Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.54 MB, 42 trang )
Part 1
- town house (n): nhà phố
- country house nhà ở nông
thôn
- villa (n): biệt thự
- stilt house (n): nhà sàn
- apartment (n): căn hộ
- living room (n): phòng
khách
-bedroom / (n): phòng ngủ
- kitchen / (n): nhà bếp
- bathroom (n): nhà tắm
- hall (n): phòng lớn
- attic (n): gác mái
- lamp (n): đèn
- toilet (n): nhà vệ sinh
- bed /bed/ (n): giường
- cupboard (n): tủ chén
- wardrobe (n): tủ quần áo
- fridge (n): tủ lạnh
- poster (n): áp phích
- chair (n): ghế
nhà phố