Chương 4
Cấu kiện chịu uốn (tính toán theo TTHG 1)
4.1
Đặc điểm cấu tạo
4.2
Chế độ làm việc của dầm
4.3
Trạng thái ứng suất của tiết diện thẳng góc
4.4
Tính cấu kiện chịu uốn có tiết diện chữ nhật
4.5
Tính cấu kiện chịu uốn có tiết diện chữ T
4.6
Tính cấu kiện chịu uốn trên tiết diện nghiêng
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_1
IV_1
4.1.1 Đặc điểm cấu tạo bản
¾
Phân loại cấu kiện chịu uốn = bản + dầm
¾
Nội lực cấu kiện chịu uốn = {M, Q}
s2
lb = 2000-6000
s2
s2
hb = 60-200
Apb
As
B12.5→B25
(M150 →M350)
CI→CII
(d4 →d8)
CI→CII
¾
Thép As xác định từ tính toán với:
70 ≤ s1 ≤ min (200; hb)
¾
Thép Apb xác định từ cấu tạo với:
ΣApb = (30% → 50%) ΣAs
250 ≤ s2 ≤ 350
(d6 →d12)
Ví dụ As: φ8@150
Ví dụ Apb: φ6@250
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_2
IV_2
4.1.2 Đặc điểm cấu tạo dầm
(h/b)opt= 1.5→2.5
(h/Ld)opt= 1/20→1/10
thép A’s hay Act
(CII-III: d10 →32)
thép As,inc
(CII-III: d10 →32)
thép As
(CII-III: d10 →32)
Act
A’s
thép Act
(CII: d10 →12)
thép Asw
(CI: d6 →10)
A’s
A’s
Apb
As
As
As
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
As
trang
trang IV_3
IV_3
4.2
Chế độ làm việc của dầm
Tải phân bố đều: q1
Tải tập trung: P2
Dầm bị phá hoại trên tiết diện thẳng góc
thép A’s hay Act
(CII-III: d10 →32)
thép As
(CII-III: d10 →32)
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_4
IV_4
4.2
Chế độ làm việc của dầm (tt)
Tải tập trung: P2
Tải phân bố đều: q1
Tải tập trung: P2
Dầm bị phá hoại trên tiết diện nghiêng
thép As,inc
(CII-III: d10 →32)
thép Asw
(CI: d6 →10)
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_5
IV_5
4.3
Trạng thái ứng suất của TD thẳng góc:
(TCXDVN 356-2005)
Giai đoạn I: dầm chưa nứt
σb < Rb
M
x
σb < Rb
M
TTH
x
TTH
σs < Rs
σs < Rs
σbt < Rbt
I
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
σbt = Rbt
Ia
trang
trang IV_6
IV_6
4.3
Trạng thái ứng suất của TD thẳng góc:
(TCXDVN 356-2005)
Giai đoạn II: khe nứt hình thành và phát triển
σb < Rb
M
x
σb < Rb
M
TTH
x
TTH
σs < Rs
II
“Under-reinforced “ ⇒
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
σs = Rs
IIa
Y/C: bố trí thép As
không quá nhiều !!
trang
trang IV_7
IV_7
4.3
Trạng thái ứng suất của TD thẳng góc:
(TCXDVN 356-2005)
Giai đoạn III: dầm bị phá hoại (dẻo hay dòn)
σb = Rb
M
TTH
x
σb = Rb
M
TTH
x
⇒ PH dẻo
⇒ PH dòn
σs = Rs
σs < Rs
TH1
TH2
Under-reinforced
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
Over-reinforced
trang
trang IV_8
IV_8
4.4
Tính cấu kiện chịu uốn có TD chữ nhật
1. TH cốt đơn: thép chịu kéo As + thép cấu tạo Act
Tải phân bố đều: q1
Tải tập trung: P2
Act
thép As
As
thép Act
(CII-III: d10 →32) (CII-III: d10 →32)
2. TH cốt kép: thép chịu kéo As + thép chịu nén A’s
Tải phân bố đều: q1
Tải tập trung: P2
A’s
thép As
thép A’
As
(CII-III: d10 →32) (CII-III: d10s →32)
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_9
IV_9
4.4.1 Tính dầm TD chữ nhật đặt cốt đơn
Tải phân bố đều: q1
Tải tập trung: P2
Act
thép As
As
thép Act
(CII-III: d10 →32) (CII-III: d10 →32)
σb = Rb
Cơ sở tính toán:
M
TTH
x
kiểu phá hoại dầm
BTCT là phá hoại
dẻo (sơ đồ III-1)
σs = Rs
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_10
IV_10
Sơ đồ ứng suất và phương trình cơ bản cốt đơn
Sơ đồ ứng suất:
γbRbAb
x
Mgh
γbRb
ho
h
Ab
As
RsAs
a
Các PTCB:
b
ΣX=0
⇒ γ b Rbbx = Rs As (4.1)
M tt ≤ M gh
ΣM=0
⇒ M gh = γ b Rbbx(ho − 0.5 x) (4.2)
⎧M tt ≤ γ b Rbbx(ho − 0.5 x)
⇒⎨
(4.3)
⎩M tt ≤ Rs As (ho − 0.5 x)
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_11
IV_11
Điều kiện hạn chế cốt đơn
γbRb
γbRbAb
x
Mgh
h
ho
Ab
As
RsAs
a
b
Điều kiện hạn chế: hạn chế As để đảm bảo dầm phá hoại dẻo
ϖ
x
xR
=
ξ = ≤ ξR =
ho
ho 1 + Rs (1 − ϖ / 1.1)
(4.4)
σ sc ,u
Bê tông nặng:
ω = 0,85 - 0,008γbRb
σ sc ,u
⎧500 MPa với γb < 1,0
=⎨
⎩400 MPa với γb ≥ 1,0
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_12
IV_12
Các thơng số của điều kiện hạn chế
để đảm bảo dầm BTCT phá hoại dẻo (cho trường hợp
bê tơng nặng có hệ số điều kiện làm việc γb = 1.0)
Cấp độ bền chòu nén của bê tông
Nhóm thép Thơng số
Bất kỳ
CI , AI
CII , AII
CIII , AIII
Ghi chú:
B15
B20
B25
B30
M200
M250
M350
M400
ω
0,782
0,758
0,734
0,714
ξR
0,673
0,645
0,618
0,596
αR
0,446
0,437
0,427
0,419
ξR
0,650
0,623
0,595
0,573
αR
0,439
0,429
0,418
0,409
ξR
0,619
0,590
0,563
0,541
αR
0,427
0,416
0,405
0,395
α R = ξ R (1 − 0,5ξ R )
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
tốn
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_13
IV_13
Các phương trình thông dụng tính cốt đơn
γbRb
x
Mgh
x
ξ=
ho
γbRbAb
h
ho
Ab
xR
ξR =
ho
As
RsAs
a
b
Các PT thông dụng:
Σ X=0
⇒ Rs As = ξγ b Rbbho (4.5)
Điều kiện hạn chế:
α m ≤ α R = ξ R (1 − 0,5ξ R ) (4.8)
M ≤ Mgh
⇒ M ≤ γ b Rbbho2ξ (1 − 0.5ξ ) = α mγ b Rbbho2 (4.6)
⇔ M ≤ Rs As ho (1 − 0.5ξ ) = Rs Asζho (4.7)
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
⎧α m = ξ (1 − 0,5ξ )⎫
⎬
⎨
ζ
1
0
,
5
ξ
=
−
⎭
⎩
Bảng tra:
αm , ξ , ζ
trang
trang IV_14
IV_14
Các bài toán thiết kế thông dụng cốt đơn
γbRb
x
Mgh
γbRbAb
ho
h
Ab
As
RsAs
a
b
¾ Bài toán 1: tính toán cốt thép As
¾ Bài toán 2: chọn tiết diện As ; b ; h
¾ Bài toán 3: kiểm tra khả năng chịu lực Mgh
Kiểm tra: μmin
As
γb Rb
= 0, 05% ≤ μ =
≤ μmax = ξR
bho
Rs
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_15
IV_15
Xác định chiều cao làm việc (ho)
c1 , c2 - Chiều dày bê tông bảo vệ cốt thép trong bê tông
a1 , a2 - Khoảng cách từ tâm lớp thép As1 và As2 đến mặt chịu kéo
b
a1 × As1 + a2 × As 2
att =
⇒ ho = h − att
As1 + As 2
n
h
φsi
i
att =
As2
a2 a
1
∑ a ×φ
si
i =1
n
∑φ
⇒ ho = h − att
si
As1
c2 c1
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
i =1
trang
trang IV_16
IV_16
Bài toán 1: Tính toán cốt đơn
γbRb
γbRbAb
Ab
ho
h
x
Mgh
As?
RsAs
b
a
Tra bảng ξR
N
⇒ Tìm: As
μmin ≤ μ =
αR (4.8)
Giả thiết a
ho = h – a
PT (4.6)
M
αm =
γ b Rbbho2
bố trí thép
và KT a
Cho biết:
M;b;h;
γ b ; Rb ; Rs
M
As =
Rsζ ho
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
αm ≤ α R
As
≤ μmax
bho
N
Y
Bảng: ζ
Tăng
b , h , Rb
trang
trang IV_17
IV_17
Bài toán 2: Xác định kích thước tiết diện
γbRb
ho
γbRbAb
x
Mgh
Cho biết:
h?
Ab
As?
RsAs
a
b?
Lựa chọn b
ho =
⇒ Tìm:
As ; b ; h
μmin ≤ μ =
M
α m γ b Rb b
As =
Cho ξ < ξR
M ; γb ; Rb ; Rs
M
Rsζ ho
As
≤ μmax
bho
bố trí thép
và tính a
α m = ξ( 1 − 0,5ξ )
Bảng: ζ
Tra bảng ξR
N
h = ho + a
Kiểm tra: (b/h)opt
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_18
IV_18
Bài toán 3: Kiểm tra khả năng chịu lực
γbRb
γbRbAb
Ab
h
ho
x
Mgh ?
As
RsAs
⇒ Tìm: Mgh
b
a
Cho biết:
As ; b ; h ;
γ b ; Rb ; Rs
Tra bảng ξR
Xác định a
PT (4.5)
ho = h – a
ξ ≤ ξR
Rs As
ξ=
γ b Rbbho
Y
Bảng: αm
N
αm = α R
M gh = α m γ b Rb bho2
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_19
IV_19
4.4.2 Tính dầm TD chữ nhật đặt cốt kép
Tải phân bố đều: q1
Tải tập trung: P2
A’s
thép As
(CII-III: d10 →32)
Act
As
M
αm =
γ b Rb bho2
N
αm > α R
As
thép A’s
(CII-III: d10 →32)
Y
αm ≤ 0,5
Y
Tính
As và A’s
N
Tăng
b , h , Rb
Bài toán kinh tế
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
A’s
As
trang
trang IV_20
IV_20
Sơ đồ ứng suất và phương trình cơ bản cốt kép
Sơ đồ ứng suất:
x
a'
γbRb
RscA’s
γbRbAb
Ab
ho
h
Mgh
A’s
As
a
RsAs
b
Các PTCB:
ΣX=0⇒
Rs As = γ b Rb bx + Rsc A's (4.9)
Σ M = 0 ⇒ M gh = γ b Rbbx( ho − 0.5x ) + Rsc A's ( ho − a') (4.10)
Mtt ≤ Mgh ⇒ M tt ≤ γ b Rbbx( ho − 0.5x ) + Rsc A's ( ho − a') (4.11)
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_21
IV_21
Các phương trình thông dụng tính cốt kép
x
a'
γbRb
RscA’s
γbRbAb
ho
h
Mgh
A’s
a
RsAs
As
ξR =
xR
ho
b
Các PT thông dụng:
Rs As = γ b Rb ξbho + Rsc A's (4.12)
M gh = α m γ b Rb bho2 + Rsc A's ( ho − a') (4.13)
M tt ≤ α m γ b Rbbho2 + Rsc A's ( ho − a') (4.14)
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
Ab
x
ξ=
ho
Điều kiện hạn chế:
ξ ≤ ξR ( α m ≤ α R )
x = ξho ≥ 2a'
⎧α m = ξ (1 − 0,5ξ )⎫
⎬
⎨
ζ
1
0
,
5
ξ
=
−
⎭
⎩
Bảng tra:
αm , ξ , ζ
trang
trang IV_22
IV_22
Các bài toán thiết kế thông dụng cốt kép
x
a'
γbRb
RscA’s
γbRbAb
Ab
ho
h
Mgh
A’s
As
a
RsAs
b
¾ Bài toán 1: tính toán cốt thép As & A’s
¾ Bài toán 2: cho trước A’s ⇒ tính toán As
¾ Bài toán 3: kiểm tra khả năng chịu lực Mgh
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
trang
trang IV_23
IV_23
Bài toán 1: Tính toán cốt thép As và A’s
A’s ?
RscA’s
γbRbAb
x
a'
γbRb
Ab
ho
h
Mgh
As?
RsAs
Tìm: As & A’s
a
b
Tra bảng ξR
Giả thiết a , a’
bố trí thép,
k.tra a , a’
αR (4.8)
ho = h – a
αm =
M
γ b Rbbho2
ξ γ R bh + R sc A' s
As = R b b o
Rs
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
0,5 ≥ αm ≥ αR
N
Y
Bài toán
cốt đơn
αm = αR
N
Cho biết: M ;
b ; h ; γ b ; Rb ;
Rs ; Rsc
M − α R γ b Rb bho2
A' s =
Rsc ( ho − a')
trang
trang IV_24
IV_24
Bài toán 2: Tính toán cốt thép As
Ab
ho
h
Mgh
A’s
RscA’s
γbRbAb
x
a'
γbRb
As ?
RsAs
Giả thiết a , a’
ΣM/A’s = 0
As =
M
R s ( ho − a ')
αR (4.8)
ho = h – a
M − Rsc A's ( ho − a')
αm =
γ b Rbbho2
As =
ξγ b Rb bho + R sc A' s
Rs
Chương
ính to
án ccấu
ấu ki
ện ch
ịu uuốn
ốn theo
Chương 44:: TTính
toán
kiện
chịu
theo TTGH
TTGH 11
N
0,5 ≥ αm ≥ αR
Y
Y
Bài toán 1
cốt kép
Βảng : ξ
N
bố trí thép,
k.tra a , a’
Tìm: As
b
a
Tra bảng ξR
Cho biết: M ;
A’s ; b ; h ; γb ;
Rb ; Rs ; Rsc
x = ξho ≥ 2a’
N
trang
trang IV_25
IV_25