Trờng TH&THCS Cao Vều
Lớp: Năm học 2009 2010
GVCN: 1 .
2
Thống kê đầu năm học
( GVCN điều tra, vào số liệu chính xác các ô trống)
HS Nữ
Đội
viên
Tàn
tật
Lu
ban
Tổng học sinh
Chia ra
Dân tộc
Con mồ côi
Con hộ nghèo
Con TB-LS
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Danh hiệu
thi đua
T Kh TB Y K
H.kiểm
Học lực (Toán)
Học lực (Văn)
Lớp
HSG cấp H
HSG cấp Tr
Lên lớp
Đóng góp %
Cao vều, ngày tháng . năm 2009
GVCN
1 2
Trờng TH&THCS Cao Vều
Lớp: Năm học 2009 2010
GVCN: 1 .
2
Thống kê đầu năm học
( GVCN điều tra, vào số liệu chính xác các ô trống)
HS Nữ
Đội
viên
Tàn
tật
Lu
ban
Tổng học sinh
Chia ra
Dân tộc
Con mồ côi
Con hộ nghèo
Con TB-LS
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Tuổi: năm sinh ..
Danh hiệu
thi đua
T Kh TB Y K
H.kiểm
Học lực (Toán)
Học lực (Văn)
Lớp
HSG cấp H
HSG cấp Tr
Lên lớp
Đóng góp %
Cao vều, ngày tháng . năm 2009
GVCN
1 2
GVCN nạp chậm nhầt vào ngày khai giảng 05/9/2009
Trờng TH&THCS Cao Vều
Lớp: Năm học 2009 2010
Danh sách học sinh
TT Họ và tên Sinh ngày Nữ DT Ghi chú
1 ./ ./ .
2 ./ ./ .
3 ./ ./ .
4 ./ ./ .
5 ./ ./ .
6 ./ ./ .
7 ./ ./ .
8 ./ ./ .
9 ./ ./ .
10 ./ ./ .
11 ./ ./ .
12 ./ ./ .
13 ./ ./ .
14 ./ ./ .
15 ./ ./ .
16 ./ ./ .
17 ./ ./ .
18 ./ ./ .
19 ./ ./ .
20 ./ ./ .
21 ./ ./ .
22 ./ ./ .
23 ./ ./ .
24 ./ ./ .
25 ./ ./ .
Cao vều, ngày tháng . năm 2009
GVCN
2 2
Trờng TH&THCS Cao Vều
Lớp: Năm học 2009 2010
Danh sách học sinh
TT Họ và tên Sinh ngày Nữ DT Ghi chú
1 ./ ./ .
2 ./ ./ .
3 ./ ./ .
4 ./ ./ .
5 ./ ./ .
6 ./ ./ .
7 ./ ./ .
8 ./ ./ .
9 ./ ./ .
10 ./ ./ .
11 ./ ./ .
12 ./ ./ .
13 ./ ./ .
14 ./ ./ .
15 ./ ./ .
16 ./ ./ .
17 ./ ./ .
18 ./ ./ .
19 ./ ./ .
20 ./ ./ .
21 ./ ./ .
22 ./ ./ .
23 ./ ./ .
24 ./ ./ .
25 ./ ./ .
Cao vều, ngày tháng . năm 2009
GVCN
3 2
GVCN nạp chậm nhầt vào ngày khai giảng 05/9/2009
GVCN nạp chậm nhầt vào ngày khai giảng 05/9/2009
GVCN n¹p chËm nhÇt vµo ngµy khai gi¶ng 05/9/2009