Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Thời khóa biểu lần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.73 KB, 9 trang )

Thời khóa biểu lớp 11A1 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Anh (Nga(A)) Anh (Nga(A)) Anh (Nga(A))
Thể dục
(Cường(TD))
Văn (NgaA(V))
2
GDCD
(Hưng(GD))
Thể dục
(Cường(TD))
Văn (NgaA(V)) Toán (Nam(T)) Sinh (Sen(S))
3
Toán (Nam(T)) Toán (Nam(T)) Sinh (Sen(S)) Lý (Hùng(L)) Lý (Hùng(L))
4
Tin (K.Anh) Lý (Hùng(L)) Hoá (Nam(H)) Sử (Hiên B(S)) Hoá (Nam(H))
5
Chào cờ KCN (Sáng(L)) Toán (Nam(T)) Địa (Hà(Đ))
Thời khóa biểu lớp 11A2 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Tin (K.Anh) Sử (Hiên B(S)) Văn (NgaA(V)) Anh (Nga(A)) Lý (Hùng(L))
2
Anh (Nga(A)) Toán (Nam(T)) Sinh (Hương(S)) Lý (Hùng(L)) Hoá (Nam(H))
3
Lý (Hùng(L))
Thể dục
(Cường(TD))
Toán (Nam(T)) Toán (Nam(T)) Văn (NgaA(V))
4


Toán (Nam(T)) Sinh (Hương(S))
Thể dục
(Cường(TD))
Sinh (Hương(S)) KCN (Sáng(L))
5
Chào cờ Địa (Hà(Đ)) Hoá (Nam(H)) xx () GDCD (Hưng(GD))
Thời khóa biểu lớp 11A3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Văn (Quế) Văn (Quế) Toán (Nam(T)) Văn (Quế) Sinh (Sen(S))
2
Văn (Quế) Anh (Nga(A)) Anh (Nga(A)) Anh (Nga(A)) KCN (Sáng(L)) Thể dục (Ngụ(TD))
3
GDCD
(Hưng(GD))
Hoá (Nam(H)) Tin (Ân(T)) Sinh (Sen(S)) Hoá (Nam(H))
4
Tin (Ân(T)) Toán (Nam(T)) Sinh (Sen(S)) Toán (Nam(T)) Sử (Hiên B(S))
5
Chào cờ Lý (Võ(L)) Thể dục (Ngụ(TD)) xx () Lý (Võ(L))
Thời khóa biểu lớp 11A4 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Toán (Thái(T)) Lý (Hùng(L)) Toán (Thái(T)) Toán (Thái(T)) Toán (Thái(T))
2
Lý (Hùng(L)) Văn (Quế) GDCD (Hưng(GD)) Thể dục (Ngụ(TD)) Lý (Hùng(L))
3
Văn (Quế) Anh (Nga(A)) Anh (Nga(A)) Địa (Hà(Đ)) KCN (Sáng(L)) Thể dục (Ngụ(TD))
4
Văn (Quế) Tin (Ân(T)) Tin (Ân(T)) Sinh (Sen(S)) Hoá (Nguyên(H))

5
Chào cờ Hoá (Nguyên(H)) Sinh (Sen(S)) xx () Sử (Hiên B(S))
Thời khóa biểu lớp 11A5 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Sinh (Hương(S)) Sinh (Hương(S)) Sinh (Hương(S)) Địa (Hà(Đ)) Hoá (Nguyên(H))
2
Toán (Thái(T)) Hoá (Nguyên(H)) Tin (X(T)) Văn (Quế) GDCD (Hưng(GD))
3
Anh (Nga(A)) Văn (Quế) Toán (Thái(T)) Thể dục (Ngụ(TD)) Thể dục (Ngụ(TD))
4
Lý (Hà(L)) Văn (Quế) Anh (Nga(A)) Toán (Thái(T)) Lý (Hà(L))
5
Chào cờ KCN (HảiL) Lý (Hà(L)) xx () Tin (X(T))
Thời khóa biểu lớp 11A6 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Tin (X(T)) Địa (Hà(Đ)) Lý (Hà(L)) Hoá (Nguyên(H)) Sử (Hiên B(S))
2
Sinh (Hương(S)) Sinh (Hương(S)) Toán (Thái(T)) Toán (Thái(T)) Anh (Thanh(A))
3
Lý (Hà(L)) GDCD (Hưng(GD)) Tin (X(T)) Văn (Quế) Toán (Thái(T))
4
Anh (Thanh(A)) KCN (HảiL) Văn (Quế) Văn (Quế) Thể dục (Ngụ(TD)) Thể dục (Ngụ(TD))
5
Chào cờ Văn (Quế) Hoá (Nguyên(H)) xx () Lý (Hà(L))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Thể dục

(Chí(TD))
Thể dục (Chí(TD)) Văn (Hiên(V)) Tin (Ân(T)) KTNN (Na(S))
2
Văn (Hiên(V)) Sử (Dung (S)) Sử (Dung (S)) GDCD (Nga(GD)) Sinh (Na(S))
3
Văn (Hiên(V)) Hoá (Sơn(H)) Hoá (Sơn(H)) QP (Nga(GD)) Hoá (Sơn(H)) Toán (Phượng(T))
4
Toán
(Phượng(T))
Anh (Lý(A)) Anh (Lý(A)) Pháp (Mỹ(NN)) Toán (Phượng(T))
5
Chào cờ Lý (Kháng(L)) Toán (Phượng(T)) Địa (Hằng (Đ)) Địa (Hằng (Đ))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Tin (Ân(T)) Văn (T Hương(V)) Tin (Ân(T)) Hoá (Sơn(H)) GDCD (Nga(GD))
2
Thể dục
(Chí(TD))
Lý (Kháng(L)) Hoá (Sơn(H)) Anh (Lý(A)) Hoá (Sơn(H))
3
Toán (Hoa(T)) Anh (Lý(A)) Sử (Dung (S)) Toán (Hoa(T)) QP (Nga(GD)) Văn (T Hương(V))
4
Sử (Dung (S)) Sinh (Dũng(S)) Toán (Hoa(T)) Địa (Hằng (Đ)) Địa (Hằng (Đ)) Văn (T Hương(V))
5
Chào cờ KTNN (Dũng(S)) Lý (Kháng(L)) Thể dục (Chí(TD)) Pháp (Mỹ(NN))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Hoá (Sơn(H)) Văn (P Thanh) Hoá (Sơn(H)) Văn (P Thanh) Hoá (Sơn(H))

2
Toán (Hoàn(T)) Văn (P Thanh) Tin (Ân(T)) Toán (Hoàn(T)) Địa (Hằng (Đ)) Thể dục (Chí(TD))
3
KTNN (Dũng(S)) Lý (Đức(L)) Anh (Lý(A)) Anh (Lý(A)) Toán (Hoàn(T))
4
Sinh (Dũng(S)) Sử (Dung (S)) Sử (Dung (S)) QP (Nga(GD)) Pháp (Mỹ(NN))
5
Chào cờ Địa (Hằng (Đ)) Toán (Hoàn(T)) Tin (Ân(T)) Thể dục (Chí(TD))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Sinh (Dũng(S)) Tin (Ân(T)) Anh (Lý(A)) Hoá (Dũng(H)) Hoá (Dũng(H))
2
KTNN (Dũng(S)) Sử (Nga(S)) GDCD (Nga(GD)) Tin (Ân(T)) Văn (Hà(V))
3
Toán
(Phượng(T))
Thể dục (Chí(TD)) Toán (Phượng(T)) Thể dục (Chí(TD)) Toán (Phượng(T))
4
Lý (Kháng(L)) Toán (Phượng(T)) Lý (Kháng(L)) Anh (Lý(A)) QP (Nga(GD))
5
Chào cờ Anh (Lý(A)) Địa (Yến(Đ)) Pháp (Mỹ(NN)) Địa (Yến(Đ))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Hoá (Dũng(H)) Hoá (Dũng(H)) Lý (Đức(L)) Anh (Lý(A)) Anh (Lý(A))
2
Lý (Đức(L)) Tin (Ân(T)) Địa (Yến(Đ)) Sinh (Dũng(S)) QP (Lĩnh(GD))
3
Tin (Ân(T)) Văn (P Thanh) Toán (Hoàn(T)) Toán (Hoàn(T)) Thể dục (Chí(TD)) Thể dục (Chí(TD))

4
Toán (Hoàn(T)) Văn (P Thanh) Pháp (Mỹ(NN)) Văn (P Thanh) Địa (Yến(Đ))
5
Chào cờ GDCD (Nga(GD)) Sử (Dung (S)) Sử (Dung (S)) Toán (Hoàn(T))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Lý (Đức(L)) KTNN (Dũng(S)) Anh (Hiền(A)) Văn (Hà(V)) Anh (Hiền(A))
2
Toán (Hoa(T)) Hoá (Dũng(H)) Toán (Hoa(T)) Hoá (Dũng(H)) Hoá (Dũng(H))
3
Sử (Nga(S)) Tin (Ân(T)) GDCD (Nga(GD)) Sinh (Dũng(S)) QP (Lĩnh(GD))
4
Thể dục
(Chí(TD))
Thể dục (Chí(TD)) Lý (Đức(L)) Toán (Hoa(T)) Văn (Hà(V))
5
Chào cờ Pháp (Mỹ(NN)) Địa (Thắng(Đ)) Sử (Nga(S)) Văn (Hà(V))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Toán
(Phượng(T))
Hoá (Sơn(H)) Toán (Phượng(T)) Sử (Dung (S)) Văn (Hiên(V)) Toán (Phượng(T))
2
Anh (Hiền(A)) Thể dục (Dao(TD)) Lý (Hiền(L)) Hoá (Sơn(H))
TC_Toán
(Phượng(T))
3
Pháp (Mỹ(NN)) KTNN (Dũng(S)) Văn (Hiên(V)) Tin (Ân(T)) Anh (Hiền(A))

4
QP (Lĩnh(GD))
TC-Van (T
Hương(V))
Văn (Hiên(V)) Anh (Hiền(A)) Địa (Thắng(Đ))
5
Chào cờ Sử (Dung (S)) Thể dục (Dao(TD)) Địa (Thắng(Đ)) Lý (Hiền(L))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
TC_Toán
(Hoàn(T))
Lý (Kháng(L)) Toán (Hoàn(T)) Anh (Hiền(A)) Toán (Hoàn(T))
2
Địa (Thắng(Đ)) Văn (T Hương(V)) Pháp (Huế(P)) Địa (Thắng(Đ)) Văn (T Hương(V)) Thể dục (Dao(TD))
3
Hoá (Sơn(H)) Sử (Nga(S)) Anh (Hiền(A)) Tin (X(T)) Văn (T Hương(V))
4
Sinh (Na(S)) Hoá (Sơn(H)) Sử (Nga(S)) Thể dục (Dao(TD)) Anh (Hiền(A))
5
Chào cờ QP (Lĩnh(GD)) KTNN (Na(S)) GDCD (Nga(GD))
TC-Van (T
Hương(V))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Anh (Hiền(A)) Toán (Danh(T)) Tin (X(T)) Địa (Thắng(Đ)) Toán (Danh(T))
2
Hoá (Sơn(H)) Lý (Đức(L)) KTNN (Na(S)) Văn (Hà(V)) Địa (Thắng(Đ))
3

Thể dục
(Dao(TD))
Thể dục (Dao(TD))
TC_Toán
(Trường(T))
Văn (Hà(V)) Sinh (Na(S))
4
Lý (Đức(L)) Pháp (Huế(P)) GDCD (Nga(GD)) Sử (Nga(S))
TC-Van (T
Hương(V))
5
Chào cờ Văn (Hà(V)) Anh (Hiền(A)) Tin (X(T)) Hoá (Sơn(H))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Thể dục
(Dao(TD))
Thể dục (Dao(TD)) Văn (P Thanh) GDCD (Nga(GD)) Tin (X(T))
2
Văn (P Thanh) KTNN (Na(S)) Anh (Hiền(A)) TC-Van (P Thanh) Anh (Hiền(A))
3
Văn (P Thanh) Hoá (Dũng(H)) Lý (Đức(L)) Anh (Hiền(A)) Toán (Danh(T))
4
Toán (Danh(T)) Toán (Danh(T)) Địa (Yến(Đ)) Địa (Yến(Đ)) Pháp (Huế(P))
5
Chào cờ Sử (Nga(S)) Sử (Nga(S))
TC_Toán
(Trường(T))
QP (Lĩnh(GD))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)

2 3 4 5 6
1
KTNN (Na(S)) Lý (Đức(L))
Thể dục
(Cường(TD))
Tin (X(T)) Văn (T Hương(V)) Văn (T Hương(V))
2
Anh (Thanh(A)) Anh (Thanh(A)) Lý (Đức(L)) Anh (Thanh(A))
Thể dục
(Cường(TD))
Văn (T Hương(V))
3
Hoá (Dũng(H)) GDCD (Nga(GD)) Sinh (Na(S)) Địa (Thành(Đ)) Địa (Thành(Đ))
4
Sử (Nga(S)) Sử (Nga(S))
TC_Toán
(Trường(T))
Pháp (Huế(P)) Hoá (Dũng(H))
5
Chào cờ Toán (Danh(T)) QP (Lĩnh(GD))
TC-Van (T
Hương(V))
Toán (Danh(T))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Sử (Dung (S)) Sử (Dung (S)) KTNN (Na(S)) GDCD (Hưng(GD)) Văn (Hà(V))
2
Toán (Danh(T)) Toán (Danh(T)) Lý (Kháng(L)) Tin (X(T)) Tin (X(T))
3

Sinh (Na(S)) Anh (Thanh(A)) QP (Hưng(GD)) Anh (Thanh(A))
Thể dục
(Cường(TD))
4
Hoá (Dũng(H)) Hoá (Dũng(H)) Địa (Thành(Đ)) Địa (Thành(Đ)) Toán (Danh(T))
5
Chào cờ
TC_Toán
(Trường(T))
TC-Van (Hà(V)) Pháp (Huế(P)) Lý (Kháng(L))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1
Văn (P Thanh) KTNN (Na(S)) Sử (Dung (S)) Toán (Trường(T)) GDCD (Hưng(GD))
2
Hoá (Dũng(H)) Toán (Trường(T)) Toán (Trường(T))
TC_Toán
(Trường(T))
TC-Van (NgaA(V))
3
Sử (Dung (S)) Sinh (Na(S)) Địa (Thành(Đ)) QP (Hưng(GD)) Tin (X(T))
4
Lý (Hiền(L)) Anh (Thanh(A)) Lý (Hiền(L)) Anh (Thanh(A)) Văn (P Thanh)
5
Chào cờ Pháp (Huế(P))
Thể dục
(Cường(TD))
Địa (Thành(Đ)) Văn (P Thanh)
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6

1
Lý (Hiền(L)) Toán (Hoa(T)) GDCD (Hưng(GD)) Toán (Hoa(T)) Pháp (Huế(P))
2
Sử (Dung (S)) TC_Toán (Hoa(T)) Địa (Thành(Đ))
Thể dục
(Cường(TD))
Địa (Thành(Đ))
3
Anh (Thanh(A)) Sử (Dung (S)) Toán (Hoa(T)) Hoá (Dũng(H)) Hoá (Dũng(H))
4
Văn (Hiên(V)) Văn (Hiên(V)) QP (Hưng(GD)) Tin (X(T)) Tin (X(T))
5
Chào cờ Văn (Hiên(V)) Lý (Hiền(L)) Anh (Thanh(A))
Thể dục
(Cường(TD))
Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1

2

3

4

5

Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1


2

3

4

5

Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1

2

3

4

5

Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1

2

3

4


5

Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)
2 3 4 5 6
1

2

3

4

5

Thời khóa biểu lớp 10B3 năm học 2009-2010 (từ ngày 24/8/2009)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×