Kế hoạch chủ nhệm GVCN: D-
ơng Văn Thành
Kế hoạch chủ nhiệm
Năm học : 2009-2010
GVCN:
Dơng Văn Thành
Tổ chuyên môn: Vật lý- cn
I. Nhiệm vụ đợc giao:
Chủ nhiệm lớp: 11C
II. Đặc điểm tình hình lớp:
1. Sĩ số: 47 học sinh : + Học sinh nam: 31
+ Học sinh nữ : 20
2. Đoàn viên: 46 học sinh
3. Cha đoàn viên: 01 học sinh
4. Số học sinh thị trấn : 08
5. Số học sinh miền núi: 10 trong đó có : + 01 HS có bố là TBB (81%)
+ 01 HS thuộc gia đình Hộ nghèo
6. Số học sinh miền xuôi: 32 trong đó có : + 01 HS có bố là TBB (61%)
+ 01 HS bị tàn tật
+ 03 HS thuộc gia đình Hộ nghèo
III. Những thuận lợi và khó khăn
1. Thuận lợi
- Đa số học sinh ngoan có ý thức học tốt trong học tập và tu dỡng đạo đức . Có tinh
thần xây dựng tập thể đoàn kết vững mạnh .
- Đợc sự quan tâm của hội phụ huynh học sinh, của nhà trờng và của các tổ chức
trong nhà trờng.
2. Khó khăn.
- Học sinh ở nhiều xã khác nhau chủ yếu là miền núi và nông thôn, nhiều em gia
đình chính sách, gia đình nghèo
- Lực học cha đồng đều
IV. Chỉ tiêu phấn đấu.
1. Tập thể :
+ Đạt tập thể lớp tiên tiến học kỳ I và cả năm
2. Học lực:
+ 02 hs xếp loại học lực giỏi chiếm 4 %
+ 40 hs xếp loại học lực khá chiếm 80 %
+ 08 hs xếp loại học lực TB chiếm 16 %
Trờng THPT Hà Trung Năm học: 2009 -2010
1
Kế hoạch chủ nhệm GVCN: D-
ơng Văn Thành
+ Không có học sinh xếp loại học lực yếu
3. Hạnh kiểm:
+ 48 hs xếp loại hạnh kiểm tốt chiếm 96%
+ 02 hs xếp loại hạnh kiểm khá chiếm 4%
+ Không có học sinh xếp loại hạnh kiểm TB
V- Danh sách cán bộ lớp:
1. Lớp trởng: Hoàng Văn Vinh
2. Bí th: Đinh Thị Thu Ngọc
3. Lớp phó văn thể: Nguyễn Thị Hồng Nhung
4. Lớp phó học tập: Vũ Th Hng
5 .Lớp phó lao động: Vũ Trung Kiên
VI- sơ yếu lý lịch học sinh:
1 . Vũ Xuân Bình:
+ Ngày sinh: 20 10 1993
+ Nơi thờng trú: Xóm 4 Hà Châu- Hà Trung- Thanh Hóa
+ Ưu tiên: Không
+ Số ĐT : 0373.741.167
+ Họ tên bố: Vũ Xuân Hạnh Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Phạp Thị Lan Nghề nghiệp: Giáo viên
2. Lê Thị Kim Chi:
+ Ngày sinh: 16 - 6 1993
+ Nơi thờng trú: Nhân Lý- Hà Bình - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Ưu tiên: Không
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Lê Văn Phan Nghề nghiệp: CB
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Hà Nghề nghiệp: Trồng trọt
3. Nguyễn Mạnh Cờng:
+ Ngày sinh: 22 - 9 1993
+ Nơi thờng trú: Hà Hải - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Ưu tiên: Không
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Nguyễn Tiến Dũng Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Trần Thị Miên Nghề nghiệp: Trồng trọt
4. Tạ Quang Chiến
+ Ngày sinh: 15- 7 - 1993
+ Nơi thờng trú: Hà Tiến - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Hộ khẩu miền núi
+ Số ĐT : 0373.657.225
+ Họ tên bố: Tạ Minh Châu Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Gôi Nghề nghiệp: Trồng trọt
5. Tống Trang Dung:
+ Ngày sinh: 19 - 4 1993
Trờng THPT Hà Trung Năm học: 2009 -2010
2
Kế hoạch chủ nhệm GVCN: D-
ơng Văn Thành
+ Nơi thờng trú: Nam Thôn 2 Hà Tân- Hà Trung- Thanh Hóa
+Diện u tiên: Hộ khẩu miền núi
+ Số ĐT : 0373.622.425
+ Họ tên bố: Tống Văn Doanh Nghề nghiệp: Kế toán
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Sâm Nghề nghiệp : Trồng trọt
6. Nguyễn Tiến Đại:
+ Ngày sinh: 01- 8 1993
+ Nơi thờng trú: Hơng Đạm Hà Tiến - Hà Trung- Thanh Hóa
+Diện u tiên: Hộ khẩu miền núi + Con TBB
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Nghề nghiệp:
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Sợi Nghề nghiệp : Trồng trọt
7. Nguyễn Thị Phơng Giang:
+ Ngày sinh: 02 - 5 1993
+ Nơi thờng trú: Tiểu khu 6 Thị trấn - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0982.545546
+ Họ tên bố: Nguyễn Ngọc Phơng Nghề nghiệp: Bộ đội
+ Họ tên mẹ: Trịnh Thị Hiền Nghề nghiệp: Bộ đội
8 .Lê Thị Mai Hoa:
+ Ngày sinh: 06 -11 1993
+ Nơi thờng trú: TK 6 TT- Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373.836.827
+ Họ tên bố: Lê Nguyên Vơng Nghề nghiệp: CB
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Phơng Nghề nghiệp: Công nhân
9. Lại Thị Hòa:
+ Ngày sinh: 04-3 1993
+ Nơi thờng trú: Thôn 2 Hà Giang - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên:Không
+ Số ĐT : 0373. 626.251
+ Họ tên bố: Lại Hồng Quê Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Mai Thị Hải Nghề nghiệp: Trồng trọt
10. Phạm Thị Huệ
A
:
+ Ngày sinh: 18 -12 1993
+ Nơi thờng trú:TK3 - TT - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373.624.558
+ Họ tên bố: Đỗ Văn Minh Nghề nghiệp: Công nhân
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Trang Nhung Nghề nghiệp: Nội trợ
11 . Phạm Thị Huệ
B
:
+ Ngày sinh: 06 - 11 1993
+ Nơi thờng trú: Hà tiến - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373.624.558
Trờng THPT Hà Trung Năm học: 2009 -2010
3
Kế hoạch chủ nhệm GVCN: D-
ơng Văn Thành
+ Họ tên bố: Phạm Văn Hiếu Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Vũ Thị Na Nghề nghiệp: Trồng trọt
12 . Vũ Thị Hơng:
+ Ngày sinh: 14 10 1993
+ Nơi thờng trú: Thôn 7 Hà Lai - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên:Không
+ Số ĐT : 0373. 235. 042
+ Họ tên bố: Vũ Văn Tiện Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Vũ Thị Cúc Nghề nghiệp: Trồng trọt
13. Nguyễn Thị Huyền:
+ Ngày sinh: 21 - 6 - 1993
+ Nơi thờng trú: Hà Lai - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Nguyễn Văn Hoàn Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Hoàng Thị Thành Nghề nghiệp: Trồng trọt
14. Lu Văn Hoà:
+ Ngày sinh: 21 5 1993
+ Nơi thờng trú: Xóm 5 Hà Ninh - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Lu Văn Khánh Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Nội Nghề nghiệp: Trồng trọt
15. Lơng Thị Thanh Hoa:
+ Ngày sinh: 20 - 9 1993
+ Nơi thờng trú: Xóm 5 Hà Ninh - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373. 620.577
+ Họ tên bố: Lơng Tiểu Thuyết Nghề nghiệp: Bộ đội
+ Họ tên mẹ: Lê Thị Hà Nghề nghiệp: Hu trí
16. Vũ Trung Kiên:
+ Ngày sinh: 19 0 1 1993
+ Nơi thờng trú: TK6 - TT - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373. 620.024
+ Họ tên bố: Vũ Xuân Th Nghề nghiệp: CB
+ Họ tên mẹ: Bùi Thị Nhung Nghề nghiệp: Giáo viên
17. Nguyễn Thị Lê:
+ Ngày sinh: 12 10 1993
+ Nơi thờng trú: Đông - Thôn Hà Dơng - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Nguyễn Văn Thế Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Lê Thu Thuỷ Nghề nghiệp: Trồng trọt
18. Phạm Thị Lê:
Trờng THPT Hà Trung Năm học: 2009 -2010
4
Kế hoạch chủ nhệm GVCN: D-
ơng Văn Thành
+ Ngày sinh: 18 6 1993
+ Nơi thờng trú: TK4 - TT - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373. 299.947
+ Họ tên bố: Phạm Văn Quế Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Lê Thị Liên Nghề nghiệp: Công nhân
19. Nguyễn Tuấn Linh:
+ Ngày sinh: 11 10 1993
+ Nơi thờng trú: TK6 - TT - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: HKMN
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Nguyễn Văn Đồng Nghề nghiệp: Lái xe
+ Họ tên mẹ: nguyễn Thị Hà Nghề nghiệp: Giáo viên
20. Hoàng Xuân Nam:
+ Ngày sinh: 16 01 - 1993
+ Nơi thờng trú: Hà Hải - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên:
+ Số ĐT : 0373 625.302
+ Họ tên bố: Hoàng Văn Trạch Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Hoàng Thị Vân Nghề nghiệp: Giáo viên
21. Tống Anh Năm:
+ Ngày sinh: 06 6 1993
+ Nơi thờng trú: Hà Dơng - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373.786.355
+ Họ tên bố: Tống Duy Vân Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Trần Thị Thân Nghề nghiệp: Trồng trọt
22. Đinh Thị Thu Ngọc:
+ Ngày sinh: 24 8 1993
+ Nơi thờng trú: TK6 - TT - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT : 0373. 836.276
+ Họ tên bố: Đinh Văn Hải Nghề nghiệp: Kỹ s
+ Họ tên mẹ: Trịnh Thị Lan Nghề nghiệp: Trồng trọt
23. Nguyễn Thị Hồng Nhung:
+ Ngày sinh: 24 - 4 1993
+ Nơi thờng trú: Trung Đông- Hà Bình - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
+ Số ĐT :
+ Họ tên bố: Nguyễn Văn Hai Nghề nghiệp: Trồng trọt
+ Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Huyền Nghề nghiệp: Trồng trọt
24. Mai Duy Phong:
+ Ngày sinh: 23 9 1993
+ Nơi thờng trú: Hà Vân - Hà Trung- Thanh Hóa
+ Diện u tiên: Không
Trờng THPT Hà Trung Năm học: 2009 -2010
5