Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Đề + Đ.A Thi Học kỳ II lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.14 KB, 10 trang )

Mã đề: 453
Câu 1. Tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 3, 4, 5. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác là:
A. 2 B. 1 C.
5
2
D.
3
2

Câu 2. Góc có số đo 120
0

được đổi sang số đo rad là:
A.
π
B.
π
3
4
C.
π
2
3
D.
3
2
π

Câu 3. Tam giác ABC có BC = 6, AC =
µ
0


6 3, 30C =
. Độ dài cạnh AB của tam giác là:
A. 6 B. 4 C. 6 3 D. 3
10

Câu 4. Với giá trị nào của m để phương trình x
2
+ 2mx - 3m - 1 = 0 có hai nghiệm trái dấu?
A. m >

1
3
B. m <

1
3
C. m >
1
3
D. m <
1
3

Câu 5. Tam giác ABC có diện tích bằng 16, BC = 4. Độ dài đường cao AH của tam giác là:
A. 6 B. 9 C. 8 D. 10
Câu 6. Với mọi x, ta có sinx bằng:
A.
sin( )x
π
-

B. -
sin( )x-
C.
sin( )
2
x
π
-
D.
sin( ),x k k
π
+

Z
Câu 7. Hệ bất phương trình
3 0
1 0
x
x
− ≥


+ ≥

có tập nghiệm là:
A. ¡ B.
[ ]
1;3−
C.


D.
(
]
1;3−

Câu 8. Tam giác ABC có AC = 4, BC = 8,
µ
0
30C =
. Diện tích tam giác là:
A. 24 B. 16 C. 16 3 D. 8
Câu 9. Với giá trị nào của m để phương trình x
2
+ 2mx - 3m = 0 có hai nghiệm phân biệt?
A. 0 < m < 3 B. m < -3 hoặc m > 0 C. m < 0 hoặc m > 3 D. -3 < m < 0
Câu 10. Với x =
π
5
, giá trị của biểu thức
sin( ) cot(3 ).tan(5 ) ( )
2
A x x x cos x
π
π π π
= - + - - + +
là:
A. 1 B. 0 C.
2
D.
3

2

Câu 11. Với mọi x, ta có 2sin2x.cosx bằng:
A. cos3x - cosx B. sin3x - sinx C. sin3x + sinx D. cos3x + cosx
Câu 12. Cho
tan 3
α
=
thì
cot
α
bằng:
A.
3−
B.
1
3

C. 3 D.
1
3

Câu 13. Đường thẳng đi qua hai điểm A(-3;4), B(1;-2) có phương trình là:
A.
3 2 1 0x y+ + =
B.
3 2 17 0x y+ + =
C.
3 2 17 0x y− + =
D.

3 2 7 0x y− − =

Câu 14. Bất phương trình
2
3 4 0x x+ − <
có tập nghiệm là:
A.
( ; 4) (1; )−∞ − ∪ +∞
B.
(
]
4;1−
C.
( )
4;1−
D.
[ ]
4;1−

Câu 15. Đường thẳng
4 7 1 0x y− + =
có vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
7;4n = −
r
B.
( )
4; 7n = −
r

C.
( )
4;7n =
r
D.
( )
7;4n =
r

Câu 16. Bất phương trình
2 3 0x
+ >
có tập nghiệm là:
A.
( )
3
2
;

+∞
B.
)
3
2
;

+∞


C.

( )
3
2
;

−∞
D.
(
3
2
;

−∞



Trang 1/1 – Mã đề 453
ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2007 – 2008
Môn: Toán 10
Thời gian: 30 phút
Họ và tên:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . .
Mã đề: 444
Câu 1. Bất phương trình
2
3 4 0x x+ − <
có tập nghiệm là:
A.
(
]

4;1−
B.
( ; 4) (1; )−∞ − ∪ +∞
C.
[ ]
4;1−
D.
( )
4;1−

Câu 2. Với x =
π
5
, giá trị của biểu thức
sin( ) cot(3 ).tan(5 ) ( )
2
A x x x cos x
π
π π π
= - + - - + +
là:
A.
3
2
B. 1 C.
2
D. 0
Câu 3. Tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 3, 4, 5. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác là:
A. 1 B. 2 C.
3

2
D.
5
2

Câu 4. Hệ bất phương trình
3 0
1 0
x
x
− ≥


+ ≥

có tập nghiệm là:
A.

B. ¡ C.
[ ]
1;3−
D.
(
]
1;3−

Câu 5. Đường thẳng
4 7 1 0x y− + =
có vectơ pháp tuyến là:
A.

( )
7;4n = −
r
B.
( )
7;4n =
r
C.
( )
4; 7n = −
r
D.
( )
4;7n =
r

Câu 6. Bất phương trình
2 3 0x + >
có tập nghiệm là:
A.
( )
3
2
;

−∞
B.
(
3
2

;

−∞


C.
)
3
2
;

+∞


D.
( )
3
2
;

+∞

Câu 7. Cho
tan 3
α
=
thì
cot
α
bằng:

A.
1
3

B.
3−
C. 3 D.
1
3

Câu 8. Góc có số đo 120
0

được đổi sang số đo rad là:
A.
π
2
3
B.
π
C.
3
2
π
D.
π
3
4

Câu 9. Tam giác ABC có diện tích bằng 16, BC = 4. Độ dài đường cao AH của tam giác là:

A. 9 B. 6 C. 10 D. 8
Câu 10. Với mọi x, ta có 2sin2x.cosx bằng:
A. sin3x - sinx B. cos3x - cosx C. cos3x + cosx D. sin3x + sinx
Câu 11. Với mọi x, ta có sinx bằng:
A. -
sin( )x-
B.
sin( ),x k k
π
+

Z C.
sin( )x
π
-
D.
sin( )
2
x
π
-

Câu 12. Đường thẳng đi qua hai điểm A(-3;4), B(1;-2) có phương trình là:
A.
3 2 7 0x y− − =
B.
3 2 17 0x y+ + =
C.
3 2 1 0x y+ + =
D.

3 2 17 0x y− + =

Câu 13. Tam giác ABC có AC = 4, BC = 8,
µ
0
30C =
. Diện tích tam giác là:
A. 8 B. 16 3 C. 16 D. 24
Câu 14. Với giá trị nào của m để phương trình x
2
+ 2mx - 3m - 1 = 0 có hai nghiệm trái dấu?
A. m <
1
3
B. m <

1
3
C. m >
1
3
D. m >

1
3

Câu 15. Với giá trị nào của m để phương trình x
2
+ 2mx - 3m = 0 có hai nghiệm phân biệt?
A. 0 < m < 3 B. -3 < m < 0 C. m < 0 hoặc m > 3 D. m < -3 hoặc m > 0

Câu 16. Tam giác ABC có BC = 6, AC =
µ
0
6 3, 30C =
. Độ dài cạnh AB của tam giác là:
A. 6 3 B. 4 C. 3
10
D. 6
Trang 1/1 – Mã đề 444
ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2007 – 2008
Môn: Toán 10
Thời gian: 30 phút
Họ và tên:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . .
Mã đề: 435
Câu 1. Bất phương trình
2
3 4 0x x+ − <
có tập nghiệm là:
A.
( ; 4) (1; )−∞ − ∪ +∞
B.
( )
4;1−
C.
[ ]
4;1−
D.
(
]

4;1−

Câu 2. Cho
tan 3
α
=
thì
cot
α
bằng:
A. 3 B.
1
3
C.
1
3

D.
3−

Câu 3. Tam giác ABC có AC = 4, BC = 8,
µ
0
30C =
. Diện tích tam giác là:
A. 16 3 B. 24 C. 8 D. 16
Câu 4. Với giá trị nào của m để phương trình x
2
+ 2mx - 3m = 0 có hai nghiệm phân biệt?
A. m < -3 hoặc m > 0 B. m < 0 hoặc m > 3 C. -3 < m < 0 D. 0 < m < 3

Câu 5. Đường thẳng đi qua hai điểm A(-3;4), B(1;-2) có phương trình là:
A.
3 2 1 0x y+ + =
B.
3 2 17 0x y− + =
C.
3 2 7 0x y− − =
D.
3 2 17 0x y+ + =

Câu 6. Đường thẳng
4 7 1 0x y− + =
có vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
4; 7n = −
r
B.
( )
4;7n =
r
C.
( )
7;4n =
r
D.
( )
7;4n = −
r


Câu 7. Với mọi x, ta có sinx bằng:
A.
sin( )x
π
-
B.
sin( ),x k k
π
+

Z C.
sin( )
2
x
π
-
D. -
sin( )x-

Câu 8. Tam giác ABC có BC = 6, AC =
µ
0
6 3, 30C =
. Độ dài cạnh AB của tam giác là:
A. 3
10
B. 6 3 C. 6 D. 4
Câu 9. Hệ bất phương trình
3 0
1 0

x
x
− ≥


+ ≥

có tập nghiệm là:
A. ¡ B.
(
]
1;3−
C.
[ ]
1;3−
D.


Câu 10. Góc có số đo 120
0

được đổi sang số đo rad là:
A.
π
B.
π
3
4
C.
π

2
3
D.
3
2
π

Câu 11. Với x =
π
5
, giá trị của biểu thức
sin( ) cot(3 ).tan(5 ) ( )
2
A x x x cos x
π
π π π
= - + - - + +
là:
A. 0 B. 1 C.
3
2
D.
2

Câu 12. Với mọi x, ta có 2sin2x.cosx bằng:
A. sin3x + sinx B. cos3x + cosx C. sin3x - sinx D. cos3x - cosx
Câu 13. Tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 3, 4, 5. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác là:
A. 1 B.
3
2

C.
5
2
D. 2
Câu 14. Bất phương trình
2 3 0x + >
có tập nghiệm là:
A.
(
3
2
;

−∞


B.
( )
3
2
;

−∞
C.
( )
3
2
;

+∞

D.
)
3
2
;

+∞



Câu 15. Với giá trị nào của m để phương trình x
2
+ 2mx - 3m - 1 = 0 có hai nghiệm trái dấu?
A. m <

1
3
B. m >
1
3
C. m <
1
3
D. m >

1
3

Câu 16. Tam giác ABC có diện tích bằng 16, BC = 4. Độ dài đường cao AH của tam giác là:
A. 6 B. 10 C. 8 D. 9

Trang 1/1 – Mã đề 435
ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2007 – 2008
Môn: Toán 10
Thời gian: 30 phút
Họ và tên:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . .
Mã đề: 426
Câu 1. Với x =
π
5
, giá trị của biểu thức
sin( ) cot(3 ).tan(5 ) ( )
2
A x x x cos x
π
π π π
= - + - - + +
là:
A.
3
2
B. 1 C. 0 D.
2

Câu 2. Góc có số đo 120
0

được đổi sang số đo rad là:
A.
π

2
3
B.
π
3
4
C.
3
2
π
D.
π

Câu 3. Bất phương trình
2
3 4 0x x+ − <
có tập nghiệm là:
A.
( )
4;1−
B.
(
]
4;1−
C.
[ ]
4;1−
D.
( ; 4) (1; )−∞ − ∪ +∞


Câu 4. Đường thẳng
4 7 1 0x y− + =
có vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
7;4n =
r
B.
( )
7;4n = −
r
C.
( )
4; 7n = −
r
D.
( )
4;7n =
r

Câu 5. Tam giác ABC có diện tích bằng 16, BC = 4. Độ dài đường cao AH của tam giác là:
A. 9 B. 6 C. 10 D. 8
Câu 6. Đường thẳng đi qua hai điểm A(-3;4), B(1;-2) có phương trình là:
A.
3 2 17 0x y− + =
B.
3 2 17 0x y+ + =
C.
3 2 7 0x y− − =
D.

3 2 1 0x y+ + =

Câu 7. Với giá trị nào của m để phương trình x
2
+ 2mx - 3m - 1 = 0 có hai nghiệm trái dấu?
A. m >
1
3
B. m <
1
3
C. m <

1
3
D. m >

1
3

Câu 8. Tam giác ABC có BC = 6, AC =
µ
0
6 3, 30C =
. Độ dài cạnh AB của tam giác là:
A. 6 B. 3
10
C. 6 3 D. 4
Câu 9. Với giá trị nào của m để phương trình x
2

+ 2mx - 3m = 0 có hai nghiệm phân biệt?
A. m < 0 hoặc m > 3 B. m < -3 hoặc m > 0 C. 0 < m < 3 D. -3 < m < 0
Câu 10. Hệ bất phương trình
3 0
1 0
x
x
− ≥


+ ≥

có tập nghiệm là:
A.
[ ]
1;3−
B.

C. ¡ D.
(
]
1;3−

Câu 11. Cho
tan 3
α
=
thì
cot
α

bằng:
A. 3 B.
1
3
C.
1
3

D.
3−

Câu 12. Với mọi x, ta có 2sin2x.cosx bằng:
A. cos3x + cosx B. sin3x - sinx C. cos3x - cosx D. sin3x + sinx
Câu 13. Tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 3, 4, 5. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác là:
A.
5
2
B.
3
2
C. 1 D. 2
Câu 14. Tam giác ABC có AC = 4, BC = 8,
µ
0
30C =
. Diện tích tam giác là:
A. 24 B. 16 3 C. 8 D. 16
Câu 15. Với mọi x, ta có sinx bằng:
A. -
sin( )x-

B.
sin( )x
π
-
C.
sin( ),x k k
π
+

Z D.
sin( )
2
x
π
-

Trang 1/1 – Mã đề 426
ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2007 – 2008
Môn: Toán 10
Thời gian: 30 phút
Họ và tên:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . .
Câu 16. Bất phương trình
2 3 0x
+ >
có tập nghiệm là:
A.
( )
3
2

;

+∞
B.
)
3
2
;

+∞


C.
( )
3
2
;

−∞
D.
(
3
2
;

−∞



Trang 1/1 – Mã đề 426

×