Theo Quyết định số 957/QĐBXD ngày 29/09/
Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu
Chi phí xây dựng (Gxd):
Chi phí thiết bị (Gtb):
Chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, tái
định cư (Ggpmb):
Chi phí quản lý dự án (Gqlda):
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv):
Tổng mức đầu tư (Gxdct):
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải phóng
mặt bằng(GxdctGgpmb):
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
0 (tỷ đồng)
Theo Quyết định số 79/QĐBXD ngày 15/02/2
Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn
Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 10
Công trình dân dụng
3.282
Công trình công nghiệp
3.453
Công trình giao thông
2.936
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
3.108
Công trình hạ tầng kỹ thuật
2.763
20
2.784
2.930
2.491
2.637
2.344
50
2.486
2.616
2.225
2.355
2.093
Chi phí xây dựng và chi phí th
100
200
1.921
1.796
2.021
1.890
1.719
1.607
1.819
1.701
1.517
1.486
50
0,376
0,441
0,251
0,343
0,262
Chi phí xây dựng và chi phí th
100
200
0,240
0,161
0,294
0,206
0,177
0,108
0,216
0,144
0,183
0,112
50
0,751
0,882
0,501
0,685
0,524
Chi phí xây dựng và chi phí th
100
200
0,534
0,402
0,654
0,515
0,393
0,271
0,48
0,361
0,407
0,280
Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 15
Công trình dân dụng
0.668
Công trình công nghiệp
0.757
Công trình giao thông
0.413
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,566
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,431
20
0,503
0,612
0,345
0,472
0,360
Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 15
Công trình dân dụng
1,114
Công trình công nghiệp
1,261
Công trình giao thông
0,689
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,943
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,719
Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật
20
0,914
1,112
0,628
0,858
0,654
Đơn vị tính: tỷ lệ %
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có
thuế GTGT) (tỷ đồng)
<= 1
Công trình dân dụng
6,5
Công trình công nghiệp
6,7
Công trình giao thông
5,4
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
6,2
Công trình hạ tầng kỹ thuật
5,8
3
4,7
4,8
3,6
4,4
4,2
7
4,2
4,3
2,7
3,9
3,4
< 15
3,6
3,8
2,5
3,6
3,0
Giá trị
0
6,5
6,7
5,4
6,2
5,8
Bảng số 514: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình
TT
1
1.3
1.3.1
1.3.2
1.3.3
1.3.4
1.3.5
1.2
1.2.1
1.2.2
1.2.3
1.2.4
1.2.5
2
2.3
2.3.1
2.3.2
2.3.3
2.3.4
2.3.5
2.2
2.2.1
2.2.2
2.2.3
2.2.4
2.2.5
3
3.3
3.3.1
3.3.2
3.3.3
3.3.4
3.3.5
3.2
Loại công trình/
Loại thiết kế/
cấp công trình
Công trình dân dụng
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Công trình công nghiệp
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Công trình giao thông
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Thiết kế 2 bước
Chi phí xây dựng (chưa có
<= 10
20
50
100
200
3,22
2,93
2,67
2,36
2,07
2,81
2,55
2,33
2,07
1,81
2,36
2,14
1,96
1,74
1,48
2,15
1,94
1,77
1,57
1,30
1,96
1,78
1,62
1,43
1,06
4,66
4,22
3,85
3,41
2,92
4,05
3,66
3,33
2,95
2,55
3,41
3,10
2,80
2,48
2,12
3,10
2,82
2,54
2,25
1,86
2,83
2,57
2,34
2,07
1,51
2,96
2,47
2,03
1,78
1,59
2,73
2,27
1,86
1,65
1,47
2,34
1,93
1,59
1,40
1,24
2,13
1,77
1,46
1,27
1,14
1,92
1,60
1,32
1,17
0,98
4,70
3,87
3,13
2,78
2,46
4,27
3,57
2,90
2,57
2,25
3,66
3,02
2,43
2,16
1,89
3,32
2,77
2,24
1,99
1,72
3,01
2,50
2,03
1,79
1,47
2,05
1,44
1,19
1,05
0,95
1,92
1,39
1,08
0,93
0,87
1,68
1,13
0,92
0,81
0,76
1,50
1,05
0,84
0,74
0,69
1,36
0,95
0,77
0,68
0,59
3.2.1
3.2.2
3.2.3
3.2.4
3.2.5
4
4.3
4.3.1
4.3.2
4.3.3
4.3.4
4.3.5
4.2
4.2.1
4.2.2
4.2.3
4.2.4
4.2.5
5
5.3
5.3.1
5.3.2
5.3.3
5.3.4
5.3.5
5.2
5.2.1
5.2.2
5.2.3
5.2.4
5.2.5
Cấp đặc biệt
3,01
Cấp I
2,27
Cấp II
1,67
Cấp III
1,48
Cấp IV
1,37
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
2,98
Cấp I
2,70
Cấp II
2,48
Cấp III
2,20
Cấp IV
1,74
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
4,29
Cấp I
3,89
Cấp II
3,53
Cấp III
3,13
Cấp IV
2,48
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Thiết kế 3 bước
Cấp đặc biệt
2,22
Cấp I
2,09
Cấp II
1,86
Cấp III
1,62
Cấp IV
1,45
Thiết kế 2 bước
Cấp đặc biệt
3,23
Cấp I
3,01
Cấp II
2,68
Cấp III
2,36
Cấp IV
2,07
2,76
2,15
1,55
1,37
1,26
2,36
1,83
1,32
1,17
1,08
2,15
1,67
1,20
1,06
0,98
1,95
1,51
1,10
0,97
0,83
2,60
2,36
2,14
1,90
1,52
2,20
1,99
1,80
1,60
1,27
1,98
1,78
1,61
1,43
1,12
1,83
1,66
1,51
1,24
1,01
3,75
3,40
3,11
2,76
2,19
3,17
2,87
2,62
2,31
1,82
2,85
2,57
2,34
2,07
1,61
2,60
2,36
2,15
1,79
1,41
1,94
1,83
1,62
1,39
1,23
1,63
1,53
1,36
1,19
1,01
1,48
1,38
1,22
1,07
0,92
1,36
1,28
1,13
0,97
0,80
2,79
2,63
2,33
2,01
1,76
2,35
2,21
1,97
1,72
1,49
2,13
1,99
1,77
1,55
1,35
1,95
1,82
1,58
1,39
1,15
50
0,048
0,067
0,039
0,047
0,041
100
0,034
0,049
0,030
0,033
0,032
Chi phí xây dựng và thiết
200
0,025
0,037
0,020
0,024
0,021
50
0,138
0,190
0,112
0,133
0,116
100
0,097
0,141
0,087
0,094
0,092
Chi phí xây dựng và thiết
200
0,070
0,107
0,058
0,068
0,060
Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 15
Công trình dân dụng
0,071
Công trình công nghiệp
0,098
Công trình giao thông
0,054
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,064
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,056
20
0,059
0,083
0,049
0,058
0,051
Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 15
Công trình dân dụng
0,204
Công trình công nghiệp
0,281
Công trình giao thông
0,153
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,182
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,160
20
0,168
0,238
0,139
0,167
0,145
Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 10
Công trình dân dụng
0,258
Công trình công nghiệp
0,290
Công trình giao thông
0,170
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,189
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,197
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu
20
50
100
200
0,223
0,172
0,143
0,108
0,252
0,192
0,146
0,113
0,147
0,113
0,084
0,073
0,163
0,125
0,093
0,073
0,172
0,133
0,099
0,076
Bảng số 18: Định mức chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 10
Công trình dân dụng
0,250
Công trình công nghiệp
0,282
Công trình giao thông
0,166
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,183
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,191
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu
20
50
100
200
0,219
0,166
0,140
0,105
0,244
0,185
0,141
0,108
0,142
0,106
0,082
0,069
0,158
0,119
0,092
0,070
0,166
0,128
0,095
0,072
Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 10
Công trình dân dụng
0,432
Công trình công nghiệp
0,549
Công trình giao thông
0,346
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,361
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,388
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đư
20
50
100
200
0,346
0,195
0,127
0,078
0,379
0,211
0,144
0,096
0,237
0,151
0,09
0,057
0,302
0,166
0,094
0,066
0,325
0,172
0,106
0,069
Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị
TT
1
2
3
4
5
Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu
<= 10
20
50
100
200
Công trình dân dụng
0,367
0,346
0,181
0,113
0,102
Công trình công nghiệp
0,549
0,494
0,280
0,177
0,152
Công trình giao thông
0,261
0,230
0,131
0,084
0,074
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,281
0,245
0,140
0,090
0,078
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,302
0,260
0,156
0,102
0,087
Loại công trình
Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng
TT
1
2
3
4
5
Loại công trình
<= 10
Công trình dân dụng
3,285
Công trình công nghiệp
3,508
Công trình giao thông
3,203
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
2,598
Công trình hạ tầng kỹ thuật
2,566
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gó
20
50
100
200
2,853
2,435
1,845
1,546
3,137
2,559
2,074
1,604
2,700
2,356
1,714
1,272
2,292
2,075
1,545
1,189
2,2 56
1,984
1,461
1,142
Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
TT
1
2
3
4
5
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm
<= 10
20
50
100
200
Công trình dân dụng
0,844
0,715
0,596
0,394
0,305
Công trình công nghiệp
1,147
1,005
0,958
0,811
0,490
Công trình giao thông
0,677
0,580
0,486
0,320
0,261
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
0,718
0,585
0,520
0,344
0,276
Công trình hạ tầng kỹ thuật
0,803
0,690
0,575
0,383
0,300
Loại công trình
XD ngày 29/09/2009 của Bộ xây dựng
và tư vấn đầu tư xây dựng công trình
D ngày 15/02/2017 của Bộ xây dựng
ự án và tư vấn đầu tư xây dựng
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
1.442
1,180
0,912
0,677
1.518
1,242
1,071
0,713
1.290
1,056
0,910
0,606
1.366
1,118
0,964
0,642
1.214
1,020
0,856
0,570
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,100
0,086
0,073
0,050
0,163
0,141
0,110
0,074
0,071
0,062
0,053
0,036
0,096
0,082
0,070
0,048
0,074
0,065
0,055
0,038
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,287
0,246
0,209
0,167
0,466
0,404
0,315
0,248
0,203
0,177
0,151
0,120
0,273
0,234
0,201
0,161
0,211
0,185
0,158
0,127
Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,486
0,512
0,435
0,461
0,409
20,000
0,363
0,382
0,325
0,344
0,306
30,000
0,290
0,305
0,260
0,275
0,245
Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,040
0,057
0,029
0,039
0,030
20,000
0,026
0,034
0,019
0,025
0,020
30,000
0,022
0,027
0,016
0,021
0,017
Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,134
0,189
0,097
0,129
0,101
20,000
0,102
0,135
0,075
0,100
0,078
30,000
0,086
0,107
0,063
0,084
0,065
Giá trị
0
3.282
3.453
2.936
3.108
2.763
Giá trị
0
0.668
0.757
0.413
0,566
0,431
Giá trị
0
1,114
1,261
0,689
0,943
0,719
Cận dưới
1
6,5
6,7
5,4
6,2
5,8
Cận trên
1
6,5
6,7
5,4
6,2
5,8
Đơn vị tính: tỷ lệ %
phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1.000
2.000
5.000
8.000
10.000
Giá trị
0
Cận dưới
10
1,65
1,50
1,37
1,21
0,89
1,36
1,22
1,11
0,98
1,16
1,05
0,94
0,83
0,89
0,80
0,73
0,64
0,68
0,61
0,55
0,48
0,61
0,55
0,50
0,44
3,22
2,93
2,67
2,36
2,07
3,22
2,93
2,67
2,36
2,07
2,39
2,17
1,98
1,75
1,30
1,93
1,76
1,61
1,43
1,65
1,51
1,36
1,20
1,28
1,16
1,06
0,94
0,99
0,90
0,82
0,72
0,91
0,80
0,72
0,63
4,66
4,22
3,85
3,41
2,92
4,66
4,22
3,85
3,41
2,92
1,76
1,46
1,20
1,06
0,83
1,54
1,28
1,05
0,93
1,30
1,09
0,90
0,79
0,97
0,80
0,66
0,58
0,79
0,65
0,53
0,47
0,70
0,58
0,48
0,42
2,96
2,47
2,03
1,78
1,59
2,96
2,47
2,03
1,78
1,59
2,75
2,28
1,90
1,68
1,22
2,40
2,01
1,66
1,47
2,03
1,70
1,42
1,25
1,52
1,26
1,04
0,91
1,21
1,02
0,82
0,72
1,04
0,88
0,72
0,64
4,70
3,87
3,13
2,78
2,46
4,70
3,87
3,13
2,78
2,46
1,24
0,81
0,70
0,58
0,49
1,08
0,68
0,60
0,48
0,43
0,92
0,58
0,51
0,43
0,68
0,44
0,39
0,32
0,51
0,34
0,29
0,25
0,45
0,28
0,25
0,21
2,05
1,44
1,19
1,05
0,95
2,05
1,44
1,19
1,05
0,95
1,78
1,38
1,01
0,82
0,71
1,52
1,21
0,85
0,7
1,32
1,03
0,72
0,59
1,02
0,79
0,56
0,45
0,75
0,61
0,42
0,33
0,66
0,49
0,36
0,29
3,01
2,27
1,67
1,48
1,37
3,01
2,27
1,67
1,48
1,37
1,54
1,39
1,22
1,06
0,80
1,30
1,17
1,05
0,90
0,64
1,13
1,02
0,87
0,77
0,85
0,77
0,67
0,59
0,66
0,59
0,49
0,43
0,58
0,52
0,42
0,37
2,98
2,70
2,48
2,20
1,74
2,98
2,70
2,48
2,20
1,74
2,21
2,00
1,73
1,52
1,14
1,87
1,69
1,48
1,29
1,58
1,43
1,25
1,10
1,22
1,10
0,96
0,83
0,95
0,85
0,69
0,60
“
0,83
0,74
0,58
0,51
4,29
3,89
3,53
3,13
2,48
4,29
3,89
3,53
3,13
2,48
1,14
1,04
0,91
0,80
0,70
0,97
0,90
0,78
0,70
0,58
0,83
0,75
0,66
0,56
0,61
0,53
0,47
0,41
0,48
0,39
0,34
0,29
0,43
0,33
0,29
0,25
2,22
2,09
1,86
1,62
1,45
2,22
2,09
1,86
1,62
1,45
1,64
1,49
1,32
1,16
0,98
1,39
1,28
1,14
1,02
1,19
1,07
0,92
0,81
0,90
0,79
0,70
0,61
0,70
0,58
0,51
0,44
0,63
0,49
0,43
0,36
3,23
3,01
2,68
2,36
2,07
3,23
3,01
2,68
2,36
2,07
30,000
0,004
0,005
0,003
0,004
0,003
Giá trị
0
0,071
0,098
0,054
0,064
0,056
30,000
0,012
0,015
0,009
0,010
0,009
Giá trị
0
0,204
0,281
0,153
0,182
0,160
phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,016
0,014
0,012
0,009
0,028
0,025
0,020
0,015
0,013
0,011
0,009
0,007
0,015
0,013
0,011
0,009
0,013
0,012
0,010
0,008
phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
0,046
0,041
0,034
0,026
0,080
0,070
0,056
0,044
0,036
0,032
0,026
0,020
0,044
0,037
0,032
0,026
0,037
0,034
0,029
0,022
Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,007
0,010
0,005
0,006
0,005
20,000
0,005
0,007
0,004
0,005
0,004
Đơn vị tính: tỷ lệ %
10,000
0,019
0,029
0,014
0,017
0,015
20,000
0,015
0,020
0,010
0,014
0,010
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
0,026
0,083
0,068
0,044
0,033
0,028
0,028
0,087
0,066
0,053
0,038
0,031
0,017
0,055
0,042
0,035
0,024
0,020
0,019
0,056
0,043
0,035
0,026
0,022
0,021
0,059
0,046
0,04
0,029
0,024
Giá trị
0
0,258
0,290
0,170
0,189
0,197
Cận dưới
10
0,258
0,290
0,170
0,189
0,197
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
0,025
0,077
0,064
0,043
0,032
0,027
0,027
0,083
0,062
0,050
0,034
0,030
0,016
0,052
0,041
0,034
0,021
0,018
0,018
0,053
0,040
0,034
0,024
0,021
0,020
0,056
0,044
0,037
0,026
0,022
Giá trị
0
0,250
0,282
0,166
0,183
0,191
Cận dưới
10
0,250
0,282
0,166
0,183
0,191
Giá trị
0
3,285
3,508
3,203
2,598
2,566
Cận dưới
10
3,285
3,508
3,203
2,598
2,566
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
0,057
0,040
0,032
0,067
0,052
0,041
0,043
0,029
0,023
0,046
0,031
0,026
0,052
0,038
0,028
Giá trị
0
0,432
0,549
0,346
0,361
0,388
Cận dưới
10
0,432
0,549
0,346
0,361
0,388
Cận trên
10
0,432
0,549
0,346
0,361
0,388
Giá trị
0
0,367
0,549
0,261
0,281
0,302
Cận dưới
10
0,367
0,549
0,261
0,281
0,302
Cận trên
10
0,367
0,549
0,261
0,281
0,302
hiết bị
Đơn vị tính: tỷ lệ %
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
0,081
0,055
0,043
0,123
0,084
0,066
0,056
0,040
0,032
0,061
0,050
0,037
0,069
0,054
0,041
Đơn vị tính: tỷ lệ %
huế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
1,188
0,797
0,694
0,620
0,530
0,478
1,301
0,823
0,716
0,640
0,550
0,493
1,003
0,731
0,636
0,550
0,480
0,438
0,950
0,631
0,550
0,490
0,420
0,378
0,912
0,584
0,509
0,452
0,390
0,350
Đơn vị tính: tỷ lệ %
giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ đồng)
500
1,000
2,000
5,000
8,000
10,000
0,261
0,176
0,153
0,132
0,112
0,110
0,422
0,356
0,309
0,270
0,230
0,210
0,217
0,146
0,127
0,110
0,092
0,085
0,232
0,159
0,138
0,120
0,098
0,091
0,261
0,173
0,150
0,126
0,105
0,095
Giá trị
0
0,844
1,147
0,677
0,718
0,803
Cận dưới
10
0,844
1,147
0,677
0,718
0,803
Cận dưới
10
3.282
3.453
2.936
3.108
2.763
Cận trên
10
3.282
3.453
2.936
3.108
2.763
Cận dưới
15
0.668
0.757
0.413
0,566
0,431
Cận trên
15
0.668
0.757
0.413
0,566
0,431
Cận dưới
15
1,114
1,261
0,689
0,943
0,719
Cận trên
15
1,114
1,261
0,689
0,943
0,719
Cận trên
10
3,22
2,93
2,67
2,36
2,07
4,66
4,22
3,85
3,41
2,92
2,96
2,47
2,03
1,78
1,59
4,70
3,87
3,13
2,78
2,46
2,05
1,44
1,19
1,05
0,95
3,01
2,27
1,67
1,48
1,37
2,98
2,70
2,48
2,20
1,74
4,29
3,89
3,53
3,13
2,48
2,22
2,09
1,86
1,62
1,45
3,23
3,01
2,68
2,36
2,07
Cận dưới
15
0,071
0,098
0,054
0,064
0,056
Cận trên
15
0,071
0,098
0,054
0,064
0,056
Cận dưới
15
0,204
0,281
0,153
0,182
0,160
Cận trên
15
0,204
0,281
0,153
0,182
0,160
Cận trên
10
0,258
0,290
0,170
0,189
0,197
Cận trên
10
0,250
0,282
0,166
0,183
0,191
Cận trên
10
3,285
3,508
3,203
2,598
2,566
Cận trên
10
0,844
1,147
0,677
0,718
0,803