Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

V ing OR to v tủ tài liệu training

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1013.24 KB, 19 trang )

CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Lưu ý : sau các giới từ động từ thường để Ving trừ giới
từ “to”.
Dạng 1: S + (V) + to + V HOẶC S + (V) + sb + to + V+ O

- to afford to V + O
cố gắng làm gì
- to agree to V + O
đồng ý làm gì
- to agree with sb
đồng ý với ai
- to appear to V + O
dường như
- to ask to V + O
yêu cầu làm gì
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 1: S + (V) + to + V HOẶC S + (V) + sb + to + V+ O

- to ask sb to V sth
yêu cầu ai làm gì
- to decide to V + O
quyết định làm gì
- to expect to V + O
hi vọng


- to learn to V + O
học
- to manage to V + O
xoay xở
- to offer to V + O
đề nghị làm gì cho ai
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 1: S + (V) + to + V HOẶC S + (V) + sb + to + V+ O

- to plan to V + O
đặt kế hoạch
- to promise to V + O
hứa
- to encourge to V + O
khuyến khích
- to refuse to V + O
từ chối
- to threaten to V + O
đe dọa
- to doubt whether S + (V) + O
nghi ngờ về cái gì đó
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ


"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 1: S + (V) + to + V HOẶC S + (V) + sb + to + V+ O

- to forbid to V + O
cấm làm gì
- to invite to V + O
mời
- to invite sb to V + O
mời ai làm gì
- to persuade sb to V + O
thuyết phục ai làm gì
- to remind sb to V + O
nhắc ai làm gì
- to teach sb to V + O
dạy
- to tell sb to V + O
bảo
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 1: S + (V) + to + V HOẶC S + (V) + sb + to + V+ O

- to have sb V + O
nhờ
- to make sb V + O
bắt ép

- S + would like to V + O
thích
- S + used to V + O
đã từng làm gì (nay không làm nữa)
- to + encourage sb to V sth
khuyến khích ai làm gì
- to remind sb of/about sth/so
gợi nhớ về điều gì
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to admit V-ing + O
chấp nhận đã làm gì
- to avoid V-ing + O
tránh
- to delay V-ing + O
trì hoãn
- to deny V-ing + O
phủ nhận
- to enjoy V-ing + O
thích
- to finish V-ing + O
hoàn thành

tienganh.elight.edu.vn



CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to keep V-ing + O
tiếp tục, duy trì
- to mind V-ing + O
bận tâm
- to suggest V-ing + O
gợi ý
- to like V-ing + O
thích
- to hate V-ing + O
ghét
- to love V-ing + O
thích

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- S + can’t bear V-ing + O
không thể chịu được

- S + can’t stand V-ing + O
không thể chịu được
- S + can’t help V-ing + O
không thể tránh được
- to look forward to V-ing + O
trông mong
- to accuse sb of V-ing + O
buộc tội ai
- to insist sb on V-ing + O
nài nỉ ai làm gì

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to remind sb of V-ing + O
gợi nhớ
- to be afraid of V-ing + O
sợ
- to be amazed at V-ing + O
ngạc nhiên
- to be angry about/at V-ing + O
giận/ bực mình
- to be good/bad at V-ing + O
giỏi/kém
- to be bored with V-ing + O

buồn chán

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to be dependent on sth/V-ing + O
phụ thuộc
- to be different from
khác biệt
- to be excited about
háo hức
- to think of sth/V-ing sth
nhớ về cái gì đó
- to thank to sth/so/V-ing sth
nhờ vào cái gì, vào ai gì đó
- to thank sb for V-ing sth
cảm ơn ai vì đã làm gì
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O


- to apologize (to sb) for V-ing sth
xin lỗi ai vì cái gì đó
- to comfess to V-ing sth
thú nhận
- to congratulate sb on V-ing sth
chúc mừng ai vì điều gì đó
- to be friendly with
thân thiện với
- to be familiar with
quen thuộc với
- to be popular with
phổ biến/ưa chuộng
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to be based on
dựa trên
- to be capable of
có khả năng
- to be doubtful about
 nghi ngờ
- to take part in = join = paticipate
tham gia
- to join sth
tham gia cái gì

- to join in V-ing sth
tham gia làm gì
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to be famous for
nổi tiếng vì
- to be fed up with
chán
- to be fond of V-ing + O
thích
- to be grateful to sb for Ving sth
biết ơn ai vì đã làm gì
- to be interested in
thích, quan tâm
- to be keen on
đam mê

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O


- to be nervous of
lo lắng
- to be responsible for
có trách nhiệm
- to be satisfied with
hài lòng
- to be successful in
thành công
- to be worried about
lo lắng
- to be surprised at
ngạc nhiên

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to be tired of
mệt mỏi vì
- to be used to V-ing + O
đã quen làm gì
- to warn sb about sth/V-ing sth
cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì
- to warn sb against V-ing sth
cảnh báo ai không được làm gì

- to thank sb for V-ing sth 
cảm ơn ai vì đã làm gì
- to dream of sth/sb/V-ing sth
giấc mơ về việc gì, về ai,về làm gì

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to be thankful/grateful to sb for V-ing sth
biết ơn ai vì đã làm gì
- to stop sb/sth from V-ing sth
ngăn cản ai/cái gì làm gì
- to look for ward to V-ing sth 
trông mong ai làm gì
- to think about sth/V-ing sth
suy nghĩ về cái gì đó
- to insist on V-ing sth
khăng khăng làm gì
- to give sb sth
đưa cho ai cái gì
tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ


"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- to give sth to sb
đưa cái gì cho ai
- to buy sth for sb
mua cái gì cho ai
- to bring sb sth
mang cho ai cái gì
- to bring sth to sb
mang cái gì cho ai
- force to do sth
yêu cầu, bắt chước
- mean to do sth
định làm gì

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- clemand to do sth
yêu cầu
- want to do sth
muốn làm gì
- agree to do sth
đồng ý làm gì

- expect to do sth
mong đợi
- offer to do sth
đề nghị
- hope to do sth
hi vọng

tienganh.elight.edu.vn


CÁC CẤU TRÚC DẠNG ĐỘNG TỪ

"V-ING" OR "TO V" eLight
Dạng 2 : S + (V) + V-ing + O

- mention doing sth
đề cập
- count on doing sth
phụ thuộc
- have to do
phải làm
- to prevent sb/sth from
ngăn cản ai/cái gì làm gì
- to apply for
nộp đơn
- to look for
tìm kiếm

tienganh.elight.edu.vn




×