Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Chuyên đề ĐẠI SỐ TỔ HỢP ôn thi đại học 2009 (có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (207.88 KB, 21 trang )

Phan Hữu Thanh - Giáo viên trường THPT Tỉnh ĐỒNG THÁP
Chương I :Nhị thức Niu tơn
1. Hoán vị
( )
. 1 ...2.1
n
P n n= −
2. Chỉnh hợp
( ) ( )
( )
!
1 ... 1
!
k
n
n
A n n n k
n k
= − − + =


0
! 1, 1
n
O A= =

0 k n≤ ≤
3. Tổ hợp
( )
!
!. !


k
n
n
C
k n k
=


1 ,0
O
n
C k n= ≤ ≤

k n k
n n
C C

=

1
1
k k k
n n n
C C C

+
= +
4. Nhị Thức nưu tơn
( )
0 0

. . . .
k n
n
k n k k k k n k
n n
k k
a b C a b C a b
− −
= =
+ = =
∑ ∑
Tồng có n+1 số hạng .bậc của mỗi số hạng là n-k+k=n
Số hạng tổng quát
1
. .
k n k k
k n
T C a b

+
=
Bài tập
Dạng 1 Giải phương trình bất phương trình
Bài tập Hướng dẫn
Bài1.Giải phương trình
1 2 3 2
6. 6. 9 14
x x x
C C C x x+ + = −
2 1

5 5 5
25
x x x
C C C
− −
+ + =
Điều kiện
3x
x Z
+





x=7
Bài 2 Giải phương Trình
5 6 7
5 2 14
x x x
C C C
− =
0 5&x x N
≤ ≤ ∈
2
14 33 0x x− + =
Bài 3.Hãy tìm số nguyên dưong thỏa mã
phương trình
4 3 2
1 1 2

5
0
4
n n n
C C A
− − −
− − =
5n
n Z
+





2
9 22 0 11n n n− − = ⇔ =
Bài 3 Giải phương trình
( )
2 2
72 6 2
x x x x
P A A P+ = +
2x
x Z
+






( ) ( )
( ) ( )
2
! !
! 72 6 2. !
2 ! 2 !
! 6
! 6 1 12 0
12 0
x x
x x
x x
x
x x x
x x
 
+ = + ⇔
 ÷
 ÷
− −
 
=

 
− − − = ⇔

 
− − =


Bài 4. Tìm số tự nhiên thỏa mãn
2 2 2 3 3 3
. 2 100
n n
n n n n n n
C C C C C C
− −
+ + =
(1)
1
( )
( )
( )
2 2 2 3 3 3
2
2 3 2 3
2
. 2 100
100 10
4 4 15 0
n n n n n n
n n n n
C C C C C C
C C C C
n n n
+ + =
⇔ + = ⇔ + = ⇔
− + + =
Bài 5.Tìm số nguyên dương n
0 1 2

2 4 ... 2 243
n n
n n n n
C C C C+ + + + =
( )
0 1 2 2
0 1 5
1 ...
2 3 .2 ... .2 3 243 3
n
n n
n n n n
n n n n
n n n
x C C x C x C x
x C C C
+ = + + + +
= ⇒ = + + ⇒ = =
Bài 6.Giải hệ phương trình x=5 ,y=2
Chuên đề ôn Thi Đại Học – Sưu tầm 1
Phan Hữu Thanh - Giáo viên trường THPT Tỉnh ĐỒNG THÁP
2 5 90
5 2 80
y y
x x
y y
x x
A C
A C


+ =

− =

Bài 7. Giải bất phương trình
a)
2
1
2
3
10
n
n
C
n
C
+

b)
( )
3 1
1 1
14 1
n
n n
A C n

+ +
+ < +
a)

2
5
3
n

≤ ≤
7
) 4
2
b n− < <
Bài 8. Giải bất phương trình
( )
( )
( )
4
4
4
3 4
1
143
) 1
2 ! 4
24
) 2
23
n
n
n
n
n n

A
a
n P
A
b
A C
+

+
<
+


) 9,5 2,5
)1 5
a n
b n
− < <
≤ ≤
Bài 9. Giải bất phương trình
4 3 2
1 1 2
5
0
4
x x x
C C A
− − −
− − ≤
5 11x

≤ ≤
Bài 10. Giải bất đẳng thức
2 2 3
2
1 6
10
2
x x x
A A C
x
− ≤ +
4x

Chứng minh một số đẳng thức
Bài 1. Chứng minh
1
1
m m
n m m n
m
C C
n
+
+ +
+
=
Bài 2. Cho n,m,k là các số nguyên dương và
,m n k m≤ ≤
Chứng minh .
m k k m k

n m n n k
C C C C


=
Bài 3. Cho n nguyên dương
Chứng minh rằng
1 1
2 2 2 2
1
2
n n n
n n n
C C C
− +
+
+ =
Bài 4 Cho n≥2 và n nguyên .Chứng minh
2 2
1n n
C C n
+
= +
Bài 5. Cho n≥2 và n nguyên .Chứng minh
2 2 2
2 3
1 1 1 1
... 1
n
n

A A A
+ + + = −
=T
( ) ( ) ( )
2 2 ! 3 2 ! 2 !
....
2! 3! !
1 1 1 1 1 1 1
... 1
1 2 2 3 1
n
T
n
T
n n n
− − −
= + + +
     
= − + − + + − = −
 ÷  ÷  ÷

     
Sử dụng tính chất
1
1
k k k
n n n
C C C

+

+ =
Bài 1
Chứng minh
1 2 3
3
3 3 3
k k k k k
n n n n n
C C C C C k n
− − −
+
+ + + = ≤ ≤
Bài 2 .Chứng minh
1 2 3 2 3
2 3
2 5 4
k k k k k k
n n n n n n
C C C C C C
+ + + + +
+ +
+ + + = +
Bài 3. Cho
4 k n
≤ ≤
.Chứng minh rằng
Chuên đề ôn Thi Đại Học – Sưu tầm 2
Phan Hữu Thanh - Giáo viên trường THPT Tỉnh ĐỒNG THÁP
1 2 3 4
4

4 6 4
k k k k k k
n n n n n n
C C C C C C
− + − −
+
+ + + + =
Bài 4 .Cho
1 m n
≤ ≤
.Chứng minh rằng
1 1 1 1
1 2 1
...
m m m m m
n n n m m
C C C C C
− − − −
− − −
= + + +
1
1
k k k
n n n
C C C

+
+ =
1
1 1

k k k
n n n
C C C

− −
⇒ = −
Áp dụng
1
1 1
m m m
n n n
C C C

− −
= −

1 1
2 1 2
m m m
n n n
C C C
− −
− − −
= −
………………

1
1
m m m
m m m

C C C

+
= −
Công theo vế của các bất đẳng thức ta có
1 1 1 1
1 2 1
...
m m m m m m
n n m m n m
C C C C C C
− − − −
− − −
+ + + = −
1 1 1 1
1 2 1
...
m m m m m
n n n m m
C C C C C
− − − −
− − −
= + + +

1
1
1
m m
m m
C C



= =
Khai triển một biểu thức hoặc ,hai biểu thức bằng hai cách kác nhau sau đó đồng nhất hệ số
Bài 1 .Chứng minh rằng
0 1 1 6 6
6 6 6 6
. . ... .
k k k k
n n n n
C C C C C C C
− −
+
+ + + =
( ) ( )
6
1 . 1
n
x x+ + =
( )
6
1
n
x
+
+ =
so sánh
k
x
Bài 2. Chứng minh

( ) ( ) ( )
2 2 2
0 1
2
...
n n
n n n n
C C C C+ + + =
( ) ( )
0 0
1 . 1
n n
n n
k k k n k
n n
k k
x x C x C x

= =
  
+ + =
 ÷ ÷
  
∑ ∑
Hệ số của x
n

( ) ( ) ( )
2 2 2
0 1

...
n
n n n
C C C+ + +
( )
2
2
2
0
1
n
n
k k
n
k
x C x
=
+ =

Hệ số x
k

2
k
n
C
Bài 3.Chứng minh.
( ) ( )
( )
( )

( )
2 2 2
0 1
2
... 1 1
n n
n n
n n n n
C C C C− + + − = −
( ) ( )
( )
2 2
2
2
. 1 . 1
1
n n
n
xet x x
x
+ − =

Bai 4.
( ) ( ) ( )
( )
( )
2 2 2 2
2 1
0 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1

... 1 0
n
n
n n n n
C C C C
+
+
+ + + +
− + − + − =
Xét
( ) ( ) ( )
2 1 2 1
2 1 2 1
2 1 2 1
1 . 1 . 1
n n
n n k
k k k k
n n
k o k o
x x C x C x
+ +
+ +
+ +
= =
  
+ − = −
 ÷ ÷
  
∑ ∑

Hệ số của số hạng
2 1n
x
+

( ) ( ) ( )
( )
( )
2 2 2 2
2 1
0 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
... 1
n
n
n n n n
C C C C
+
+
+ + + +
− + − + −
Ta lại có
( ) ( )
( )
2 1
2 1 2 1
2
1 . 1 1
n
n n

x x x
+
+ +
+ − = −
có hệ số của x
2n+1
bằng o vì đều chứa lũy thừ
bậc chẵn của x vậy
( ) ( ) ( )
( )
( )
2 2 2 2
2 1
0 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
... 1 0
n
n
n n n n
C C C C
+
+
+ + + +
− + − + − =
Bài 5. Chứng minh rằng
0 1 1 0
. . ... .
p p p p
n m n m n m n m
C C C C C C C


+
+ + + =
Xét
( ) ( )
1 1
n m
x x+ +
=
Hệ số của x
p
,1≤p <n ,1≤p<m
Hệ số của x
p
trong khai triển
Chuên đề ôn Thi Đại Học – Sưu tầm 3
Phan Hữu Thanh - Giáo viên trường THPT Tỉnh ĐỒNG THÁP
( )
1
m n
x
+
+

Dùng
( ) ( )
2
,
n n
x a x a+ +

Chọn x thích hợp a có sẵn
Bài 1.
1
) ... 2
o n n
n n n
a C C C+ + + =
0 1 1
)9 9 ... 9 10
o n n n
n n n
b C C C+ + + =
Bài 2.Chứng minh
( )
1
... 1 0
n
o n
n n n
C C C− + + − =
Bài 3.Cho khai triển biết tổng các hệ số trong
Khai triển trên bằng 1024 .Tìm n
( )
2
1
n
x+
Bài 4. Chứng minh
0 1 2
2

1 1 1
5 ... 6
5 5 5
n n n
n n n n
n
C C C C
 
+ + + + =
 ÷
 
(1)
( )
1 1 2 2
1 5 5 5 .. 6
n o n n n n
n n n n
C C C C
− −
⇔ + + + + =
( )
0 1 1 1
1 ....
n
n n n n
n n n n
x C x C x C x C
− −
+ = + + + +
Chọn x=5

1 1 2 2
5 5 5 .. 6
n o n n n n
n n n n
C C C C
− −
+ + + + =
Bài 5.Chứng minh
0 2 2 1 3 2 1
2 2 2 2 2 2
... ...
n n
n n n n n n
C C C C C C

+ + + = + + +
( )
2
0 1 2 2 2 2
2 2 2 2
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x+ = + + + +
Cho x=-1
Bài 5. Chứng minh rằng
2004 0 2003 1 2003 2004 2004
2004 2004 2004 2004
2004 0 2003 1 1 2003 2003 2004 2004 2004

2004 2004 2004 2004
)3 3 ... 3 4
) 3 3 .4 ... 3.4 4 7
a C C C C
b C C C C
+ + + + =
+ + + + =
a)
( )
2004
1 x+
.Chọn x=3
b)
( )
2004
a b+
.Chọn a=3,b=4
Bài 6. Chứng minh rằng
0 1 1 1 1 1
2 2 .7 ... 2.7 7 9
n n n n n n n
n n n n
C C C C
− − −
+ + + + =
Bài 7. Chứng minh rằng
0 1 1 1 1 2 2 2 2
3 3 5 6 3 5 6 ... 5 6 33
n n n n n n n
n n n n

C C C C
− −
+ + + + =
( )
n
a bx+
a=3,b=5,x=6
Bài 8.Chứng minh rằng
( )
0 2 2 4 4 2000 2000 2000 2000
2001 2001 2001 2001
3 3 ... 3 2 2 1C C C C+ + + + = −
( )
2001
1 x+
Chon x=3
Chọn x=-3 sau đó cộng hai vế
Tìm 1 số hạng hoặc hệ số của một số hạng
Bài 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x
4
,
10
1
x
x
 
+
 ÷
 
Trong khai triển

28
3
15
n
x x x

 
+
 ÷
 
Tìm số hạng không chứa x biết
1 2
79
n n n
n n n
C C C
− −
+ + =
Bài 2. Tìm số hạng x
31
, Trong khai triển
40
2
1
x
x
 
+
 ÷
 

Bài 3.Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
7
3
4
1
x
x
 
+
 ÷
 
Bài 4 Tìm hệ số của số hạng chứa x
43
trong khai
Chuên đề ôn Thi Đại Học – Sưu tầm 4
Phan Hữu Thanh - Giáo viên trường THPT Tỉnh ĐỒNG THÁP
triển
21
5
3 2
1
x
x
 
+
 ÷
 
Bài 5.Biết trong khai triển
1
3

n
x
 

 ÷
 

Có hệ số của số hạng thứ 3 bằng 5 Hãy tính số
hạng
đứng giữa trong khai triển
Bài 6 Cho khai triển
3
3 2
3
n
x
x
 
+
 ÷
 
.Biết tổng của
ba số hạng đầu itên trong khai triển bằng 631
.Tìm hệ số của số hạng có chứa x
5

0 1 2
3 9 631
n n n
C C C+ + =

Bài 7.Biết tổng hệ số của ba số hạng đầu tiên
trong khai triển
3
15 28
1
n
x x
x
 
+
 ÷
 
bằng 79 .Tiàm số
hạng không chứa x
Bài 8. Tìm hệ số x
8
trong khai triển :
5
3
1
n
x
x
 
+
 ÷
 
Biết
( )
1

4 3
7 3
n n
n n
C C n
+
+ +
− = +
Bài 9. Biết tổng các hệ số trong khai triển
( )
2
1
n
x+
bằng 1024 .Tìm hệ số của x
12

Bài 10.Biết tổng các hệ số trong khai triển
( )
1 2
n
x+
bằng 6561
Tìm hệ số của x
4

Bài 11. tìm hệ số của
6 2
x y
trong khai triển

10
x
xy
y
 
+
 ÷
 
Bài 12.Trong khai triển
(
)
12
2
3
xy xy+
Tìm số hạng chứa x và y sao cho số mũ của x và y
Là các số nguyên dương
Bài 13.Tìm các hạng tử là số nguyên trong khai
triển
( )
19
3
3 2+
Bài 14.Có bao nhiêu hạng tử là số nguyên trong
Khai triiển
( )
124
4
3 5+
Bài 15.Tìm các hạng tử là số nguyên trong khai

triển
Chuên đề ôn Thi Đại Học – Sưu tầm 5
Phan Hữu Thanh - Giáo viên trường THPT Tỉnh ĐỒNG THÁP
( )
125
3
3 7+
Bài 16.Có bao nhiêu hạng tử là số nguyện trong
khai triển
( )
64
3
4
7 3−
Bài 16. Khai triển đa thức
( ) ( ) ( ) ( )
9 10 14
14
0 1 14
1 1 ... 1
...
P x x x x
A A x A x
= + + + + + + =
+ + +
Tính A
9

Bài 17. Cho khai triển :
1

3
2
2 2
n
x
x


 
+
 ÷
 
Biết
3 1
5
n n
C C=
và số hạng thứ 4 bằng 20n .Tùm x và
n
Bài 18. Trong khai triển :
3
3
n
a b
b a
 
+
 ÷
 ÷
 

tìm số hạng chứa a,b có số mũ bằng
nhau
Tìm hệ số lớn nhất trong khai triển
Bài 1.Cho khai triển
( )
101
1 x+
Trong các hệ số của các số hạng .Tìm hệ số
lớn nhất
Hệ số của số hạng tổng quát
1
k
k n
T C
+
=

0 101k≤ ≤
Xét
( )
( ) ( )
1 101
1
101
101!
!. 101 !
101!
1 ! 102 !
k
k

k
k
k k
T C
T C
k k
+


= =
− −
1
102
1 0 51
k
k
T
k
k
T k
+

= ≥ ⇔ ≤ ≤
k=51
51
101
C
Bài 3. Cho khai triển .
( )
30

1 2x+
.Tìm hệ số lớn
nhất trong các hệ số
1
1 30
30
30
2 1 0 19
1
k
k
k
k
T C
k
k
T C k
+
+

= = ≥ ⇔ ≤ ≤
+
Bài 4.Tìm hệ số lớn nhất trong các hệ số của
Khai triển
40
1 2
3 3
x
 
+

 ÷
 
Xác suất của biến cố
Bài 1
1.
Ω =
{Tập các kết quả có thể của phép thử T}
2.
A

={Tâp các kết quả thuận lợi của A }
3.A và B là hai biến cố xung khắc A xáy ra thì B không xảy ra và ngược lại
A .Nhân và quy tắc cộng
Bài 1.Cho tập
{ }
1,2,3,5,7,9A =

a) Có bao nhiêu số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau ? 6.5.4.3=360
Chuên đề ôn Thi Đại Học – Sưu tầm 6
Phan Hữu Thanh - Giáo viên trường THPT Tỉnh ĐỒNG THÁP
b) Có bao nhiêu số chẵn gòm 5 chữ số đôi mọt khác nhau ? 120
Bài 2.Cho tập
{ }
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9A =
.Có bao nhiêu số có 5 chữ số đôi một khác nhau lấy
từ
Tâp A .Có 9.9.8.7.6=27216
Bài 3. Cho tập
{ }
0,1,3,5,6,7,8A =

a) T ừ t ập A c ó th ể l ập bao nhiêu số có gồm 5 chữ số đôi một khác nhau các số này lẻ
Và chia hết cho 5
b) Từ tập A có thể lập đựoc bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho
chừ số đứng cuối chia hết cho 4
Bài 4. Cho tập
{ }
0,2,4,5,6,8,9A =
a) Từ tập A có thể lập đựoc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau v à lớn
hơn 50.000
b) Từ tập A có thể lập đựoc bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho
chữ số đứng thứ 3 chia hết cho 5 và ch ữ số cuối cùng lẻ
Bài 5. Cho tập
{ }
1,3,4,5,6,7,9A =
a) Từ tập A có thể lập đựoc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau sao cho
các
số này không bắt đầu bằng 16 và chữ số cuối không chia hết cho 5
b) Từ tập A có thể lập đựoc bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác sao cho các số
này
lớn hơn 600001
Bài 6.Cho tập
{ }
0,1,2,3,4,5,6A =
a) Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số gồm 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho số này
Không bắt đầu bằng
246
?
b) Từ tập A có thể lâp được bao nhiêu số gồm 5 chừ số sao cho chữ số cuối cùng chia
hết cho 5
Bài 7. Cho tập

{ }
0,1,2,3,4,5,6A =
a) Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số gồm 5 chữ số đôi một khác nhau sao cho hai
chữ số
2 v à 5 không đứng cạnh nhau
b) Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số gồm 5 chữ số đôi một khác nhau sao cho các số
này chia hết cho 9
Bài 8. Cho tập
{ }
1,2,4,5,6,8,9A =
a) Từ tập A có thể có bao nhiêu số lẻ gồm 5 chữ số mà không chia hết cho 5 ?
b) Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số có chắn có 5 chữ số sao cho chữ số 5 luôn
Có mặt trong các số có đúng một lần và chữ số đầu tiên là lẻ
B Quy tắc cộng kết hợp quy tắc nhân
Bài 1.Cho tập
{ }
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9A =
a) Từ tập A có thể lập bao nhiêu số lẻ có 5 chữ số khác nhau ?
b) Từ tập A có thể lập bao nhiêu số có 6 chữ số khác nhau sao cho các số này chia hết cho
5
Bài 2.Cho tập
{ }
1,2,3,4,5,6A =
a) Từ tập A có thể lập bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số khác nhau sao cho ch ữ s ố hai c ó
Chuên đề ôn Thi Đại Học – Sưu tầm 7
Phan Hu Thanh - Giỏo viờn trng THPT Tnh NG THP
Bi 2 Chnh hp
Bi 1.Cho tp
{ }
1,2,3,4,5,6,7A =

a) Cú th lp c bao nhiờu s gm 5 ch s ụi mt khỏc nhau ly t tp A
b) Cú th lp c bao nhiờu s gm 6 ch s ụi mt khỏc nhau ly t tp A
c) Cú th lp c bao nhiờu s gm 6 ch s ụi mt khỏc nhau ly t tp A sao cho
t ng ca ch u v cui chia h t cho 10
Bi 2.T tp
{ }
1,2,3,4,5A =

a) Cú th lp c bao nhiờu s gm 5 ch s ụi mt khỏc nhau ? Tớnh tụng cỏc s ny
b) T tp A cú th lp c bao nhiờu s gm ba ch s ụi mt khỏc nhau sao cho cỏc s
Ny chia ht cho 4
Bi 3 .Cho tp
{ }
1,2,3,4,5,6A =
a) Cú th lp c bao nhiờu s gm 5 ch s ụi mt khỏc nhau v không bắt đầu từ 345
?
b) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau sao cho chữ số
2 luôn có mặt đúng một lần
c) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 4 chữ số chẵn đôi một khác nhau sao cho chữ
số 2
luôn có mặt đúng một lần
Bài 4. Cho tp
{ }
0,1,2,3,4,5,6A =

a) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 5 chữ số đôi một khác nhau
b) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm chữ số đôi một khác sao cho các số này đều
lẻ ?
Bài 5. Cho tp
{ }

0,2,4,5,6,9A =
a) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau và chia hết cho 5
b) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau các số đều chẵn
Bài 6. Cho tp
{ }
0,1,2,3,4,5,6,7A =
a) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 5 chữ số đôi một khác nhau và chia hết cho2
b) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho chữ số
2 có mặt đúng một lần
Bài 7 Cho tp
{ }
0,1,2,4,5,7,8,9A =
a) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 5 chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn
50000
b) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 5 chữ số đôi một khác nhau và các số đều chẵn
Bài 8. Cho tp
{ }
0,1,2,3,4,5,6,7A =
a) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 5 chữ số đôi một khác nhau chữ số 7 luôn có
mặt
1 lần
b) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 6 chữ số đôi một khác nhau các số này luôn lẻ
số đúng ở vị trí thứ 3 luôn chia hết cho 6
Bài 9.Cho
{ }
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9A =
a) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho các số này
đều lẻ và chữ số đứng ở vị trí thứ 3 chia hết cho 5
b) Từ tập A có thể lập đợc bao nhiêu số gồm 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho có đúng 3
Chữ số chẵn 3 chữ số lẻ

Chuờn ụn Thi i Hc Su tm 8

×