TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 82-63
BULÔNG THÔ ĐẦU VUÔNG NHỎ
KÍCH THƯỚC
1. Kích thước của bulông thô đầu vuông nhỏ phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và trong các
bảng 1 và 2 của tiêu chuẩn này.
Cho phép chế tạo bulông theo hình A khi không thể áp dụng hoặc chế tạo theo dạng cơ bản trên.
Hình A
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông đường kính 10 mm, chiều dài 100 mm:
có ren bước lớn: Bulông M10 x 100 TCVN 82-63
có ren bước lớn (theo hình A): Bulông AM10 x 100 TCVN 82-63
Bảng 1
mm
Đường kính
danh nghĩa của
ren d
6
8
10
12
(14)
16
(18)
20
(22)
24
(27)
30
36
42
48
Kích
thước
danh
nghĩa
9
12
14
17
19
22
24
27
30
32
36
41
50
55
65
Sai
lệch
cho
phép
-0,36
Kích
thước
danh
nghĩa
4,5
S
Chiều
cao
đầu
bulông
H
Đường
kính
vòng
tròn
ngoại
tiếp D
Đường
kính
Sai
lệch
cho
phép
-0,43
5,5
7,0
-0,52
8,0
9,0
+0,30
+0,36
-0,48
-0,58
10,0
12,0
-1,00
13,0
14,0
15,0
17,0
-1,20
19,0
23,0
±0,70
26,0
30,0
±1,30
Kích
thước
danh
nghĩa
12,7
17,0
19,8
24,0
26,9
31,1
33,9
38,2
42,4
45,4
51,0
58,0
70,7
78,0
92,0
Sai
lệch
cho
phép
-0,9
-1,1
-1,4
-1,7
-1,9
-2,2
-2,4
-2,7
-3,0
-3,2
-3,6
-4,1
-4,9
-5,4
-6,0
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
27
30
36
42
48
Kích
thước
cổ hay
thân
bulông
d1
danh
nghĩa
Sai
lệch
cho
phép
+0,30
+0,36
+0,43
+0,43
+0,43
+0,84
+0,84
+0,84
+1,00
+1,00
-0,35
-0,40
-0,45
-0,50
+0,55
-0,55
-0,60
-0,65
-0,70
-0,75
14
16
18
21
24
1,0
1,2
1,4
1,6
1,8
Chiều cao cổ
bulông h không
nhỏ hơn
3
Độ lệch tâm
cho phép của
đầu bulông
0,3
Bán kính góc
lượn r
4
5
0,4
0,5
5
7
0,5
8
0,6
0,8
8
10
0,7
0,8
1,0
10
12
0,9
1,6
2,0
mm
Bảng 2
Chú thích: Những bulông có trị số lo nằm trên đường gẫy khúc trong bảng có thể chế tạo không
có cổ và cắt ren đến đầu bulông.
2. Đường kính thân bulông d2 nằm trong giới hạn đường kính trung bình của ren và do cơ sở sản
xuất quy định.
3. Cố gắng không dùng những bulông của kích thước nằm trong dấu ngoặc.
4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 101-63.
5. Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu theo TCVN 128-63.
PHỤ LỤC
BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG BULÔNG
Chiều
dài
bulông
l, mm
Đường kính danh nghĩa của ren d, mm
27
30
36
42
48
Chiều
dài
bulông
l, mm
6
20
6,394
11,81
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20
25
7,275
13,40
23,84
36,36
48,53
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
25
30
8,156
14,48
26,34
39,80
53,49
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
30
35
9,037
16,57
28,85
43,35
58,46
86,66
115,1
-
-
-
-
-
-
-
-
35
40
9,918
18,16
31,36
46,79
63,41
93,32
123,4
161,6
-
-
-
-
-
-
-
40
45
10,80
19,75
33,86
50,24
68,39
99,60
131,7
172,0
-
-
-
-
-
-
-
45
50
11,68
21,34
36,37
53,68
73,35
106,6
140,0
182,4
230,5
-
-
-
-
-
-
50
55
12,56
22,93
38,87
57,12
78,32
113,3
148,2
198,2
243,3
291,8
-
-
-
-
-
55
60
13,44
24,51
41,38
60,57
83,28
119,9
156,4
203,2
256,1
306,8
413,9
551,6
-
-
-
60
65
14,32
26,10
43,89
64,01
88,25
126,6
164,7
213,6
268,8
321,8
433,2
575,4
-
-
-
65
70
15,20
27,69
46,39
67,45
93,21
133,3
172,9
224,6
281,6
336,8
452,5
599,1
-
-
-
70
75
-
29,28
48,90
70,90
98,20
139,9
181,2
234,4
294,4
351,7
471,8
622,9
-
-
-
75
80
-
30,87
51,40
74,34
103,1
146,6
189,4
244,8
307,2
366,7
491,1
646,7
1023
-
-
80
90
-
-
56,42
81,23
113,1
159,9
205,9
265,6
332,7
396,7
529,7
694,2
1092
1523
-
90
100
-
-
61,43
89,12
123,0
173,2
222,7
286,4
358,3
426,6
568,3
741,7
1161
1617
-
100
110
-
-
66,45
95,01
132,9
186,5
239,0
307,2
383,9
456,6
607,0
789,2
1230
1711
2438
110
120
-
-
71,46
101,9
142,9
199,8
255,5
328,0
409,4
486,6
645,5
836,8
1298
1805
2561
120
130
-
-
76,47
108,8
152,8
213,1
272,0
348,8
435,0
516,5
684,1
884,3
1367
1899
2685
130
8
10
12
14
16
18
20
22
24
Khối lượng 1 000 chiếc bulông bằng thép, kg
140
-
-
81,49
115,6
162,7
226,5
288,5
369,6
460,6
546,5
722,7
931,8
1436
1993
2808
140
150
-
-
86,50
122,5
172,7
239,8
305,0
390,4
486,1
576,4
761,4
979,3
1505
2087
2932
150
160
-
-
91,51
129,4
182,6
253,1
321,5
411,2
511,7
606,4
800,0
1027
1573
2181
3055
160
180
-
-
101,5
143,2
202,5
279,7
354,6
452,7
562,8
666,3
877,2
1122
1711
2369
3302
180
200
-
-
111,5
157,0
222,4
306,4
387,6
494,3
614,0
726,2
954,4
1217
1848
2557
3549
200
220
-
-
-
170,7
242,3
333,0
420,6
535,9
665,1
786,2
1032
1312
1986
2745
3795
220
240
-
-
-
184,5
262,2
359,6
453,6
577,5
716,3
846,1
1109
1407
2123
2933
4042
240
260
-
-
-
198,3
282,0
386,3
486,7
619,1
767,4
906,0
1186
1502
2261
3122
4289
260
280
-
-
-
-
-
412,9
519,7
660,7
818,5
965,9
1263
1597
2398
3310
4536
280
300
-
-
-
-
-
439,5
552,7
702,3
869,7
1026
1340
1692
2536
3498
4783
300