rank WORD
読
1
読読読
2
読読
読読
3
読読
読読読
4
読読
読読読読読
5
読読読 読読読
6
読読
読読読
trường hợp, nếu
7
読読
読読読読
cần thiết
Có thể
cái đó
sử dụng
thông tin
data
8
読読
読読読
chức năng
9
読読
読読読読
chạy, tiến hành
10
読読読
site
11
読読読読 読読読読読
sử dụng,áp dụng
12
読読読読 読読読読読読
13
読読読読
14
読読
15
読読読読
16
読読読読 読読読読読読
hiển thị
17
読読読読 読読読読読読読
cung cấp,chào hàng
18
読読読読
system
19
読読読
page
20
読読
21
読読読読 読読読読読
quản lí
22
読読
読読読読
hiện tại
23
読読
読読読読読
24
読読読読 読読読読読
25
読読読読 読読読読読読
Thiết lập
26
読読読読 読読読読読読
Tương ứng
27
読読読 読読読
Thay đổi ( ảnh hưởng )
28
読読読読読
29
読読
読読読読
Nội dung
30
読読
読読読
Bao gồm
31
読読読読読読読
32
読読読 読読読
33
読読
phát triển
dịch vụ;
読読読
có thể; khả năng
file
読読読
読読
màn hình
hoàn cảnh môi trường
Sử dụng
読読読読読
読読読読読読読
Chương trình
Địa chỉ Mail
Sever
Hướng tới(phù hợp với)
34
読読読読 読読読読読
35
読読読 読読読
36
読読読読読読読読
Ứng dụng
37
読読読読読読読読
Cài đặt
38
読読
Toàn bộ
39
読読読読読読
Phần mềm
40
読読
Kỹ thuật
41
読読読読 読読読読読読
42
読読読読 読読読読読
43
読読読読 読読読読読読読
44
読読
45
読読読 読読読読読
46
読読読読 読読読読読読読
47
読読読読読読
48
読読読読読
Kiểm tra, chạy thử
49
読読
読読読読読
Đối tượng
50
読読
読読読読
51
読読読読 読読読読読読
52
読読
53
読読読 読読読
tool dụng cụ;phương tiện
54
読読読読 読読読読読読
Thực hành
55
読読
56
読読読読 読読読読読
57
読読読読読読
58
読読
59
読読読読 読読読読読
Xử lý
Code
読読読
読読読読
読読読読
Xuất bản
Thêm vào ( đính kèm vào)
Xác nhận
Số nhiều, phần đa
Mới
Chế tạo, làm ra
Dự án, kế hoạch
Liên quan
読読読
Kiểm tra
Bộ phận
読読読
1 bộ phận
読読読読読読
読読読読
Thao tác
Quyền truy cập
Số hiệu, mã số
Chuẩn bị
60
読読読読読
読読読読読
61
読読読読読読
読読読読読読
62
読読
読読読読
Phiên bản ( Version)
database
Công việc
読読読読読読
Directory/ thư mục
63
読読
読読読読
Thay đổi, biến đổi
64
読読
読読読読
Liên lạc, truyền tin
65
読読
読読読
Cơ bản
66
読読読読 読読読読読読
67
読読
68
読読読読 読読読読
69
読読
読読読
70
読読
読読
71
読読読読読読
Mạng lưới, hệ thống.
72
読読
読読読読
Cuối cùng
73
読読
読読読読
Mục đích
74
読読読 読読読読
75
読読
76
読読
77
読読読読読読読読読読読
78
読読読 読読読
Chừng này
79
読読読読 読読読読読読
Xác nhận
80
読読読読 読読読読読読
Thay đổi
81
読読読読読
82
読読
読読読読読読
Đầu vào, nhập vào
83
読読
読読読読
Loại, thể loại
84
読読読読 読読読読読
読読読読
読読読読
Kết nối
Chuyên dụng
Mỗi, lần lượt
Cá nhân
Lấy được
Tiếng Nhật
Cái chung
Tiêu chuẩn
Phần mềm trọn gói
Liên kết (Link)
Chạy ( hoạt động )
85
読読読 読読読
86
読読
87
読読読読 読読読読
Nhóm
88
読読読 読読読
Nút
89
読読読 読読読読
Khác nhau
90
読読読読 読読読読読
91
読読読 読読読
Bộ nhớ
92
読読読 読読読
Đầu tiên, top page:
Nền tảng, cơ sở
読読読
Thông số kỹ thuật, method
Chỉ định
trang đầu tiên của website
93
読読読読読
94
読読読読 読読読読
95
読読読読読
96
読読読読 読読読読読読
Đăng ký
97
読読読読 読読読読読読
Xác định, chỉ định sẵn.
98
読読
読読読読読
Quan trọng, cần thiết
99
読読
読読読読読
Chỉnh sửa, biên tập
100
読読読読 読読読読読読
101
読読読読読読
Phù hợp
102
読読読読
Cấu thành, tạo nên.
103
読読
読読読読
Sản phẩm
104
読読
読読読
Ngôn ngữ
105
読読
読読読
Bên ngoài
106
読読読読 読読読読読読
107
読読読読 読読読読読
108
読読読 読読読読
109
読読読読読読読
Mật khẩu (Password)
Tổng hợp lại,kết luận
Nội dung
Phát sinh
Tồn tại
Lưu lại
Dùng
Internet
110
読読
読読読読
111
読読
Nghiên cứu
112
読読
Mỗi
113
読読
Đồng dạng
114
読読
読読読読
115
読読
読読読読読
116
読読
読読読読
117
読読読読読読
Bảo vệ, bảo mật
118
読読読読
Lựa chọn
119
読読読読
Khởi động
120
読読
121
読読読読読読読読読
122
読読
123
読読読読
Thực hiện
124
読読読読
Thu được, lấy được
125
読読読
Camera
126
読読
127
読読読読
Bắt đầu
128
読読読
Ảnh hưởng tới
129
読読読読
Trình duyệt
130
読読読読
Đưa vào, áp dụng
131
読読読読
Nhập vào
132
読読
133
読読
Điều kiện
134
読読
Yếu tố
135
読読読読
Hình thức
Công việc, nhiệm vụ
Đặc điểm, đặc trưng
Hữu hiệu
Điện tử
読読読
Hộp thư
Chỉ ra, cho thấy
読読
読読読読
Vị trí
Toàn bộ, tổng quan chung
User
136
読読読読
137
読読
138
読読読
port cổng kết nối
139
読読読
Model
140
読読読読
Đầu ra
141
読読
142
読読読読
Vận hành
143
読読読読読読読
Smart Phone
144
読読読読読読読読
Dowload
145
読読読読
support
146
読読
147
読読読
Thêm vào
148
読読読読
cấu trúc [structure]
149
読読
150
読読読読読
151
読読読
Đẩy nhanh
152
読読読読読読読読
cơ cấu lại list upload
153
読読読読 読読読読読読
154
読読読読読読
155
読読読読 読読読読読読
156
読読
157
読読読読 読読読読読読
158
読読読読 読読読読読読
159
読読読読 読読読読
160
読読
読読読
trước đây
161
読読
読読読読
data,tài liệu
Thiết kế
Trực tiếp
Trung tâm
Key
読読読読読
Khu vực area/domain
bản quyền, ( License)
tiêu thụ, chi phí
読読読読読読読読 menu điều khoản
chứng thực
読読読読
âm thanh
triển khai
xử lí nội bộ
địa chỉ
162
読読読 読読読
163
読読
164
読読読読
165
読読読 読読読読
166
読読読
167
読読
168
読読読読 読読読読読読読読
169
読読
読読読
sự tự thân; chính
170
読読
読読読読
data item
171
読読読読読
172
読読読読 読読読読読読読読
173
読読読読
174
読読読読 読読読読読読
175
読読読読読
176
読読読読 読読読読
a frame khung
177
読読読読 読読読読読読読
mở rộng; sự khuyếch trương
178
読読
179
読読読読 読読読読読読読
chỉnh sửa
180
読読読 読読読
desk
how many
読読読読
hợp đồng
media phương tiện truyền thông
bao gồm
bit/(P)
読読読読
cấu trúc
hoàn thành
読読読読読
module khối chương trình
trạng thái khởi tạo initial state
quy trình (phần mềm) [process
phát lại [listen (vs), refresh
読読読読読
on-line
読読読
読読読読読読
phạm vi
màn hình nền [desktop]
181
読読
読読読読
điều khiển; đối phó; giải quyết
182
読読
読読読読
book/publication thư mục
183
読読
読読読
tốc độ
184
読読読
185
読読
読読読読
cao tốc high-speed
186
読読
読読読読
change/conversion/transformat
note
187
読読
読読読
original riêng; cá nhân
188
読読
読読読
lĩnh vực
189
読読読読読
190
読読読読読読読
soạn chương trình [programming]
191
読読読読読読
computer
192
読読
văn bản
193
読読読 読読読読読
194
読読読読読
読読読読読
195
読読読読読
読読読読読読
196
読読読読 読読読読
197
読読読読 読読読読
198
読読
読読読読読
199
読読
読読読
knowledge
200
読読
読読読読
nhiều
201
読読読 読読読読
ứng với
202
読読読読 読読読読読読
sự lắp đặt kèm theo
203
読読読読 読読読読読読
limit
keyboard
読読読読
tự động
logout
tên login
thoát [log off]
đăng nhập, truy nhập [login]
số lượng lớn large quantity
読読読読
vô cùng, vô tận, không giới hạn
204
読読
読読読
205
読読
読読読読読
206
読読
読読読読
207
読読読読 読読読読読
208
読読読読 読読読読
209
読読
210
読読読読読
211
読読読読 読読読読
personally
mục đích
phương thức
di chuyển
text
読読読
đã lưu
読読読読読
cash tiền mặt
mobilecơ động, lưu động
212
読読読 読読読読読
hướng dẫn sử dụng
213
読読
読読
bản ghi [journal, log]
214
読読
読読読
215
読読読読 読読読読読読読
xem tham chiếu
216
読読読読 読読読読読読
hoán chuyển [conversion
217
読読読読読読読読
218
読読読読 読読読読読読
phân tích
219
読読読 読読読
tổ hợp lắp ghép
220
読読読読読読
thời gian thực [real time]
221
読読
ảo [virtual
222
読読読読読読読読
223
読読読読読
224
読読読読
động cơ [engine
225
読読読読
lệnh [command
226
読読読読 読読読読読読
227
読読
読読読読
giai đoạn
228
読読
読読読読
các loại
229
読読読読
230
読読読読読
231
読読読読 読読読読読読
duyệt,xem
232
読読読読 読読読読読
hoạt động [working ]
233
読読読読 読読読読読
đồng thời
234
読読
読読読読
235
読読
読読読読
236
読読読読
237
読読読読 読読読読読読読
đơn vị
dự phòng sao lưu [backup]
読読読
nền tảng, nền [platform
Option
liệt kê danh sách
thiết bị [device
読読読読読
lưu trữ, sự lưu trữ [storage]
tập đoàn, tổ chức
chỉ lệnh, lệnh [instruction, process
mẫu [pattern]
đăng kí
238
読読
読読読読
239
読読読読読読
upload data
240
読読読 読読読
chuột [mouse]
241
読読読読読
242
読読読 読読読
243
読読
244
読読読読 読読読読読読
245
読読
246
読読読読 読読読読読
247
読読読 読読読
248
読読
249
読読読読 読読読読読
250
読読
251
読読読 読読読読
252
読読読読読
253
読読
254
読読読読 読読読読読読
255
読読
256
読読読読
257
読読読 読読読
258
読読
259
読読読読 読読読読読読
260
読読読読読読読読
261
読読読読 読読読読
262
読読読読読
263
読読読読読読
năng suất, hiệu suất, hiệu quả
読読読読読
bảng [tablet]
kia
読読読読読
dung lượng, công suất
liên quan
読読読
chữ số
định nghĩa
work
読読読読
giải thích
ghi chép [record,
読読読
chạy, hoạt động
dựa vào
読読読読読
từ khóa
読読読読読
đầy đủ
tính toán
読読読
không cần thiết
vật mang [career]
machine máy móc
読読読読
kỹ thuật [technique
ứng dụng [application
ngôn ngữ đánh dấu markup
domain
読読読読読
channel
mã nguồn [source code]
264
読読読読 読読読読読読
phát hiện
265
読読読読 読読読読読読
đánh giá
266
読読
267
読読
268
読読読読 読読読読
269
読読読読 読読読読読読
270
読読
読読
271
読読
読読読
272
読読読読読読読読読読読読読 open source software
273
読読読読 読読読読読読
274
読読読読 読読読読読読読
có chung
275
読読
読読読読
thích hợp nhất, tối ưu [optimal]
276
読読
読読
thế hệ, đời [generation]
読読読読
sự thích đáng; sự thích hợp
ghi, lưu trữ [to write, to store]
gửi chuyển đi
lõi [core]
tùy ý; tùy nghi
điều khiển,kiểm soát [control]
bug, lỗi, rối
読読読 読読読読読読読:
danh sách lỗi
読読読読読読読読:
file lỗi
読読読読読読読:
dữ liệu lỗi
読読読読読読読読読読
máy báo lỗi
読読読読読読
chỉ thị [indicator]
277
読読
読読
278
読読
読読読読
279
読読読読 読読読読読
280
読読読読 読読読読読読 tích hợp, được cài đặt sẵn
281
読読
282
読読読 読読読
283
読読読 読読読読
284
読読読読 読読読読 space
cơ khí ) machinery and tools
pin nguồn điện; nút power (ở TV)
cài đặt
読読読読
tính năng
share
tăng cường, nâng cao [enhance]
285
読読読読 読読読読読
286
読読読読読読
287
読読読読 読読読読読読読
288
読読
読読読
289
読読
読読読読
290
読読読読 読読読読
291
クククク クククク crown vương miện
292
読読
読読読
293
読読
読読読読読
294
読読
読読読
295
読読読読読
296
読読読読 読読読読読読読
297
読読読読読
298
読読読 読読読読読
phát sinh; sinh ra
299
読読
tổ chức [organization
300
読読読読 読読読読読読
301
読読読読 読読読読読
302
読読
303
読読読読読
304
読読読読読読
đối tượng [object]
305
読読
quyền hạn
306
読読読読 読読読読 đọc
307
読読読 読読読
308
読読読読 読読読読読読 xóa bỏ
309
読読読 読読読読 bất tiện
310
読読
bảo vệ,dành riêng [reservation]
読読読読読読
tương tác, nhắn tin
có chung
giá trị bằng số, numberic
chính xác
simple/
easy/simple
hai hướng, cả 2 cách
nhanh
読読読読読
phiên làm việc [session
sự nâng cao; sự nâng lên
読読読読読
chuyển đổi, trao đổi, thay đổi
読読読
đăng lên, đăng bài
so sánh
読読読
ứng dụng
chương trình nhúng [plug-in]
読読読読
読読読
leader
cá biệt riêng biệt [discrete]
311
読読読読読読
release xuất lò sản phẩm
312
読読
読読読読
phương hướng
313
読読
読読読読
314
読読読読読読読
315
読読
memory
316
読読読読読
copy
317
読読読読 読読読読読読読 hoàn thành
318
読読読読
319
読読
読読読読読
320
読読
読読読読
321
読読
読読読 lịch sử bản ghi, lược sử [log, record,
322
読読
読読読
323
読読読 読読読読
324
読読読読 読読読読読読 cải thiện
325
読読読読 読読読読
326
読読
327
読読読読読
328
読読
329
読読読 読読読
330
読読読 読読読 thay thế (thêm bát nữa )
331
読読読読 読読読読読 sắp đặt; an bài; bố trí
332
読読読 読読読 error
333
読読読読 読読読読読読
bảo chứng; sự bảo đảm
334
読読読読 読読読読読読
giải quyết
335
読読
336
読読読読 読読読読読読
không gian, phòng [space, room
ngôn ngữ script
tài nguyên [resource]
hiện hữu, có sẵn [existing
Phác thảo; tóm lược
chuẩn [standard]
di chuyển vận hành
insert/to include
読読読読
phức tạp
thư viện [library]
読読読読)
読読読
standard/basis
xảy ra
trước
hoạt động
337
読読読 読読読
338
読読読読読読
định dạng (máy tính)format
339
読読
đơn giản
340
読読読読読読(biến)
341
読読読読 読読読読読読読読読
342
読読読読読読
hiển thị, màn hình [display]
343
読読読 読読読
cost giá
344
読読読 読読読
begin
345
読読
346
読読読読 読読読読読
347
読読
読読読
không hợp lệ, không hợp pháp
348
読読
読読読読
theo, cân bằng
349
読読
読読読読
350
読読読 読読読読
351
読読読読 読読読読 form
352
読読読読 読読読読読読 giả định
353
読読読読読読
video clip
354
読読読読読読
document]
355
読読
読読読読
điều kiện
356
読読
読読読読
357
読読読読 読読読読読読 nhận thấy
358
読読読読 読読読読
path đường dẫn, đi qua
359
読読
chất lượng, quatity
360
読読読読 読読読読読読読
361
読読
読読読読
tiền đề
362
読読
読読読読
khách quen
rule luật quy định
読読読読読
読読読読読読読読 biến nội bộ [local variable]
cập nhật tên, tiêu đề
読読読読読
読読読読
address
ghi chép
trong công ty
chuổi kí tự
background
kiểm chứng kiểm tra
363
読読読読 読読読読読
thông qua
364
読読
読読読
thay đổi
365
読読
読読読
366
読読読読 読読読読読読
367
読読読読 読読読読読読 nhận tin [receipt (vs), receiv
368
読読読読 読読読読読
369
読読読読読
370
読読読読読読読読読読
371
読読読読読読
372
読読読読 読読読読読読
nạp vào, chèn vào
373
読読読 読読読
phân chia
374
読読
読読読読読
375
読読
読読読読読
376
読読読読読読
377
読読
読読
378
読読
読読読
379
読読
読読読読読
380
読読読読 読読読読読読
381
読読
382
読読読読 読読読読読
giám sát , quản lí
383
読読読読 読読読読読読読
hiển thị
384
読読読読 読読読読読読読
chú ý
385
読読読 読読読 gốc root, route dấu căn, lộ trình
386
読読
387
読読読 読読読読
388
読読
xóa bỏ
phán đoán,quyết định
thông báo report
読読読読読読読
tập lệnh [instruction set]
điều khiển từ xa [remote control]
tùy chỉnh, custommize
điện lực
chung
読読読読読読 liên kết
bản đồ map
cụ thể
nút Tab
mô tả [description]
読読読読
読読読
読読読読
thuộc tính, attribute
tạm thời
trang bị/ sẵn có
pháp nhân
389
読読
読読読読
390
読読読読 読読読読読読
391
読読読読読読
khuôn mẫu [template]
392
読読読
vùng area
393
読読読読読読読
cỡ [font size]
394
読読読読 読読読読読読
395
読読読読
cơ sở hạ tầng, infrastructure
396
読読読読
continuous, liền kề, tiếp tục
397
読読読
node nút mạng
398
読読読読 読読読読読
dừng, tạm dừng
399
読読読読 読読読読読
phân phối
400
読読読読 読読読読読
support
401
読読読読 読読読読
chat
402
読読読読読
403
読読
404
読読読読 読読読読読読
điều hành, quản lí
405
読読読読 読読読読読読読
yêu cầu
406
読読
407
読読読
408
読読
409
読読読 読読読読
410
読読読読読読読
performance/( biểu diển trình bày
411
読読読読読読
thuật toán, giải thuật [algorithm
412
読読
413
読読読読 読読読読
414
読読読読 読読読読読読読 cải thiện
chính thức
phát hành publishing
mở rộng. to ra
読読読読読読 làm không có hiệu quả
読読
cơ bản
読読読読
chủ yếu
board
読読読読
bội số multiple
chi tiết
読読
gốc
ý nghĩa mean