Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tuyen sinh lop 6 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.59 KB, 5 trang )

TT Họ và tên Sinh ngày
Nữ
(x)
Họ tên cha( mẹ ) HS
Chổ ở
(Xóm)
Con
TB
hạng
Xếp loại
Kết quả xét
duyệt
Hạnh
kiểm
Học lực
1 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27- 12- 98 x Nguyễn Danh Tờng Vĩnh Phú Đ G A
2 Trơng Quang Đức 15- 01- 98 Trơng Quang Bính Nam Phong Đ G A
3 Nguyễn Văn Kiên 28- 04- 98 Nguyễn Văn Hợp Đông Xuân Đ G A
4 Trơng Thị Linh 15- 05- 98 x Trơng Quang Linh Vĩnh Thọ Đ G A
5 Nguyễn Thị Thủy 10- 11- 98 x Nguyễn Văn Diễn Xuân Tây Đ G A
6 Trơng Bá Minh Đức 04- 08- 98 Trơng Bá Tá Nam Phong Đ G A
7 Nguyễn Thị Duyên 07- 06- 98 x Nguyễn Đình Thông Xuân Đông Đ G A
8
Phan Thị ánh
18- 02- 98 x Phan Văn Lành Tân Xuân Đ G A
9 Lê Thị Hoài Phơng 27- 04- 98 x Lê Quang Quốc Xuân Nam Đ G A
10 Lê Anh Đức 30- 04- 98 Lê Hồng Thái Tân Quý Đ G A
11 Phan Thị Thùy 15- 04- 98 x Phan Hữu Dơng Nam Phong Đ G A
12 Lê Thị Ngọc Linh 10- 01- 98 x Lê Doãn Hơng Đông Phong Đ K A
13 Trơng Thị Loan 22- 02- 98 x Trơng Thị Liên Vĩnh Phú Đ K A
14 Nguyễn Thị Hoài Nam 15- 01- 98 x Nguyễn Văn Phơng Vĩnh Thọ Đ K A


15
Trơng Thị Thu Phơng
06- 06- 98 x Trơng Hữu Vợng Vĩnh Phú Đ K A
16 Phan Thị Mến Thơng 12- 05- 98 x Phan Đình Toại Xuân Tây Đ K A
17 Trơng Thị Mỹ Hiền 30- 05- 98 x Trơng Duy Kính Vĩnh Yên Đ K A
18 Lê Doãn Quốc 05- 04- 98 Lê Doãn Chân Vĩnh Yên Đ K A
19 Nguyễn Thị Quỳnh 20- 02- 98 x Nguyễn Văn Chân Tân Quý Đ K A
20 Nguyễn Thị Thùy 12- 09- 98 x Nguyễn Văn Xuân Tân Quý Đ K A
21 Trần Đình Nam 23- 10- 98 Trần Đình Thụ Trung Châu Đ K A
22 Lê Thị Thơm 24- 11- 98 x Lê Văn Chiến Tân Xuân Đ K A
23 Phan Thị Cẩm My 02- 12- 98 x Phan Xuân Thuyên Trung Châu Đ K A
24 Nguyễn Văn Hoàng 10- 02- 98 Lê Thị Yên Xuân Tây Đ K A
PHòNG GD- ĐT LộC Hà
DANH SáCH HọC SINH Trúng tuyển vào học lớp 6
TRƯờNG Thcs tân vịnh
Năm học: 2009- 2010
25 Nguyễn Danh Huỳnh 04- 04- 98 Nguyễn Danh Đức Vĩnh Phú Đ K A
26 Phạm Thị Hằng 18- 04- 98 x Phạm Văn Phúc Tân Hợp Đ K A
27 Trơng Khắc Hợp 16- 01- 98 Trơng Khắc Hoa Vĩnh Phú Đ K A
28 Lê Thị Thu Huyền 16- 10- 98 x Lê Hờng Đông Phong Đ K A
29 Trần Đình Lâm 16- 10- 98 Trần Đình Trọng Tân Quý Đ K A
30 Trơng Khắc Ngà 28- 06- 98 Trơng Khắc Quế Vĩnh Phú Đ K A
31 Trần Đình Nhật 13- 12- 98 Trần Đình Thông Vĩnh Phú Đ K A
32 Nguyễn Đình Quãng 05- 02- 98 Nguyễn Đình Hải Tân Hợp Đ K A
33 Trơng Thị Hà Trang 10- 06- 98 x Trơng Đình Hơng Vĩnh Phú Đ K A
34 Lê Hồng Vỹ 18- 12- 98 Lê Hồng Hùng Nam Phong Đ K A
35 Nguyễn Danh Yên 14- 10- 98 Nguyễn Trai Vĩnh Phú 3/4 Đ K A
36 Lê Thị Dung 10- 11- 98 x Lê Thờng Nam Phong Đ TB A
37 Trơng Thị Hiền 07- 10- 98 x Trơng Quang Kế Vĩnh Phú Đ TB A
38 Nguyễn Thị Hoàn 17- 05- 98 x Nguyễn Quang Liệu Đông Phong Đ TB A

39 Phạm Việt Hoàng 20- 02- 98 Phạm Thu Tân Hợp Đ TB A
40 Nguyễn Thái Hoàng 04- 05- 98
Nguyễn Xuân Phơng
Xuân Đông Đ TB A
41 Phạm Khắc Lực 10- 03- 98 Phạm Khắc Dần Tân Hợp Đ TB A
42 Trần Đình Lĩnh 28- 08- 98 Trần Đình Lợi Đông Phong Đ TB A
43 Phan Thị Ngân 12- 04- 98 x Phan Văn Thờng Xuân Tây Đ TB A
44 Nguyễn Thị Nhân 14- 03- 98 x Nguyễn Đình Cờng Tân Xuân Đ TB A
45 Lê Thị Phơng 26- 08- 98 x Lê Văn Hoàng Tân Xuân Đ TB A
46 Trần Đình Phần 07- 10- 98 Trần Đình Chinh Tân Quý Đ TB A
47 Nguyễn Đình Quốc 23- 05- 98 Nguyễn Đình Sơn Tân Hợp Đ TB A
48 Đào Xuân Tây 17- 10- 98 Đào Xuân Hà Tân Quý Đ TB A
49 Trơng Thị Tơi 06- 06- 98 x Trần Đình Lâm Vĩnh Phú Đ TB A
50 Nguyễn Thị Thành 01- 11- 98 x Nguyễn Danh Thắng Vĩnh Phú Đ TB A
51 Trần Thị Thu 06- 05- 98 x Trần Đình Cảnh Vĩnh Phú Đ TB A
52 Lê Đức Trung 02- 07- 98 Lê Đức Thân Nam Phong Đ TB A
53 Trơng Văn Vũ 27- 04- 98 Trơng Thị Bình Vĩnh Phú Đ TB A
54 Phan Thị Yừn 09- 07- 98 x Phan Đình Hiễn Xuân Tây Đ TB A
55 Lê Văn Sơn 20- 09- 97 Lê Văn Huệ Xuân Tây Đ TB A
56 Lê Thị Bắc 12- 03- 98 x Lê Thái Trung Châu Đ TB A
57 Phạm Thị Bắc 07- 01- 98 x Phạm Văn Đạt Xuân Đông Đ TB A
58 Lê Văn Cảnh 18- 08- 98 Lê Văn Tâm Xuân Tây Đ TB A
59 Trơng Thị Mỹ Duyên 18- 08- 98 x Trơng Quang Bình Vĩnh Yên Đ TB A
60 Phan Đình Đức 02- 10- 98 Phan Văn Hồng Tân Xuân Đ TB A
61 Nguyễn Thị Giang 18- 10- 98 x Nguyễn Cơng Tâm Vĩnh Yên 3/4 Đ TB A
62 Lê Tiến Hải 07- 05- 98 Lê Nghi Xuân Tây Đ TB A
63 Lê Xuân Hải 26- 11- 98 Lê Xuân Thuật Xuân Nam Đ TB A
64 Nguyễn Thị Hoài 10- 03- 98 x Nguyễn Đình Hải Tân Hợp Đ TB A
65 Lê Thị Lan 15- 04- 98 x Lê Doãn Hà Vĩnh Yên Đ TB A
66 Trơng Quang Linh 18- 05 -98 Trơng Quang Thái Vĩnh Yên Đ TB A

67 Lê Thị Loan 11- 09- 98 x Lê Quang Thuần Xuân Tây Đ TB A
68 Trần Thị Loan 16- 10- 98 x Trần Đình Tuyên Trung Châu Đ TB A
69 Trơng Thị Ngọc 10- 10- 98 x Trơng Quang Hồng Vĩnh Yên Đ TB A
70 Nguyễn Thị Thu Thảo 05- 01-98 x Nguyễn Văn Hùng Xuân Nam Đ TB A
71 Trần Thị Thích 15- 09- 98 x Trần Đình Thắng Thạch Bàn Đ TB A
72 Trơng Thị Thủy Tiên 20 -01- 98 x Trơng Hữu Hiếu Tân Quý Đ TB A
73 Lê Thị Thùy 28- 11- 98 x Lê Văn Thủy Trung Châu Đ TB A
74 Phạm Thị Thơng 27- 02- 98 x Phạm Quyết Xuân Nam Đ TB A
75
Trơng Thị Huyền Trang
02- 09- 98 x Trơng Văn Thịnh Nam Hà Đ TB A
76 Nguyễn Huy Vũ 06- 02- 98 Nguyễn Huy Cờng Nam Phong Đ TB A
77 Phan Thị Xuân 17- 09- 98 x Phan Văn Tùng Tân Quý Đ TB A
78 Phan Quốc Trởng 20- 06- 97 Phan Huy Huệ Tân Xuân Đ TB A
79 Trơng Đình Luận 16- 03- 97 Trơng Đình Bàng Vĩnh Yên Đ TB A
80 Trơng Nhật Minh 14- 10- 98 Trơng Văn Hùng Đ TB A
81 Phạm Thị Hiền 10- 07- 97 x Phạm Văn Quế Tân Hợp Đ TB A
82 Trơng Thị Phợng 09- 08- 98 x
Trơng Quang Hởng
Đ TB A
83 Hoàng Thị Anh 03- 06- 98 x Hoàng Văn Thụ Trung Châu Đ TB A
84 Lê Hoàng Anh 12- 10- 98 Lê Quang Hồng Xuân Tây Đ TB A
85 Nguyễn Tuấn Anh 08- 06- 98 Nguyễn Hồng Kiện Xuân Tây Đ TB A
86 Nguyễn Thị Bình 07- 03- 98 x Nguyễn Thu Tân Hợp Đ TB A
87 Lê Thành Công 06- 11- 98 Lê Văn Minh Vĩnh Thọ Đ TB A
88 Nguyễn Thị Mỹ Dung 06- 02- 98 x Nguyễn Đình Quát Tân Hợp Đ TB A
89 Lê Văn Hùng 16- 01- 98 Lê Văn Nặm Trung Châu Đ TB A
90 Phan Thị Hoàn 20- 01- 98 x Phan Hóa Tân Hợp Đ TB A
91 Phan Đình Lan 11- 06- 98 Phan Ngô Trung Châu Đ TB A
92 Nguyễn Đình Lộc 25- 10 -98 Nguyễn Đình Hớng Xuân Tây Đ TB A

93 Phạm Thị Lan 04- 07- 98 x Phạm Văn Phúc Xuân Nam Đ TB A
94 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 16- 08- 98 x Nguyễn Huy Tuấn Tân Quý Đ TB A
95 Lê Thị Diệu Linh 25- 09- 98 x Lê Doãn Hùng Vĩnh Thọ Đ TB A
96 Nguyễn Thị Cẩm Ly 17- 04- 98 x Nguyễn Văn Thiên Tân Quý Đ TB A
97 Trơng Quang Nhật 10- 05- 98 Trơng Quang Danh Đông Phong Đ TB A
98 Lê Thị Ngọc 03- 11- 98 x Lê Văn Khoa Tân Hợp Đ TB A
99 Lê Hoàng Thái 20- 04- 97 Lê Văn Hinh Xuân Tây Đ TB A
100 Nguyễn Thị Thu 10- 02- 97 x Nguyễn Đình Hà Xuân Tây Đ TB A
101 Trơng Hữu Trà 09- 03- 98 Trơng Hữu Trung Vĩnh Phú 3/4 Đ TB A
102 Đặng Thái Trung 22- 09- 98 Đặng Thái Sơng Vĩnh Phú Đ TB A
103 Phan Đình Tuấn 16- 09- 98 Phan Đình Gia Xuân Đông Đ TB A
104 Trần Thị Tây 24- 11- 98 Trần Đình Nhân Nam Phong Đ TB A
105 Lê Thi Vân 19- 11- 98 x Lê Doãn Thái Vĩnh Yên Đ TB A
106
Lê Thị Ngọc ánh
02- 10- 98 x Lê Văn Quang Tân Xuân Đ TB A
107
Lê Thị Ngọc ánh
03- 09- 98 x Lê Đình Bắc Xuân Tây Đ TB A
108 Trơng Hữu Biển 10- 06- 98 Trơng Hữu Huy Vĩnh Phú Đ TB A
109 Lê Quang Cờng 08- 04- 96 Lê Quang Cận Tân Xuân Đ TB A
110 Nguyễn Trọng Dần 06- 12- 98 Nguyễn Trọng Đề Vĩnh Phú Đ TB A
111 Đặng Thị Diệu 16- 10- 98 x Đặng Thái Hơng Vĩnh Phú Đ TB A
112 Trơng Thị Duyên 17- 09- 98 x Trơng Hữu Nhàn Vĩnh Phú Đ TB A
113 Phan Thị Hiền 09- 03- 98 x Phan Đình Hợp Tân Hợp Đ TB A
114 Nguyễn Thị Linh 29- 12- 98 x Nguyễn Danh Lân Vĩnh phú Đ TB A
115 Lê Thị Thùy Linh 05- 08- 98 x Lê Xuân Liệu Xuân Tây Đ TB A
116 Lê Nhật Minh 26- 06- 98 Lê Thanh Tiến Xuân tây Đ TB A
117 Lê Văn Minh 08- 10- 98 Lê Thông Nam Phong Đ TB A
118 Nguyễn Thị Ly Na 22- 06- 98 x Nguyễn Trọng Tâm Nam Phong Đ TB A

119 Nguyễn Thị Bích Thảo 08- 04- 98 x Nguyễn Viết Khang Xuân Đông Đ TB A
120 Nguyễn Hà Trang 20- 05- 98 x Nguyễn Văn Hải Xuân Nam Đ TB A
121 Hoàng Văn Trờng 25- 01- 98 Hoàng Văn Chung Tân Hợp Đ TB A
122 Phan Thị Tuyết 30- 05- 98 x Võ Thị Nam Xuân Tây Đ TB A
123 Trơng Quang Quốc 04- 10- 98 Trơng Quang Sắc Vĩnh Phú Đ TB A
Danh sách này có 123 học sinh nữ 70 em ; con thơng binh : 3 em ; học sinh vùng giáo : 43em

Hộ Độ , ngày 10 tháng 8 năm 2010
Xét duyệt của phòng GD-Đt lộc hà P. Hiệu trởng
Nguyễn Thanh Châu

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×