QT & TB TRUYỀN KHỐI
MMH: 605067
BỘ MÔN: QT & TB CNHH
KHOA:
KỸ THUẬT HOÁ HỌC
TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP. HCM
NGƯỜI SOẠN: PGS.TS. Trịnh Văn Dũng
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
1
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.1 Đònh nghóa và phân loại
3.2 Tháp màng
3.3 Tháp đệm
3.4 Tháp phun
3.5 Tháp đóa
3.6 Các loại tháp khác
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
2
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.1 Đònh nghóa và phân loại
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
3
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.1 Đònh nghóa và phân loại
Thiết bò để thực hiện: truyền vật chất trong nội bộ một pha,
từ pha này sang pha khác khi tiếp xúc nhau
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
4
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.1 Đònh nghóa và phân loại
Thiết bò truyền khối cần: có bề mặt tiếp xúc pha lớn
hoạt động ổn đònh
hiệu suất cao
năng suất lớn
dễ chế tạo, lắp đặt
vận hành, sửa chữa và thay thế
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
5
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.1 Đònh nghóa và phân loại
Có nhiều cách phân loại thiết bò truyền khối:
-Theo nguyên tắc làm việc: làm việc liên tục
gián đoạn
bán liên tục
-Theo áp suất làm việc: áp suất thường
thấp
cao
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
6
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.2 Tháp màng
Bề mặt tiếp xúc pha: bề mặt chất lỏng chảy thành màng
theo bề mặt vật rắn trơ
Tùy theo dạng của vật tạo màng: tháp màng dạng ống
2.1 Tháp màng dạng ống:
tháp màng dạng tấm
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
7
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.2 Tháp màng
3.2.1 Tháp màng dạng ống:
7
Cấu tạo: 1 – thân; 2 – ống tạo màng;
3 – tấm ngăn; 4 – vỉ ống;
5 – ống cấp khí;
6 – ống xi phông;
4
7 – ống cấp lỏng;
5
6
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
8
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.2 Tháp màng
3.2.2 Tháp màng dạng tấm:
Cấu tạo:
tấm tạo màng 1;
kim loại, nhựa, vải căng treo trên
3
khung ...
4
Máng phân phối 2;
5
thân hình tru 3;
ng phâân phối, xi phông;
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
9
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.3 Tháp đệm
Cấu tạo:
- Thân hình trụ 1;
-Bộ phân phối lỏng 2;
- Lưới đỡ đệm 4;
- Đổ vật rắn trơ (đệm) 3;
- Bộ phân phối lại lỏng 5;
- Ống xiphông 6;
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
10
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.4 Tháp phun
3.4.1 Tháp phun hệ khí - lỏng
Cấu tạo gồm: thân thiết bò 1,
vòi phun 2,
bộ phận dẫn khí,
tháo lỏng,
ống chữ U,
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
11
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.4 Tháp phun
3.4.1 Tháp phun hệ khí - lỏng
Cấu tạo: trục quay 1,
cánh guồng 2,
tấm chặn 3,
ống dẫn khí,
tháo lỏng,
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
12
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.4 Tháp phun
3.4.2 Tháp phun hệ lỏng - lỏng
Trong tháp có 3 vùng:
Phân tán pha: tạo giọt
Các giọt chuyển động đều
Tách pha: các giọt kết dính để tách pha
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
13
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.4 Tháp phun
3.4.2 Tháp phun hệ lỏng - lỏng
Tháp phun hệ lỏng – lỏng có thể phân tán:
pha nhẹ vào pha nặng
pha nặng vào pha nhe
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
14
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.5 Tháp đóa
3.5.1 Tháp đóa lỗ không có ống chảy chuyền
Tháp đóa lỗ khơng có ống
chảy chuyền:
1- Thân trụ
2- Lỗ: tròn, ơ van, rãnh …
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
15
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.5 Tháp đóa
3.5.2 Tháp đóa lỗ có ống chảy chuyền
Có ống chảy
chuyền:
1- Đĩa
2- Ống (vách)
chảy chuyền;
3- Chất lỏng;
4-Thân trụ
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
16
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.5 Tháp đóa
3.5.3 Tháp đóa chóp tròn
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
17
CHÖÔNG 3
THIEÁT BÒ TRUYEÀN KHOÁI
3.5 Thaùp ñóa
3.5.4 Thaùp ñóa choùp xu paùp
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
18
CHƯƠNG 3
THIẾT BỊ TRUYỀN KHỐI
3.5 Tháp đóa
3.5.5 Tháp đóa chóp chữa S
22.09.2013
Truyền khối A
MSMH: 605067
19
CHệễNG 3
THIET Bề TRUYEN KHOI
3.6 Caực loaùi thaựp khaực
3.6.1 Thaựp roto
22.09.2013
Truyn khi A
MSMH: 605067
20
CHệễNG 3
THIET Bề TRUYEN KHOI
3.6 Caực loaùi thaựp khaực
3.6.2 Thaựp sung
22.09.2013
Truyn khi A
MSMH: 605067
21