = mx − m cắt đồ thị hàm số y = x3 − 3x2 + 2 tại
ba điểm phân biệt A, B, C sao cho AB = BC.
A m ∈ R.
B m ∈ (−1; +∞).
C m ∈ (−∞; −1] ∪ [2; +∞).

D m ∈ (−3; +∞).

Câu 43.
Cho hình lăng trụ ABC.A B C có thể tích V. Biết tam giác ABC là tam giác
đều cạnh a, các mặt bên là hình thoi, CC B = 60◦ . Gọi G, G lần lượt là trọng
tâm của tam giác BCB và tam giác A B C . Tính theo V thể tích của khối đa
diện GG CA .
A
V
V
V
V
A VGG CA = . B VGG CA = . C VGG CA = . D VGG CA = .
6
8
12
9


A
B

G

G

C
60◦

C

B

Câu 44. Cho phương trình 22x − 5.2 x + 6 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính P = x1 .x2 .
A P = 6.
B P = log2 3.
C P = log2 6.
D P = 2log2 3.
Câu 45. Cho z ∈ C thỏa mãn |z + 2i| ≤ |z − 4i| và (z − 3 − 3i) (z − 3 + 3i) = 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức
|z − 2| là




A
13.
B 10.
C
13 + 1.

D 10 + 1.
Trang 5/6 - Mã đề 111


Câu 46. Cho số phức z = a + bi (a, b ∈ R) thỏa mãn |z| = 5 và (4 − 3i) z là một số thực. Giá trị |a| + |b| + 3

A 9.
B 10.
C 11.
D 7.
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba mặt phẳng (P): x+y+z+5 = 0; (Q): x+y+z+1 = 0
và (R) : x + y + z + 2 = 0. Ứng với mỗi cặp A, B lần lượt thuộc hai mặt phẳng (P) và (Q) thì mặt cầu đường
kính AB luôn cắt mặt phẳng (R) tạo thành một đường tròn. Tìm bán kính nhỏ nhất của đường tròn đó.
2
1
1
A √ .
B .
C 1.
D √ .
2
3
3
Câu 48.
Cho y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Định m để bất phương trình dưới đây đúng ∀x ≥ 1.

y
3

log2 f (x + m) + 1 < log √3 f (x + m)

1

3
A m< .
2

3
B m≥ .
2

3
C m> .
2

3
D 0≤m< .
2

0

2
5
2

x

Câu 49. Tìm tất cả giá trị m để phương trình (m − 1) log21 (x − 2) − (m − 5) log 21 (x − 2) + m − 1 = 0 có đúng
2
hai nghiệm thực thuộc (2; 4).
7

7
A −3 < m < 1.
B −3 < m < .
C −3 < m ≤ 1.
D −3 < m ≤ .
3
3
1
1
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên x nghiệm đúng bất phương trình
+
< 10?
log x 2 log x4 2
A 1.
B 2.
C 4.
D 3.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 6/6 - Mã đề 111


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 111
1

B

10


2

B

11

B

19 A

28 A

20 A

29

B

37 A

46

38

47

C

48


C

D

D
3

C

12

30

21
D

4

13 A

B

39 A

B

D
22 A


40 A

31

49 A

D
5

14 A

B

16

B

50

33

C

B

D
25

43


34

C

D

D
17

8

B

B

42

D

D
7

C

D

24 A

15


41

32

23
D

6

B

26 A

35 A

27

36

44

B

D
9

B

18
D


C

45 A

D
Mã đề thi 222

1

C

5 A

2

C

6 A

9 A

10

B

13

C


17

14

C

18

21

B

22

C

B

D
3

B

7 A

15 A

11

19


23 A

B

D
4

B

8 A

16

12 A

C

24

20
D

1

C


35


30 A

25 A

40

C

50

45

B

C

D
31

26

B

36

C

46 A

41


D
27

C

D
32

B

47 A

42

37

D

D
28
D

C

48

C

49


C

D

D
39 A

34 A

29 A

43

38

33

44
D

Mã đề thi 333
1

C

10

19


B

28

C

37 A

B

46
D

11

2 A

B

29

20 A

38

B

47

D

12 A

3 A

4

B

13

5

B

14

21

B

22

C

30 A

B

C


23

D
39

31

B

40 A

32

B

41 A

C

D
6 A

7

B

15

B


24 A

33 A

16

B

25 A

34

48

B

49

B

50

B

42 A

B

43
D


8

17

B

26 A

35

27

36 A

B

44

C

45

C

D
18

9
D


B

D
Mã đề thi 444

2


19

10 A

1 A

37

28
D

2

C

11

20

B


46 A

B

D

B

29

C

38

47

C

D
12

3

21

B

C

30


B

39

48

D
4

C

5

D
13

14

C

22 A

23

B

31

B


40

B

C

41

32 A

D
6

C

D
15

24 A

B

D
49 A

50
D

42


33 A

D
7

C

25

16

B

43

34

D
8

C

17 A

B

D
26


C

44

35

D

D
18

9 A

27 A

B

45

36

D

D

Mã đề thi 555
1

C


19

13

7 A

25

B

C

31

D
14

8 A

2

D

B

20

32 A

26


B

D

D
3

9

C

15

B

21

27

B

B

33
D

D
4 A


16

10 A

C

28

22

B

34

B

D
5

6 A

C

11

12

C

B


17 A

18

B

23 A

29 A

24

30
D

3

35 A

B

36

B


D

42 A


37 A

45

40 A

D

C

B

50
48

43

38

47

D

C

D

D


46

41
39 A

D

C
49

44

Mã đề thi 666
1

C

10 A

19

28

37

D
11

2 A


46 A

D

20

B

29

21

B

30

D
38

B

B

47

C

D
3


C

12

C

39

C

40

C

48 A

D
13

4

B

22

31

C

C


D
5 A

14

C

32

23 A

B

41

49 A

B
50
D

6

C

7 A

8


C

15 A

33 A

24 A

16

C

25

17

C

26

34

C

42 A

C

43


35 A

44

36

45

B

C

D
9

18

B

27 A

B

D

D
Mã đề thi 777

1


4 A

7

5 A

8

B

10 A

13 A

11 A

14

12 A

15

16 A

D
2

C

C


17 A

D
6

3

C

9

C

D
4

B

18

B


19

25

C


31

37

D
32 A

B

44

38

D
21

B

22

27 A

33

28 A

34

B


B

50

39 A

B

40

D
45

B

B

46

D
29

C

D

35

47


41
D

D
30 A

24

49

D

D
23

C

D
26

20

43

B

36

D


D
48 A

42 A

B

D
Mã đề thi 888
1

10 A

19

D
2

3

C

B

28 A

37

29 A


38 A

B

46

C

47

C

D
11 A

20

12 A

21

C

30

C

39

B


48

B

D
4

B

5

C

13

C

22

14

C

23 A

C

31


40 A

B

32

C

41

49

C

B
50
D

6

C

24

15

D

D
7


C

16

B

42 A

33 A

25

34

C

43

D
17

8

B

26

C


35

44 A

B

D
9

B

18 A

27 A

45 A

36
D

5

B



×