Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

54 dân tộc anh em

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.57 KB, 3 trang )

54 dân tộc anh em
ST
T
Tên dân tộc Số dân Nơi sinh sống
1 Kinh 65.000.0
00
Khắp 61 tỉnh thành
2 Tày 1.200.00
0
Bắc Cạn, Bắc Giang, Cao Bằng,
Lạng Sơn
3 Khơ Me 1.000.00
0
An Giang, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc
Trăng, Trà Vinh, Vĩnh Long
4 Thái 1.000.00
0
Hoà Bình, Lai Châu, Nghệ An, Sơn
La
5 Mờng 914.500 Hoà Bình, Nghệ An, Thanh Hoá,
Yên Bái
6 Hoa 900.000 Nhiều nơi
7 Nùng 706.000 Bắc Cạn, Bắc Giang, Cao Bằng.
Lạng Sơn, Thái Nguyên, Tuyên
Quang
8 Mông 558.000 Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, Lai
Châu,Yên Bái, Thanh Hoá, Nghệ An,
Tuyên Quang
9 Dao 470.000 Miền núi Bắc Bộ
10 Gia Rai 240.000 Đắc Lắc, Kon Tum, Gia Lai
11 Ê Đê 195.000 Đắc Lắc, Gia Lai, Khánh Hoà, Phú


Yên
12 Sán Chay 114.000 Bắc Cạn, Bắc Giang, Lạng Sơn, Phú
Thọ, Thái Nguyên, Tuyên Quang,
Quảng Ninh, Yên Bái
13 Ba Na 100.000 Bình Định, Đắc Lắc, Gia Lai, Kon
Tum, Phú Yên
14 Cơ Ho 100.000 Đồng Nai, Lâm Đồng
15 Chăm 99.000 An Giang, Bình Định, Đồng Nai, Phú
Yên, Tây Ninh, TP. Hồ Chí Minh
16 Sơ Đăng 97.000 Kon Tum, Quảng Nam, Quảng Ngãi
17 Hơ Rê 95.000 Bình Định, Quảng Ngãi
18 Sán Dìu 95.000 Bắc Giang, Hải Dơng, Thái Nguyên,
Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc
19 Raglay 70.000 Khánh Hoà, Ninh Thuận
20 Mơ Nông 67.500 Bình Dơng, Đắc Lắc, Lâm Đồng
21 Thổ 51.000 Nghệ An, Thanh Hoá
22 XTiêng 50.000 Bình Dơng, Đồng Nai, Lâm Đồng,
Tây Ninh
23 Khơ Mú 43.000 Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Thanh
Hoá, Nghệ An
24 Bru-Vân
Kiều
40.000 Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa
Thiên-Huế
25 Giáy 38.000 Cao Bằng, Hà Giang, Lai Châu, Lào
Cai
26 Cơ Tu 37.000 Thừa Thiên-Huế
27 Giẻ Triêng 27.000 Kon Tum, Quảng Nam
28 Mạ 26.000 Lâm Đồng
29 Tà Ôi 26.000 Quảng Trị, Thừa Thiên Huế

30 Con 22.600 Quảng Nam, Quảng Ngãi
31 Chơro 15.000 Bình Dơng, Bình Phớc, Bình
Thuận, Đồng Nai
32 Hà Nhì 12.000 Lai Châu, Lào Cai
33 Chu ru 10.000 Bình Thuận, Đồng Nai
34 Xinh mun 10.000 Lai Châu, Sơn La
35 Lào 9.600 Lào Cai, Lai Châu, Sơn La
36 Ta Chí 8.000 Hà Giang, Lào Cai
37 Phù Lá 6.500 Hà Giang, Lai Châu, Lào Cai, Sơn
La
38 Sila 6.000 Lai Châu
39 La Hủ 5.300 Lai Châu
40 Kháng 4.000 Lai Châu, Sơn La
41 Pà Thẻn 3.700 Bắc Giang, Tuyên Quang
42 Lự 3.700 Lai Châu , Lào Cai
43 Lô lô 3.000 Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai
44 Chứt 2.400 Quảng Bình
45 Mảng 2.200 Lai Châu
46 Cơ Lao 1.500 Hà Giang
47 Bố y 1.500 Hà Giang, Lào Cai, Tuyên Quang,
Yên Bái
48 La Ha 1.400 Lào Cai, Sơn La
49 Cống 1.300 Lai Châu
50 Pupéo 400 Hà Giang
51 Rơmăm 230 Kon Tum
52 Brâu 200 Kon Tum
53 Ơ Đu 200 Nghệ An
54 Ngái 150 Bắc Giang, Bắc Kạn, Thái Nguyên,
Cao B»ng, L¹ng S¬n, Qu¶ng Ninh,
TP. Hå ChÝ Minh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×