Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề thi thử đại học(CóĐáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.58 KB, 5 trang )

Sở GD&ĐT Bắc giang đề thi thử đại học và cao đẳng năm 2010
(Đề thi gồm 50 câu ) Môn : Vật lý (Lần thứ nhất )
( Thời gian làm bài : 90 phút)
Họ và tên : lớp: Trờng : Điểm :
H1. Dao ng iu ho cú c im no sau õy?
A. Dao ng cú phng trỡnh tuõn theo qui lut dng sin hoc cosin i vi thi gian.
B. Cú chu k riờng ph thuc vo c tớnh ca h dao ng
C. Cú c nng l khụng i v t l vi bỡnh phng biờn
D. A, B, C u ỳng
H2: Cho con lc lũ xo dao ng khụng ma sỏt trờn mt phng nghiờng 1 gúc so vi mt phng nm ngang, u
trờn c nh, u di gn vt m, lũ xo cng K. Khi qu cu cõn bng, gión lũ xo l l , gia tc trng trng
g. Chu k dao ng l:
A. T =
k
2
m

B. T =
l
2
g


C . T =
l
2
gsin



D. T =


lsin
2
g



H3: Nu chn gc ta v trớ cõn bng thỡ thi im t, h thc c lp din t liờn h gia li x, biờn A,
vn tc v v tn s gúc ca vt dao ng iu hũa l:
A. A
2
= v
2
+ x
2
B.
2
A
2
=
2
x
2
+ v
2
C. x
2
=

A
2

+ v
2
D.
2
v
2
+
2
x
2
= A
2

H4: Vn tc tc thi trong dao ng iu hũa bin i
A. cựng pha vi li B. ngc pha vi li
C. lch pha vuụng gúc so vi li D. lch pha /4 so vi li
H5: Mt con lc lũ xo cú cng 150N/m v cú nng lng dao ng l 0,12J. Biờn dao ng ca nú l:
A. 0,4 m B. 4 mm C. 0,04 m D. 2 cm
h6. Mt vt dao ng iu hũa vi biờn 4 cm. Khi nú cú li l 2 cm thỡ vn tc l 1 m/s. Tn s dao ng l:
A. 1 Hz B. 1,2 Hz C. 3 Hz D. 4,6 Hz
H7: Mt con lc lũ xo treo thng ng v dao ng iu hũa vi tn s 4,5Hz. Trong quỏ trỡnh dao ng chiu di
lũ xo bin thiờn t 40 cm n 56 cm. Ly g = 10 m/s. Chiu di t nhiờn ca nú l:
A. 48 cm B. 46,75 cm C. 42,65 cm D.40 cm
H8. Mt con lc lũ xo gn qu cu cú khi lng m = 0,2 kg. Kớch thớch cho vt dao ng vi phng trỡnh:
x = 5cos (4t ) cm .Cho
2
10

=
. Nng lng ó truyn cho h l

A. 2 (J) B. 0, 2. (J) C. 0,04(J) D. ỏp ỏn khỏc
H9. Trong mt dao ng iu hũa, i lng no sau õy ca dao ng khụng ph thuc vo iu kin ban u?
A. Biờn dao ng B. Tn s C. Pha ban u D. C nng ton phn
H10: Trong dao ng ca con lc lũ xo, nhn xột no sau õy l sai:
A. Chu k dao ng riờng ch ph thuc vo c tớnh ca h dao ng
B. Lc cn ca mụi trng l mt nguyờn nhõn lm cho dao ng tt dn
C. ng nng l i lng khụng bo ton
D. Biờn dao ng cng bc ch ph thuc vo biờn ca ngoi lc tun hon
H11: Phơng trình dao động điều hoà của một vật là:
2
4cos(5 )
3
x t cm


= +
. Gốc thời gian (t=0) đợc chọn lúc:
A. Vật có li độ -2cm và đang chuyển động về vị trí cân bằng.
B. Vật có li độ 2cm và đang chuyển động về vị trí cân bằng.
C. Vật có li độ -2cm và đang chuyển động ra phía biên.
D. Vật có li độ 2cm và đang chuyển động ra phía biên.
H12: Một chất điểm dao động điều hoà theo phơng trình
3cos(5 )
3
x t


=
(với x tính bằng cm , t tính bằng
giây). Trong một giây đầu tiên từ thời điểm t=0 ,chất điểm đi qua vị trí có li đô x=+1cm

*
Thầy: Nguyễn Văn Hinh
******
ĐT:0912164344
*****
GV:Trờng THPT Việt
Yên 2
*
A. 7lần B. 6lần C. 4lần D. 5lần
H13: Con lc lũ xo dao ng vi phng trỡnh x = Acos (t+ ). Khi thay i cỏch kớch thớch dao ng ca con
lc lũ xo thỡ: A. v A thay i, f khụng i B. v A khụng i, T v thay i
C. , A, f v u khụng i D. , A, T v u thay i.
H14: Mt con lc lũ xo treo thng ng, u trờn c nh, u di treo 1 vt m = 100g. Kộo vt xung di v trớ
cõn bng theo phng thng ng ri buụng nh. Vt dao ng vi phng trỡnh: x=5sin(4t+/2)cm. Chn gc
thi gian l lỳc buụng vt, ly g = 10 m/s
2
. Lc dựng kộo vt trc khi dao ng cú ln l
A. 0,8 N B. 1,6 N C. 3,2 N D.6,4 N
H15: Mt con lc lũ xo dao ng vi phng trỡnh: x = 4cos4t (cm). Quóng ng vt i c trong thi gian
30s k t lỳc t
0
= 0 l A. 16 cm B. 3,2 m C. 6,4 cm D. 9,6 m
H16: Mt con lc lũ xo cng K treo thng ng, u trờn c nh, u di gn vt. gión ca lũ xo ti v trớ
cõn bng l l. Cho con lc dao ng iu hũa theo phng thng ng vi biờn A (A >l). Trong quỏ trỡnh
dao ng lc cc i tỏc dng vo im treo cú ln l:
A. F = K.A +l B. F = K(l + A) C. F = K(A l ) D. F = K. l + A
h17: Chn cõu sai: Biờn ca mt con lc lũ xo thng ng dao ng iu hũa
A. l li cc i trong quỏ trỡnh vt dao ng. B. Bng chiu di ti a tr chiu di v trớ cõn bng
C. L quóng ng i trong 1/4 chu k khi vt xut phỏt t v trớ cõn bng hoc v trớ biờn
D. l khong cỏch gia hai biờn trong qỳa trỡnh vt dao ng.

H18: Mt vt dao ng iu hũa vi phng trỡnh: x = 1,25cos(20t + /2) cm. Tốc độ vt ti v trớ m ng nng
nh hn th nng 3 ln l: A. 25 cm/s B. 12,5 cm/s C. 10 cm/s D. 7,5 cm/s
H19: Con lắc lò xo dao động theo phơng thẳng đứng gồm một lò xo có độ cứng 10N/m và vật nặng có khối lợng
m=250g. Lực đàn hồi nhỏ nhất trong quá trình dao động là 0,5N , lấy g=10m/s
2
.Biên độ dao động của vật là:
A. 10cm B. 2cm C. 30cm D. 20cm
H20: Một con lắc lò xo gồm vật nặng có khối lợng m=400g và độ cứng của lò xo 40N/m. Con lắc này dao động
điều hoà với chu kì bằng: A.
5 ( )s

B.
1
( )
5
s

C.
( )
5
s

D. Đáp án khác
H21: Hai lò xo có độ cứng K
1
=100N/m , K
2
=150N/m. Vật nặng m=250g, có thể trợt không ma sát trên mặt
phẳng nằm ngang (Bố trí nh hình vẽ).Tại thời điểm ban đầu giữ vật ở vị trí lò xo K
1

dãn 7cm ,lò xo K
2
nén 2cm.
Sau đó thả nhẹ vật để nó dao động điều hoà . Chọn gốc thời gian lúc thả vật.
2
10

=


K
1
m

K
Chọn trục toạ độ nằm ngang có chiều dơng từ B đến A, A B
gốc toạ độ tại vị trí cân bằng. Phơng trình dao động của vật là:
A.
3cos(10 )x t cm

=
B.
3cos(10 )x t cm

=
C.
7cos(10 )x t cm

= +
D.

5cos(10 )x t cm

=
H22: Hai dao động điều hoà cùng phơng, cùng tần số ,có phơng trình dao động
1
6cos( )
3
x t cm


= +

2
8cos( )
6
x t cm


=
. Dao động tổng hợp của hai dao động này có biên độ:
A. 10cm B. 14cm C. 2cm D. Cha xác định đợc vì cha biết

H23: Tại một nơi trên mặt đất ,chu kì dao động điều hoà của con lắc đơn :
A. Không đổi khi chiều dài của dây treo thay đổi. B. Tăng khi khối lợng của vật nặng tăng.
C. Tăng khi chiều dài của dây treo con lắc giảm. D. Không đổi khi khối lợng vật nặng của con lắc thay đổi.
H24:Con lắc lò xo dao động điều hoà với biên độA. Năng lợng của hệ khi dao động là E . Động năng của hệ khi
li độ dao động của vật là x=A/2 nhận giá trị nào? A.E/4 B. E/2 C. E/3 D. 3E/4
H25: Coi con lắc đồng hồ là một con lắc đơn ,thanh treo làm bằng vật liệu có hệ số nở dài
5 1
3.10 ( )K



=

đồng hồ chạy đúng ở 30
0
C. Nếu tại nơi đó ngời ta để đồng hồ vào phòng lạnh ở
0
5 C
. Hỏi một tuần lễ sau đồng
hồ chạy nhanh hay chậm bao nhiêu giây?
A. chạy nhanh 317,77s B. chạy chậm 317,77s C. chạy nhanh 298,81s D. Chạy chậm 298,81s
H26: Một con lắc đơn dao động điều hoà với gia tốc biến thiên điều hoà với tần số f .Động năng trong dao động
điều hoà của vật :
A. Biến thiên tuần hoàn với tần số f. B. Biến thiên tuần hoàn với tần số 2f.
C. Không đổi D. Tăng dần khi vật đi từ vị trí cân bằng đến vị trí biên .
h27: Một con lắc đơn đợc gắn vào trần một thang máy . chu kì dao động nhỏ của con lắc khi thang máy đứng
yên là T. Khi thang máy chuyển động nhanh dần đều xuống phía dới với gia tốc a=g/2 , (với g là gia tốc rơi tự do
tại nơi đặt con lắc). thì chu kì dao động nhỏ của con lắc là:
A. T B.
2
T
C.
2T
D. 2T
H28: Con lắc đơn có chiều dài dây treo l=40cm và khối lợng vật nặng m=200g . Kéo quả nặng sao cho dây treo
lệch góc 60
0
so với phơng thẳng đứng,rồi thả nhẹ.Bỏ qua mọi ma sát và lấy g=10m/s
2

. Lúc lực căng dây là 4N thì
vận tốc của vật có giá trị: A. 5m/s B.
2
3
m/s C.
2 2
m/s D .
2
m/s
H29: Một ngời xách một xô nớc đi trên đờng ,mỗi bớc đi đợc 50cm. Chu kì dao động riêng của nớc trong xô là
1s.Nớc trong xô sóng sánh mạnh nhất khi ngời đi (đều) với tốc độ :
A. 1,5km/h B. 3km/h C. 1,8km/h D. 3,6km/h
H30: Với con lắc đồng hồ (Coi là con lắc đơn) ,phát biểu nào sau đây là đúng:
A. chu kì dao động của con lắc không ảnh hởng của nhiệt độ.
B. nếu khối lợng quả nặng càng lớn thì con lắc dao động càng chậm và chu kì lớn lên.
C. đồng hồ quả lắc sẽ chạy chậm lại khi đa lên cao và nhiệt độ ở đó không đổi.
D. đồng hồ quả lắc sẽ chạy nhanh lên khi tăng nhiệt độ và đặt tại một vị trí.
H31: Lần lợt treo hai vật m
1
và m
2
vào một lò xo có độ cứng 40N/m, kích thích cho chúng dao động điều hoà.
Trong cùng một khoảng thời gian nhất định , m
1
thực hiện đợc đợc 20dao động còn m
2
thực hiện đợc 10 dao
động . Nếu đồng thời treo cả hai vật vào lò đó thì chu kì dao động của hệ bằng
2
s


. Khối lợng m
1
và m
2
lần lợt
là: A. 1kgvà1kg B. 0,5kg và 2kg C. 0,5kg và 1kg D. 1kg và 2kg
H32: Chọn phát biểu sai khi nói về biên độ của dao động tổng hợp của hai dao động điều hoà cùng phơng cùng
tần số?Biên độ của dao động tổng hợp :
A. lớn nhất khi hai dao động thành phần cùng pha.B. phụ thuộc vào độ lệch pha của hai dao động thành phần.
C. phụ thuộc vào tần số của hai dao động thành phần D. nhỏ nhất khi hai dao động thành phần ngợc pha.
H33: Chu kì của con lắc lò xo thay đổi thế nào nếu tăng gấp đôi độ cứng của lò xo ,đồng thời giảm khối l ợng vật
nặng đi một nửa? A. Giảm 2 lần B. Tăng 2 lần C. Không đổi D. Giảm 4 lần
H34: Trong quá trình dao động của con lắc đơn thì tại vị trí biên , trọng lợng P và độ lớn lực căng dây T có mối
liên hệ: A. T=P=0 B. T=P C. T<P D. T>P
H35: Trong dao động điều hoà của con lắc lò xo ,phát biểu nào sau đây là không đúng?
A. Lực kéo về phụ thuộc vào độ cứng của lò xo. B. Lực kéo về phụ thuộc vào khối lợng của vật nặng.
C. Gia tốc của vật nặng phụ thuộc vào khối lợng của nó D. Tần số góc của vật phụ thuộc vào khối lợng của vật
H36: Mt con lc lũ xo cng K treo thng ng, u di cú vt khi lng m=100g, ly g=10m/s
2
. Chn gc
ta O ti v trớ cõn bng, trc Ox thng ng. Kớch thớch cho vt dao ng vi phng trỡnh:
x = 4cos(20t + /6)cm. ln ca lc do lũ xo tỏc dng vo vt khi vt t v trớ cao nht l
A. 1 N B.0,6 N C. 0,4 N D.0,2 N
H37: Mt vt M chuyn ng trũn u vi vn tc gúc cú hỡnh chiu x lờn mt ng thng nm trong mt
phng qu o l OP. Khng nh no sau õy l sai?
A. x tuõn theo qui lut dng sin hoc cosin i vi thi gian
B. Thi gian chuyn ng ca M bng thi gian chuyn ng ca P.
C. Vn tc trung bỡnh ca M bng vn tc trung bỡnh ca P trong cựng thi gian t.
D. Tn s gúc ca P bng vn tc gúc ca M.

h38: Xột hai con lc: lũ xo v con lc n. Khng nh no sau õy l sai
A. Con lc n v con lc lũ xo c coi l h dao ng t do nu cỏc lc ma sỏt tỏc dng vo h l khụng ỏng
k.
B. Con lc n l dao ng iu hũa khi biờn gúc l nh v ma sỏt khụng ỏng k.
C. Chu k con lc n ph thuc vo v trớ ca vt trờn trỏi t v nhit ca mụi trng.
D. Nng lng dao ng iu ho ca hai con lc u t l vi bỡnh phng biờn dao ng
H39: Mt vt khi lng m = 400g treo vo 1 lũ xo cng K = 160N/m. Vt dao ng iu hũa theo phng thng ng
vi biờn 10cm. Vn tc ca vt ti trung im ca v trớ cõn bng v v trớ biờn cú ln l:
A.
3
m/s B. 20
3
cm/s C. 10
3
cm/s D. 20
3
2
cm/s
H40. Xột con lc lũ xo cú phng trỡnh dao ng : x = Acos(t + ). Khng nh no sau õy l sai?
A. Tn s gúc l i lng xỏc nh pha dao ng
B. Tn s gúc l gúc bin thiờn pha dao ng trong 1 n v thi gian
C. Pha dao ng l i lng xỏc nh trng thỏi dao ng ca vt vo thi im t
D. Li con lc v gia tc tc thi bin thiờn iu ho ngc pha nhau.
H41. Mt con lc lũ xo dao ng theo phng ngang vi chiu di qu o l 14cm, tn s gúc l 2(rad/s). Giả sử
phơng trình dạng cos . Vn tc khi pha dao ng bng -/3 rad l:
A. 7cm/s B. 7
3
cm/s C. - 7 cm /s D. -
7 3
cm/s

H42: Mt lũ xo treo thng ng, u trờn c nh, u di cú vt m = 100g, cng K = 25 N/m, ly
g = 10 m/s
2
. Chn trc Ox thng ng, chiu dng hng xung.
Vt dao ng vi phng trỡnh: x = 4sin(5t+5/6) cm. Thi im lỳc vt qua v trớ lũ xo b dón 2 cm ln u
tiờn l: A. 1/30s B. 1/25s C. 1/15s D.1/5s
H43: Mt lũ xo treo thng ng, u trờn c nh, u di cú vt m = 100g, cng K = 25N/m, ly g = 10
m/s
2
. Chn trc Ox thng ng, chiu dng hng xung. Vt dao ng vi phng trỡnh: x=4sin(5t+5/6) cm.
Lc phc hi thi im lũ xo b dãn 2cm cú cng l :
A. 1 N B. 0,5 N C. 0,25N D. 0,1 N
H44: Mt lũ xo khi lng khụng ỏng k, treo vo mt im c nh, cú chiu di t nhiờn l
0
. Khi treo vt m
1
=
0,1 kg thỡ nú di l
1
= 31cm. Treo thờm mt vt m
2
=200g thỡ di mi l l
2
= 32 cm. cng K v l0 l
A.100N/m v 30 cm B. 100N/m v 29 cm C. 50N/m v 30 cm D.150 N/m v 29 cm
H45: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà hai dao động điều hoà cùng phơng, có phơng trình:
1
2 cos(2 )
3
x t cm


= +
và.
2
2 cos(2 )
6
x t cm

=
. Phơng trình của dao động tổng hợp là:
A.
2 cos(2 )
6
x t cm

= +
B.
2 2 cos(2 )
3
x t cm

= +
C.
2cos(2 )
12
x t cm

= +
D.
2cos(2 )

12
x t cm

=
H46. Mt lũ xo treo thng ng u di cú 1 vt m =200g dao ng iu hũa vi phng trỡnh
x = 2,5sin(10
5
t + /2) cm. Ly g = 10 m/s
2
Lc cc tiu ca lũ xo tỏc dng vo im treo l:
A. 2N B. 1N C. Bng 0 D. Khụng tớnh c vỡ thiu d kin.
H47: Một vật dao động điều hoà với tần số 4Hz và biên độ 5cm . Tại thời điểm gốc thời gian vật có li độ 2,5cm
và li độ đang giảm . Phơng trình dao động của vật là:
A.
5cos(8 )
3
x t cm


= +
B.
5cos(8 )
3
x t cm


=
C.
5cos(4 )
3

x t cm

= +
D.
5cos(8 )
6
x t cm


= +
H48: Mt vt dao ng iu hũa vi biờn A, tn s gúc . Chn gc thi gian l lỳc vt i qua v trớ cõn bng
theo chiu dng. Phng trỡnh dao ng ca vt l
A. x = Acost . B. x = Acos(t+/4) C. x = Acos(t + /2) D. x = Acos(t /2)
H49: Một vật dao động điều hoà trên quỹ đạo dài 40cm. Khi vật đi qua vị trí có li độ x=10cm thì độ lớn vận tốc
của vật là 20
3( / )cm s

. Chu kì dao động của vật là: A. 1s B. 5s C. 0,1s D. Một giá trị khác
H50: Phơng trình dao động điều hoà của một vật là:
10 5
5cos( )
3 6
x t cm

=
. Số dao động toàn phần mà vật
thực hiện đợc trong một phút là: A. 100 B. 200 C. 60 D. 10



×