Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Unit 1: Lesson 3: B1,2,3,4,5,6.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.69 MB, 17 trang )



Noughts (0) and crosses (x)
Giới thiệu
Tên mình
Hỏi thăm
Sức khỏe
Trả lời về
Sức khỏe
Cách chào
Mình khỏe
sẽ nói nth
Cám ơn
Nói ntn
Giới thiệu
Tên mình
Khỏe nói
ntn
Noughts Crosses
O
0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 2
3
4
5 6
7
8



Tuesday, august 25
th
2009
Unit 1: Greetings.
Lesson 3: B1, 2, 3, 4, 5 and 6
B. Good morning:
1/ Listen and repeat:
-
Good morning: xin chào ( Buổi sáng)
- Good afternoon: Xin chào ( Buổi chiều)
- Good evening: Xin chào ( Buổi tối)
- Good night: Chúc ngủ ngon ( buổi tối)
- Bye/ Goodbye: Tạm biệt

2/ Practice with a partner:
Good morning
Good afternoon Good evening Good night

3/ Listen and repeat:
This is
Miss Hoa
These are
children
a/ Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good morning, Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you ?
Children: We’re fine, thank you.How are you ?
Miss Hoa: Fine, thanks. Goodbye.
Children: Bye.


b/ Mom: Good night, Lan.
Lan: Good night, Mom.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×