Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Bảng định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (269.37 KB, 15 trang )

Theo Quyết định số 957/QĐ­BXD ngày 29/09/
Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu
Chi phí xây dựng (Gxd):
Chi phí thiết bị (Gtb):
Chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, tái 
định cư (Ggpmb):
Chi phí quản lý dự án (Gqlda):
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv):
Tổng mức đầu tư (Gxdct):
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải phóng 
mặt bằng(Gxdct­Ggpmb):

0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)

Theo Quyết định số 79/QĐ­BXD ngày 15/02/2
Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn
Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án
TT
1
2
3
4
5

Loại công trình



<= 10
Công trình dân dụng
3.282
Công trình công nghiệp
3.453
Công trình giao thông
2.936
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
3.108
Công trình hạ tầng kỹ thuật
2.763

20
2.784
2.930
2.491
2.637
2.344

50
2.486
2.616
2.225
2.355
2.093

Chi phí xây dựng và chi phí th
100
200

1.921
1.796
2.021
1.890
1.719
1.607
1.819
1.701
1.517
1.486

50
0,376
0,441
0,251
0,343
0,262

Chi phí xây dựng và chi phí th
100
200
0,240
0,161
0,294
0,206
0,177
0,108
0,216
0,144
0,183

0,112

50
0,751
0,882
0,501
0,685
0,524

Chi phí xây dựng và chi phí th
100
200
0,534
0,402
0,654
0,515
0,393
0,271
0,48
0,361
0,407
0,280

Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
TT
1
2
3
4
5


Loại công trình

<= 15
Công trình dân dụng
0.668
Công trình công nghiệp
0.757
Công trình giao thông
0.413
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,566
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,431

20
0,503
0,612
0,345
0,472
0,360

Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
TT
1
2
3
4
5


Loại công trình

<= 15
Công trình dân dụng
1,114
Công trình công nghiệp
1,261
Công trình giao thông
0,689
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,943
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,719

Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế ­ kỹ thuật

20
0,914
1,112
0,628
0,858
0,654


Đơn vị tính: tỷ lệ %
TT
1
2
3
4

5

Loại công trình

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có 
thuế GTGT) (tỷ đồng)

<= 1
Công trình dân dụng
6,5
Công trình công nghiệp
6,7
Công trình giao thông
5,4
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
6,2
Công trình hạ tầng kỹ thuật
5,8

3
4,7
4,8
3,6
4,4
4,2

7
4,2
4,3
2,7

3,9
3,4

< 15
3,6
3,8
2,5
3,6
3,0

Giá trị
0
6,5
6,7
5,4
6,2
5,8

Bảng số 5­14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình

TT
1
1.3
1.3.1
1.3.2
1.3.3
1.3.4
1.3.5
1.2
1.2.1

1.2.2
1.2.3
1.2.4
1.2.5
2
2.3
2.3.1
2.3.2
2.3.3
2.3.4
2.3.5
2.2
2.2.1
2.2.2
2.2.3
2.2.4
2.2.5
3
3.3
3.3.1
3.3.2
3.3.3
3.3.4
3.3.5
3.2

Loại công trình/
Loại thiết kế/
cấp công trình
Công trình dân dụng

Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Công trình công nghiệp
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Công trình giao thông
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II

Cấp III
Cấp IV
Thiết kế 2 bước

Chi phí xây dựng (chưa có
<= 10

20

50

100

200

3,22
2,93
2,67
2,36
2,07

2,81
2,55
2,33
2,07
1,81

2,36
2,14
1,96

1,74
1,48

2,15
1,94
1,77
1,57
1,30

1,96
1,78
1,62
1,43
1,06

4,66
4,22
3,85
3,41
2,92

4,05
3,66
3,33
2,95
2,55

3,41
3,10
2,80

2,48
2,12

3,10
2,82
2,54
2,25
1,86

2,83
2,57
2,34
2,07
1,51

2,96
2,47
2,03
1,78
1,59

2,73
2,27
1,86
1,65
1,47

2,34
1,93
1,59

1,40
1,24

2,13
1,77
1,46
1,27
1,14

1,92
1,60
1,32
1,17
0,98

4,70
3,87
3,13
2,78
2,46

4,27
3,57
2,90
2,57
2,25

3,66
3,02
2,43

2,16
1,89

3,32
2,77
2,24
1,99
1,72

3,01
2,50
2,03
1,79
1,47

2,05
1,44
1,19
1,05
0,95

1,92
1,39
1,08
0,93
0,87

1,68
1,13
0,92

0,81
0,76

1,50
1,05
0,84
0,74
0,69

1,36
0,95
0,77
0,68
0,59


3.2.1
3.2.2
3.2.3
3.2.4
3.2.5
4
4.3
4.3.1
4.3.2
4.3.3
4.3.4
4.3.5
4.2
4.2.1

4.2.2
4.2.3
4.2.4
4.2.5
5
5.3
5.3.1
5.3.2
5.3.3
5.3.4
5.3.5
5.2
5.2.1
5.2.2
5.2.3
5.2.4
5.2.5

Cấp đặc biệt
3,01
Cấp I
2,27
Cấp II
1,67
Cấp III
1,48
Cấp IV
1,37
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
Thiết kế 3 bước

Cấp đặc biệt
2,98
Cấp I
2,70
Cấp II
2,48
Cấp III
2,20
Cấp IV
1,74
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
4,29
Cấp I
3,89
Cấp II
3,53
Cấp III
3,13
Cấp IV
2,48
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
2,22
Cấp I
2,09
Cấp II
1,86
Cấp III

1,62
Cấp IV
1,45
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
3,23
Cấp I
3,01
Cấp II
2,68
Cấp III
2,36
Cấp IV
2,07

2,76
2,15
1,55
1,37
1,26

2,36
1,83
1,32
1,17
1,08

2,15
1,67
1,20

1,06
0,98

1,95
1,51
1,10
0,97
0,83

2,60
2,36
2,14
1,90
1,52

2,20
1,99
1,80
1,60
1,27

1,98
1,78
1,61
1,43
1,12

1,83
1,66
1,51

1,24
1,01

3,75
3,40
3,11
2,76
2,19

3,17
2,87
2,62
2,31
1,82

2,85
2,57
2,34
2,07
1,61

2,60
2,36
2,15
1,79
1,41

1,94
1,83
1,62

1,39
1,23

1,63
1,53
1,36
1,19
1,01

1,48
1,38
1,22
1,07
0,92

1,36
1,28
1,13
0,97
0,80

2,79
2,63
2,33
2,01
1,76

2,35
2,21
1,97

1,72
1,49

2,13
1,99
1,77
1,55
1,35

1,95
1,82
1,58
1,39
1,15

50
0,048
0,067
0,039
0,047
0,041

100
0,034
0,049
0,030
0,033
0,032

Chi phí xây dựng và thiết

200
0,025
0,037
0,020
0,024
0,021

50
0,138
0,190
0,112
0,133
0,116

100
0,097
0,141
0,087
0,094
0,092

Chi phí xây dựng và thiết
200
0,070
0,107
0,058
0,068
0,060

Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

TT
1
2
3
4
5

Loại công trình

<= 15
Công trình dân dụng
0,071
Công trình công nghiệp
0,098
Công trình giao thông
0,054
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,064
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,056

20
0,059
0,083
0,049
0,058
0,051

Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
TT

1
2
3
4
5

Loại công trình

<= 15
Công trình dân dụng
0,204
Công trình công nghiệp
0,281
Công trình giao thông
0,153
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,182
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,160

20
0,168
0,238
0,139
0,167
0,145


Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng
TT

1
2
3
4
5

Loại công trình

<= 10
Công trình dân dụng
0,258
Công trình công nghiệp
0,290
Công trình giao thông
0,170
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,189
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,197

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu
20
50
100
200
0,223
0,172
0,143
0,108
0,252

0,192
0,146
0,113
0,147
0,113
0,084
0,073
0,163
0,125
0,093
0,073
0,172
0,133
0,099
0,076

Bảng số 18: Định mức chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
TT
1
2
3
4
5

Loại công trình

<= 10
Công trình dân dụng
0,250
Công trình công nghiệp

0,282
Công trình giao thông
0,166
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,183
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,191

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu
20
50
100
200
0,219
0,166
0,140
0,105
0,244
0,185
0,141
0,108
0,142
0,106
0,082
0,069
0,158
0,119
0,092
0,070
0,166

0,128
0,095
0,072

Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
TT
1
2
3
4
5

Loại công trình

<= 10
Công trình dân dụng
0,432
Công trình công nghiệp
0,549
Công trình giao thông
0,346
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,361
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,388

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đư
20
50
100

200
0,346
0,195
0,127
0,078
0,379
0,211
0,144
0,096
0,237
0,151
0,09
0,057
0,302
0,166
0,094
0,066
0,325
0,172
0,106
0,069

Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị
TT
1
2
3
4
5


Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu 
<= 10
20
50
100
200
Công trình dân dụng
0,367
0,346
0,181
0,113
0,102
Công trình công nghiệp
0,549
0,494
0,280
0,177
0,152
Công trình giao thông
0,261
0,230
0,131
0,084
0,074
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,281
0,245
0,140
0,090
0,078

Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,302
0,260
0,156
0,102
0,087
Loại công trình

Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng
TT
1
2
3
4
5

Loại công trình

<= 10
Công trình dân dụng
3,285
Công trình công nghiệp
3,508
Công trình giao thông
3,203
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
2,598
Công trình hạ tầng kỹ thuật
2,566


Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gó
20
50
100
200
2,853
2,435
1,845
1,546
3,137
2,559
2,074
1,604
2,700
2,356
1,714
1,272
2,292
2,075
1,545
1,189
2,2 56
1,984
1,461
1,142


Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
TT
1

2
3
4
5

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm
<= 10
20
50
100
200
Công trình dân dụng
0,844
0,715
0,596
0,394
0,305
Công trình công nghiệp
1,147
1,005
0,958
0,811
0,490
Công trình giao thông
0,677
0,580
0,486
0,320
0,261
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn

0,718
0,585
0,520
0,344
0,276
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,803
0,690
0,575
0,383
0,300
Loại công trình


XD ngày 29/09/2009 của Bộ xây dựng
và tư vấn đầu tư xây dựng công trình

D ngày 15/02/2017 của Bộ xây dựng
ự án và tư vấn đầu tư xây dựng

 xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
1.442
1,180
0,912
0,677
1.518

1,242
1,071
0,713
1.290
1,056
0,910
0,606
1.366
1,118
0,964
0,642
1.214
1,020
0,856
0,570

 xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,100
0,086
0,073
0,050
0,163
0,141
0,110
0,074
0,071

0,062
0,053
0,036
0,096
0,082
0,070
0,048
0,074
0,065
0,055
0,038

 xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,287
0,246
0,209
0,167
0,466
0,404
0,315
0,248
0,203
0,177
0,151
0,120
0,273

0,234
0,201
0,161
0,211
0,185
0,158
0,127

Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,486
0,512
0,435
0,461
0,409

20,000
0,363
0,382
0,325
0,344
0,306

30,000
0,290
0,305
0,260
0,275
0,245


Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,040
0,057
0,029
0,039
0,030

20,000
0,026
0,034
0,019
0,025
0,020

30,000
0,022
0,027
0,016
0,021
0,017

Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,134
0,189
0,097
0,129
0,101


20,000
0,102
0,135
0,075
0,100
0,078

30,000
0,086
0,107
0,063
0,084
0,065

Giá trị
0
3.282
3.453
2.936
3.108
2.763

Giá trị
0
0.668
0.757
0.413
0,566
0,431


Giá trị
0
1,114
1,261
0,689
0,943
0,719


Cận dưới
1
6,5
6,7
5,4
6,2
5,8

Cận trên
1
6,5
6,7
5,4
6,2
5,8
Đơn vị tính: tỷ lệ %

phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500

1.000


2.000

5.000

8.000

10.000

Giá trị
0

Cận dưới
10

1,65
1,50
1,37
1,21
0,89

1,36
1,22
1,11
0,98
­

1,16
1,05
0,94

0,83
­

0,89
0,80
0,73
0,64
­

0,68
0,61
0,55
0,48
­

0,61
0,55
0,50
0,44
­

3,22
2,93
2,67
2,36
2,07

3,22
2,93
2,67

2,36
2,07

2,39
2,17
1,98
1,75
1,30

1,93
1,76
1,61
1,43
­

1,65
1,51
1,36
1,20
­

1,28
1,16
1,06
0,94
­

0,99
0,90
0,82

0,72
­

0,91
0,80
0,72
0,63
­

4,66
4,22
3,85
3,41
2,92

4,66
4,22
3,85
3,41
2,92

1,76
1,46
1,20
1,06
0,83

1,54
1,28
1,05

0,93
­

1,30
1,09
0,90
0,79
­

0,97
0,80
0,66
0,58
­

0,79
0,65
0,53
0,47
­

0,70
0,58
0,48
0,42
­

2,96
2,47
2,03

1,78
1,59

2,96
2,47
2,03
1,78
1,59

2,75
2,28
1,90
1,68
1,22

2,40
2,01
1,66
1,47
­

2,03
1,70
1,42
1,25
­

1,52
1,26
1,04

0,91
­

1,21
1,02
0,82
0,72
­

1,04
0,88
0,72
0,64
­

4,70
3,87
3,13
2,78
2,46

4,70
3,87
3,13
2,78
2,46

1,24
0,81
0,70

0,58
0,49

1,08
0,68
0,60
0,48
0,43

0,92
0,58
0,51
0,43
­

0,68
0,44
0,39
0,32
­

0,51
0,34
0,29
0,25
­

0,45
0,28
0,25

0,21
­

2,05
1,44
1,19
1,05
0,95

2,05
1,44
1,19
1,05
0,95


1,78
1,38
1,01
0,82
0,71

1,52
1,21
0,85
0,7
­

1,32
1,03

0,72
0,59
­

1,02
0,79
0,56
0,45
­

0,75
0,61
0,42
0,33
­

0,66
0,49
0,36
0,29
­

3,01
2,27
1,67
1,48
1,37

3,01
2,27

1,67
1,48
1,37

1,54
1,39
1,22
1,06
0,80

1,30
1,17
1,05
0,90
0,64

1,13
1,02
0,87
0,77
­

0,85
0,77
0,67
0,59
­

0,66
0,59

0,49
0,43
­

0,58
0,52
0,42
0,37
­

2,98
2,70
2,48
2,20
1,74

2,98
2,70
2,48
2,20
1,74

2,21
2,00
1,73
1,52
1,14

1,87
1,69

1,48
1,29
­

1,58
1,43
1,25
1,10
­

1,22
1,10
0,96
0,83
­

0,95
0,85
0,69
0,60


0,83
0,74
0,58
0,51
­

4,29
3,89

3,53
3,13
2,48

4,29
3,89
3,53
3,13
2,48

1,14
1,04
0,91
0,80
0,70

0,97
0,90
0,78
0,70
0,58

0,83
0,75
0,66
0,56
­

0,61
0,53

0,47
0,41
­

0,48
0,39
0,34
0,29
­

0,43
0,33
0,29
0,25
­

2,22
2,09
1,86
1,62
1,45

2,22
2,09
1,86
1,62
1,45

1,64
1,49

1,32
1,16
0,98

1,39
1,28
1,14
1,02
­

1,19
1,07
0,92
0,81
­

0,90
0,79
0,70
0,61
­

0,70
0,58
0,51
0,44
­

0,63
0,49

0,43
0,36
­

3,23
3,01
2,68
2,36
2,07

3,23
3,01
2,68
2,36
2,07

30,000
0,004
0,005
0,003
0,004
0,003

Giá trị
0
0,071
0,098
0,054
0,064
0,056


30,000
0,012
0,015
0,009
0,010
0,009

Giá trị
0
0,204
0,281
0,153
0,182
0,160

 phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,016
0,014
0,012
0,009
0,028
0,025
0,020
0,015
0,013

0,011
0,009
0,007
0,015
0,013
0,011
0,009
0,013
0,012
0,010
0,008

 phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,046
0,041
0,034
0,026
0,080
0,070
0,056
0,044
0,036
0,032
0,026
0,020
0,044

0,037
0,032
0,026
0,037
0,034
0,029
0,022

Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,007
0,010
0,005
0,006
0,005

20,000
0,005
0,007
0,004
0,005
0,004

Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,019
0,029
0,014
0,017
0,015


20,000
0,015
0,020
0,010
0,014
0,010


Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
0,026
0,083
0,068
0,044
0,033
0,028
0,028
0,087
0,066
0,053
0,038
0,031
0,017

0,055
0,042
0,035
0,024
0,020
0,019
0,056
0,043
0,035
0,026
0,022
0,021
0,059
0,046
0,04
0,029
0,024

Giá trị
0
0,258
0,290
0,170
0,189
0,197

Cận dưới
10
0,258
0,290

0,170
0,189
0,197

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
0,025
0,077
0,064
0,043
0,032
0,027
0,027
0,083
0,062
0,050
0,034
0,030
0,016
0,052
0,041
0,034
0,021
0,018

0,018
0,053
0,040
0,034
0,024
0,021
0,020
0,056
0,044
0,037
0,026
0,022

Giá trị
0
0,250
0,282
0,166
0,183
0,191

Cận dưới
10
0,250
0,282
0,166
0,183
0,191

Giá trị

0
3,285
3,508
3,203
2,598
2,566

Cận dưới
10
3,285
3,508
3,203
2,598
2,566

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
0,057
0,040
0,032
0,067
0,052
0,041
0,043
0,029
0,023
0,046

0,031
0,026
0,052
0,038
0,028

Giá trị
0
0,432
0,549
0,346
0,361
0,388

Cận dưới
10
0,432
0,549
0,346
0,361
0,388

Cận trên
10
0,432
0,549
0,346
0,361
0,388


Giá trị
0
0,367
0,549
0,261
0,281
0,302

Cận dưới
10
0,367
0,549
0,261
0,281
0,302

Cận trên
10
0,367
0,549
0,261
0,281
0,302

hiết bị

Đơn vị tính: tỷ lệ %
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000

2,000
0,081
0,055
0,043
0,123
0,084
0,066
0,056
0,040
0,032
0,061
0,050
0,037
0,069
0,054
0,041

Đơn vị tính: tỷ lệ %
huế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
1,188
0,797
0,694
0,620
0,530

0,478
1,301
0,823
0,716
0,640
0,550
0,493
1,003
0,731
0,636
0,550
0,480
0,438
0,950
0,631
0,550
0,490
0,420
0,378
0,912
0,584
0,509
0,452
0,390
0,350


Đơn vị tính: tỷ lệ %
 giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ đồng)
500

1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
0,261
0,176
0,153
0,132
0,112
0,110
0,422
0,356
0,309
0,270
0,230
0,210
0,217
0,146
0,127
0,110
0,092
0,085
0,232
0,159
0,138
0,120
0,098
0,091
0,261

0,173
0,150
0,126
0,105
0,095

Giá trị
0
0,844
1,147
0,677
0,718
0,803

Cận dưới
10
0,844
1,147
0,677
0,718
0,803


Cận dưới
10
3.282
3.453
2.936
3.108
2.763


Cận trên
10
3.282
3.453
2.936
3.108
2.763

Cận dưới
15
0.668
0.757
0.413
0,566
0,431

Cận trên
15
0.668
0.757
0.413
0,566
0,431

Cận dưới
15
1,114
1,261
0,689

0,943
0,719

Cận trên
15
1,114
1,261
0,689
0,943
0,719


Cận trên
10
3,22
2,93
2,67
2,36
2,07
4,66
4,22
3,85
3,41
2,92
2,96
2,47
2,03
1,78
1,59
4,70

3,87
3,13
2,78
2,46
2,05
1,44
1,19
1,05
0,95


3,01
2,27
1,67
1,48
1,37
2,98
2,70
2,48
2,20
1,74
4,29
3,89
3,53
3,13
2,48
2,22
2,09
1,86
1,62

1,45
3,23
3,01
2,68
2,36
2,07

Cận dưới
15
0,071
0,098
0,054
0,064
0,056

Cận trên
15
0,071
0,098
0,054
0,064
0,056

Cận dưới
15
0,204
0,281
0,153
0,182
0,160


Cận trên
15
0,204
0,281
0,153
0,182
0,160


Cận trên
10
0,258
0,290
0,170
0,189
0,197

Cận trên
10
0,250
0,282
0,166
0,183
0,191

Cận trên
10
3,285
3,508

3,203
2,598
2,566


Cận trên
10
0,844
1,147
0,677
0,718
0,803



×