Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

English 7 UNIT 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (467.39 KB, 10 trang )





U
N
I
T

!
)

HANGMAN
HANGMAN
TOOTHACHE
WORRY
TEETH


VOCABULARY
VOCABULARY
- a dentist
- a dentist
nha s
nha s


- an appointment
- an appointment
cu
cu


ộc
ộc
h
h
ẹn
ẹn
, s
, s
ự
ự
g
g
ặp
ặp
m
m
ặt
ặt
- scared (adj)
- scared (adj)
s
s
ợ
ợ
h
h
ãi
ãi
- (to)
- (to)

fill
fill
lấp đầy, trám răng
lấp đầy, trám răng
- to hate
- to hate
ghét
ghét
- to hurt
- to hurt
hurt: đau, làm đau
hurt: đau, làm đau
- to feel
- to feel
felt: cảm thấy
felt: cảm thấy
- to understand
- to understand
understood hiểu
understood hiểu

TRUE/ FALSE PREDICTION
TRUE/ FALSE PREDICTION
a. M
a. M
inh has a toothache.
inh has a toothache.
b. Hoa never has a toothache.
b. Hoa never has a toothache.
c. Minh likes to go to the dentist.

c. Minh likes to go to the dentist.
d. The dentist is very kind.
d. The dentist is very kind.
e. Hoa was scared and she doesn’t
e. Hoa was scared and she doesn’t
want to
want to
go to the dentist.
go to the dentist.
f. Minh is not scared after talking to Hoa.
f. Minh is not scared after talking to Hoa.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×