Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

unit 3_A 1-2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 9 trang )


Teacher: Vũ Thị Xuân Mai
Trường THCS Đỗ Cận

Jumbled words
1,rdoo
2,iwdnwo
= window
3,lccko
= clock
4,aobdr
= board
5,rlreu
= ruler
= door

Unit:3 AT HOME
Section A : my house A1-2
Friday,September 18th 2009
I,New words:
- a telephone
- a lamp
- a chair
- a bookshelf
- a sofa
- an armchair
- a television
- a stereo
- a table
Giá sách
Điện thoại


Ghế tựa
Đèn điện
Ghế bành
Ghế tựa
Ti vi
Đài đĩa
Bàn

A, a telephone
B, a lamp
C, a chair
D, a bookshelf
E, a sofa
F, an armchair
G, a television
H, a stereo
I, a table
Matching:
1
2
3
4
5
6
7
8
9











-a telephone
-a lamp
-a bookshelf
-a couch
-an armchair
-a television
-a stereo
-a table
-couches
-tables
-lamps
-stereoes
-telephones
-televisions
- armchairs
-bookshelves
What are these?

What is this?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×