THUYẾT MINH TÍNH TOÁN SÀN TẦNG 1
1) THÔNG SỐ VẬT LIỆU :
Bê Tông Đài:
Cốt Thép Dọc:
Cốt Thép Đai:
Kháng Chấn :
B30
CB400-V
CB400-V
không
Rb (Mpa)
Rbt (Mpa)
Rb.ser (Mpa)
Rbt.ser (Mpa)
Rs (Mpa)
Rsc (Mpa)
17
1.15
22
1.75
350
350
Eb(Mpa)
Es(Mpa)
fctm (Mpa)
fyk (Mpa)
ƥmin(%)
Rsw (Mpa)
32500
200000
2.56
400
0.1
280
[acr]dh 0.30
[acr]nh 0.40
2) TÍNH TOÁN CHỊU LỰC CHO SÀN
IV.1.1) Tính toán cốt thép lớp trên phương M11 cho sàn
KHU VỰC TÍNH
M11tt
(TOP)
ZONE 1
-3.2
M11tc (TOP)
M11DH
TOP
type
nhịp
sườn
-2.66666667 -2.22222 RỖNG 1650
M11tt
(BOTTOM)
M11tc
(BOTTOM)
M11DH
BOTTOM
type
2.5
2.08333333
1.73611
RỖNG 1650
M22tt
(TOP)
M22tc (TOP)
M22DH
TOP
type
-2.8
nhịp
sườn
nhịp
sườn
-2.33333333 -1.94444 RỖNG 1650
M22tt
(BOTTOM)
M22tc
(BOTTOM)
M22DH
BOTTOM
type
2.2
1.83333333
1.52778
RỖNG 1650
M12tt
(TOP)
M11tt (TOP)
M22tt
(TOP)
type
-0.44
-3.20
-2.80
RỖNG 1650
M12tt
(BOTTOM)
M11tt
(BOTTOM)
M22tt
(BOTTOM)
0.3
2.50
2.20
V13
bố trí thép đai
3.89
Ø06a200
V23
bố trí thép đai
2.48
Ø06a200
type
nhịp
sườn
nhịp
sườn
nhịp
sườn
RỖNG 1650
type
nhịp
sườn
RỖNG 1650
type
nhịp
sườn
RỖNG 1650
bf'
700
hf'
b
100 150
h
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
192
OK
606.33
-4.42
OK
1.62
OK
300
50
35
Ø08a0200
Ø08a0200
Ø18a1650
Ø00a0000
bf'
hf'
b
h
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
700
100
150
300
35
50
Ø20a1650
Ø00a0000
1630
OK
314.16
2.86
OK
0.79
OK
bf'
hf'
b
h
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
192
OK
606.33
-4.42
OK
1.62
OK
700
100
150
300
50
35
Ø08a0200
Ø08a0200
Ø18a1650
Ø00a0000
bf'
hf'
b
h
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
700
100
150
300
35
50
Ø20a1650
Ø00a0000
1630
OK
314.16
2.86
OK
0.79
OK
bf'
hf'
B
H
Mb12,u
(TOP)
Ms12,u
(TOP)
M12,u (TOP)
test
700
100 1000 1000
170.00
5.31
175.31
OK
Mb12,u
(BOTTOM)
Ms12,u
(BOTTOM)
M12,u
(BOTTOM)
test
170.00
2.75
172.75
OK
qsw13
Qswx
Qbx
Qx,u
39.58
1.05
7.17
8.22
qsw23
Qswy
Qby
Qy,u
39.58
1.05
7.17
8.22
bf'
hf'
700
100 1000 1000
B
H
bf'
hf'
sw
n
700
100
200
1
bf'
hf'
sw
n
700
100
200
1
Aswx13
(mm2)
28.27
Asw23
(mm2)
28.27
(Mx,u-Mx)(My,u-My)-Mxy2 =
test
1.79
OK
2
test
(Mx,u-Mx)(My,u-My)-Mxy =
0.15
OK
Qx/Qx,u+Qy/Qy,u =
0.77
test
OK
Mcrack.T (
crack
Tm )
0.62
CR
Mcrack.T (
crack
Tm )
0.78
CR
Mcrack.T (
crack
Tm )
0.62
CR
Mcrack.T (
crack
Tm )
0.78
CR
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
0.08
OK
0.08
0.10
OK
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
0.23
OK
0.22
0.29
OK
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
0.07
OK
0.06
0.08
OK
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
0.19
OK
0.18
0.24
OK
0.06
0.17
0.05
0.14
KHU VỰC TÍNH
M11tt
(TOP)
ZONE 2
-3.2
M11tc (TOP)
M11DH
TOP
-2.66666667 -2.22222
type
nhịp
sườn
bf'
hf'
ĐẶC
0
1000
0
b
h
1000 300
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
31
31
Ø12a0100
88
OK
1130.97
-10.19
OK
0.42
OK
M11tt
(BOTTOM)
M11tc
(BOTTOM)
M11DH
BOTTOM
type
nhịp
sườn
bf'
hf'
b
h
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
2.5
2.08333333
1.73611
ĐẶC
0
1000
0
1000
300
31
31
Ø12a0150
138
OK
753.98
6.89
OK
0.28
OK
M22tt
(TOP)
M22tc (TOP)
M22DH
TOP
type
nhịp
sườn
bf'
hf'
b
h
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
ĐẶC
0
1000
0
1000
300
31
31
Ø12a0100
88
OK
1130.97
-10.19
OK
0.42
OK
-2.8
-2.33333333 -1.94444
M22tt
(BOTTOM)
M22tc
(BOTTOM)
M22DH
BOTTOM
type
nhịp
sườn
bf'
hf'
b
h
akéo
anén
bố trí thép
khoảng
thông thủy
test
Astt(mm2)
Mu(Tm)
test
ƥ (%)
test
2.2
1.83333333
1.52778
ĐẶC
0
1000
0
1000
300
31
31
Ø12a0150
138
OK
753.98
6.89
OK
0.28
OK
M12tt
(TOP)
M11tt (TOP)
M22tt
(TOP)
type
nhịp
sườn
bf'
hf'
B
H
Mb12,u
(TOP)
Ms12,u
(TOP)
M12,u (TOP)
test
-0.44
-3.20
-2.80
ĐẶC
0
1000
0
170.00
10.65
180.65
OK
M12tt
(BOTTOM)
M11tt
(BOTTOM)
M22tt
(BOTTOM)
type
nhịp
sườn
bf'
Mb12,u
(BOTTOM)
Ms12,u
(BOTTOM)
M12,u
(BOTTOM)
0.3
2.50
2.20
7.10
177.10
OK
qsw13
Qswx
Qbx
Qx,u
NONEED
0.00
15.47
15.47
qsw23
Qswy
Qby
Qy,u
NONEED
0.00
15.47
15.47
hf'
1000 1000
B
H
ĐẶC
0
1000
0
V13
bố trí thép đai
type
nhịp
sườn
bf'
hf'
1000 1000
sw
3.89
Ø00a000
ĐẶC
0
1000
0
000 NONEED NONEED
V23
bố trí thép đai
type
nhịp
sườn
bf'
hf'
sw
2.48
Ø00a000
ĐẶC
0
1000
0
000 NONEED NONEED
n
n
170.00
Aswx13
(mm2)
Asw23
(mm2)
test
(Mx,u-Mx)(My,u-My)-Mxy2 =
test
51.42
OK
2
test
(Mx,u-Mx)(My,u-My)-Mxy =
20.53
OK
Qx/Qx,u+Qy/Qy,u =
0.41
test
OK
Mcrack.T (
crack
Tm )
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
UCR
0.00
OK
0.00
0.00
OK
Mcrack.T (
crack
Tm )
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
UCR
0.00
OK
0.00
0.00
OK
Mcrack.T (
crack
Tm )
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
UCR
0.00
OK
0.00
0.00
OK
Mcrack.T (
crack
Tm )
acr1.
(mm)
test
acr2.
acr3. (mm)
(mm)
acr.
(mm)
test
0.00
OK
0.00
0.00
OK
3.68
3.64
3.68
3.64
UCR
0.00
0.00
0.00
0.00