Tải bản đầy đủ (.pdf) (52 trang)

Đồ án môn học: Thiết kế động cơ đốt trong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.39 MB, 52 trang )

ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

LỜI NĨI ĐẦU
Sau khi âỉåüc hc 2 män chênh ca ngnh âäüng cå âäút trong
(Ngun l âäüng cå âäút trong, Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå âäút
trong ) cng mäüt säú män cå så khạc (sỉïc bãưn váût liãûu, cå l
thuút, váût liãûu hc,... ), sinh viãn âỉåüc giao lm âäư ạn män hc
kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå âäút trong. Âáy l mäüt pháưn quan
trng trong näüi dung hc táûp ca sinh viãn, nhàòm tảo âiãưu kiãûn
cho sinh viãn täøng håüp, váûn dủng cạc kiãún thỉïc â hc âãø gii
quút mäüt váún âãư củ thãø ca ngnh.
Trong âäư ạn ny, em âỉåüc giao nhiãûm vủ tênh toạn v thiãút
kãú Hãû Thäúng Phäúi Khê ca âäüng cå. Âáy l mäüt nhọm chi tiãút
chênh, khäng thãø thiãúu trong âäüng cå âäút trong. Nọ dng âãø nảp
khê bãn ngoi vo bưng chạy v ho träün våïi nhiãn liãûu phun vo
åí cúi kç nẹn âãø thỉûc hiãûn quạ trçnh chạy sinh cäng.
Trong quạ trçnh thỉûc hiãûn âäư ạn, em â cäú gàõng tçm ti,
nghiãn cỉïu cạc ti liãûu, lm viãûc mäüt cạch nghiãm tục våïi mong
mún hon thnh âäư ạn täút nháút. Tuy nhiãn, vç bn thán cn êt kinh
nghiãûm cho nãn viãûc hon thnh âäư ạn láưn ny khäng thãø khäng
cọ khiãúm khuút.
Cúi cng, em xin by t lng biãút ån sáu sàõc âãún cạc tháưy,
cä â táûn tçnh truưn âảt lải nhỉỵng kiãún thỉïc qu bạu cho em.
Âàûc biãût, em xin gåíi låìi cm ån âãún sỉû nhiãût tçnh hỉåïng dáùn
ca tháưy Tráưn Vàn Nam trong quạ trçnh lm âäư ạn. Em mong mún
nháûn âỉåüc sỉû xem xẹt v chè dáùn ca tháưy.
Sinh
viãn


Lã Hong Tho

SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

1


ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

Bng Säú Liãûu Ca Âäüng Cå
TÃN THÄNG SÄÚ

K HIÃÛU

Cäng sút cọ êch
T säú nẹn
Säú vng quay
Âỉåìng kênh xilanh
Hnh trçnh piston
Säú xilanh/ tham säú
kãút cáúu
Säú k

Gọc måí såïm xupạp
nảp
Gọc âọng mün
xupạp nảp
Gọc måí såïm xupạp
thi
Gọc âọng mün
xupạp thi

Ne

THỈÏ
NGUN
Kw

n
D
S

vng/phụt
mm
mm

Ghi chụ
GIẠ TRË
55
17.7
2220
104.1
119.5

4/ 0.25
4

i/
âäü

16

âäü

46

âäü

56

âäü

48

1
2
3
4

Bng Thäng Säú Chn Ca Âäüng Cå
TÃN THÄNG SÄÚ
K HIÃÛU THỈÏ NGUN GIẠ TRË
Ghi chụ
2

p sút khê nảp
Pk
MN/m
0.1
Nhiãût âäü khê nảp
Tk
K
288
Hãû säú dỉ lỉåüng
1.5
1.5 - 1.9
khäng khê
p sút cúi k nảp
Pa
MN/m2
0.088
(0.8-0.9)Pk
2
p sút khê sọt
Pr
MN/m
0.11124
(1.05-1.1)P0
Nhiãût âäü khê sọt
Tr
K
700
700 - 900
T
Âäü sáúy nọng khê

K
20
20 - 40
nảp måïi
Chè säú gin nåí âoản
nhiãût
m
1.45
1.45 - 1.5
ca khê sọt
Chè säú gin nåí âa
n1
1.35
biãún trong quạ trçnh
(1.34-1.39)
nảp
Chè säú gin nåí âa
n2
1.2
biãún trong quạ trçnh
(1.15-1.28)
thi
T säú tàng ạp
1.604
1.5 - 1.8

Hã säú nảp thãm
1.04
1.02 - 1.07
1

0.92 - 0.97
Hãû säú quẹt bưng
2
0.95
2
SVTHchạy
: LÊ HỒNG THẢO
TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
: 07C4A
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG
HãûLỚP
säú hiãûu
âênh t
1.1
1.11
t
NHĨM:
12A
nhiãût
Hãû säú âiãưn âáưy âäư
0.97
0.92 - 0.97
d
thë


ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM


ÂÄÜNG HC V ÂÄÜNG LỈÛC HC.
1.1.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË CÄNG.
1.1.1. Xáy dỉûng âỉåìng cong ạp sút trãn âỉåìng nẹn.
Ta cọ: phỉång trçnh âỉåìng nẹn âa biãún: p.V n1 = conts, do âọ nãúu
gi x l âiãøm báút k trãn âỉåìng nẹn thç [1]:
p c .Vcn1

p nx .Vnxn1

Tỉì âọ rụt ra :
p nx

i

Âàût:

1

pc .

Vnx
Vc

n1

Vnx
Vc

Khi âọ, ạp sút tải âiãøm báút k x:

p nx

(1.1)

pc
i n1

[MN/m2]

ÅÍ âáy:
pc

pa .

n1

- ạp sút cúi quạ trçnh nẹn.
Trong âọ:
pa - ạp sút âáưu quạ trçnh nẹn.
- Âäüng cå khäng tàng ạp: pa = (0,8 ÷ 0,9)pk
Chn:
pa = 0,88pk
Trong âọ:
pk- ạp sút trỉåïc xụpạp nảp
Chn pk = p0 = 0,1[MN/m2]
Váûy: pa =0,88.0,1=0,088 [MN/m2]
- t säú nẹn, =17,7 (âáy l âäüng cå Diezel bưng chạy phán cạch )
n1- chè säú nẹn âa biãún trung bçnh.
- Âäüng cå Diesel bưng chạy ngàn cạch: n1 = (1,34 1,39).
Chn n1 = 1,35

pc = 0,088.17,7 1,35 = 4,26 [MN/m2].
1.1.2. Xáy dỉûng âỉåìng cong ạp sút trãn âỉåìng gin nåí.
Phỉång trçnh ca âỉåìng gin nåí âa biãún l: p.V n const , do âọ
nãúu gi x l âiãøm báút k trãn âỉåìng gin nåí thç:
2

p z .V zn2

Tỉì âọ rụt ra:

p gnx

n2
p gnx .V gnx

pz .

1
V gnx

n2

Vz

ÅÍ âáy:
pz- ạp sút cỉûc âải, pz = 7,7 [MN/m2].
SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A


TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

3


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

Vz = .Vc
Trong õoù:
- tyớ sọỳ giaợn nồớ sồùm, = (1,2ữ1,7).
Choỹn = 1,5
n2- chố sọỳ giaợn nồớ õa bióỳn trung bỗnh
- ọỳi vồùi õọỹng cồ Diesel: n2 = (1,15 1,28).
Choỹn n2 = 1,2
V gnx

Ta õỷt:

Vc

i

Suy ra:

p gnx


pz .

n2

i

n2

[MN/m2]

(1.2)
1.1.3. Baớng tờnh xỏy dổỷng õọử thở cọng
Tổỡ cọng thổùc (1.1) vaỡ (1.2), kóỳt hồỹp vồùi vióỷc choỹn caùc thóứ
tờchVnx vaỡ Vgnx, ta tỗm õổồỹc caùc giaù trở aùp suỏỳt p nx, pgnx. Vióỷc tờnh
caùc giaù trở pnx, pgnx õổồỹc thổỷc hióỷn trong baớng sau:
Baớng 1.1. Caùc õióứm aùp suỏỳt trón õổồỡng neùn vaỡ õổồỡng giaợn nồớ
Vx
Vc
1.5Vc
2Vc
3Vc
4Vc
5Vc
6Vc
7Vc
8Vc
9Vc
10Vc
11Vc
12Vc

13Vc
14Vc
15Vc
16Vc
17Vc
17,7Vc

i
1
1.5
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
17.7

n1


i
1.00
1.73
2.55
4.41
6.50
8.78
11.23
13.83
16.56
19.42
22.39
25.46
28.63
31.90
35.26
38.70
42.22
45.83
48.39

ng Nộn
n1
n1
1/i
Pc/ i
1.00
4.26
0.58
2.46

0.39
1.67
0.23
0.97
0.15
0.66
0.11
0.49
0.09
0.38
0.07
0.31
0.06
0.26
0.05
0.22
0.04
0.19
0.04
0.17
0.03
0.15
0.03
0.13
0.03
0.12
0.03
0.11
0.02
0.10

0.02
0.09
0.02
0.09

n2

i
1.00
1.63
2.30
3.74
5.28
6.90
8.59
10.33
12.13
13.97
15.85
17.77
19.73
21.71
23.73
25.78
27.86
29.96
31.45

ng Gin N
n2

n2
1/ i
(Pz.n2)/ i
1.00
0.61
7.70
0.44
5.44
0.27
3.34
0.19
2.37
0.14
1.81
0.12
1.46
0.10
1.21
0.08
1.03
0.07
0.89
0.06
0.79
0.06
0.70
0.05
0.63
0.05
0.58

0.04
0.53
0.04
0.48
0.04
0.45
0.03
0.42
0.03
0.40

1.1.4. Xaùc õởnh caùc õióứm õỷc bióỷt vaỡ hióỷu chốnh õọử thở cọng.
Veợ hóỷ truỷc toỹa õọỹ (V, p) vồùi caùc tyớ lóỷ xờch:
v= 0,006 [lờt/mm]
2
p= 0,0293 [MN/m .mm].
Xaùc õởnh caùc õióứm õỷc bióỷt:
-ióứm r (Vc,pr)
SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

4


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG


GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

õỏy:
Vc- thóứ tờch buọửng chaùy:
Vc

Vh

(1.3)

1

Trong õoù:
Vh- thóứ tờch cọng taùc:
Vh

.D 2
.S
4

.104,12
.119,5 1016574,05 [mm3]
4

Vh = 1,002 [l]

Khi õoù:
Vc


1,02
17,7 1

0,06 [l]

pr- aùp suỏỳt khờ soùt, phuỷ thuọỹc vaỡo loaỷi õọỹng cồ
Tọỳc õọỹ trung bỗnh cuớa piston:
CM

S .n
30

0,1195.2220
30

8,843

[m/s]

Nhổ vỏỷy õọỹng cồ õang khaớo saùt laỡ õọỹng cồ tọỳc õọỹ cao, do
õoù aùp suỏỳt khờ soùt pr õổồỹc xaùc õởnh [1]:
pr = (1,05ữ1,1).p0
Trong õoù: p0- aùp suỏỳt khờ trồỡi
Vỗ õọỹng cồ khọng tng aùp, coù lừp bỗnh tióu ỏm trón
õổồỡng thaới nón thay p0 ồớ trón bũng aùp suỏỳt trón õổồỡng thaới p th,vồùi
pth =(1,02ữ1,04).p0
Choỹn: pth = 1,03p0 vaỡ pr = 1,08pth
Vỏỷy: Pr = 1,08.pth = 1,08.1,03.p0 = 0,11124 [MN/m2].
Vỏỷy: r (0,06 [l]; 0,11124 [MN/m2])
- ióứm a (Va,pa)

Trong õoù : Va = . Vc = 17,7. 0,06 = 1,062 [l].
a (1,062[l]; 0,088[MN/m2])
- ióứm b (Vb, pb)
õỏy:
pb - aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh giaợn nồớ. pb
pz
n2

Pz
n2

;

7
17
1.55

1,.2

=
pb =
=
pb = 0,398 [MN/m2]
b (1,062 [l]; 0.398 [MN/m2]).
- ióứm c (Vc, pc)
c (0,06[l]; 4,26 [MN/m2]).

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A


TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

5


ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

- Âiãøm y (Vc, pz)
y (0,06[l]; 7,7[MN/m2])
- Âiãøm z (Vz, pz)
Våïi Vz = .Vc = 1,5.0,06 = 0.09 [l].
z (0,09 [l]; 7,7 [MN/m2])
Näúi cạc âiãøm trung gian ca âỉåìng nẹn v âỉåìng gin nåí våïi
cạc âiãøm âàûc biãût, s âỉåüc âäư thë cäng l thuút.
Dng âäư thë Brick xạc âënh cạc âiãøm :
- Phun såïm (c’): s = 14o
- Måí såïm xupap nảp (r’): α1=16o
- Âọng mün xupạp nảp (a’’): α2=46o
- Måí såïm xupap thi (b’): α3=56o
- Âọng mün xupap thi (r’’): α4=48o
Hiãûu chènh âäư thë cäng :
Âäüng cå Diesel láúy ạp sút cỉûc âải bàòng pz.
Xạc âënh cạc âiãøm trung gian:
- Trãn âoản cy láúy âiãøm c’’ våïi c’’c = 1/3 cy.
- Trãn âoản yz láúy âiãøm z’’ våïi yz’’ = 1/2 yz.

- Trãn âoản ba láúy âiãøm b’’ våïi bb’’ = 1/2 ba.
Näúi cạc âiãøm c’c’’z’’ v âỉåìng gin nåí thnh âỉåìng cong liãn
tủc tải ÂCT v ÂCD v tiãúp xục våïi âỉåìng thi, ta s nháûn âỉåüc
âäư thë cäng â hiãûu chènh.

SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

6


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

o

0

P

o'

18


1

17

[MN/m2]

16

2

15

3
14

Z''

7.7

4

13
5

12

6

7


7

8

10

9

11


THậBRICK

6

C''

5

C


THậCNG
4

àp = 0.0293[MN/m2.mm]
àv = 0.006[lit/mm]

C'


3

ưPj(s)
C

2

1'
1

F

1

CT
P0

r

r'

0 A 0.1

CD

b'

2'

b

b''
a

a'

0.2

r''

0.3

0.4

0.5

0.6

E0.7

0.8

3'

0.9

1

B

V


[l]

F

2

F

1

2

3

D

Hỗnh 1.1 ọử Thở Cọng
1.2.XY DặNG ệ THậ CHUYỉN Vậ PISTON BềNG PHặNG
PHAẽP ệ THậ BRICK.
Veợ voỡng troỡn tỏm O, baùn kờnh R = S/2 = 119,5/2 = 59,75 [mm].
Choỹn tyớ lóỷ xờch: s = 0,716 [mm/mm].
Giaù trở bióứu dióựn cuớa R laỡ :
R

R

S

59,75

0,716

83,5 [mm].

Tổỡ O lỏỳy õoaỷn OO dởch vóử phờa õióứm chóỳt dổồùi mọỹt õoaỷn :
OO'

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

R.
2
TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

7


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG
õỏy:
- thọng sọỳ kóỳt cỏỳu;
R.
OO'
2

Giaù trở bióứu dióựn laỡ :
R.
2.


OO'

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

= 0,25.

59,75.0,25
2

S

7,469 [mm]

59,75.0,25
10,43 [mm]
2.0,716

Muọỳn xaùc õởnh chuyóứn vở cuớa piston ổùng vồùi goùc quay truỷc
khuyớu laỡ ta laỡm nhổ sau: tổỡ O keớ baùn kờnh bỏỳt kyỡ OB taỷo vồùi AD
mọỹt goùc , tổỡ O keớ tia OB//OB. Keớ BC thúng goùc vồùi AD. Theo
Brick õoaỷn AC = x.
Thỏỷt vỏỷy, ta coù thóứ chổùng minh õióửu naỡy rỏỳt dóự daỡng.
Tổỡ hỗnh 1.2 ta coù :
AC = AO - OC = AO - (CO - OO) = R - OB.Cos + R. /2
Coi:
R.
2.Cos

O' B' R


Thay quan hóỷ trón vaỡo cọng thổùc tờnh AC, sau khi chốnh lyù ta coù :
R. 1 Cos

2
A

. 1 Cos 2

R. 1 Cos

CT

x

180

S=2R
(S=Xmax)

O
R.

x

M
R

S=2R


. 1 Cos 2

90

0
B

C

4

x

AC

X=f(

O'

D CD

Hỗnh 1.2. ọử thở Brick
1.3.XY DặNG ệ THậ VN TC.
Tyớ lóỷ xờch : v = . s
õỏy:
- tọỳc õọỹ goùc cuớa truỷc khuyớu,

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A


.n
30

.2250
30

235,5 rad / s

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

8


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG

v

.n
.
30

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

.2250
.0,90625 213,4218 [mm/s.mm]
30


S

Veợ nổợa voỡng troỡn tỏm O coù baùn kờnh R1:
R 1 = R. = 72,5. 235,5 = 17073,75 [mm/s].
Giaù trở bióứu dióựn cuớa R1 laỡ :
R1

R1

17073,75
213,4218

v

80 [mm].

Veợ voỡng troỡn tỏm O coù baùn kờnh R2:
R2

R. .
2

72,5.0,25.235,5
2

2134,218 [mm/s].

Giaù trở bióứu dióựn cuớa R2 laỡ:
R2


R2
v

2134,218
213,4218

10 [mm].

Chia nổợa voỡng troỡn R1 vaỡ voỡng troỡn R2 thaỡnh 18 phỏửn õaùnh
sọỳ 1, 2, 3, ..., 18 vaỡ 1, 2, 3, ..., 18 theo ngổồỹc vaỡ cuỡng chióửu kim
õọửng họử tổồng ổùng.
Tổỡ caùc õióứm 0, 1, 2, 3, ... keớ caùc õổồỡng thúng goùc vồùi AB keớ
tổỡ 0, 1, 2, 3, ... tổồng ổùng taỷo thaỡnh caùc giao õióứm.
Nọỳi caùc giao õióứm naỡy laỷi bũng õổồỡng cong ta õổồỹc õổồỡng bióứu
dióựn trở sọỳ vỏỷn tọỳc.
Khoaớng caùch tổỡ õổồỡng cong naỡy õóỳn nổợa õổồỡng troỡn bióứu dióựn
trở sọỳ tọỳc õọỹ cuớa piston ổùng vồùi goùc .

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

9


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG


GVHD: PGS.TS TRN VN NAM


THậCHUYỉ
N VậV
N T
C
=2 õọỹ
/mm
=0.16637 m/s.mm
s=0.776 mm/mm


v

V
0

Vmax

S(

20
40

V(S

60
80

100
120
140
160
180

0

1 2

1''

2''

3

3''

4

4''

5

5''

6

6''


7

8

9

10

11

12

13

14 15 16 1718

3' 4' 5' 6' 7'
2'
8'' 1'
8'
9'
9''
10''

7''

S

18
11''


1

12''

13''

14''

15''

16''

2

17''

17

16
3

15
4

14
5

13
6


12
7

8

9

10

11

Hỗnh 1.3. ọử thở xaùc õởnh vỏỷn tọỳc cuớa piston vaỡ chuyóứn vở S.
1.4.XY DặNG ệ THậ GIA TC THEO PHặNG PHAẽP TL.
Choỹn tyớ lóỷ xờch J = 65039,77 [mm/s2.mm].
Lỏỳy õoaỷn thúng AB = S = 2R = 119,5 (mm).
S

AB

Giaù trở bióứu dióựn laỡ:

S

119,5
167 [mm]
0,716

Tờnh jmax, jmin [2]:
2

59,75.232,362. 1 0,25 4032465,48 [mm/s2]
+ jmax R. . 1
R. 2 . 1
59,75.232,362. 1 0,25
2419479,29 [mm/s2]
+ jmin
Tổỡ A dổỷng õoaỷn thúng AC thóứ hióỷn jmax .
Giaù trở bióứu dióựn cuớa jmax laỡ:
AC

jmax
j

4032465,48
65039,77

62 [mm].

Tổỡ B dổỷng õoaỷn thúng BD thóứ hióỷn jmin .
Giaù trở bióứu dióựn cuớa jmin laỡ:

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

10



ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
jmin

BD

j

2419479,29
65039,77

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

37,2 [mm]. Näúi CD càõt AB åí E.

Láúy EF [2]:
EF

2

3. .R.

3.0,25.59,75.232,36 2

2419479,29 [mm/s2].

Giạ trë biãøu diãùn ca EF l :
EF


EF

2419479,29
65039,77

j

37,2 [mm].

Näúi CF v DF. Phán cạc âoản CF v DF thnh cạc âoản nh bàòng
nhau ghi cạc säú 1, 2, 3, ... v 1’, 2’, 3’, ... nhỉ hçnh 1.4.
Näúi 11’, 22’, 33’, v.v... Âỉåìng bao ca cạc âoản thàóng ny biãøu
thë quan hãû ca hm säú j=f(x). Diãûn têch F1 = F2.
J
[m/s2]

ÂäưThëGia Täú
c J(s)

C

µj =

65039.77[mm/m2.mmm]

 ­J(s)

F

1


2'

A

B

E

F

3'

2

F

1

2

3

S[mm]
j min

j max

1'


D

Hçnh 1.4. Âäư thë Tälã.
1.5. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË LỈÛC QUẠN TÊNH P j, LỈÛC KHÊ THÃØ
Pkh, LỈÛC TÄØNG P1.
1.5.1. Âäư thë lỉûc quạn tênh Pj.
Cạch xáy dỉûng hon ton giäúng âäư thë gia täúc, ta chè thay cạc
giạ trë Jmax, Jmin v
-3 R 2 bàòng cạc giạ trë Pmax, Pmin, -3 R 2.m.
ÅÍ âáy:
m- khäúi lỉåüng chuøn âäüng tënh tiãún ca cå cáúu khuu
trủc thanh truưn [2]:
m = mnp + m1.
Trong âọ:
m1- khäúi lỉåüng táûp trung tải âáưu nh thanh truưn.
SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

11


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM


m 1 coù thóứ xaùc õởnh sồ bọỹ theo cọng thổùc kinh
nghióỷm sau õỏy [2]:
m1 = (0,275 0,35)mtt
Choỹn m1 = 0,32. mtt = 0,32.2,8 = 0,98 [kg].
mnp- khọỳi lổồỹng nhoùm piston, mnp = 1,9 [kg].
m = 1,9 + 0,98 = 2,88 [kg].
Lổỷc quaùn tờnh Pjmax :
Pj max

m. j max
FP

(1.4)
õỏy:
FP- dióỷn tờch õốnh piston.
.D 2
4
2,88.4032465,48.10 9
8506,9.10 6
FP

Pj max

.104,12
4

8506,9 [mm2].

1,3652 [MN/m2].


Lổỷc quaùn tờnh Pjmin:
m. jmin
FP

Pj min

2,88.2419479,29.10
8506,9.10 6

9

0,82 [MN/m2].

(1.5)

Tổỡ A dổỷng õoaỷn thúng AC thóứ hióỷn (-Pjmax).
Giaù trở bióứu dióựn cuớa (-Pjmax) laỡ:
Pj max

AC

P

1,3652
0,0293

46,6 [mm].

Tổỡ B dổỷng õoaỷn thúng BD thóứ hióỷn (-Pjmin).
Giaù trở bióứu dióựn cuớa (-Pjmin) laỡ:

Pj min

BD

P

0,82
0,0293

27,98 [mm].

Nọỳi CD cừt AB ồớ E.
Lỏỳy EF [2]:
EF

m.3. .R.
FP

2

3.0,25.59,75.232,362.2,88.10
8506,9.10 6

9

0,82 [MN/m2].

Giaù trở bióứu dióựn cuớa EF laỡ:
EF


EF
P

0,82
0,0293

27,98 [mm].

Nọỳi CF vaỡ DF. Phỏn caùc õoaỷn CF vaỡ DF thaỡnh caùc õoaỷn nhoớ
bũng nhau ghi caùc sọỳ 1, 2, 3, ... vaỡ 1, 2, 3,... nhổ hỗnh 1.4.
Nọỳi 11, 22, 33, v.v... ổồỡng bao cuớa caùc õoaỷn thúng naỡy bióứu
thở quan hóỷ cuớa haỡm sọỳ -Pj=f(s). Dióỷn tờch F1 = F2.

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

12


ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

Pj
[MN/m]


ÂäưThëLỉû
c Quạn Tênh Pj

C

µpj = 0.0293[MN/m2.mm]

 ­Pj(s)

F

1

2'

A

B

E

F

3'

2

F


1

2

3

S[mm]
Pjmin

Pjmax

1'

D

Hçnh 1.5. Âäư thë lỉûc quạn tênh.
1.5.2. Âäư thë lỉûc khê thãø Pkh
Kãút håüp âäư thë Brick v âäư thë cäng nhỉ ta â v åí trãn ta cọ
cạch v nhỉ sau :
Tỉì cạc gọc 0, 10 0, 200, 300, ..., 1800 tỉång ỉïng våïi k nảp ca
âäüng cå
1900, 2000, 2100, ..., 3600 tỉång ỉïng våïi k nẹn ca
âäüng cå
370 0, 3800, 3900, ..., 5400 tỉång ỉïng våïi k chạy - gin nåí ca
âäüng cå
5500, 5600, 5700, ..., 7200 tỉång ỉïng våïi k thi ca âäüng

trãn âäư thë Brick ta giọng cạc âoản thàóng song song våïi trủc p
ca âäư thë cäng s càõt âỉåìng biãøu diãùn âäư thë cäng tỉång ỉïng
cạc k nảp, nẹn, chạy - gin nåí, thi ca âäüng cå v láưn lỉåüt âo

cạc giạ trë âỉåüc tênh tỉì âiãøm càõt âọ âãún âỉåìng thàóng song song
våïi trủc V v cọ tung âäü bàòng p 0, ta âàût sang bãn phi bn v cạc
giạ trë vỉìa âo ta s âỉåüc cạc âiãøm tỉång ỉïng cạc gọc 0 0, 100, 200,
300, ..., 7100, 7200 v láưn lỉåüt näúi cạc âiãøm âọ ta s âỉåüc âäư thë
lỉûc khê thãø Pkh cáưn biãøu diãùn.
1.5.3. Âäư thë lỉûc tạc dủng lãn chäút piston P1.
Lỉûc tạc dủng lãn chäút piston l håüp lỉûc ca lỉûc quạn tênh
v lỉûc khê thãø:
P1 = Pkh + Pj
Tỉì âäư thë lỉûc quạn tênh v lỉûc khê thãø â v åí trãn, theo
ngun tàõc cäüng âäư thë ta s âỉåüc âäư thë P1 cáưn biãøu diãùn.
SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

13


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

Hỗnh :1.7 ọử thở khai trióứn Pj, P1, Pkt
1.6. XY DặNG ệ THậ LặC TIP TUYN T, LặC PHAẽP
TUYN Z, LặC NGANG N.
Caùc cọng thổùc õóứ tờnh toaùn T, Z, N õổồỹc chổùng minh nhổ sau:

Pkh
N

P1

Ptt

l
Ptt

Pk

Z
T
O N

Ptt

Hỗnh 1.8 Hóỷ lổỷc taùc duỷng trón cồ cỏỳu khuyớu truỷc thanh truyóửn giao
Ptt
P1
tỏm.
õỏy:
p1 = pkh + pJ
p1 = P1/Fp
SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

TRNG: I HC BCH KHOA- HN

KHOA : C KH GIAO THễNG

14


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

pJ = PJ/Fp



Phỏn p1 thaỡnh hai thaỡnh phỏửn lổỷc: p1 ptt N
Trong õoù: ptt -lổỷc taùc duỷng trón õổồỡng tỏm thanh truyóửn.
N- lổỷc ngang taùc duỷng trón phổồng thúng goùc vồùi
õổồỡng tỏm xy lanh.
Tổỡ quan hóỷ lổồỹng giaùc ta coù thóứ xaùc õởnh õổồỹc trở sọỳ cuớa ptt
vaỡ N.
ptt

p1 .

1
Cos

(1.6)
N


p1 .tg

(1.
Phỏn p tt thaỡnh hai phỏn lổỷc: lổỷc tióỳp tuyóỳn T vaỡ lổỷc phaùp
tuyóỳn Z (sau khi õaợ dồỡi xuọỳng tỏm chọỳt khuyớu ) ta cuợng coù thóứ xaùc
õởnh trở sọỳ cuớa T vaỡ Z bũng caùc quan hóỷ sau:

(1.8)

T

ptt .Sin(

Z

ptt .Cos

)

Sin
Cos
Cos
p1 .
Cos

p1 .

(1.9)
Lỏỷp baớng tờnh T, N, Z tổồng ổùng vồùi caùc goùc quay truỷc khuyớu
= 0 , 100, 200, ..., 7200 vaỡ = arcsin( .sin ).

Choỹn tyớ lóỷ xờch T = Z = N =0,0293 [MN/m2.mm],
= 2 [õọỹ/mm].
Sổớ duỷng caùc cọng thổùc (1.7), (1.8), (1.9), ta tờnh õổồỹc caùc giaù
trở T, Z, N ổùng vồùi caùc goùc .
Baớng 1.2. Giaù trở T, Z, N ổùng vồùi caùc goùc
Tyớ lóỷ xờch T = Z = N = N = 0,0293 [MN/m2.mm]
0

( )
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160

P1(mm)
-42.00
-41.00

-39.00
-35.00
-28.00
-21.00
-13.00
-5.00
3.00
11.00
16.00
21.00
25.00
26.00
28.00
29.00
29.00

Sin( +)/cos
0.00
0.22
0.42
0.61
0.77
0.89
0.98
1.02
1.03
1.00
0.94
0.86
0.76

0.64
0.52
0.39
0.26

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

T(mm)
0.00
-8.87
-16.48
-21.32
-21.49
-18.72
-12.70
-5.11
3.09
11.00
15.05
18.00
18.88
16.66
14.51
11.34
7.58

Cos( +)/cos
1.00

0.98
0.91
0.80
0.66
0.49
0.31
0.11
-0.08
-0.26
-0.42
-0.57
-0.69
-0.79
-0.87
-0.93
-0.97

Z(mm)
-42.00
-40.07
-35.50
-28.11
-18.52
-10.36
-4.00
-0.57
-0.23
-2.84
-6.78
-11.95

-17.30
-20.60
-24.38
-26.94
-28.10

tag
0.00
0.04
0.09
0.13
0.16
0.20
0.22
0.24
0.25
0.26
0.25
0.24
0.22
0.20
0.16
0.13
0.09

N(mm)
0.00
-1.78
-3.35
-4.41

-4.56
-4.10
-2.88
-1.21
0.76
2.84
4.06
5.08
5.54
5.07
4.56
3.65
2.49

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

15


ĐỒ ÁN MÔN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

170
180
190
200
210

220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350

29.00
30.00
30.00
30.00
30.50
30.00
29.00
28.50
25.00
20.30
15.50
9.00
2.00
-3.00
-5.00

-3.00
7.00
34.00
74.00

0.13
0.00
-0.13
-0.26
-0.39
-0.52
-0.64
-0.76
-0.86
-0.94
-1.00
-1.03
-1.02
-0.98
-0.89
-0.77
-0.61
-0.42
-0.22

3.79
0.00
-3.93
-7.84
-11.92

-15.54
-18.58
-21.52
-21.43
-19.10
-15.50
-9.26
-2.04
2.93
4.46
2.30
-4.26
-14.37
-16.02

-0.99
-1.00
-0.99
-0.97
-0.93
-0.87
-0.79
-0.69
-0.57
-0.42
-0.26
-0.08
0.11
0.31
0.49

0.66
0.80
0.91
0.98

360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530
540
550
560
570
580
590
600

610
620
630
640
650
660

137.00
217.00
177.00
100.00
64.00
44.00
35.00
31.00
30.00
34.00
36.00
38.00
41.00
40.00
40.00
39.00
38.00
37.00
35.70
34.50
34.00
33.00
32.00

30.00
29.00
25.00
20.00
15.00
7.00
-1.00
-9.00

0.00
0.22
0.42
0.61
0.77
0.89
0.98
1.02
1.03
1.00
0.94
0.86
0.76
0.64
0.52
0.39
0.26
0.13
0.00
-0.13
-0.26

-0.39
-0.52
-0.64
-0.76
-0.86
-0.94
-1.00
-1.03
-1.02
-0.98

0.00
46.97
74.81
60.91
49.12
39.22
34.19
31.69
30.87
34.00
33.87
32.57
30.96
25.62
20.72
15.24
9.93
4.84
0.00

-4.51
-8.89
-12.90
-16.58
-19.22
-21.90
-21.43
-18.81
-15.00
-7.20
1.02
8.79

1.00
0.98
0.91
0.80
0.66
0.49
0.31
0.11
-0.08
-0.26
-0.42
-0.57
-0.69
-0.79
-0.87
-0.93
-0.97

-0.99
-1.00
-0.99
-0.97
-0.93
-0.87
-0.79
-0.69
-0.57
-0.42
-0.26
-0.08
0.11
0.31

SVTH : LÊ HOÀNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHÓM: 12A

-28.78
-30.00
-29.77
-29.07
-28.34
-26.12
-22.98
-19.72
-14.23
-8.60
-4.00

-0.69
0.23
-0.92
-2.47
-1.98
5.62
30.95
72.32
137.0
0
212.07
161.13
80.30
42.33
21.71
10.78
3.56
-2.30
-8.78
-15.26
-21.63
-28.37
-31.69
-34.83
-36.23
-36.82
-36.72
-35.70
-34.24
-32.95

-30.66
-27.86
-23.77
-20.07
-14.23
-8.48
-3.87
-0.54
-0.11
-2.77

0.04
0.00
-0.04
-0.09
-0.13
-0.16
-0.20
-0.22
-0.24
-0.25
-0.26
-0.25
-0.24
-0.22
-0.20
-0.16
-0.13
-0.09
-0.04


1.26
0.00
-1.30
-2.57
-3.84
-4.88
-5.66
-6.32
-6.04
-5.16
-4.00
-2.29
-0.48
0.67
0.98
0.49
-0.88
-2.92
-3.22

0.00
0.04
0.09
0.13
0.16
0.20
0.22
0.24
0.25

0.26
0.25
0.24
0.22
0.20
0.16
0.13
0.09
0.04
0.00
-0.04
-0.09
-0.13
-0.16
-0.20
-0.22
-0.24
-0.25
-0.26
-0.25
-0.24
-0.22

0.00
9.43
15.19
12.60
10.42
8.59
7.76

7.49
7.62
8.78
9.14
9.18
9.09
7.80
6.51
4.91
3.26
1.61
0.00
-1.50
-2.92
-4.16
-5.21
-5.85
-6.43
-6.04
-5.08
-3.87
-1.78
0.24
2.00

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THÔNG

16



N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG
670
680
690
700
710
720

-17.00
-24.00
-31.00
-35.00
-39.20
-42.00

-0.89
-0.77
-0.61
-0.42
-0.22
0.00

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

15.15
18.42
18.88
14.79

8.48
0.00

0.49
0.66
0.80
0.91
0.98
1.00

-8.39
-15.87
-24.89
-31.86
-38.31
-42.00

-0.20
-0.16
-0.13
-0.09
-0.04
0.00

3.32
3.91
3.91
3.00
1.70
0.00


Trón hóỷ toỹa õọỹ T- , Z- , N- , ta xaùc õởnh caùc trở sọỳ T, Z, N ồớ caùc
goùc õọỹ = 00, =100, = 200, ..., = 7200. Trở sọỳ cuớa T, Z, N nhổ õaợ
lỏỷp Baớng 1.2 õổồỹc tờnh theo cọng thổùc õaợ chổùng minh ồớ trón, ta seợ
õổồỹc caùc õióứm 0, 1, 2, 3, ..., 72. Duỡng õổồỡng cong nọỳi caùc õióứm
ỏỳy laỷi, ta coù õọử thở lổỷc T, Z, N cỏửn xỏy dổỷng.

Hỗnh :1.8 ọử thở T,Z,N
1.7.TấNH MMEN TỉNG T
Thổù tổỷ laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ : 1 - 3 -4 - 2.
ư

Goùc cọng taùc

ct

180.
i

180.4
1800 .
4

Ta tờnh T trong 1 chu k yỡ goùc cọng taùc
+

ct

180.
i


180.4
4

180 0

Khi truỷc khuyớu cuớa xylanh thổù nhỏỳt nũm ồớ vở trờ 1 0 0 .
Thỗ khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 2 nũm ồớ vở trờ 2 180 0 .
0
Khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 3 nũm ồớ vở trờ 3 540 .
Khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 4 nũm ồớ vở trờ 4 360 0 .
Tờnh mọmen tọứng
T = T1 + T2 + T3 + T4.

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

17


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

Ttb bũng cọng thổùc:


Tờnh giaù trở cuớa
3

Ttb

30.N i .10
( MN / m 2 ).
.R.FP . .n
Ne

Trong õoù : N i : cọng suỏỳt chố thở cuớa õọỹng cồ; N i

m

Vồùi

m

(0,6 0,93) ; choỹn

m

Ni

0,8

55
0,8


68,75 [kw]

n: laỡ sọỳ voỡng quay cuớa õọỹng cồ; n = 2220 (v/ph).
FP : laỡ dióỷn tờch õốnh piston; FP 8506,896.10 6 (m 2 ) .
R: laỡ baùn kờnh quay cuớa truỷc khuyớu; R 59,75.10 3 (m) .
(0,92 0,97) , choỹn
0,95
: laỡ hóỷ sọỳ hióỷu õờnh õọử thở cọng;
30.68,75.103
3,14.59,75.10 3.8506,896.10 6.0,95.2220
612,7435.10 3 ( MN / m 2 ) .
Ttb

Ttb

Vồùi tyớ lóỷ xờch :
Ttb

Ttb
T

T

612,7435.10
0,029

P
3

612743,5( N / m 2 ) .


0,029( MN / m 2 .mm)
20,9(mm)

Baớng 1.3 Baớng tờnh xỏy dổỷng õọử thở
Tyớ lóỷ xờch
T = 0.0293[MN/m2.mm].
Thổù tổỷ laỡm vióỷc: 1-3-4-2
1( )
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180

T1(mm)

0.00
-8.87
-16.48
-21.32
-21.49
-18.72
-12.70
-5.11
3.09
11.00
15.05
18.00
18.88
16.66
14.51
11.34
7.58
3.79
0.00

2( )
180
190
200
210
220
230
240
250
260

270
280
290
300
310
320
330
340
350
360

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A
NHểM: 12A

T2(mm)
0.00
-3.93
-7.84
-11.92
-15.54
-18.58
-21.52
-21.43
-19.10
-15.50
-9.26
-2.04
2.93
4.46

2.30
-4.26
-14.37
-16.02
0.00

3( )
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

T3(mm)
0.00
-4.51

-8.89
-12.90
-16.58
-19.22
-21.90
-21.43
-18.81
-15.00
-7.20
1.02
8.79
15.15
18.42
18.88
14.79
8.48
0.00

4()
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460

470
480
490
500
510
520
530
540

T4(mm)
0.00
46.97
74.81
60.91
49.12
39.22
34.19
31.69
30.87
34.00
33.87
32.57
30.96
25.62
20.72
15.24
9.93
4.84
0.00


TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

T (mm)
0.00
29.65
41.60
14.77
-4.49
-17.29
-21.93
-16.27
-3.96
14.50
32.45
49.54
61.56
61.89
55.95
41.20
17.93
1.10
0.00

18


ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG


GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

Hçnh 1. 9 Âäư thë täøng T
1.8. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË VECTÅ PHỦ TI TẠC DỦNG TRÃN
CHÄÚT KHUU
Âäư thë vẹctå phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu dng âãø xạc
âënh lỉûc tạc dủng trãn chäút khuu åí mäùi vë trê ca trủc khuu.
Sau khi cọ âäư thë ny ta cọ thãø tçm trë säú trung bçnh ca phủ ti
tạc dủng trãn chäút khuu cng nhỉ cọ thãø tçm âỉåüc dãø dng
lỉûc låïn nháút v lỉûc bẹ nháút. Dng âäư thë phủ ti ta cọ thãø xạc
âënh khu vỉûc chëu lỉûc êt nháút âãø xạc âënh vë trê khoan läù dáùn
dáưu bäi trån v âãø xạc âënh phủ ti khi tênh sỉïc bãưn trủc.
Cạch xáy dỉûng âỉåüc tiãún hnh nhỉ sau :
_ V ta âäü T -Z gäúc ta âäü O1 chiãưu ám dỉång nhỉ hçnh 1.6.
_ Tênh lỉûc quạn tênh ca khäúi lỉåüng chuøn âäüng quay ca
thanh truưn (tênh trãn âån vë diãûn têch piston) :
(1.10)
pk 0
m2 .R. 2
ÅÍ âáy:
m2 -khäúi lỉåüng táûp trung tải âáưu to thanh truưn.
m2 = mtt - m1 = 2,8 -0,98 = 1,82 [kg]
R -bạn kênh quay ca trủc khuu v R = 59,75.10-3 (m)
pR 0
1,82.59,75.10 3.232,36 2 5871269,74.10 3 [N]
Tênh trãn âån vë diãûn têch piston :
pR 0

pR 0
Fp


5871269,74.10 3.10
8506,896.10 6

Chn t lãû xêch
lỉûc pk0 l:
pR 0

P

pR 0
p

SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A

6

0,69 [MN/m2]

= 0,0293(MN/m2.mm) nãn giạ trë biãøu diãùn
0,69
0.0293

23,55 [mm]

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG


19


ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

V tỉì O1 xúng phêa dỉåïi mäüt vẹctå -pk0 v cọ giạ trë biãøu
diãùn pk0 = 23,55(mm). Vẹctå ny nàòm trãn trủc Z, gäúc ca vẹctå l
O. Âiãøm O l tám chäút khuu.
Trãn ta âäü T -Z xạc âënh cạc trë säú ca T v Z åí cạc gọc âäü
= 00, = 100,
= 200,
= 300, ...,
= 7200, trë säú T v Z â âỉåüc
láûp åí Bng 1.2, tênh theo cäng thỉïc nhỉ â chỉïng minh åí pháưn 1.6,
ta s âỉåüc cạc âiãøm 0, 1, 2, ..., 72. Dng âỉåìng cong näúi cạc âiãøm
áúy lải, ta cọ âỉåüc âäư thë vẹctå phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu.
Nãúu ta näúi O våïi báút k âiãøm no trãn hçnh v (vê dủ näúi våïi
âiãøm = 3900 nhỉ hçnh 1.6 chàóng hản), ta s cọ âỉåüc vẹctå biãøu
diãùn phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu khi gọc quay ca trủc khuu
l = 3900. Chiãưu ca vẹctå ny nhỉ hçnh 1.6.
Tçm âiãøm tạc dủng ca vẹctå chè cáưn kẹo di vẹctå vãư phêa
gäúc cho âãún khi gàûp vng trn tỉåüng trỉng bãư màût chäút khuu
tải âiãøm b. Ráút dãù tháúy ràòng vẹctå Q l håüp lỉûc ca cạc lỉûc
tạc dủng trãn chäút khuu: 

pR 0 T


Q


pR 0

Z


ptt

ÂÄƯ
THËPHỦTI TẠC DỦ
NG LÃN CHÄÚ
T KHUU
= Z = 0.0293[MN/m2.mm]



720
10
530 520 510
540
550
500
20
560
490
17
19 190 18180 170
570 200

160 16
30
20
480
580
150
15
21
210
470
140
40 590
14
460
130
600
450
13
120
610
50
110
620
440
310 300
630
12
100
60
640

90
70
650 80
11
1
430

22
23
24

a [d?]

27

T
[MN/m2]

410
9

O

340

Pr

420 10

26


0

O

25

28

8

29

7

400

6

30
5

31
4

32
33 350
34

390


3
35

0

1

2

360

380

370

Z
[MN/m2]

Hçnh 1.10. Âäư thë vẹctå phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu.
SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

20



ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

1.9. TRIÃØN KHAI ÂÄƯ THË PHỦ TI ÅÍ TA ÂÄÜ CỈÛC THNH
ÂÄƯ THË Q-α.
Chn t lãû xêch Q = 0,0293[MN/m2.mm] v
= 2 (âäü/mm).
Láûp bng xạc âënh giạ trë ca Q theo
bàòng cạch âo cạc
0
khong cạch tỉì tám O âãún cạc âiãøm i: 1 =10 , 2 = 200, 3 = 300, ...,
0
72 = 720 trãn âäư thë vẹctå phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu.
Âãø xạc âënh Q ta tênh theo cäng thỉïc:
Q= T 2 ( Z PR 0 ) 2
Xạc âënh trë säú trung bçnh ca phủ ti tạc dủng trãn chäút
khuu Qtb bàòng cạch ta tênh täøng Q våïi Q

72

Qi . Sau âọ tênh âỉåüc

i 0

Qtb=

Q
73


49,79 [mm]

Qmax=max( Qo, Q10,.. .,Q720)= Q370= 184,28 [mm]
Qmin=min( Qo, Q10,.. .,Q720)= Q340= 16,16 [mm]
Bng 1.4. Bng tênh xáy dỉûng âäư thë Q-α
T lãû xêch: µQ = µT = µZ = µN = µpk0 = 0,0293[MN/mm.m2]
α [độ]
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
210

220
230
240

Z [mm]
-42.00
-40.07
-35.50
-28.11
-18.52
-10.36
-4.00
-0.57
-0.23
-2.84
-6.78
-11.95
-17.30
-20.60
-24.38
-26.94
-28.10
-28.78
-30.00
-29.77
-29.07
-28.34
-26.12
-22.98
-19.72


SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHĨM: 12A

T [mm]
0.00
-8.87
-16.48
-21.32
-21.49
-18.72
-12.70
-5.11
3.09
11.00
15.05
18.00
18.88
16.66
14.51
11.34
7.58
3.79
0.00
-3.93
-7.84
-11.92
-15.54
-18.58

-21.52

(Z-PR0) [mm]
-65.55
-63.62
-59.05
-51.66
-42.07
-33.91
-27.55
-24.12
-23.78
-26.39
-30.33
-35.50
-40.85
-44.15
-47.93
-50.49
-51.65
-52.33
-53.55
-53.32
-52.62
-51.89
-49.67
-46.53
-43.27

Q [mm]

65.55
64.23
61.31
55.88
47.24
38.73
30.34
24.66
23.98
28.59
33.86
39.80
45.00
47.19
50.08
51.75
52.21
52.47
53.55
53.46
53.20
53.24
52.05
50.10
48.33

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

21



ĐỒ ÁN MÔN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500

510
520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

-14.23
-8.60
-4.00
-0.69
0.23
-0.92
-2.47

-1.98
5.62
30.95
72.32
137.00
212.07
161.13
80.30
42.33
21.71
10.78
3.56
-2.30
-8.78
-15.26
-21.63
-28.37
-31.69
-34.83
-36.23
-36.82
-36.72
-35.70
-34.24
-32.95
-30.66
-27.86
-23.77
-20.07
-14.23

-8.48
-3.87
-0.54
-0.11
-2.77
-8.39
-15.87
-24.89
-31.86
-38.31
-42.00

SVTH : LÊ HOÀNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHÓM: 12A

-21.43
-19.10
-15.50
-9.26
-2.04
2.93
4.46
2.30
-4.26
-14.37
-16.02
0.00
46.97
74.81

60.91
49.12
39.22
34.19
31.69
30.87
34.00
33.87
32.57
30.96
25.62
20.72
15.24
9.93
4.84
0.00
-4.51
-8.89
-12.90
-16.58
-19.22
-21.90
-21.43
-18.81
-15.00
-7.20
1.02
8.79
15.15
18.42

18.88
14.79
8.48
0.00

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

-37.78
-32.15
-27.55
-24.24
-23.32
-24.47
-26.02
-25.53
-17.93
7.40
48.77
113.45
188.52
137.58
56.75
18.78
-1.84
-12.77
-19.99
-25.85
-32.33
-38.81
-45.18

-51.92
-55.24
-58.38
-59.78
-60.37
-60.27
-59.25
-57.79
-56.50
-54.21
-51.41
-47.32
-43.62
-37.78
-32.03
-27.42
-24.09
-23.66
-26.32
-31.94
-39.42
-48.44
-55.41
-61.86
-65.55

43.43
37.40
31.61
25.95

23.41
24.65
26.40
25.64
18.43
16.16
51.33
113.45
194.28
156.60
83.25
52.59
39.27
36.50
37.47
40.26
46.92
51.51
55.69
60.45
60.89
61.95
61.69
61.19
60.46
59.25
57.96
57.19
55.72
54.02

51.07
48.81
43.43
37.14
31.26
25.14
23.69
27.75
35.35
43.51
51.99
57.35
62.44
65.55

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THÔNG

22


ĐỒ ÁN MƠN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

Hçnh 1.11 Âäư thë khai triãøn Q1.10. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË VECTÅ PHỦ TI TẠC DỦNG TRÃN
ÂÁƯU TO THANH TRUƯN.
Sau khi â v âỉåüc âäư thë phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu,
ta càn cỉï vo âáúy âãø v âäư thë phủ ti ca äø trỉåüt åí âáưu to

thanh truưn. Cạch v nhỉ sau :
V dảng âáưu to thanh truưn lãn mäüt tåì giáúy bọng, tám ca
âáưu to thanh truưn l O.
V mäüt vng trn báút k, tám O. Giao âiãøm ca âỉåìng tám
pháưn thán thanh truưn våïi vng tám O l âiãøm 00.
Tỉì âiãøm 00, ghi trãn vng trn cạc âiãøm 1, 2, 3, ..., 72 theo chiãưu
quay trủc khuu v tỉång ỉïng våïi cạc gọc 100 + 100, 200 + 200, 300 +
0
0
0
30 , ...,
720 + 720 .
Âem tåì giáúy bọng ny âàût chäưng lãn âäư thë phủ ti ca chäút
khuu sao cho tám O trng våïi tám O ca âäư thë phủ ti chäút khuu.
Láưn lỉåüt xoay tåì giáúy bọng cho cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, ..., 72 trng våïi
trủc (+Z) ca âäư thë phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu. Âäưng thåìi
âạnh dáúu cạc âiãøm âáưu mụt ca cạc vẹctå Q0, Q1, Q2, ..., Q72 ca
âäư thë phủ ti chäút khuu hiãûn trãn tåì giáúy bọng bàòng cạc âiãøm
0, 1, 2, 3, ..., 72.
Näúi cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, ..., 72 lải bàòng mäüt âỉåìng cong, ta cọ âäư
thë phủ ti tạc dủng trãn âáưu to thanh truưn nhỉ trãn hçnh 1.12
Bng 1.5. Giạ trë cạc gọc α, β, (α+β)
α [độ]
0

α [radian]
0.00

SVTH : LÊ HỒNG THẢO
LỚP : 07C4A

NHĨM: 12A

sinα
0.00

β [radian]
0.00

β [độ]
0.00

α+β [độ]
0.00

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THƠNG

23


ĐỒ ÁN MÔN HỌC:
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
10
20
30
40
50
60
70
80

90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350
360
370
380

390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510

0.17
0.35
0.52
0.70
0.87
1.05
1.22
1.40
1.57
1.75
1.92
2.09
2.27
2.44
2.62
2.79

2.97
3.14
3.32
3.49
3.67
3.84
4.01
4.19
4.36
4.54
4.71
4.89
5.06
5.24
5.41
5.59
5.76
5.93
6.11
6.28
6.46
6.63
6.81
6.98
7.16
7.33
7.50
7.68
7.85
8.03

8.20
8.38
8.55
8.73
8.90

SVTH : LÊ HOÀNG THẢO
LỚP : 07C4A
NHÓM: 12A

0.17
0.34
0.50
0.64
0.77
0.87
0.94
0.98
1.00
0.98
0.94
0.87
0.77
0.64
0.50
0.34
0.17
0.00
-0.17
-0.34

-0.50
-0.64
-0.77
-0.87
-0.94
-0.98
-1.00
-0.98
-0.94
-0.87
-0.77
-0.64
-0.50
-0.34
-0.17
0.00
0.17
0.34
0.50
0.64
0.77
0.87
0.94
0.98
1.00
0.98
0.94
0.87
0.77
0.64

0.50

GVHD: PGS.TS TRẦN VĂN NAM

0.04
0.09
0.13
0.16
0.19
0.22
0.24
0.25
0.25
0.25
0.24
0.22
0.19
0.16
0.13
0.09
0.04
0.00
-0.04
-0.09
-0.13
-0.16
-0.19
-0.22
-0.24
-0.25

-0.25
-0.25
-0.24
-0.22
-0.19
-0.16
-0.13
-0.09
-0.04
0.00
0.04
0.09
0.13
0.16
0.19
0.22
0.24
0.25
0.25
0.25
0.24
0.22
0.19
0.16
0.13

2.49
4.91
7.18
9.25

11.04
12.50
13.59
14.25
14.48
14.25
13.59
12.50
11.04
9.25
7.18
4.91
2.49
0.00
-2.49
-4.91
-7.18
-9.25
-11.04
-12.50
-13.59
-14.25
-14.48
-14.25
-13.59
-12.50
-11.04
-9.25
-7.18
-4.91

-2.49
0.00
2.49
4.91
7.18
9.25
11.04
12.50
13.59
14.25
14.48
14.25
13.59
12.50
11.04
9.25
7.18

12.49
24.91
37.18
49.25
61.04
72.50
83.59
94.25
104.48
114.25
123.59
132.50

141.04
149.25
157.18
164.91
172.49
180.00
187.51
195.09
202.82
210.75
218.96
227.50
236.41
245.75
255.52
265.75
276.41
287.50
298.96
310.75
322.82
335.09
347.51
360.00
372.49
384.91
397.18
409.25
421.04
432.50

443.59
454.25
464.48
474.25
483.59
492.50
501.04
509.25
517.18

TRƯỜNG: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN
KHOA : CƠ KHÍ GIAO THÔNG

24


N MễN HC:
THIT K NG C T TRONG
520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630

640
650
660
670
680
690
700
710
720

9.08
9.25
9.42
9.60
9.77
9.95
10.12
10.30
10.47
10.65
10.82
11.00
11.17
11.34
11.52
11.69
11.87
12.04
12.22
12.39

12.57

GVHD: PGS.TS TRN VN NAM

0.34
0.17
0.00
-0.17
-0.34
-0.50
-0.64
-0.77
-0.87
-0.94
-0.98
-1.00
-0.98
-0.94
-0.87
-0.77
-0.64
-0.50
-0.34
-0.17
0.00

0.09
0.04
0.00
-0.04

-0.09
-0.13
-0.16
-0.19
-0.22
-0.24
-0.25
-0.25
-0.25
-0.24
-0.22
-0.19
-0.16
-0.13
-0.09
-0.04
0.00

4.91
2.49
0.00
-2.49
-4.91
-7.18
-9.25
-11.04
-12.50
-13.59
-14.25
-14.48

-14.25
-13.59
-12.50
-11.04
-9.25
-7.18
-4.91
-2.49
0.00

524.91
532.49
540.00
547.51
555.09
562.82
570.75
578.96
587.50
596.41
605.75
615.52
625.75
636.41
647.50
658.96
670.75
682.82
695.09
707.51

720.00


THậLặ
C TAẽC DU
NG LN ệ
U TO THANH TRUYệ
N
T= Z=0.0293[MN/m2.mm]

720
10

710

20

700

30

690
18

17

680

19


40

30

16

15

21

14

22

23

13

50
670
12

24

11

320
25

60


330

310
660

10

26

300

27

9

70
650
290

8

28

O1

340

80


640

7

29

280

T
[MN/m2]

30

90

6

270
630
430

420

a [ọỹ
]ỹ

5

410


100

31

440

260
620

400
350

450
110

4

610

33

240

3

32

460

250


120

470

600
2

230
590

130
2201

580

35

210
570

200 190

140

150

36

180


170

34

480
390

160

490

560

500
550

540 530 520 510

360

380

370

Z
[MN/m2]

SVTH : Lấ HONG THO
LP : 07C4A

NHểM: 12A

TRNG: I HC BCH KHOA- HN
KHOA : C KH GIAO THễNG

25


×