Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

Hướng dẫn cài đặt biến tần Veichi AC70 và AC70E bằng tiếng việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.03 KB, 26 trang )

Hướng dẫn cài đặt biến tần Veichi AC70 và AC70E bằng tiếng
việt

Bảng tóm tắt tham số chức năng
“●”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi
“:”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi
“×”: Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi
“–”: Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập
“※”: Biểu thị tham số này có liên quan với model biến tần
Nhóm tham số cơ bản
Số
Cài đặt
Trang Mã hóa
hiệu
Tên gọi Định nghĩa và phạm vi giá
Thuộ
nhà
tham truyền
chức chức năng
trị cài đặt
c tính
máy
khảo thông
năng
0: Điều khiển vector vòng
Phưong

E-00 thức điều hở PG
1
71
100H


khiển
1: Điều khiển V/F
0: Điều khiển bàn phím
Lệnh chạy 1: Điều khiển terminal

E-01
0
71
101H
2:Điều khiển cổng truyền
thông RS485
0:Cài đặt nút nhấn bàn
phím
1:biến trở bàn phím
2:Tín hiệu điện áp
terminal VS1, 0:10V
3:Tín hiệu dòng điện
terminal AS, 4:20mA
4:Tín hiệu điện áp
chọn tần terminal VS2, 10:10V
số nhất
5:Tín hiệu xung terminal

E-02 định
1
71
102H
6:Cổng truyền thông
đường dẫn
RS485

chính
7:Điều khiển lên, xuống
8:Vận hành PID thông
thừơng
9:Điều khiển PID ổn định
áp suất
10:chưong trình vận hành
11:Vận hành Wobble
12:Lựa chọn terminal


0:nút nhấn bàn phím
1:Biến trở bàn phím
2:Tín hiệu điện áp
terminal VS1, 0:10V
3:Tín hiệu dòng điện
terminal AS, 4:20mA
Chọn tần 4:Tín hiệu điện áp
số nhất
terminal VS2, 10:10V
E-03 định
0
5:Tín hiệu xung terminal
đường dẫn
6:Cổng truyền thông
phụ
RS485
7:Điều khiển lên, xuống
8:Vận hành PID thông
thường

9:Điều khiển PID liên tục
10:Chưong trình vận hành
Tăng tần
số nhất
0.01:5.00
E-04
1.00
định
đường dẫn
0:Đường dẫn chính hữu
hiệu, đừong dẫn phụ vô
hiệu
1:Đường dẫn phụ hữu
hiệu, đường dẫn chính vô
hiệu
2:Hai đường dẫn hữu
hiệu có giá trị bất kỳ khác
không, ưu tiên đường dẫn
chính
3:Đường dẫn chính +
Phương (K×đường dẫn phụ)
thức tổ
4:Đường dẫn chính E-05 hợp tần số
0
(K×đường dẫn phụ)
nhất định
5:MAX [Đường dẫn chính,
đường dẫn
(K×đường dẫn phụ)]
6:MIN [Đường dẫn chính,

(K×đường dẫn phụ)]
7:Đường dẫn phụ +
(K×đường dẫn chính)
8:Đường dẫn phụ (K×đường dẫn chính)
9:MAX[(K× đường dẫn
chính), đường dẫn phụ]
10:MIN[(K× đường dẫn
chính), đường dẫn phụ]



73

103H



74

104H



74

105H


Lựa chọn 0:Tần số nhất định
Led giám 1:tần số đầu ra

E-06
0
sát trên
2:Dòng điện đầu ra
3:Điện áp đầu vào
Lựa chọn 4:Điện áp đầu ra
Led giám 5:Tốc độ máy
E-07
1
sát dưới 6:Lượng PID nhất định
7:Lượng PID phản hồi
Lựa chọn
chức năng
0:Chạy ngược
E-08 phím
0
1:Chạy nhấp
REV/JOG
bàn phím
Tần số lớn
0.01:600.00Hz
E-09
50.00Hz
nhất
Tần số
Tần số dưới giới hạn:tần
E-10 trên giới
50.00Hz
số lớn nhất
hạn

Tần số
E-11 dưới giới 0.00:tần số trên giới hạn 0.00Hz
hạn
Mô hinh
vận hành 0:Ngừng
E-12 tần số
1
1:Nhấn vận hành tần số
dưới giới dưới giới hạn
hạn
Thời gian
0.1:6500.0s

E-13
tăng tốc 1
Thời gian
0.1:6500.0s

E-14
giảm tốc 1
LED đơn vị: phương
thức tăng giảm tốc
0:Đường th ẳng
1:Đường cong S
LED hàng chục: Tiêu
chuẩn cơ bản thời gian
tăng giảm tốc
Phưong
0:Tần số ngạch định động
E-15 thức tăng,

0000

giảm tốc
1:Tần số lớn nhất
LED hàng trăm: chức
năng dừng khoảng cách
bằng nhau
0:Vộ hiệu
1:Khởi động
LED hàng ngàn: bảo lưu



75

106H



75

107H



75

108H




75

109H



75

10AH



75

10BH



75

10CH



76

10DH




76

10EH



77

10FH


Tần số
nhất định Tần số dưới giới hạn:tần 50.00H
E-16
nút nhấn số trên giới hạn
z
bàn phím
0:Đường cong momen
không đổi
1:Đường cong momen
xoắn xuống 1 (1.5 lần)
Mô hình
2:Đường cong momen
E-17
0
V/F
xoắn xuống 2 (1.7 lần)
3:Đường cong momen
xoắn xuống 3 (2.0 lần)

4:Đường cong tùy chỉnh
Tăng

0.0%:25.0%
E-18
Momen
Hằng số

E-19 thời gian 0.01:99.99
lọc
Tần số
0.7KHz:15.0KHz

E-20
sóng mang
E-21 Đặc tính LED đơn vị: cài đặt liên
0010
sóng mang quan sóng mang và tần
số đầu ra
0:tần số đầu ra liên quan
vô hiệu
1:tần số đầu ra liên quan
hữu hiệu
LED hàng chục: Cài đặt
liên quan nhiệt độ sóng
mang
0:nhiệt độ module liên
quan vô hiệu
1:nhiệt độ module liên
quan hữu hiệu

LED hàng trăm: lựa chọn
phương thức PWM
0:phương thức PWM cố
định
1: phương thức PWM
ngẫu nhiên 1
2:phương thức PWM
ngẫu nhiên 2
LED hàng ngàn: kích
hoạt nén dao động
0:chức năng nén dao
động vô hiệu



78

110H



78 111H



78

112H




79

113H



79

114H



80

115H


1: chức năng nén dao
động hữu hiệu
Bù trượt
E-22 V/F

E-23

E-24

E-25
E-26


E-27
E-28

E-29
E-30

0%:200%

LED đơn vị: lựa chọn tiết
kiệm điện năng tự động
0: vô hiệu
Lựa chọn 1: hữu hiệu
LED hàng chục: bù trượt
mô hình
tiết kiệm V/F
điện năng 0: vô hiệu
1: hữu hiệu
LED hàng trăm: bảo lưu
LED hàng ngàn: bảo lưu
0:Vô hiệu
Chức năng
1:hữu hiệu toàn quá trình
điều tiết tự
2:chỉ vô hiệu khi giảm tốc
động điện
3:chỉ hữu hiệu khi giảm
áp
tốc
0.50Hz :tần số trên giới
Tần số

điểm động hạn
Thời gian
0.1:6500.0s
tăng tốc
điểm động
Thời gian
giảm tốc 0.1:6500.0s
điểm động
Tần số
0.00:60.00Hz
khởi động
Thời gian
duy trì tần
0.0:20.0s
số khởi
động
Lựa chọn LED đơn vị: lựa chọn
khởi động phưong thức khởi động
0:khởi động do tần số
khởi động
1:khởi động DC phanh
trước sau đó từ tần số
khởi động
2:Theo dõi tốc độ mới
khởi động
LED hàng chục: bảo lưu
LED hàng trăm: phương

100%




80

116H

0000



81

117H

1



81

118H

5.00Hz



81

119H


2.0s



81

11AH

2.0s



81

11BH

0.50Hz



82

11CH

0.0s



82


11DH

※000



82

11EH


hướng theo dõi tốc độ
0:chỉ tìm ở hướng vận
hành
1:tìm hai hứơng
LED hàng ngàn: phưong
thức theo dõi tốc độ
0:theo dõi phần mềm
1:theo dõi phần cứng
E-31

E-32

E-33

E-34

E-35

E-36


E-37

E-38

E-39
E-40
E-41

Lựa chọn
tắt điện rồi
khởi động
lại
Thời gian
chờ tắt
điện rồi
khởi động
lại
Tần số
ngừng tự
do
Phưong
thức
ngừng
máy
Dòng điện
điều khiển
DC
Thời gian
điều khiển

DC khi
ngừng
máy
Tần số bắt
đầu điều
khiển DC
khi ngừng
máy
Thời gian
điều khiển
DC khi
khởi động
Tần số
nhảy 1
Tần số
nhảy 2
Tần số

0:vô hiệu
1:hữu hiệu

0



83

11FH

0.5s




83

120H

0.00Hz



83

121H

0



84

122H

0:150%

50%



84


123H

0.0:30.0s

0.0s



84

124H

0.00Hz



84

125H

0.0s



84

126H

0.00:600.0Hz(Fmax)


0.00Hz



85

127H

0.00:600.0Hz(Fmax)

0.00Hz



85

128H

0.00:600.0Hz(Fmax)

0.00Hz



85

129H

0.0:10.0s


0.00:60.00Hz
0:giảm tốc ngừng máy
1:ngừng máy tự do

0.00:60.00Hz

0.0:10.0s


E-42

E-43

E-44

E-45

E-46

E-47

E-48

E-49

nhảy 3
Phạm vi
tần số
nhảy

Số lần tự
hồi phục
sau sự cố
Thời gian
chờ tự hồi
phục sau
sự cố
Thời gian
hâm nóng
máy

0.00:5.00Hz

0.00Hz



85

12AH

0



85

12BH

0.1:20.0s


1.0s



85 12CH

0.0:6500s

0.0s



86

12DH



86

12EH



86

12FH




86

130H



87 131H

0: Đóng
1:3: Khởi động

0: Phù hợp phương
Lựa chọn hướng đặt
1:Ngược lại phương
phương
0
hướng vận hướng đặt
hành
2: Chống ngược hướng
vận hành
Thời gian
chết chạy
0.0:10.0s
0.0s
thuận
nghịch
0: Sau khi cấp điện biến
tần thì quạt hoạt động
1: Ngừng máy có liên

Lựa chọn
hoạt động
quan đến nhiệt độ, vận

quạt làm
hành thì quạt vận hành
mát
2: Ngừng máy quạt
ngừng, vận hành có liên
quan đến nhiệt độ
Lựa chọn LED đơn vị: Lựa chọn
0※11
phưong
bảo vệ điện áp qua giảm
thức bảo tốc
vệ biến tần 0: Vô hiệu
1: Hữu hiệu
LED hàng chục: Lựa
chọn bảo vệ mất pha đầu
ra
0: Vô hiệu
1: Hữu hiệu
LED hàng trăm: Lựa
chọn bảo vệ mất pha đầu
vào
0: Vô hiệu


1: Hữu hiệu
LED hàng ngàn: Lựa

chọn bảo vệ quá nhiệt
quá tải biến tần
0: Ngừng máy tự do
1: Vận hành giới hạn
dòng điện
E-50

E-51

E-52

E-53

E-54

E-55
E-56
E-57
E-58
E-59

Giá trị cài
đặt hệ số 30%:120% (nhỏ hơn 30
thermistor thì chức năng này vô hiệu)
điện tử
Giá trị giới
hạn dòng
điện bảo 100%:250%
vệ mất tốc
độ

Giá trị điện
áp bus bảo
105:160%
vệ mất tốc
độ
Giá trị điện
áp khống
chế quá áp
khi giảm
tốc và
105:160%
năng
lượng tiêu
hao khi
điều khiển
hoạt động
Tỷ suất
năng
lượng tiêu
0:100%
hao khi
điều khiển
hoạt động
Giá trị bảo
vệ thiếu áp 60:90%
bus
Bảo lưu
Bảo lưu
Bảo lưu
Hệ số tỷ lệ

hiển thị
0.1:2000.0%
chuyển đổi
tốc độ

0%



88

160 G
120 P



88

140%



89

134H

135%




89

135H

80%



89

136H

65%



89

137H

100.0%



132H

133H

89
89

89

138H
139H
13AH

89

13BH


Tỷ lệ điện
E-60 áp đầu ra 50:110%
biến tần
0: Dạng G
Cài đặc
E-61
G/P
1: Dạng P
Thời gian
ổn định
0.200:10.000s
E-62 theo dõi
chuyển đổi
tốc độ
0:Có thể sửa đổi tất cả
tham số
Bảo vệ
1:Có thể sửa đổi cài đặt
E-63 sửa đổi

nút nhấn bàn phím
tham số
2:Cấm sửa đổi tất cả
tham số
0:Không thao tác
1:Hồi phục giá trị cài đặt
nhà máy
2:Xóa lịch sử lỗi
Tham số
3:Lưu giá trị tham số
E-64
khởi tạo
biến tần chuyển sang
bàn phím
4:Giá trị tham số lưu ở
bàn phím chuyển sang
biến tần
Mật mã
0:9999
E-65
nhà máy
0:Không thao tác
Tìm kiếm 1:Trạng thái giám sát tìm
E-66
tin tức
kiếm
2:Sự cố tìm kiếm tin tức
E-67 Lựa chọn LED đơn vị: Chống
chống
nhiễu quá áp

nhiễu
0:Vô hiệu
1:Hữu hiệu
LED hàng chục: Chống
nhiễu SC
0:Vô hiệu
1:Chống nhiễu SC 1
2: Chống nhiễu SC 2
LED hàng trăm: Chống
nhiễu quá dòng
0:Vô hiệu
1:Chống nhiễu quá dòng
1

100%



89

0



90

0.600s




90

13EH

0



90

13FH

0



90

140H

0



91

141H

0




91

142H

0001



94

143H

13CH
13DH


2: Chống nhiễu quá dòng
2
LED hàng ngàn: Chống
quá dòng khi giảm tốc
0: Vô hiệu
1: Hữu hiệu
2: Chức năng hữu hiệu
giảm tần số quá dòng
Tham số Terminal bên ngoài
Số
Trang Mã hóa
hiệu Tên gọi chức Định nghĩa và phạm vi giá trị Cài đặt Thuộ

tham truyền
chức
năng
cài đặt
nhà máy c tính
khảo thông
năng
0: Vô hiệu
1:Vận hành chạy nhấp
chạy thuận
2:Vận hành chạy nhấp
chạy nghịch
3:Tự do ngừng máy
4:Reset lỗi
5:Điểu khiển đa cấp tốc độ
Lựa chọn tín 1

F-01 hiệu đầu vào 6:Điều khiển đa cấp tốc độ
27
94
201H
2
1 (X1)
7:Điều khiển đa cấp tốc độ
3
8:Điều khiển đa cấp tốc độ
4
9:Tăng/giảm tần số vận
hành tăng UP
10:Tăng/giảm tần số vận

hành giảm DW
11: Chế độ điều khiển 3
Lựa chọn tín dây

F-02 hiệu đầu vào 12: Bỏ điều khiển PID
28
94
202H
2 (X2)
13: Cảnh báo lỗi ngoài
Lựa chọn tín 14:Lựa chọn thời gian tăng

F-03 hiệu đầu vào giảm tốc độ terminal 1
1
94
203H
3 (X3)
15:Lựa chọn thời gian tăng
Lựa chọn tín giảm tốc độ terminal 2

F-04 hiệu đầu vào
2
94
204H
16:Lựa chọn đường dẫn
4 (X4)
cài đặt tần số terminal 1
17:Lựa chọn đường dẫn

F-05 Lựa chọn tín

3
94
205H
cài đặt tần số terminal 2
hiệu đầu vào
5 (X5)
18:Lựa chọn đường dẫn


Lựa chọn tín
F-06 hiệu đầu vào
6 (X6)

cài đặt tần số terminal 3
19:Lựa chọn đường dẫn
cài đặt tần số terminal 4
20:Tạm ngừng chương
trình vận hành
21:Khởi động lại chương
trình vận hành
22:Timer kích hoạt terminal
23:Timer
xóaphương
terminal thức
F-07 Lựa chọn
LED đơn vị:
phương thức phục hồi terminal tự do
tín hiệu đầu ngừng máy
vào
0:Sau khi ngắt kết nối phục

hồi lệnh ban đầu, có theo
dõi tốc độ
1:Sau khi ngắt kết nối phục
hồi lệnh ban đầu
2:Sau khi ngắt kết nối phục
hồi lệnh ban đầu, không
theo dõi tốc độ
LED hàng chục: Cài đặt
tần số bắt đầu điều khiển
terminal tăng giảm
0:Sau khi vận hành thì
terminal UP/DW điều tiết
1:Trước tiên vận hành tần
số tức thời khi ngừng máy,
sau đó lại vận hành UP/DW
điều tiết
2:Trước tiên vận hành tần
số cài đặt trước [F70], sau
đó lại vận hành UP/DW điều
tiết
LED hàng trăm: Lựa chọn
phạm vi hữu hiệu của nút
STOP/RESET bàn phím
0:Chỉ có hiệu khi bàn phím
điều khiển
1:Có hiệu ở tất cả phương

4




94

206H

1001



96

207H


thức điều khiển
LED hàng ngàn: Lựa chọn
phương thức vận hành
terminal sau khi reset lỗi
0:terminal điều khiển có thể
trực tiếp mở máy
1:Terminal điều khiển trước
tiên phải tắt mới có thể mở
máy

LED đơn vị: phương thức
điều khiển terminal
0:điều khiển hoạt động tiêu
chuẩn
1:điều khiển hoạt động 2
dây

2:điều khiển hoạt động 1 3
Lựa chọn
phương thức dây
3:điều khiển hoạt động 2 3
F-08 điều khiển
hoạt động
dây
terminal
4:điều khiển hoạt động 3 3
dây
5: điều khiển hoạt động 4 3
dây
LED hàng chục: bảo lưu
LED hàng trăm: bảo lưu
LED hàng ngàn: bảo lưu

0000



96

208H


Cài đặt tốc
độ cấp 1 1X
Cài đặt tốc
F-10
độ cấp 2 2X

Cài đặt tốc
F-11
độ cấp 3 3X
Cài đặt tốc
F-12
độ cấp 4 4X
0.00Hz:tần số trên giới hạn
Cài đặt tốc
F-13
độ cấp 5 5X
Cài đặt tốc
F-14
độ cấp 6 6X
Cài đặt tốc
F-15
độ cấp 7 7X
Cài đặt tốc
F-16
độ cấp 8 8X
F-17 bảo lưu
F-18 bảo lưu
Tốc độ theo
0.1:10.0%
F-19
dõi tốc độ
Thơì gian
F-20 phục hồi điện 0.10S:10.00S
áp
Tốc độ theo
10%:200%

F-21
dõi dòng điện
Thời gian
F-22 tăng tốc giảm 0.1:6500.0s
tần số
Thời gian
giảm tốc
0.1:6500.0s
F-23
giảm tần số
F-09

F-24
F-25
F-26
F-27
F-28
F-29

Thời gian
tăng tốc 2
Thời gian
giảm tốc 2
Thời gian
tăng tốc 3
Thời gian
giảm tốc 3
Thời gian
tăng tốc 4
Thời gian

giảm tốc 4

30.00Hz



99

209H

25.00Hz



99

20AH

40.00Hz



99

20BH

50.00Hz




99

20CH

50.00Hz



99

20DH

40.00Hz



99

20EH

25.00Hz



99

20FH

10.00Hz




99

210H

100
100

211H
212H

0.2%



100

213H

0.60S



100

214H

120%




100

215H

2.0s



100

216H

1.0s



100

217H





101

218H






101

219H





101

21AH





101

21BH





101


21CH





101

21DH

0.1:6500.0s


0: Tần số 0 (trạng thái
standby)
1: Cảnh báo lỗi 1 (cảnh
Terminal đầu báo thời kỳ tự reset lỗi)
F-30
1
ra relay
2:Cảnh báo lỗi 2 (Không
TA:TB:TC
cảnh báo thời kỳ tự reset
lỗi)
3:Tần suất đạt đến
4:Tín hiệu kiểm tra cấp tần
số
Terminal đầu 5:Trạng thái chạy
F-31
4

6:Chạy nghịch
ra
7:Biến tần thiếu áp
8:Dự báo quá tải
9:Tần số đầu ra đạt đến
giới hạn trên tần số
10:Tần số đầu ra đạt
đến giới hạn dưới tần số
11:Ngừng máy lỗi bên
ngoài
12:Đến thời gian hẹn giờ
13:Counter đạt đến giá trị
lớn nhất
14:Counter đạt đến giá trị
cài đặt
15:Cảnh báo trên giới hạn
lượng phản hồi PID
Terminal đầu 16:Cảnh báo dưới giới hạn
F-32
7
ra Y2
lượng phản hồi PID
17:Cảm biến đứt dây
18:Hoàn thành chu kỳ
vận hành tuần hoàn
chương trình
19:Hoàn thành vận hành
giai đoạn vận hành
chương trình
20: Năng lượng tiêu hao

trong quá trình hoạt động
21: Điều khiển bên ngoài
terminal đầu ra
Tần số phát
0.00:50.00Hz
F-33
1.00Hz
hiện biên độ
Phát hiện cấp
0.00:600.0Hz
F-34
30.00Hz
tần số đầu ra
F-35 Thời gian trễ 0.0:20.0s
0.0s
phát hiện cấp



101

21EH



101

21FH




101

220H



102

221H



102

222H



102

223H


F-36
F-37
F-38
F-39
F-40


F-41

F-42

F-43

tần số đầu ra
Cấp cảnh
50:200%
báo quá tải
Thời gian trễ
cảnh báo quá 0.0:20.0s
tải
Giá trị cài đặt
1:65000s
timer
Giá trị lớn
1:65000
nhất Counter
Giá trị cài đặt
1:Giá trị lớn nhất Conter
Counter
Giới hạn
dưới điện áp
0.00V::F-42:
đầu vào
terminal VS1
Giới hạn trên
điện áp đầu
:F-41::10.00V

vào terminal
VS1
Tăng điện áp
đầu vào
0.01:5.00
terminal VS1

Giới hạn
dưới điện áp
-10.0V ::F-45:
F-44
đầu vào
terminal VS2
Giới hạn trên
điện áp đầu
:F-44::10.0V
F-45
vào terminal
VS2
Tăng điện áp
đầu vào
0.01:5.00
F-46
terminal VS2
Giới hạn
F-47 dưới đầu vào -1.00V:1.00V
terminal VS2
F-48 Điều khiển 0: Điều khiển phương
phương
hướng và điều tiết tính

hướng và
lưỡng cực vô hiệu
điều tiết tính 1:Điều khiển phương
lưỡng cực
hướng và điều tiết tính
đầu vào
lưỡng cực có hiệu
terminal VS2 2:Tính lưỡng cực có hiệu

103

150%



224H

1.0s



103

225H

1s



103


226H

1000



103

227H

100



103

228H

0.50V



104

229H

9.50V




104

22AH

1.00



104

22BH

0.5V



104

22CH

9.5V



104

22DH

1.00




104

22EH

0.00V



104

22FH

0



104

230H


nhưng điều khiển phương
hướng vô hiệu

F-49

F-50


F-51

F-52

F-53

F-54
F-55

F-56

F-57
F-58

Độ rộng trễ
điểm không
điều khiển
0.00V:3.00V
tính lưỡng
cực đầu vào
terminal VS2
Giới hạn
dưới dòng
0.00mA::F-51:
điện đầu vào
terminal AS
Giới hạn trên
dòng điện
:F-50::20.0mA

đầu vào
terminal AS
Tăng dòng
điện đầu vào 0.01:5.00
terminal AS
Giới hạn
dưới tần số 0.00KHz::F-54:
đầu vào xung
Giới hạn trên
:F-53::50.00KHz
tần số đầu
vào xung
Tăng tần số
0.01:5.00
đầu vào xung
Giới hạn
dưới đầu
0.00Hz::F-57:
vào đối ứng
tần số cài đặt
Giới hạn trên
đầu vào đối
:F-56::Tần số lớn nhất
ứng tần số
cài đặt
Lựa chọn
LED đơn vị: lựa chọn đặc
đặc tính tín tính đầu vào VS1
hiệu đầu vào 0:Đặc tính chính
1:Đặc tính phụ

LED hàng chục: lựa chọn
đặc tính đầu vào AS
0:Đặc tính chính
1:Đặc tính phụ
LED hàng trăm: lựa chọn
đặc tính đầu vào VS2
0:Đặc tính chính

0.20V



104

231H

4.20mA



106

232H

19.50mA



106


233H

1.00



106

234H

0.00KHz



106

235H

10.00KH
z



106

236H

1.00




106

237H

0.00Hz



107

238H

50.00Hz



107

239H

0000



107

23AH



1:Đặc tính phụ
LED hàng ngàn: lựa chọn
đặc tính đầu vào xung
0:Đặc tính chính
1:Đặc tính phụ
Hằng số thời
gian lọc đầu
F-59
vào analog
terminal
Lựa chọn
F-60 terminal đầu
ra (AO1)

F-61

F-62

F-63
F-64

F-65

F-66
F-67

0.01:5.00

0:Đóng tín hiệu đầu ra
1:chuyển tốc/tần số đầu ra

2:dòng điện đầu ra
3:chuyển tốc/tần số mặc
định
Lựa chọn
4:Lượng mặc định PID
terminal đầu
5:Lượng phản hồi PID
ra (AO2)
6:Điện áp DC bus
7:Điện áp đầu ra
LED đơn vị: lựa chọn tín
hiệu đầu ra AO2
0:Đầu ra xung tần số
1:0:20mA
2:4:20mA
3:0:10V
Lựa chọn
phương thức LED hàng chục: lựa chọn
đầu ra analog tín hiệu đầu ra AO1
0:0:10V
1:0:20mA
2:4:20mA
LED hang trăm: bảo lưu
LED hang ngàn: bảo lưu
Tăng tín hiệu
25%:200%
đầu ra (AO1)
Tăng tín hiệu
25%:200%
đầu ra (AO2)

Điều chỉnh
điểm 0 tín
-10.0%:10.0%
hiệu đầu ra
(AO1)
Điều chỉnh
điểm 0 tín
-10.0%:10.0%
hiệu đầu ra
(AO2)
Điện áp dưới 0.00V ::F-68:
giới hạn đầu

0.50



107

23BH

1



108

23CH

3




108

23DH

0003



108

23EH

100%



109

23FH

100%



109

240H


0.0%



109

241H

0.0%



109

242H

0.20V



109

243H


F-68

F-69


F-70

F-71

vào nút nhấn
bàn phím
Điện áp trên
giới hạn đầu
vào nút nhấn
bàn phím
Tăng nút
nhấn bàn
phím
Tần số cài
đặt trước
terminal
UP/DW
Tần số ghi
nhớ khi mất
điện UP/DW

:F-67:: 5.50V

4.80V



109

244H


1.00



109

245H

0.00Hz:Tần số trên giới
hạn

0.00Hz



109

246H

0.00Hz:Tần số giới hạn
trên

0.00Hz



109

247H


0.00:5.00

Tham số chức năng chuyên dụng
Số
hiệu
chứ
Tên gọi chức năng
c
năn
g
HTự cài đặt điện áp V1
01
HTự cài đặt tần số F1
02
HTự cài đặt điện áp V2
03
HTự cài đặt tầns ố F2
04
HTự cài đặt điện áp V3
05
HTự cài đặt tần số F3
06
HTự cài đặt điện áp V4
07
HTự cài đặt tầns ố F4
08
HTự cài đặt điện áp V5
09
H- Tự cài đặt tần số F5

10

Định
nghĩa và
phạm vi
giá trị cài
đặt

Cài
đặt
nhà
máy

0.0% :
3.0%
:H-03:
0.0Hz:
1.00Hz
:H-04:
:H-01:H28.0%
05:
:H-02:H- 10.00H
06:
z
:H-03:H55.0%
07:
:H-04:H- 25.00H
08:
z
:H-05:H80.0%

09:
:H-06:H- 37.50H
10:
z
:H-07::
100.0%
100.0%
:H-08:: 50.00H
z
Tần số


Tran
hóa
Thuộ g
truyề
c tính tham
n
khảo
thông


110

301H



110


302H



110

303H



110 304H



110 305H



110 306H



110 307H



110 308H




110 309H



110 30AH


lớn nhất
H11

H12

H13

0:Đặc
tính chính
Đặc tính đầu ra PID
1:Đặc
tính phụ
0:Nút
nhấn bàn
phím
1:Đặt số
bàn phím
PID
2:0:
10V
Termina
l ngoài
VS1

3:
Termina
l ngoài
AS:4:
Nguồn tín hiệu đặt bộ điều khiển PID
20mA
4:
Termina
l ngoài
VS2
(tính
lưỡng
cực thất
bại)
5:Tín
hiệu xung
ngoài
6:Đặt
cổng
RS485
Nguồn tín hiệu phản hồi bộ điều
0:
khiển PID
Terminal
ngoài
VS1:0:
10V
1:
Terminal
ngoài AS:

4:20mA
2:
Terminal

0



110 30BH

1



111 30CH

1



111 30DH


HTần số cài đặt trước PID
14
H15
H16
H17
H18
H19

H20
H21
H22
H23
H24
H25
H26

H27
H28
H29

Thời gian vận hành tần số cài đặt
trước PID
Đặt số bàn phím PID

ngoài VS2
(tính
lưỡng cực
thất bại)
3:Tín
hiệu xung
ngoài
0.00Hz:
0.00H
tần số giới
z
hạn trên
0.0:
0.0s

6500.0s
0.0:
50.0%
100.0%



111 30EH



111 30FH



112 310H

Tăng đường dẫn phản hồi

0.01:5.00 1.00



112 311H

Lượng trình lớn nhất cảm biến

1.0:100.0 100.0




112 312H

Tăng tỷ lệ P

0.1:100.0 20.0



112 313H

Thời gian tích phân I

0.1:
100.0s

2.0s



112 314H

Tăng Vi phân D

0.0:10.0

0.0




112 315H

0.10s



113 316H

0.0%



113 317H

0.0%



113 318H

100.0
%



113 319H

100.0
%




114 31AH

0.0%



114 31BH

0.0%



114 31CH

0



114 31DH

0.01:
60.00s
0.0:
giới hạn độ lệch điều khiển PID
20.0%
0.0%:Giá
Giá trị Van khởi động
trị van ngủ

Giá trị van
khởi động
Giá trị van ngủ
:100.0%
Cảnh báo
giá trị giới
Cảnh báo giá trị trên giới hạn
hạn dưới:
100.0%
0.0%:
Cảnh báo
Cảnh báo giá trị dưới giới hạn
giá trị giới
hạn trên
0.0:
Giá trị phát hiện đứt dây cảm biến
20.0%
Lựa chọn vận hành cảnh báo đứt dây 0: Tiếp
cảm biến
tục vận
Chu kỳ lấy mẫu


H30

H31
H32

hành
1: Ngừng

máy
Giá trị hạn
định giới 100.0
Giá trị hạn định giới hạn trên
hạn dưới: %
100.0%
0.0%:Giá
trị hạn
Giá trị hạn định giới hạn dưới
0.0%
định giới
hạn trên
Phương thức vận hành chương trình 0: Tuần
0
hoàn đơn
(thời gian
tính bằng
giây)
1: tuần
hoàn
liên tục
(thời
gian
tính
bằng
giây)
2:tuần
hoàn
đơn,
vận

hành
lien tục
(thời
gian
tính
bằng
giây)
3:tuần
hoàn đơn
(thời gian
tính bằng
phút)
4:tuần
hoàn
lien tục
(thờ
gian
tính
bằng



114 31EH



114 31FH




114 320H


H33

H34

H35
H36
H37
H38
H-

phút)
5:tuần
hoàn
đơn,
vận
hành
liên tục
(thời
gian
tính
bằng
phút)
0: Vận
hành tốc
độ cấp 1
1:Vận
hành

tính toán
lại tần số
khi vận
Lựa chọn phương thức tự hồi phục
hành
điểm gián đoạn trong vận hành
gián
chương trình
đoạn
2:vận
hành
thời gian
dư tần
số vận
hành khi
gián
đoạn
0: Mất
điện
không lưu
Lựa chọn lưu trữ trạng thái vận hành
trữ
chương trình khi mất điện
1:Mất
điện lưu
trữ
Thời gian tăng giảm tốc và phương 0:Chạy
hướng tốc độ cấp 1
thuận:
Thời gian tăng giảm tốc và phương thời gian

tăng
hướng tốc độ cấp 2
Thời gian tăng giảm tốc và phương tốc/giảm
tốc 1
hướng tốc độ cấp 3
1:Chạy
Thời gian tăng giảm tốc và phương
thuận:
hướng tốc độ cấp 4
thời gian
Thời gian tăng giảm tốc và phương

0



116 321H

0



116 322H

0



116 323H


1



116 324H

2



116 325H

3



116 326H

4



116 327H


39
H40
H41

hướng tốc độ cấp 5

Thời gian tăng giảm tốc và phương
hướng tốc độ cấp 6
Thời gian tăng giảm tốc và phương
hướng tốc độ cấp 7



116 328H

6



116 329H



116 32AH



117 32BH



117 32CH

Thời gian vận hành tốc độ cấp 2 T2

tăng

tốc/giảm
tốc 2
7
2:Chạy
thuận:
thời gian
tăng
tốc/giảm
tốc 3
3:Chạy
thuận:
thời gian
tăng
tốc/giảm
tốc 4
4:Chạy
nghịch:
thời gian
tăng
tốc/giảm
0.0:
10.0
6000s(min
)
10.0

Thời gian vận hành tốc độ cấp 3 T3

10.0




117 32DH

Thời gian vận hành tốc độ cấp 4 T4

10.0



117 32EH

H- Thời gian tăng giảm tốc và phương
42 hướng tốc độ cấp 8

H43
H44
H45
H46

5

Thời gian vận hành tốc độ cấp 1 T1


H47
H48
H49
H50
H51

H52
H53

Thời gian vận hành tốc độ cấp 5 T5

10.0



117 32FH

Thời gian vận hành tốc độ cấp 6 T6

10.0



117 330H

Thời gian vận hành tốc độ cấp 7 T7

10.0



117 331H

Thời gian vận hành tốc độ cấp 8 T8

10.0




117 332H



117 333H



117 334H



117 335H



117 336H





117 337H






117 338H





117 339H





118 33AH





118 33BH





118 33CH






118 33DH

0



118 33EH





118

33FH





118

340H





118


341H

0



Chênh lệch tần số vận hành
Wobble △f
Công suất động cơ ngạch định
Tần số động cơ ngạch định

HChuyển tốc động cơ ngạch định
54
H55
H56
H57
H58
H59
H60
H61

Điện áp động cơ ngạch định

0.00:
2.00H
z
20.00Hz
0.4:


1100.0KW
0.00:
50.00H
z
600.00Hz
0:

18000RP
M
0:1500V

0.1:
1000.0A
0.01:
Dòng điện động cơ không tải
650.00A
0.001:
Điện trở kháng stator động cơ
65.000Ω
0.001:
Điện trở kháng Rotor động cơ
65.000Ω
0.1:
Điện cảm stator rotor động cơ
6500.0mH
0.1:
Hộ cảm stator rotor động cơ
6500.0mH
0: không
thao tác

HLựa chọn tham số động cơ tự chỉnh 1: Dò
62
động
2: Dò tĩnh
H0:9999
Hệ số từ bão hòa 1 động cơ
63
H0:9999
Hệ số từ bão hòa 2 động cơ
64
H0:9999
Hệ số từ bão hòa 3 động cơ
65
H- Thiết lập trạm chủ Unicom
0:Động
66
cơ liên kết
Dòng điện động cơ ngạch định

119 342H


từ trạm
1:
Phương
thức trạm
chủ 1
2:
Phương
thức trạm

chủ 2
HĐịa chỉ máy
67

HĐịnh dạng dữ liệu
68

HTốc độ truyền
69

1:247
0:
:N:8:1:
Không
kiểm
nghiệm
1:
:E:8:1:
Kiểm
nghiệm
ngẫu
nhiên
2:
:O:8:1:
Kiểm
nghiệm
ngoài dự
đoán
3:
(N:8:2)

Không
kiểm
nghiệm
0:
1200bps
1:
2400bps
2:
4800bps
3:
9600bps
4:
19200bps
5:
38400bps

1



119 343H

3



119 344H

3




119 345H


×