Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN
NGÀNH DU LỊCH
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 1
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU ..................................................................................................................... 3
I.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH HỌC THUẬT ................... 4
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG DỤNG ............... 7
III. TÀI LIỆU THAM KHẢO ......................................................................................... 11
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 2
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
LỜI MỞ ĐẦU
Đây là bản ebook những từ vựng dành cho dân du lịch mà cô đã tổng hợp
được. Cô đã chia ra làm 2 phần chính để các em có thể dễ dàng theo dõi đó là
các từ vựng PHỔ BIẾN và CHUYÊN DỤNG.
Với những từ vựng phổ biến, các em có thể dễ dàng bắt gặp trong công việc
hàng ngày. Ngay cả khi bản thân em không theo chuyên ngành du lịch thì
chúng vẫn thực sự hữu ích.
Tuy nhiên với những từ vựng mang tính chuyên môn cao hơn, đó chính là
“chìa khóa” khi em đi phỏng vấn, thể hiện khả năng chuyên môn cao hơn, đi
sâu vào chuyên ngành du lịch.
Cuối cùng, cô cũng đã chia sẻ một số tài liệu để em có thể tăng khả năng phát
âm của mình. Hy vọng, em sẽ sớm nắm bắt được được tất cả những từ vựng
dưới đây!
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 3
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
I.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH HỌC
THUẬT
STT
NGHĨA CỦA TỪ
TỪ VỰNG
1
2
English Linguistics (n)
Ngôn ngữ Anh
Translator (n)
Biên dịch viên
3
Language-based task (n)
Công việc liên quan đến ngôn ngữ
4
Pedagogical (adj)
Sư phạm
5
Advanced and intensive course (n)
Khóa học nâng cao và chuyên sâu
6
Academic writing genre (n)
Thể loại viết học thuật
Language proficiency (n)
Khả năng sử dụng ngôn ngữ thông
thạo
8
Discursive essay (n)
Bài văn thảo luận
9
Brainstorm (v)
Động não
10
Make an outline (v)
Lập dàn ý
11
Piece of writing (n)
Bài viết
12
Supporting idea (n)
Ý bổ trợ
13
Topic sentence (n)
Câu chủ đề
14
English language teaching (n)
Giảng dạy tiếng Anh
15
Well-rounded (adj)
Toàn diện
16
Academic-driven environment (n)
Môi trường định hướng học thuật
17
Qualification (n)
Bằng cấp
18
Education Management (n)
Quản lý giáo dục
7
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 4
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
19
Sophomore (n)
Sinh viên năm thứ hai
20
Debate (n)
Hoạt động tranh biện
Quantitative (adj)
Thiên về số lượng (Đặc trưng của
nghiên cứu khoa học)
22
Participant (n)
Người tham gia (vào bài nghiên
cứu)
23
Research scale (n)
Quy mô nghiên cứu
24
In-depth research (n)
Nghiên cứu chuyên sâu
Literature review (n)
Tổng quan tài liệu (trong bài
nghiên cứu)
26
Finding (n)
Kết quả (nghiên cứu)
27
Reference materials (n)
Tài liệu tham khảo
28
In-class activity (n)
Hoạt động trong lớp học
29
Questionnaire (n)
Bảng câu hỏi nghiên cứu
30
Writing assignment (n)
Bài tập kỹ năng Viết
31
Grammatically accurate (adj)
Chính xác về ngữ pháp
32
Compound sentence (n)
Câu phức
33
Lexical resource (n)
Từ vựng
34
Collocation (n)
Cách kết hợp từ
35
Plagiarism (n)
Đạo văn
36
Original text (n)
Bài gốc
Fully-equipped cabin (n)
Cabin được trang bị đầy đủ (thường
dùng cho phiên dịch)
Take some notes (v)
Ghi chép
21
25
37
38
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 5
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
39
Word limit (n)
Giới hạn số từ (trong bài viết)
40
English Linguistics (n)
Ngôn ngữ Anh
41
Translator (n)
Biên dịch viên
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 6
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
II.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG
DỤNG
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA CỦA TỪ
Account payable
Tiền phải trả
Account receivable
Tiền phải thu
3
Airline rout network
Đường bay
4
Airline route map
Sơ đồ tuyến bay/mạng
5
Airline schedule
Lịch bay
6
Amendment fee
Phí sửa đổi
7
Availability
Còn để bán
8
Back office
Hậu trường
9
Baggage allowance
Lượng hành lý cho phép
10
Boarding pass
Thẻ lên máy bay
11
Booking file
Hồ sơ đặt chỗ
12
Brochure
Tài liệu giới thiệu
13
Cancellation penalty
Phạt do huỷ bỏ
14
Carrier
Hãng vận chuyển
15
Checkin time
Thời gian vào cửa
16
Checkin
Thủ tục vào cửa
17
Commission
Hoa hồng
18
Compensation
Bồi thường
19
Complimentary
Miễn phí
1
2
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 7
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
20
Credit card guarantee
Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
21
Customer file
Hồ sơ khách hàng
22
Deposit
Đặt cọc
23
Destination Knowledge
Kiến thức về điểm đến
24
Destination
Điểm đến
25
Direct
Trực tiếp
26
Distribution
Cung cấp
27
Documentation
Tài liệu giấy tờ
28
Domestic travel
Du lịch trong nước
29
E Ticket
Vé điện tử
30
Educational Tour
Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
31
Excursion/promotion airfare
Vé máy bay khuyến mại/hạ giá
32
Expatriate resident(s) of Vietnam
Người nước ngoài sinh sống tại
Việt Nam
33
Familiarisation Visit/Trip
Chuyến đi/chuyến thăm làm quen
34
Final payment
Khoản thanh toán lần cuối
35
Flyer
Tài liệu giới thiệu
36
FOC
Vé miễn phí; còn gọi là
complimentary
37
Geographic features
Đặc điểm địa lý
38
Gross rate
Giá gộp
39
Guide book
Sách hướng dẫn
40
High season
Mùa đông khách/ cao điểm
41
Inbound Tour Operator
Hãng lữ hành trong nước
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 8
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
42
Inbound tourism
Khách du lịch từ nước ngoài vào
43
Inclusive tour
Chuyến du lịch giá trọn gói
44
Independent Traveller or Tourist
Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập
45
International tourist
Khách du lịch quốc tế
46
Itinerary component
Thành phần lịch trình
47
Itinerary
Lịch trình
48
Log on, log off
Đăng nhập, đăng xuất
49
Low Season
Mùa vắng khách
50
Loyalty programme
Chương trình khách hàng thường
xuyên
51
Manifest
Bảng kê
52
MICE
Họp hành, Khuyến mại, Hội nghị,
Triển lãm
53
Nett rate
Giá nett
54
Outbound travel
Du lịch ra nước ngoài
55
Passport
Hộ chiếu
56
Preferred product
Sản phẩm được ưu đãi
57
Product Knowledge
Kiến thức về sản phẩm
58
Product Manager
Giám đốc sản phẩm
59
Rail schedule
Lịch chạy tàu
60
Reconfirmation of booking
Xác nhận lại việc đặt chỗ
61
Record Locator
Hồ sơ đặt chỗ
62
Retail Travel Agency
Đại lý bán lẻ du lịch
63
Seasonality
Theo mùa
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 9
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
64
Source market
Thị trường nguồn
65
Supplier of product
Công ty cung cấp sản phẩm
66
Timetable
Lịch trình
67
Tour Voucher
Phiếu dịch vụ du lịch
68
Tour Wholesaler
Hãng lữ hành bán sỉ
69
Transfer
Đưa đón
70
Travel Advisories
Thông tin cảnh báo khách du lịch
71
Travel Desk Agent
Nhân viên Đại lý lữ hành
72
Travel Trade
Kinh doanh lữ hành
73
Traveller
Lữ khách hoặc khách du lịch
74
Visa
Thị thực
75
Wholesaler
Hãng lữ hành bán sỉ
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 10
Phương pháp phản xạ truyền cảm hứng
Hotline: 0981 674 634
Website: />Fanpage: www.facebook.com/tienganhgiaotiep.dinhcao
III. TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chuỗi video bài giảng bổ trợ phát âm: />2. Chuỗi video bài giảng bổ trợ tình huống giao tiếp hàng ngày: />3. Chuỗi video bài giảng bổ trợ tình huống giao tiếp trong công việc:
/>4. Chuỗi video bài giảng hướng dẫn viết email, CV: />5. Chuỗi video bài giảng hướng dẫn cách học từ vựng theo chủ đề:
/>6. Tài liệu bổ trợ ngữ pháp trong giao tiếp: />7. Lộ trình học phát âm từ A-Z cho người mới bắt đầu: />8. Video bài giảng Tuyệt chiêu trả lời phỏng vấn cho hướng dẫn viên du lịch:
/>
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch
Trang| 11