Báo cáo đầu năm học 2008-2009
Trờng T.H Quảng Phúc
Trờng lớp tiểu học M1
1- Tổng số lớp 9 tổng số HS: 213 em
Trong đó: Tổng số lớp 1: 1 lớp Tổng số HS lớp 1 : 28 em
Tổng số lớp 2: 2 lớp Tổng số HS lớp 2: 52 em
Tổng số lớp 3: 2 lớp Tổng số HS lớp 3: 41 em
Tổng số lớp 4: 2 lớp Tổng số HS lớp 4: 41 em
Tổng số lớp 5: 2 lớp Tổng số HS lớp 5: 51 em
2- Tổng số lớp 2buổi/ ngày: 1 lớp
Trong đó: Tổng số lớp 1: 1 lớp; Tổng số HS lớp 1 : 28 em
Tổng số lớp 2: không có Tổng số HS lớp 2 không có
Tổng số lớp 3: không có Tổng số HS lớp 3 không có
Tổng số lớp 4: không có Tổng số HS lớp 4 không có
Tổng số lớp 5: không có Tổng số HS lớp 5 không có
3- Tổng số lớp bán trú: không có Tổng số HS: không có
4- Tổng số lớp học môn tự chọn: không có tổng số HS: không có
Tiếng Anh: Tổng số lớp: không Tổng số HS: không
Trong đó Tổng số lớp 3: không có Tổng số HS lớp 3 không có
Tổng số lớp 4: không có Tổng số HS lớp 4 không có
Tổng số lớp 5: không có Tổng số HS lớp 5 không có
Tin học: Tổng số lớp: không Tổng số HS: không
Trong đó Tổng số lớp 3: không có Tổng số HS lớp 3 không có
Tổng số lớp 4: không có Tổng số HS lớp 4 không có
Tổng số lớp 5: không có Tổng số HS lớp 5 không có
5- Tổng số phòng học: 8 phòng Trong đó:
Số phòng tạm bợ: không Số phòng cấp 4: không
Số phòng kiên cố: 8 phòng Số phòng học mợn, học nhờ: không
Số phòng học chung với các cấp học khác: không
6- Các nội dung khác
- Điện thoại: có; điện sáng: có; Nớc sạch: có; bộ Video: có 2 bộ
- Khu vệ sinh riêng cho GV: có; .Khu vệ sinh cho HS: có
- Phòng th viện: có; Phòng ĐDDH: có; Máy tính: 3 bộ
Quảng Phúc, .ngày 05 tháng 9 năm 2008
Hiệu trởng
(Kí, ghi rõ họ, tên)
Báo cáo đầu năm học 2008-2009
Trờng T.H Quảng Phúc
Học sinh tiểu học M2
1 -Tổng số HS: 213 em; Số HS giảm so với năm trớc: 20 em
Trong đó số nữ : 99 em; Số HS dân tộc: không có
- Số HS khuyết tật: 1 em Số trẻ từ 6 đến 14 tuổi bị khuyết tật: 10 em
- Số học sinh 6 tuổi học lớp 1: 28 em Tổng số HS 6 tuổi ở địa phơng: 27 em
- Số học sinh 7 tuổi học lớp 2: 49 em Tổng số HS 7 tuổi ở địa phơng: 49 em
- Số học sinh 8 tuổi học lớp 3: 40 em; Tổng số HS 8 tuổi ở địa phơng: 43 em
- Số học sinh 9 tuổi học lớp 4: 41 em Tổng số HS 9 tuổi ở địa phơng: 42em
- Số học sinh 10 tuổi họclớp 5: 49 em Tổng số HS 10 tuổi ở địa phơng: 49em
2- Tổng số HS lu ban năm học trớc: 1 em; Trong đó:
Khối 1: không; Khối 2: 1 em; Khối 3: không; Khối 4: không; Khối 5 không
3- Số liệu theo từng khối lớp:
Khối
Số
lớp
Số
HS
Nữ
Dân
tộc
K.Tật
Số HS học
trên
5b/tuần
Số HS học 2
buổi/ngày
Số HS
bán trú
1. 1 28 11 0 0 28 0
2. 2 52 26 0 0 52 0
3. 2 41 24 0 1 41 0
4. 2 41 17 0 0 41 0
5. 2 51 21 0 0 51 0
Tổng 9 213 99 0 1 185 0
Quảng Phúc, .ngày 05 tháng 9 năm 2008
Hiệu trởng
(Kí, ghi rõ họ, tên)
Báo cáo đầu năm học 2008-2009
Trờng T.H Quảng Phúc
Giáo viên tiểu học M3
1-Tổng số CBQL Nữ . Dân tộc ..
Trong đó:
-Đạt trình độ THSP .Nữ ..Dân tộc
Đạt trình độ CĐSP .Nữ Dân tộc ..
-Đạt trình độ ĐHSP .Nữ ..Dân tộc
-Đạt trình độ trên ĐH .Nữ ..Dân tộc
- Đã học lớp quản lí nhà nớc ..Đã học lớp uản lý giáo dục ..
2- Tổng số GV trực tiếp đứng lớp Nữ .Dân tộc ..
Trong đó:
- Đạt trình độ THSP Nữ .Dân tộc
-Đạt trình độ CĐSP .Nữ Dân tộc ..
-Đạt trình độ ĐHSP .Nữ ..Dân tộc
-Đạt trình độ trên ĐH .Nữ ..Dân tộc
3- Số GV đợc đào tạo chuyên Âm nhạc Mĩ thuật
Thể dục .Ngoại ngữ ..Tin học
4- Tỉ lệ giáo viên/lớp: ..
5- Số liệu giáo viên trựctiếp đứng lớp theo từng khối :
GV dạy
lớp
Tổng
số
Nữ
Dân
tộc
Thời gian
BD hè
Trình độ
THSP
Trình độ
CĐSP
Trình độ
ĐHSP
Trình độ
trên ĐH
1
2
3
4
5
Tổng
ngày tháng năm 2008
Hiệu trởng
(Kí, ghi rõ họ, tên)