SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 101
Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên đoạn 1; 2 và thỏa mãn
2
f ( x)dx 3 .
Tính tích phân
1
2
I 2 f ( x)dx .
1
A. I 1.
B. I 2.
C. I 5.
2
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 là
D. I 6.
x3
x3
A. 2x .
B.
C.
D. x3 2 x C .
2x C .
C .
3
3
Câu 3: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (3; 2;5) trên trục Oy có tọa độ là
A. 0; 2;0 .
B. 3;0;5 .
C. 3; 2;5 .
D. 3; 2; 5 .
Câu 4: Số phức liên hợp của số phức z 3 2i là
A. z 3 2i.
B. z 3 2i.
C. z 3 2i.
Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) sin 3x là
1
1
A. cos 3 x C .
B. cos 3x C .
C. 3cos3x C .
3
3
Câu 6: Với mọi hàm số f ( x ) liên tục trên , ta có
3
A.
0
f ( x)dx f ( x)dx .
0
3
C.
3
B.
3
f ( x)dx f ( x)dx .
0
3
D.
f ( x)dx .
3
0
f ( x)dx
0
D. 3cos3x C .
0
f ( x)dx
0
3
0
D. z 2 3i.
f ( x)dx .
3
Câu 7: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn f (1) 4 , f (1) 1 . Tính
1
tích phân I
f ( x)dx .
1
A. I 3 .
B. I 3 .
C. I 5 .
D. I 5 .
Câu 8: Môđun của số phức z 1 2i bằng
A. 5.
B. 5.
C. 1.
D. 2.
Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 2 7i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M (7; 2).
B. N ( 2; 7).
C. P (2;7).
D. Q (2; 7).
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 1; 7 , B 6; 5;3 . Tọa độ trung điểm của đoạn
thẳng AB là
A. 2; 2; 5 .
B. 4; 3; 2 .
C. 2; 2;5 .
D. 4; 4;10 .
x 3 2t
Câu 11: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 4
có một vectơ chỉ phương là
z 2 t
A. u1 3; 4; 2 .
B. u2 2; 4; 1 .
C. u3 2;0; 1 .
D. u4 3;0; 2 .
Trang 1/3 – Mã đề thi 101
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a 3; 1; 2 và b 2;3; 4 . Vectơ u 2 a b có
tọa độ là
A. 10; 4; 4 .
B. 4; 5;8 .
C. 7;5; 6 .
D. 8;1;0 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm A 2; 4;3 và có vectơ pháp
tuyến n 3;1; 2 là
A. 3 x y 2 z 4 0.
C. 2 x 4 y 3z 4 0. D. 2 x 4 y 3z 4 0.
3
1
Câu 14: Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 thỏa mãn F (2) . Tính F (1) .
2
x
3
1
A. F (1) 2 ln 2 .
B. F (1) .
C. F (1) 2 .
D. F (1) 1 .
2
4
3
Câu 15: Cho
A. 1 .
B. 3 x y 2 z 4 0.
1
x2 2 x dx a ln 2 b ln 3 c ln 5 với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của a b 2c bằng
2
C. 4 .
D. 4 .
x 1 y z 2
Câu 16: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :
song song với mặt phẳng nào dưới
2
3
1
đây ?
A. P1 : 2 x 3 y z 9 0.
B. P2 : 2 x 3 y z 9 0.
B. 0 .
C. P3 : x 2 y 4 z 9 0.
Câu 17: Cho hình phẳng
H
D. P4 : x 2 y 4 z 9 0.
giới hạn bởi đường cong y x 2 1 , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x 1 . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng
1
.
D. .
3
3
Câu 18: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2 z 4 0 . Tính z1 z2 .
A.
4
.
3
B.
A. z1 z2 2.
Câu 19: Cho
4
.
3
C.
B. z1 z2 3.
x sin xdx ax cos x bsinx C
C. z1 z2 2 3.
D. z1 z2 4.
với a , b là các số nguyên. Giá trị của b 2a bằng
A. 3 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 1 .
Câu 20: Cho số phức z thỏa mãn z 2 z 3 2i . Phần thực của số phức z bằng
A. 1.
B. 1.
C. 2.
D. 2.
Câu 21: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A(1; 2;1) và
B ( 1; 4;3) là
x 1 y 4 z 3
x 1 y 2 z 1
x 1 y 2 z 1
x 1 y 2 z 1
. B.
. C.
. D.
.
A.
1
3
1
1
3
1
1
4
3
1
4
3
x 2t
x
y 1 z
, d 2 : y 1 . Gọi là góc
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 :
1
2
2
z 1 t
giữa hai đường thẳng d1, d 2 . Tính cos .
6
6
4 5
4 5
.
.
.
.
B. cos
C. cos
D. cos
9
9
15
15
Câu 23: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm A 1; 1;0 , B 0 ;1; 2 và vuông
A. cos
góc với mặt phẳng P : 3x 2 y 1 0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là
A. n1 2;3; 2 .
B. n2 2; 3; 2 .
C. n3 6;7; 4 .
D. n4 6; 7; 4 .
Trang 2/3 – Mã đề thi 101
1
3
Câu 24: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , y x và trục hoành.
2
2
7
5
4
A. S .
B. S 2 .
C. S .
D. S .
4
3
3
Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn z i z 2 và có môđun nhỏ nhất . Tính z.z .
5
.
2
3 5
.
10
5
9
C. z.z .
D. z.z .
4
20
x 1 2t
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 3 t . Mặt cầu ( S ) có tâm thuộc d và tiếp
z t
A. z.z
B. z.z
xúc với trục Oz tại H 0;0; 2 . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( S ) ?
A. M 2; 2; 2 .
B. N 2;1; 1 .
C. P 2; 2; 2 .
Câu 27: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên đoạn
1;1
D. Q 2; 1;1 .
1
và thỏa mãn
f ( x)dx 6 . Tính tích phân
1
1
I f (2 x 1)dx .
0
A. I 12 .
B. I 3 .
C. I 3 .
D. I 12 .
Câu 28: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng d : x y 1 0 và
w z 2 5 là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
2
2
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : ( x 2) ( y 1) z 2 12 và mặt phẳng
P : 2 x y 2 z 1 0 . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi
I là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung
quanh của hình nón N bằng
4 69
.
3
Câu 30: Cho hàm số
A.
2
0
8 69
.
C. 4 6 .
3
f ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
D. 8 6 .
B.
3
f ( x) ln( x 1)dx 1 ln 3 và
2
ln3
0
0; 2 ,
thỏa mãn
f (2) 1 ,
2
1
(e 1) f (e 1)dx ln 3 . Tính tích phân I f ( x)dx .
2
x
x
0
A. I 1 3ln 3 .
B. I 1 2ln3 .
C. I 1.
D. I 2 .
Câu 31: Cho hai số phức z1, z2 có z1 z2 2 . Gọi A, B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức
z1, z2 trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết AOB 120o , giá trị của z1 z2 bằng
A. 2.
B. 2 2.
C. 6.
D. 6.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0; 2; 0) , B (1; 0; 4) và đường thẳng
x 1 y 2 z 1
d:
. Điểm M xM ; yM ; zM thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi
2
1
2
ab 2
nhỏ nhất. Biết xM
với a , b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng
c
A. 8.
B. 14.
C. 5.
D. 5.
--------------- HẾT ---------------
Trang 3/3 – Mã đề thi 101
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019
Môn: TOÁN – Lớp 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
101
D
B
A
C
A
C
B
A
D
B
C
D
B
D
B
D
A
C
A
B
A
C
A
C
D
B
B
A
C
C
D
A
102
D
A
B
A
B
C
C
B
B
A
D
D
A
D
A
D
C
D
C
A
C
A
D
A
C
C
C
A
B
D
B
C
103
B
B
A
D
C
C
C
D
A
A
D
C
D
A
B
A
B
B
D
D
B
C
C
D
C
B
B
A
D
B
D
B
ĐÁP ÁN
104
D
B
B
A
C
D
C
B
A
C
A
D
B
D
C
B
A
A
B
A
C
D
A
A
D
B
B
C
C
C
A
D
105
B
D
B
B
C
B
D
A
C
A
A
D
A
C
D
D
C
A
D
D
C
A
A
A
C
C
B
C
A
B
C
D
Mã đề
107
106
D
C
D
D
B
C
C
C
C
A
B
B
B
A
A
D
C
B
A
A
D
B
D
D
A
C
B
C
A
C
C
D
B
A
B
B
D
A
B
B
C
A
A
D
D
A
C
B
B
C
A
A
D
B
D
A
B
C
D
C
B
D
B
D
108
C
B
A
D
A
D
B
B
C
B
D
A
A
C
D
D
C
A
C
D
A
D
A
A
C
A
C
C
D
B
C
B
109
C
B
A
A
D
C
D
C
B
A
D
D
C
A
D
B
A
C
C
B
B
D
B
B
D
C
A
D
B
B
B
D
110
B
C
A
D
B
C
A
D
B
A
B
D
C
D
A
C
D
B
A
C
B
A
A
A
B
C
D
D
B
C
C
A
111
B
D
A
D
B
B
A
A
B
C
D
A
C
D
C
D
D
C
D
C
A
A
A
A
C
C
C
B
A
D
B
C
112
C
B
D
C
B
D
A
A
D
C
A
D
C
A
A
D
B
B
C
B
B
C
D
D
D
C
B
B
D
B
A
B
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019
Môn: TOÁN – Lớp 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
113
B
D
B
A
C
C
B
D
B
A
D
A
C
C
B
A
D
A
B
A
C
D
A
A
B
C
D
B
C
D
A
C
114
B
C
B
A
D
D
A
C
D
B
A
B
A
D
D
D
A
C
A
D
C
A
C
A
C
C
D
C
A
B
C
B
115
D
B
D
B
C
C
A
C
A
D
C
A
D
C
B
B
D
A
B
D
B
A
C
B
D
C
D
D
B
A
B
B
ĐÁP ÁN
116
D
B
A
D
B
A
C
D
B
C
A
C
B
D
A
D
A
B
A
C
B
A
C
C
A
B
D
B
A
C
C
D
117
A
D
B
D
B
B
A
D
C
B
C
A
D
A
C
A
C
A
D
C
D
A
D
C
C
A
C
A
B
C
B
D
Mã đề
119
118
B
B
D
B
A
C
C
C
B
D
D
B
A
C
A
A
D
D
C
D
A
C
D
A
C
B
B
A
C
C
B
B
A
A
C
D
B
A
B
A
A
B
D
C
D
D
D
A
D
B
B
B
A
C
B
D
D
A
C
C
B
C
B
D
120
C
A
D
D
B
C
B
B
A
D
A
B
A
C
A
D
C
D
A
D
C
D
A
C
A
B
C
B
C
A
D
C
121
D
B
C
B
D
A
C
A
C
D
A
C
D
A
C
B
B
A
B
D
B
C
D
D
D
C
B
A
D
B
B
B
122
C
B
A
C
D
B
A
B
C
D
B
A
D
B
A
D
A
A
C
C
D
A
B
B
C
A
B
C
D
A
D
C
123
D
A
B
C
B
B
A
D
A
C
B
D
A
D
C
A
D
D
C
A
D
C
A
C
C
C
B
A
A
B
C
D
124
B
D
A
A
D
C
C
A
D
B
D
A
C
C
D
B
C
D
B
A
C
B
B
B
D
C
B
A
B
D
D
B