Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

tài liệu kỹ thuật của áo sơ mi nam Anh Việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (861.77 KB, 9 trang )

BT : ĐỌC HIỂU TÀI LIỆU KỸ THUẬT TIẾNG ANH
Product: Men’s Semi Formal Shirt ( Sán phẩm : Áo sơ mi nam Semi)
Brand: Oxemberg ( Nhãn hiệu : Oxemberg )
Manufacturer: Siyaram’s Manufacturing:
InHouse
Nhà sản xuất : Siyaram ‘ s sản xuất


1. SPECIFICATION OF THE PRODUCT ( Đặc điểm kỹ thuật của
sản phẩm )

Product - Men’s semi formal shirt ( sản phẩm : áo sơ mi nam Semi )
Brand – Oxemberg ( Thương hiệu : oxemberg )
Manufacturer – Siyaram’s ( nhà sản xuất : Siyaram )


Manufacturing – In House ( sản xuất : trong nhà )

Brand ( thương
hiệu )
Style # ( Kiểu
dáng )

Oxember g

Pattern # ( mẫu
hình )
Company ( công ty )

Siyaram’s


Fabric ( vải )

Cotton

Garment Description
Formal
( Mô tả sản phẩm ) Shirt ( áo sơ
mi hình
thức tràn
trọng )

FABRIC DETAILS
( chi tiết về vải )
Type
Material( c
( loại )
hất liệu )
Shell
Fabric( v
ải bên
ngoài )

100%cott
on

Weave(
kiểu
dệt )
Plain
( dệt

vân
điểm )

STYLE FOLDER ( tài
liệu )
Season (mùa) Summer( hè
New/Repeat
)
Style Name
Designer ( nhà thiết
( tên kiểu dáng
kế )
)
Sample Size
42/L
Textile Designer
( size mẫu )
( nhà thiết kế dệt )
Size Range
38-46
Technical Designer (
( phạm vi kích
nhà thiết kế kỹ thuật
thước )
)
Product Type ( Men ( nam ) Production Manager
kiểu sản
( giám đốc sản
phẩm )
xuất )

Garment Wash Urban Wash Prepared By ( chuẩn
( loại giặt )
bị bởi )

Design(
thiết kế
)
Stripe
( sọc )

Color( màu )
Pantone4695U
Pantone-536M
Pantone-0601TPX

Ne
w


Under
Cotton
Solid
collar
( rắn)
band
( dưới
viền cổ
áo – chân
cổ )
Yoke

Cotton
Solid
patch
( đô rời )
THREAD DETAILS ( chi
tiết sợi)
Type
Material ( chất liệu )
Main thread ( chỉ chính )
Cotton
Second thread (chỉ phụ )
Cotton
Second thread(chỉ phụ )
Cotton
BUTTONS DETAILS ( chi tiết nút )
Type
Material
Color
4 Hole sewthrough
Plastic ( nhựa )
Transparent with
button ( nút 4 lỗ )
white base ( trong
suốt với nền trắng )
Snap Button ( nút
Metal ( kim loại )
bấm )
Snap Button
Metal
OTHER TRIMS DETAILS ( các chi tiết cắt

khác )
Type
Material
Tape ( dây đai )
Tape

White

white

Color
Black ( đen )
White ( trắng )
Brown (nâu )
Lignes
20

Metallic ( kim loại )

15

Metallic

18

Color
Red and white
Brown, red and black

Measurement

1 ¼”x ¼”
16 3/4”x 3/8”

STYLE FOLDER – MEASUREMENT DETAILS ( kích thước chi tiết )
DESCRIPTION ( miêu tả)
40/L TOLERAN COMMEN
CE
TS
Body Length – From CB Neck ( dài áo – từ giữa cổ sau )
30”

Chest Circumference (vòng ngực )
Waist Circumference ( vòng eo )
Bottom Circumference (vòng lai áo )
Across Shoulder(Seam To Seam) ( ngang vai – từ đường may đến
đường may )
Shoulder Slope ( độ dốc vai )
Across Back 7” Down From HPS ( rộng ngang sau dưới 7 ‘’ từ

44”
42”
44”
18”






57/8”

17½”

+ 1/8
+ 1/4


CONSTRUCTION DETAILS ( xây dựng các chi tiết )
Operation ( thực
componen
Stit
Seam type
hiện )
ts involved ( các
ch
( loại đường
thành phần liên typ e
may )
quan )
( loại
mũi
điểm cao vai )
may
Yoke Height @ CB Neck ( cao đô )
4 ½”
)
Sleeve Length ( dài tay áo )
26”
Front
Armhole Circumference ( vòng nách đo cong)
20”

operatio ns
Sleeve Cap Height (cao đầu tay )
4 ½”
Bicep – 1” Below Armhole (bắp tay dưới nách 1’’ )
17”
1. Forearm
Sew–front
placket
left– dưới
401 cửaLapped
( 12”
5” Below
CuffFront
Seamplacket,
( cẳng tay
tay 5 ‘’seam
)
to left front ( may
front, interlining
đường may
Cuff Height
( rộng man()
3¼”
nẹp áo thân trước
nẹp áo thân
cuốn )
Cuff Length (dài măn )
9¾”
trái )
trước ,trước trái

Cuff Height Chamfering – Each Side ( rộng man lượn góc – mỗi
1”
,keo )
bên )
Cuff Length
Chamfering

Each
Side ( dài man lượn góc – mỗi bên )
¾”
Saddle stitch right Right
2.
front (thân 205
Decorative
Sleeve Placket
– Pointed End ( dài trụ tay – điểm cuối )
6 ½”
frontLength
at
trước phải )
seam ( đường
Sleeve
7/8”
1/8” from
CFPlacket Width ( rộng trụ tay )
may trang
Front Neck Drop ( sâu cổ trước )
3”
trí )
Width(Seam

( rộng( thân
ngang cổ
- đường may
8”
3.Back Neck
Button
placket To Seam)
Right front
301
Edgeđến
đường
May
)
edge finish with
trước phải )
neatening
Collar
Height
@
CB
Neck
(
cao
bản
cổ
từ
giữa
trước
cổ( )đường 17/8”
wash care label

seam
Collar Stand
@ CB Neck ( rộng giữa chân cổ - từ giữa
11/4”
( nútHeight
cuối cạnh
may trước
mí )
cổ
)
nẹp áo với nhãn
Collar Standbảo
Height
1”
quản @
) CF Neck (Rộng giữa chân cổ - từ giữa sau cổ
)
4.
Attach style label Right front, style 301 Lapped seam (
Collar Length
Along
Seam (V
To (V)
( dài
cổ dọc theo đường
may
)
15
to right
front

label
thân
trước
đường
may
¼”
placket ( ráp nhãn
phải ,nhãn kiểu
cuốn )
Collar
Band
From
Center
Of Button To End Of
15
kiểu
choCircumference
túi trước )
dáng
)
Buttonholes
(
vòng
chân
cổ
từ
tâm
nút
tới
tâm

khuy
)
½”
5.
Stitch the dart on Right front ( thân 301
Superimpo
Outside
dài cổ
) seam 163/ 8”
right Collar
front Edge Length
trước (phải
) áo cạnh ngoàised
( đường may
Tie Space ( khoảng cách của cavat )
4”
chồng lên
Collar Point Length ( dài 2 đầu lá cổ ) nhau – diễu ) 31/8”
6.
Top stitchBottom
the HemRight
front
Superimpo
Height
( cao lai )301
¼”
st
dart at 3/16”
andSeam To 1 Button ( khoảng cách sed
Button Spacing

– Neck
của seam
nút –
2½”
¼” ( diễu đường
ply chếtmay ở cổ là nút đầu tiên )
3/16’’ và
1/4 ‘’ ) Of Button ( khoảng cách của nút – cân đối
Button Spacing
– Balance
3½”
7.
Stitch the dart on của Left
front
301
Superimpo
các nút)
left
front(
plyButtons ( tổng các nút phía trướcsed
Total
# Ofmay
Front
) seam
7
chết
trên
thân
Chest Pocket Position From Shoulder Stitch ( vị trí túi ngực từ mũi
8”

trước trái )
may vai )
8. Chest Pocket
Top stitch
the From CF
Left(vị
front
Position
trí túi ngực301
từ giữaSuperimpo
trước )
2”
dartChest
at 3/16”
and
sed
seam
Pocket Hem Height ( cao lai túi ngực )
½”
¼” Chest Pocket Length ( dài túi)
5¼”
9.
Left pocket
top Pocket
LeftWidth
pocket( rộng
( túi túi )301
Edge
Chest
5”

hem of ½” width(
trái )
neatening
Lề trái trên cùng
seam ( đường
của ½ ”chiều rộng
may mí )
)
10.
Bottom stitch on
Left pocket,
301
left pocket ( mũi
pocket ( túi trái
may dưới trên túi
,túi )
trái )
Opp. No.

Machine
required
( yêu cầu
máy )
+ 1/8

+ 1/4
+ 1/8
+ 1/4
+DNCS
1/4

m/c
+ 1/8with
folder ( máy
+ 1/8
may 2 kim
+ 1/8
móc xích với
cữ gá )
+ 1/8
+ 1/8
+ 1/8
+ 1/8
+ 1/4 m/c
SNLS
( máy may 1
+kim
1/8 )
+ 1/8
+ 1/8
SNLS m/c
+ 1/4may 1
( máy
kim )
+ 1/4
SNLS m/c
+ 1/4
+ 1/8
+ 1/8
SNLS
+ 1/8 m/c

+ 1/8
+ 1/8
SNLS m/c
+ 1/8
+ 1/8
SNLS
+ 1/8 m/c
+ 1/8
+ 1/8
SNLS
+ 1/8 m/c

Button stitch
Machine
( máy đính
nút )




×