Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

Đại Số Sơ Cấp(LTĐH)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (433.72 KB, 18 trang )

LUYN THI I HC _I S S CP Thy on: 01693548377
I S S CP
Bài 1: Hệ phơng trình đại số
Một số loại hệ ph ơng trình th ờng gặp :

I)Hệ đối xứng loại I
1) Dạng: Hệ phơng trình



=
=
0);(
0);(
yxg
yxf
là hệ đối xứng loại I nếu



=
=
);();(
);();(
xygyxg
xyfyxf
2)Cách giải : - Đặt
x y S
xy P
+ =



=

. ĐK:
2
4S P
.
- Biểu thị hệ qua S và P .
- Tìm S ; P thoả mãn điều kiện
PS 4
2

.
Khi đó x; y là 2 nghiệm của phơng trình :
0
2
=+
PStt
. Từ đó có nghiệm của hệ đã cho.
Chú ý 1 :
+) Nếu hệ có nghiệm (a;b) thì do tính chất đối xứng của hệ nên hệ cũng có nghiệm (b; a). Vì vậy hệ có
nghiệm duy nhất chỉ khi có duy nhất x = y.
+) Hệ có nghiệm khi và chỉ khi hệ S, P có nghiệm S, P thỏa mãn
PS 4
2

.
+) Khi
PS 4
2

=
thì x = y = -S/2
Vậy hệ có nghiệm duy nhất khi chỉ khi có duy nhất S, P thỏa mãn
PS 4
2
=
.
Chú ý 2 :
Nhiều trờng hợp ta có thể sử dụng ĐK cần để tìm giá trị của tham số sau đó thay vào hệ kiểm tra xem có
thoả mãn hay không - (Đ/K đủ).
3) Bi tp
S 1, Gii cỏc h phng trỡnh sau.
a,





=+
=+
35
30
33
22
yx
xyyx
b,




=+
=+
1
1
44
yx
yx

c,





=+
=+
35
30
yyxx
xyyx
d,
2 2
11
3( ) 28
x y xy
x y x y
+ + =


+ + + =


e,
2 2
4 4 2 2
7
21
x y xy
x y x y

+ + =


+ + =


f,





++=+
=
2
)(7
22
33
yxyx
yxyx


Trang
1
Chuyờn 2 :
Chuyờn 1 :
LUYỆN THI ĐẠI HỌC _ĐẠI SỐ SƠ CẤP Thầy Đồn: 01693548377
g,





+=+
+=+
)(3
22
22
yxyx
yyxx
h)



=−−
=−−+
4)1)(1(
4
22
yxxy
yxyx
Số 2, cho hệ phương trình:

5( ) 4 4
1
x y xy
x y xy m
+ − =


+ − = −

. Tìm m để hpt có nghiệm
Số 3, a-Cmr: Hpt có ngh với mọi m :

2 2 2
2 1x y xy m
x y xy m m
+ + = +


+ = +

b) Tìm m hpt có nghiện duy nhất .
Số 4, Cho hƯ ph¬ng tr×nh



=+++
=++
8
)1)(1(
22

yxyx
myxxy

a) Gi¶i hƯ khi m=12
b) T×m m ®Ĩ hƯ cã nghiƯm
Số 5, Gi¶i hƯ :





+=
−=−
12
11
3
xy
y
y
x
x
II) HƯ ®èi xøng lo¹i II
1)HƯ :



=
=
0);(
0);(

yxg
yxf
lµ hƯ ®èi xøng lo¹i II nÕu :
);();( yxgxyf
=
2)C¸ch gi¶i :
+)§èi víi hÇu hÕt c¸c hƯ d¹ng nµy khi trõ 2 vÕ ta ®Ịu thu ®ỵc ph¬ng t×nh :
(x-y).h(x;y) = 0
Khi ®ã hƯ ®· cho
0 ( ; ) 0
( ; ) 0 ( ; ) 0
x y h x y
f x y f x y
− = =
 
⇔ ∨
 
= =
 
( Chó ý : Cã nh÷ng hƯ ®èi xøng lo¹i II sau khi trõ 2 vÕ cha xt hiƯn ngay x - y = 0 mµ ph¶i suy ln tiÕp
míi cã ®iỊu nµy).
+) Ph¬ng ph¸p ®iỊu kiƯn cÇn vµ ®đ:
Ph¬ng ph¸p nµy ® ỵc ¸p dơng tèt cho hƯ ®èi xøng víi yªu cÇu : T×m gi¸ trÞ tham sè ®Ĩ hƯ cã nghiƯm duy nhÊt.
§/k cÇn:
NhËn xÐt r»ng: do tÝnh ®èi xøng cđa hƯ nªn nÕu hƯ cã nghiƯm (x
0
;y
0
) th× (y
0

;x
0
) còng lµ nghiƯm cđa hƯ, do ®ã
hƯ cã nghiƯm duy nhÊt khi x
0
= y
0
(1)
Thay (1) vµo mét ph¬ng tr×nh cđa hƯ, t×m ®/k cđa tham sè ®Ĩ pt` cã nghiƯm x
0
duy nhÊt ,ta ®ỵc gi¸ trÞ cđa
tham sè. §ã lµ ®/k cÇn.

§/k ®đ: thay gi¸ trÞ cđa tham sè vµo hƯ kiĨm tra, råi kÕt ln.
Trang
2
LUYN THI I HC _I S S CP Thy on: 01693548377
3)Bi Tp.
S 1 ) Giaỷi heọ pt :
1)





+=
+=
xyy
yxx
83

83
3
3
2)







=
=
y
x
xy
x
y
yx
43
43

2 2
2 2
2 3 2
3
2 3 2
x x y
y y x


=



=


4)
1 3
2
1 1
2
x
y x
y
x y

+ =




+ =


5,








+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
y
x
x
x
y
y
6)





=+
=+
yxyy

xxyx
32
32
2
2
7)







+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
y
x
x
x
y

y
8)





=++
=++
471
471
xy
yx
S 2) CMR

m < 0 h sau cú nghim duy nht.





=+
=+
22
22
xmxy
ymyx
S 3, Cho h phng trỡnh :






=+
=+
)1(
)1(
2
2
xayxy
yaxxy
xác định a để hệ có nghiệm duy nhất
S 4, CMR hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất







+=
+=
x
a
xy
y
a
yx
2
2

2
2
2
2
IV) Hệ đẳng cấp đối với x và y
1) Hệ phơng trình



=
=
0);(
0);(
yxg
yxf
đợc gọi là hệ đẳng cấp bậc 2 của x; y nếu mỗi hạng tử (trừ số hạng tự do)
đều có bậc là 2.
2) Cách giải :
Trang
3
LUYN THI I HC _I S S CP Thy on: 01693548377
- Gii h vi x = 0 ( hoc y = 0)
- Vi x # 0 ( hoc y # 0 ) . t y = tx ( hoc x = ty).
- H vi 2 n x , t. Kh x, gii theo t . Tỡm c t t ú tỡm c x,y
3) Bi tp.
S 1) Gii cỏc h phng trỡnh sau.
a)




=
=
2)(
7
33
yxxy
yx
b)





=+
=
yyxx
xyxy
3)(
3)(2
22
22
c)





=+
=+
1333

13
22
22
yxyx
yxyx
d)





=
=+
0675
0483
22
22
yxyx
yxyx
e)





=
=
0
2)(
33

2
yx
yxy
f)





=+
=+
015132
932
22
22
yxyx
yxyx
g)





=+
=
68119
3453
22
22
xxyy

yxyx
h)





=
=+
1
33
22
22
yxxy
yxyx
S 1. Cho hệ phơng trình :
2 2
2
4 (1)
3 4 (2)
x xy y m
y xy

+ =


=




a) Giải hệ pt` với m = 4
b) Tìm a để hệ có nghiệm

S 3, Gii h phng trỡnh.





=+
=+
22
22
xy
yx


S 5, Gii h pt :





+=
=
)2(5
)1(2010
2
2
yxy

xxy

S 6,





=+
=+
358
152
33
22
yx
xyyx

VI. Một số hệ ph ơng trình khác.
*) Cách giải: Để giải hệ phơng trình không mẫu mực ta thờng áp dụng một số pp :
+ Phân tích thành tích có vế phải bằng 0.
+ Đổi biến (đặt ẩn phụ)
+ Đánh giá : BĐT hoặc dùng hàm số.
TNG HP CC QUA CC Kè THI
Trang
4
LUYỆN THI ĐẠI HỌC _ĐẠI SỐ SƠ CẤP Thầy Đoàn: 01693548377
1/ (Döï bò 1 khoái D 2006) :
( )
2 2
x xy y 3(x y)

3
2 2
x xy y 7 x y

− + = −



+ + = −

,
( )
x,y R∈
.
2/ (Döï bò 2 khoái B 2006) :
( )
(
)
( )
(
)
2 2
x y x y 13
2 2
x y x y 25

− + =




+ − =

,
( )
x,y R∈
.
3/ (Döï bò 2 khoái A 2006) :
(
)
3 3
x 8x y 2y
2 2
x 3 3 y 1

− = +


− = +


,
( )
x,y R∈
.
4/ (Döï bò 1 khoái A 2006) :
(
)
( )
(
)

( )
2
x 1 y y x 4y
2
x 1 y x 2 y

+ + + =



+ + − =

,
( )
x,y R∈
.
5/ (Döï bò 1 khoái A 2005) :
( )
2 2
x y x y 4
x x y 1 y(y 1) 2

+ + + =


+ + + + =


,
6/ (Döï bò 2 khoái A 2005) :

2x y 1 x y 1
3x 2y 4

+ + − + =


+ =


.
7/ (Döï bò 2 khoái A 2007) :
4 3 2 2
x x y x y 1
3 2
x y x xy 1

− + =


− + =


.
8/ ( ÑH K
A
-2008):
( )
5
2 3 2
x y x y xy xy

4
5
4 2
x y xy 1 2x
4

+ + + + = −




+ + + = −


,
( )
x,y R∈
.
9/ ( ÑH K
B
-2008):
4 3 2 2
x 2x y x y 2x 9
2
x 2xy 6x 6

+ + = +


+ = +



,
( )
x,y R∈
.
10/ ( ÑH K
D
-2008):
2 2
xy x y x 2y
x 2y y x 1 2x 2y

+ + = −


− − = −


,
( )
x,y R∈
.
11/ ( ÑH K
B
-2002)
3
x y x y
x y x y 2


− = −


+ = + +



12/ (ÑH K
D
-2002)
3x 2
2 5y 4y
x x 1
4 2
y
x
2 2

= −

+

+

=
 +
.
13/ ( ÑH Khoái A -2003)
1 1
x y

x y
3
2y x 1
− = −
= +





.
Trang
5
LUYỆN THI ĐẠI HỌC _ĐẠI SỐ SƠ CẤP Thầy Đồn: 01693548377
14/ (ĐH K
B-
03)
2
y 2
3y
2
x
2
x 2
3x
2
y
+
=
+

=







;
15/ ( ĐH K
A
-2006)
x y xy 3
x 1 y 1 4

+ − =


+ + + =



Bµi 2: Ph¬ng tr×nh vµ bÊt ph¬ng tr×nh §¹i sè
I) PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNH TRÌNH TRỊ TUYỆT ĐỐI
KIẾN THỨC CƠ BẢN :
a-Các dạng cơ bản :

0
A B
A B

A B
B
A B A B
A B
=

= ⇔

= −




= ⇔ =


= −


2 2
A B A B
A B B A B
A B A B A B
< ⇔ <
< ⇔− < <
> <=> <− ∩ >
Tương tự nếu có dấu : “ = “ .
b) Các dạng khác :
- khử dấu trò tuyệt đối bằng pp xét dấu, chia khoảng , rồi bỏ dấu trò tuyệt đối trên từng khoảng .
- Nếu có dạng : f( X ) = m ta có thể dùng KS- hsố để : Biện luận số ngh pt .

BÀI TẬP :GIẢI CÁC PT :
1)
2
2 4 3x x x− + − =

2)
1
3
2
1 3
x
x
+
+ =
+

3) 3x
2
-
3x −
> 9x –2
4)
2
2 3 3 3x x x− + ≤ −

II)PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNHCĂN THỨC
A. PHƯƠNG TRÌNH CĂN THỨC
1-Dạng:
2
0

0( 0)
0
0
2
B
A B
A B
A hayB
A B
A B
A
A B C B
A B AB C


= <=>

=

≥ ≥

= <=>

=




+ = <=> ≥



+ + =

Trang
6
LUYỆN THI ĐẠI HỌC _ĐẠI SỐ SƠ CẤP Thầy Đồn: 01693548377
2-Pt có chứa
A
và A thì Đặt : t =
A

0

3-Pt có nhiều căn thức : Đặt ĐK : Nếu x thuộc rổng thì pt vô nghiệm .
Phương Pháp :
- Dùng công thức cơ bản .
- Bình phương, lập phương hai vế .
- -Đặt ẩn phụ => pt theo t .
- Đặt ẩn phụ đưa về hệ pt hai ẩn u , v .
- Dùng bđt Cô-Si .
BÀI TẬP :
Bài 1) Giải các pt: ( Năng lũy thừa thích hợp)
a) x
2
+
1 1x + =
b)
012315
=−−−−−
xxx

c)
4259
+−=+
xx
d)
7916
=++−
xx
e) (4x-1)
=+
9
2
x
2x
2
+2x+1
Bài 2); Giải các PT( đặt ẩn phụ)
a)
2 2
3 3 3 6 3x x x x
− + + − + =
.
b)
2
2
1 1 0 : 0 1
3
x x x x dk x
+ − = + − = ≤ ≤
c)

2
2 3 1 3 2 2 5 3 16x x x x x
+ + + = + + + −
2 2 2
2
) 7 2 3 3 19
. 2 7 / 4
5 3 13 4
1; 2
d x x x x x x
t x x
pt t t t t
x x
+ + + + + = + +
= + + ≥
<=> + + = + <=> =
=> = = −

Bµi 3:
1) 1 3 ( 1)(3 )x x x x m
+ + − − + − =
a) Giải pt khi m=2
b) Tìm m pt có nghiệm.
Bµi 4. T×m m ®Ĩ ph¬ng tr×nh sau cã nghiƯm:
2
9 9x x x x m
+ − = − + +
Bµi 5. T×m m ®Ĩ ph¬ng tr×nh cã nghiƯm:
4 4
4

4 4 6x x m x x m
+ + + + + =
Bài 6 . Giải pt:
2 2
3 3
3
(2 ) (7 ) (7 )(2 ) 3x x x x
− + + − − − =
Bài 7.
3
2 1 1x x
− = − −
Mét sè bµi tËp lun tËp:
Bµi 1 : T×m m ®Ĩ
mxxxx
≥++++
)64)(3)(1(
2
Bµi 2: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh, bÊt ph¬ng tr×nh sau:
1)
014168
2
≤+−+−
xxx
2)
xxx 2114
−=−−+
: x = 0
3)
2 2

2( 2 ) 2 3 9 0. : 1 5x x x x DS x
− + − − − = = ±
Trang
7

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×