Chỉång 10
HÃÛ THÄÚNG ÂỈÅÌNG ÄÚNG TRONG ÂIÃƯU HO KHÄNG
KHÊ
Trong cạc k thût âiãưu ho khäng khê cọ sỉí dủng cạc
loải âỉåìng äúng nỉåïc nhỉ sau:
- Âỉåìng äúng nỉåïc gii nhiãût cho cạc thiãút bë ngỉng tủ;
- Âỉåìng äúng nỉåïc lảnh âãø lm lảnh khäng khê;
- Âỉåìng äúng nỉåïc nọng v håi bo ho âãø sỉåíi áúm khäng
khê ma âäng;
- Âỉåìng äúng nỉåïc ngỉng.
Mủc âêch ca viãûc tênh toạn äúng dáùn nỉåïc l xạc âënh
kêch thỉåïc håüp l ca âỉåìng äúng, xạc âënh täøng täøn tháút
tråí lỉûc v chn båm. Âãø lm âỉåüc âiãưu âọ cáưn phi biãút
trỉåïc lỉu lỉåüng nỉåïc tưn hon. Lỉu lỉåüng âọ âỉåüc xạc
âënh tỉì cạc phỉång trỗnh trao õọứi nhióỷt.
10.1 H THNG ặèNG NG DN NặẽC
10.1.1 Váût liãûu âỉåìng äúng
Ngỉåìi ta sỉí dủng nhiãưu loải váût liãûu khạc nhau lm
âỉåìng äúng củ thãø nhỉ sau :
Bng 10.1. Váût liãûu äúng dáùn næåïc
Chæïc nàng
Váût liãûu
1. ÄÚng næåïc lảnh - Thẹp âen hồûc thẹp
chiller
trạng km
- ÄÚng âäưng cỉïng
2. ÄÚng nỉåïc gii - ÄÚng thẹp trạng km
nhiãût v nỉåïc cáúp
- ÄÚng âäưng cỉïng
3. ÄÚng nỉåïc ngỉng - ÄÚng thẹp trạng km
84
hồûc x càûn
- ÄÚng âäưng cỉïng
- ÄÚng PVC
4. Bo ho hồûc - ÄÚng thẹp âen
nỉåïc
ho
ngỉng
bo - ÄÚng âäưng cỉïng
5. Nỉåïc nọng
- ÄÚng thẹp âen
- ÄÚng âäưng cỉïng
Cạc loải äúng thẹp âen thỉåìng âỉåüc sỉí dủng âãø dáùn
nỉåïc cọ nhiãưu loải våïi âäü dy mng khạc nhau. Theo
mỉïc âäü dy ngỉåìi ta chia ra lm nhiãưu mỉïc khạc nhau tỉì
Schedul 10 âãún Schedul 160. Trãn bng 10.2 cạc loải äúng
k hiãûu ST l äúng cọ âäü dy tiãu chøn, cạc äúng XS l
loải äúng cọ chiãưu dy ráút låïn
Bng 10.2. Âàûc tênh ca âỉåìng äúng thẹp
Âỉåìng kênh
Âỉåìng kênh
Âỉåìng kênh
Ạp sút
danh nghéa
trong
ngoi
lm viãûc
mm
mm
at
in
mm
Loaûi
1/
6,35
9,245
13,716
13
61
80XS
1/
9,52
12,52
17,145
14
58
40ST
80XS
3/8
9,52
15,798
21,336
15
53
40ST
80XS
1/
12,7
20,93
26,67
15
48
40ST
80XS
1/
19,0
26,64
28,83
16
45
40ST
80XS
3/
19,0
35,05
42,164
16
40ST
4
4
3/8
2
2
4
6,35
5
5
12,7
5
5
7,67
10,74
13,868
18,46
24,3
32,46
13,716
17,145
21,336
26,67
28,83
42,164
42
40ST
80XS
85
3/
25,4
40,98
48,26
16
40ST
4
25,4
38,1
52,5
48,26
60,325
40
80XS
1
1.1
5
31,7
49,25
60,325
39
37
80XS
40 ST
/4
5
59
73,025
59
80XS
88,9
54
80XS
1
31,7
62,71
73,025
38,1
77,927
/4
38,1
50,8
73,66
102,26
114,3
/2
50,8
63,5
97,18
154,05
114,3
168,275
49
80XS
/2
63,5
146,33
168,275
85
80XS
2
76,2
202,171
219,07
45
78
40ST
80XS
/2
2.1
6
101,
257,45
273,05
34
43
30
40ST
/2
3
6
152,
247,65
273,05
62
80XS
3
4
4
152,
303,225
323,85
41
53
40
XS
4
6
4
203,
288,95
323,85
76
34
80
30 ST
6
8
2
203,
333,4
355,6
41
48
40
XS
8
2
317,5
355,6
76
80
1.1
2
2.1
76,2
101,
8
203,
10
205
193,675
254,5
307,08
298,45
336,55
330,2
219,07
219,07
273,05
323,85
323,85
355,6
355,6
34
40ST
1.1
1.1
88,9
16
30
49
37
32
40ST
40ST
40ST
30
30ST
2
86
10
254
10
254
12
304,
12
304,
14
304,
14
304,
12
12
14
14
254
8
8
8
8
355,
6
355,
6
355,
6
355,
6
Âỉåìng äúng âäưng âỉåüc chia ra cạc loải K, L, M v DWV.
Loải K cọ bãư dy låïn nháút, loải DWV l mng nháút.
Thỉûc tãú hay sỉí dủng loải L. Baớng 10.3 trỗnh baỡy caùc
õỷc tờnh kyợ thuỏỷt cuớa mọỹt säú loải äúng âäưng khạc nhau.
Bng 10.3. Âàûc tênh ca âỉåìng äúng âäưng
Âỉåìng kênh danh
Âỉåìng kênh
Âỉåìng kênh
nghéa
Loải trong, mm ngoi, mm
in
mm
87
1.1/
31,75
DWV
32,89
34,925
4
38,1
DWV
39,14
41,275
2
2
76,2
101,6
DWV
DWV
77,089
101,828
79,375
104,775
3
4
127
152,4
DWV
126,517
130,185
5
203,2
K
L
192,6
196,215
206,375
8
203,2
203,2
M
DWV
197,74
206,375
8
254
K
L
240
244,475
257,175
10
10
254
304,8
M
246,4
257,175
10
304,8
L
293,75
307,975
1.1/
6
8
8
12
50,8
203,2
254
304,8
DWV
DWV
K
M
51,84
151,358
200,83
287,4
295,07
53,975
155,57
206,375
206,375
257,175
307,975
307,975
12
12
10.1.2. Sổỷ giaợn nồớ vỗ nhióỷt cuớa caùc loaỷi õổồỡng ọỳng
Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc nhióỷt õọỹ cuớa nổồùc luọn thay
âäøi trong mäüt khong tỉång âäúi räüng, nãn cáưn lỉu yù tồùi sổỷ
giaợn nồớ vỗ nhióỷt cuớa õổồỡng ọỳng õóứ cọ cạc biãûn phạp
ngàn ngỉìa thêch håüp.
Trãn bng 10.4 l mỉïc âäü gin nåí ca âỉåìng äúng âäưng
v äúng thẹp, so våïi åí trảng thại 0oC. Mỉïc âäü gin nåí háưu
nhỉ t lãû thûn våïi khong thay âäøi nhiãût âäü. Âãø buì
88
gin nåí trong k thût âiãưu ho ngỉåìi ta sỉí dủng cạc
âoản äúng chỉỵ U, chỉỵ Z v chỉỵ L.
Bng 10.4. Mỉïc âäü gin nåí âỉåìng äúng
Mỉïc âäü gin nåí, mm/m
Khong
nhiãût âäü
ÄÚng âäưng
ÄÚng thẹp
0
0
0
10
0,168
0,111
30
0,504
0,336
50
0,840
0,572
70
1,187
0,805
20
40
60
0,336
0,672
1,080
0,223
0,459
0,684
Ngoi phỉång phạp sỉí dủng cạc âoản äúng nãu åí trãn ,
trong thỉûc tãú âãø b gin nåí ngỉåìi ta cn sỉí dủng cạc
rồn gin nåí, dng äúng mãưm cao su nãúu nhiãût âäü cho
phẹp.
10.1.3. Giạ âåỵ âỉåìng äúng
Âãø treo âåỵ âỉåìng äúng ngỉåìi ta thỉåìng sỉí dủng cạc loải
sàõt chỉỵ L hồûc sàõt U lm giạ âåỵ. Cạc giạ âåỵ phi âm
bo chàõc chàõn, dãù làõp âàût âỉåìng äúng v cọ kháøu âäü
håüp l. Khi kháøu õọỹ nhoớ thỗ sọỳ lổồỹng giaù õồợ tng, chi phờ
tng. Nãúu kháøu âäü låïn âỉåìng äúng s vng, khäng âm baớo
chừc chừn. Vỗ thóỳ ngổồỡi ta qui õởnh khoaớng caùch giỉỵa cạc
giạ âåỵ. Khong cạch ny phủ thüc vo kêch thỉåïc âỉåìng
äúng, âỉåìng äúng cng låïn khong cạch cho phẹp caìng låïn.
89
San bã tä ng
ì
Vê nåí
t
Sàt U
õ
Gäú lxo
i
Thanh ren
Âỉåì äú
ng ng
Thanh õ ồ ợ
Gọỳ gọ ự
i
Hỗnh 10.1. Giaù õồợ õổồỡng ọỳng nỉåïc
Bng 10.5. Kháøu âäü håüp l ca giạ âåỵ äúng thẹp
Âỉåìng kênh danh nghéa ca
äúng , mm
Tỉì 19,05 ÷ 31,75
Kháøu âäü
m
2,438
76,2 ÷ 88,9
3,657
203,2 âãún 304,8
4,877
38,1 ÷ 63,5
101,6 ÷ 152,4
355,6 âãún 609,6
3,048
4,267
6,096
Bng 10.6. Kháøu âäü håüp l ca giạ âåỵ äúng âäưng
Âỉåìng kênh danh nghéa ca
äúng , mm
15,875
Kháøu âäü
m
1,829
34,925 ÷ 53,975
3,048
155,575 ÷ 206,375
4,267
22,225 ÷ 28,575
66,675 ÷ 130,175
2,438
3,657
90
10.2 TÊNH TOẠN ÂỈÅÌNG ÄÚNG DÁÙN NỈÅÏC
10.2.1 Lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu
Lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu âỉåüc xạc âënh tu thüc
trỉåìng håüp củ thãø
- Nãúu nỉåïc sỉí dủng âãø gii nhióỷt bỗnh ngổng maùy
õióửu hoaỡ:
Gn =
Qk
C p .t K
- Lổu lỉåüng nỉåïc lảnh:
QO
G nl =
C p .∆t O
- Lỉu lỉåüng nỉåïc nọng:
QSI
G nn =
Cp .∆t nn
(10-1)
(10-2)
(10-3)
trong âọ:
Qk, Qo v QSI - Cọng suỏỳt nhióỷt bỗnh ngổng, cọng suỏỳt
laỷnh bỗnh bay håi vaì cäng suáút bäü gia nhiãût khäng khê,
kW;
∆tn, ∆tnl, tnn - ọỹ chónh nhióỷt õọỹ nổồùc vaỡo ra bỗnh ngổng,
bỗnh bay hồi vaỡ bọỹ sỏỳy. Thổồỡng t 3 ÷ 5 oC;
Cp - Nhiãût dung riãng ca nỉåïc, Cp 4186 J/kg.K.
Doỹc theo tuyóỳn ọỳng lổu lổồỹng thay õọứi vỗ váûy cáưn phi
thay âäøi tiãút diãûn âỉåìng äúng mäüt cạch tỉång ỉïng.
10.2.2 Chn täúc âäü nỉåïc trãn âỉåìng äúng
Täúc âäü ca nỉåïc chuøn âäüng trãn âỉåìng äúng phủ
thüc 2 úu täú
- Âäü äưn do nỉåïc gáy ra. Khi täúc âäü cao âäü äưn låïn , khi täúc
âäü nh kêch thỉåïc âỉåìng äúng låïn nãn chi phê tàng
91
- Hiãûn tỉåüng àn mn : Trong nỉåïc cọ láùn càûn báøn nhỉ
cạt v cạc váût khạc , khi täúc âäü cao kh nàng àm mn ráút
låïn.
Bng 10.7. Täúc âäü nỉåïc trãn âỉåìng äúng
Trỉåìng håüp
Täúc âäü ca nỉåïc
- Âáưu âáøy ca båm
2,4 ÷ 3,6
- Âáưu hụt ca båm
1,2 ÷ 2,1
- ÄÚng gọp
1,2 ÷ 4,5
- Âỉåìng x
- Âỉåìng hỉåïng lãn
- Cạc trỉåìng håüp thäng
thỉåìng
- Nỉåïc thnh phäú
1,2 ÷ 2,1
0,9 ÷ 3,0
1,5 ÷ 3
0,9 ÷ 2,1
10.2.3. Xạc âënh âỉåìng kênh äúng dáùn
Trãn cå såí lỉu lỉåüng v täúc âäü trãn tỉìng âoản äúng tiãún
hnh xạc âënh âỉåìng kênh trong ca äúng nhỉ sau :
d=
trong âọ:
4.V
,m
π.ω
(10-4)
V- Lỉu lỉåüng thãø têch nỉåïc chuøn âäüng qua âoản äúng
âang tênh, m3/s
V = G/ρ
G - Lỉu lỉåüng khäúi læåüng næåïc chuyãøn âäüng qua äúng, kg/
s;
ρ- Khäúi læåüng riãng ca nỉåïc, kg/m3;
ω- Täúc âäü nỉåïc chuøn âäüng trãn äúng, âỉåüc lỉûa chn
theo bng 10.7, m/s.
92
10.2.4. Xạc âënh täøn tháút ạp sút
Cọ 2 cạch xạc âënh täøn tháút ạp lỉûc trãn âỉåìng äúng
- Phỉång phạp xạc âënh theo cäng thỉïc
- Xạc âënh theo âäư thë
10.2.4.1 Xạc âënh täøn tháút ạp sút bàịng tênh toạn
Täøn tháút aïp læûc âæåüc xaïc âënh theo cäng thæïc
Σ∆p = Σ∆pms + Σ∆pcb
(10-5)
trong âọ:
∆pcb, ∆pms - Täøn tháút ạp sút củc bäü v täøn tháút ạp
sút ma sạt, N/m2.
l tâ ρ.ω 2
ρ.ω 2
∆pcb = ξ.
= λ. .
2
d 2
2
l ρ.ω
∆pms = λ. .
d 2
* Hãû säú tråí lỉûc ma sạt λ
- Khi chy táưng Re = ωd/ν < 2.103 , ta cọ:
64
λ=
Re
- Khi chy räúi Re > 104, ta cọ:
1
λ=
(182 log Re− 1 64 2
, .
, )
* Hãû säú ma sạt củc bäü láúy theo bng 10.8.
Bng 10.8. Hãû säú ma sạt
Vë trờ
Hóỷ sọỳ
- Tổỡ bỗnh vaỡo ọỳng
0,5
- Qua van
2ữ3
o
- Cuùt 45 tiãu chøn
0,35
- Cụt 90o tiãu chøn
0,75
o
- Cụt 90 bạn kênh
0,45
cong låïn
0,4
(10-6)
(10-7)
(10-8)
(10-9)
93
- Chỉỵ T, nhạnh chênh
- Chỉỵ T, Nhạnh phủ
- Qua äúng thàõt
- Qua äúng måí
- Khåïp näúi
- Van cäøng måí 100%
måí 75%
måí 50%
måí 25%
1,5
0,1
0,25
0,04
0,20
0,90
4,5
24,0
6,4
- Van cáưu cọ âäü måí
100%
9,5
måí 50%
Âäúi våïi âoản äúng måí räüng âäüt ngäüt, hãû säú täøn tháút
củc bäü cọ thãø tênh theo cäng thỉïc sau :
F
ξ = (1− 1 ) 2
F2
(10-10)
trong âoï : F1, F2 - láưn lỉåüt l tiãút diãûn âáưu vo v âáưu ra
ca ọỳng
Trổồỡng hồỹp õổồỡng ọỳng thu heỷp õọỹt ngọỹt thỗ hóỷ säú tråí
lỉûc ma sạt cọ thãø tra theo bng 10.9. Cáưn lỉu l täúc âäü
dng âãø tênh täøn tháút trong trỉåìng håüp ny l åí âoản
äúng cọ âỉåìng kênh nh.
Bng 10.9. Hãû säú ma sạt âoản äúng âäüt måí
Tè säú F2/F1
Hãû säú ξ
0,1
0,37
0,2
0,35
0,3
0,32
0,4
0,27
94
0,5
0,22
0,6
0,17
0,8
0,06
1,0
0
0,7
0,10
0,9
0,02
• Xạc âënh tråí lỉûc củc bäü bàịng âäü di tỉång âỉång
Âãø xạc âënh tråí lỉûc củc bäü ngoi cạch xạc âënh nhåì
hãû säú tråí lỉûc củc bäü ξ, ngỉåìi ta cn cọ cạch qui âäøi ra
täøn tháút ma sạt tỉång âỉång v ỉïng våïi nọ l chiãưu di
tỉång âỉång.
Dỉåïi âáy l chiãưu di tỉång âỉång ca mäüt säú thiãút bë
âỉåìng äúng nỉåïc.
Bng 10.10. Chiãưu di tỉång âỉång ca cạc loải van (mẹt âỉåìng äúng)
Âỉåìng
kênh
in
3/8
5,180
Van
Van
Van
60o 45o Y
gọc
Y
2,438 1,829 1,829
0,183
Van 1 Loüc Loüc Van 1
chiãöu
Y
Y
chiãöu
láût
màût bêch ren
náng
1,524
Van 1
1,829
-
3/4
6,705
3,353 2,743 2,743
0,274
2,438
-
11,582 6,096 4,572 4,572
0,457
4,267
-
2
16,764 9,144 7,315 7,315
0,701
3
25,603
8
10,66 10,66
0,975
4
36,576
6
12,49 12,49
1,372
1/2
1
1
1/4
11/2
2
3
1/2
1/2
Van
cáöu
5,486
8,839
2,743 2,134 2,134
4,572 3,657 3,657
13,106 7,315 5,486 5,486
21,031 10,66 8,839 8,839
30,480 13,10
8
8
Van
cỉía
0,213
0,305
0,548
0,853
1,219
0,91 chiãư
4
u
9
cáưu
6,096 8,229
4
van
9,144 12,80
3
3,048
4,877
-
1,21 dảng
1,52 giäúng
7,620 8,534 2,74
10,66
0
3,04
8
14,63
8
cáưu
Van 1
95
5
42,672 15,24
8
67,056 17,67
12
97,536 21,64
6
10
14
51,816
0
85,344
8
109,72
1
18
8
124,96
26,88
20
8
35,05
8
44,19
6
50,29
8
56,38
16
24
140,20
158,49
185,92
2
2
6
2
8
61,01
0
73,15
2
83,82
0
97,53
6
6
6
1,829
12,19
2
0
18,28
4,26 chiãư
5
5
2,743
15,24
0
8
23,38
6,09 dảng
8
8
3,692
18,28
8
0
33,52
12,1 giäúng
6
6
5,182
24,38
0
0
6,705
0
0
36,57
6
76,20
4
4
0
14,32 14,32
17,67 17,67
2,134
u
6
gọc
92
van
4
8
45,72
-
gọc
30,48
0
-
2
-
41,14
0
-
0
45,72
-
-
4
4
50,29
-
-
0
0
60,96
8
8
73,15
2
2
21,33 21,33
25,91 25,91
32,00 32,00
39,62 39,62
47,24 47,24
54,86 54,86
60,96 60,96
71,62 71,62
80,77 80,77
3,657
7
4,572
5,791
7,620
0
8
0
2
57,19
-
-
0
2
Bng 10.11. Chiãưu di tỉång âỉång ca Tã, cụt
Âỉåìng
kênh,
in
Cụt
90o
chøn
Cụt
90o
di
3/8
Cụt
Cụt
Cụt
Cụt
Tã
o
o
o
90
45
45
180o
Âỉåìng chênh
ren
chøn
ren
chøn
Φ
Φ
Φ
Âỉåìng
khäng âäøi gim gim
trong
trong
nhạnh
25% 50%
ren
ren
ngoaìi
ngoaìi
0,427 0,274 0,701 0,21 0,335 0,701 0,823 0,274 0,366 0,427
1/2
0,487 0,305 0,762
3
0,396 0,762 0,914 0,305 0,427 0,487
96
3/4
0,609 0,427 0,975 0,24 0,487 0,975 1,220 0,427 0,579 0,609
1/4
1,006 0,701 1,707 0,27 0,914 1,707 2,133 0,701 0,945 1,006
1
1
1
1/2
0,792 0,518 1,250
1,219 0,792 1,920
4
4
0,640 1,250 1,524 0,518 0,701 0,792
1,036 1,920 2,438 0,792 1,128 1,219
2
1,524 1,006 2,500 0,39 1,371 2,500 3,048 1,006 1,432 1,524
3
2,286 1,524 3,657 0,51 1,951 3,657 4,572 1,524 2,133 2,286
4
3,048 2,042 5,182 0,64 2,591 5,182 6,400 2,042 2,743 3,048
6
4,877 3,050 7,620 0,79 3,962 7,620 9,144 3,050 4,267 4,877
21/2
3
1/2
5
8
10
12
14
16
18
20
24
1,829 1,249 3,048
2,743 1,798 4,572
3,692 2,500 6,400
6
8
0
1,585 3,048 3,657 1,249 1,707 1,829
2,225 4,572 5,486 1,798 2,438 2,743
3,353 6,400 7,620 2,500 3,657 3,692
6,096 3,692
-
2
-
7,620 4,877
-
0,97
-
9,114 5,791
-
5
-
4
7,010
-
1,22
-
3
8,839
-
1,43
-
2
8
-
1,58
-
0
2
10,36 7,925
11,58 10,05
12,80 12,19
15,24
-
0
2
5
1,98
1
0
2,40
8
3,04
18,28
8
8
3,96
2
-
10,06 12,19 3,692 5,486 6,096
0
0
4,877 7,010 7,620
0
0
7,010 9,144
4
0
8
8,839
0
3
0
6
8
2
2
7
4
2
1
0
6
0
0
0
0
0
0
0
12,80 15,24 5,791 7,925 9,114
15,24 18,28 7,925 10,67 10,36
16,76 20,72 10,05 12,19 11,58
18,89 23,77 12,19 13,41 12,80
21,33 25,91
24,69 30,48
28,65 35,05
15,24 15,24
18,28
8
4,87
7
5,48
6
6,09
6
97
7,01
0
7,92
5
9,14
4
Bng 10.12. Chiãưu di tỉång âỉång ca mäüt säú trỉåìng håüp âàûc biãût
Âỉåìng kênh
in
m
1/
m
4
3/8
1 /2
Âäüt måí, d/D
1/
3/
2
7
4
2
3 /4 12,7 0,54 0,33 0,12
1
19,0
1.1/
5
4
25,4
8
5
2
0,76 0,45 0,15
2
7
2
1.1/ 31,7 0,97 0,60 0,21
2
2
5
5
9
3
38,1 1,43 0,91 0,30
2.1/ 50,8
2
4
Âäüt thu, d/D
1/2
3/
4
9,52 0,42 0,24 0,09
5
1/4
5
(1)
Âỉåìng äúng näúi vo thuìng
(2)
(3)
(4)
4
0,213
0,152
0,09
0,457
0,244
0,457
0,335
0,274
0,213
1
0,548
0,305
0,548
0,457
0,366
0,305
0,12
0,853
0,427
0,853
0,67
0,487
0,366
2
1,127
0,548
1,127
0,823
0,701
0,548
0,15
1,615
0,792
1,615
1,28
0,884
0,67
2
2,012
1,006
2,012
1,524
1,22
0,914
0,21
2,743
1,341
2,743
2,073
1,524
1,158
3
3,657
1,707
3,657
2,651
1,981
1,493
0,30
4,267
2,194
4,267
3,353
2,347
1,829
5
5,181
2,59
5,181
3,962
2
63,5 1,76 1,09 0,36
2,743
2,072
0,36
6,096
3,048
6,096
4,877
3
76,2
3,657
2,743
6
8,23
4,267
8,23
6,096
4,572
3,353
0,48
10,05
5,791
10,05
7,62
-
4,572
8
8
7,315
8
10,688
3,05 1,85 0,60
-
6,096
0,60
14,32
8,839
14,32
14,02
-
7,62
9
5
11,28
5
17,37
-
-
0,79
18,28
13,71
-
-
2
8
6
8
23,47
-
-
0,91
22,25
15,24
22,25
27,43
-
-
4
26,21
17,67
26,21 32,918
-
-
1,15
29,26
8
29,26 39,624
8
7
6
3.1/ 88,9 2,43 1,46 0,48
2
101,
4
6
8
5
127
3,96
6
152,
2
8
4
4,57
10
203,
2
12
2
5,18
14
254
1
16
304, 7,31
18
20
8
5
355, 8,83
3
9
8
9
2,43 0,79
8
2
2,80 0,91
4
4
3,35 1,15
3
8
4,57 1,52
2
4
18,28 20,117
8
35,05
21,33
35,05
1,52
43,28
6
43,28
4
49,68
25,29
49,68
98
24
6
9
406,
-
6,70 1,82
5
1,82
9
8
9
4
-
7,62 2,59
457,
-
9,75
1
2,59
1
2
-
3
3,35
3,35
508
-
12,5
3
3
609,
-
0
3,96
3,96
6
-
-
2
2
-
-
4,87
4,87
-
7
7
-
5,48
5,48
-
6
6
6,09
6,09
6
6
-
-
-
-
Cạc trỉåìng håüp âỉåìng äúng näúi vo thng :
(1) - Nỉåïc chuøn âäüng tỉì äúng vo thng v âỉåìng äúng
näúi bàịng màût våïi cảnh thng.
(2) - Nỉåïc chuøn âäüng tỉì thng ra âỉåìng äúng v âỉåìng
äúng näúi bàịng màût våïi cảnh thng.
(3)- Nỉåïc chuøn âäüng tỉì äúng vo thng v âỉåìng äúng näúi
nhä lãn khi cảnh thng.
(4) - Nỉåïc chuøn âäüng tỉì thng ra âỉåìng äúng v âỉåìng
äúng näúi nhä lãn khi cảnh thng.
10.2.4.2. Xạc âënh täøn tháút ạp sút theo âäư thë
Ngoi cạch xạc âënh theo cäng thỉïc, trãn thỉûc tãú ngỉåìi
ta hay sỉí dủng phỉång phạp âäư thë. Cạc âäư thë thỉåìng xáy
dỉûng täøn tháút ạp sút cho 1m chiãưu di âỉåìng äúng. Khi
biãút 2 trong ba thäng säú : Lỉu lỉåüng nỉåïc tưn hon (L/s),
âỉåìng kênh äúng (mm) v täúc âäü chuøn âäüng (m/s). Thäng
thỉåìng chụng ta biãút trỉåïc lỉu lỉåüng v chn täúc âäü s
99
xạc âënh âỉåüc kêch thỉåïc äúng v täøn tháút ạp suáút cho 1m
äúng.
100
Hỗnh 10.2. Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trón ọỳng dỏựn theïp âen Schedul 40
101
Hỗnh 10.3. Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trong ọỳng dỏựn nỉåïc bàịng âäưng
102
Hỗnh 10.4. Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trong caùc ọỳng dáùn nỉåïc bàịng plastic
103
Trón hỗnh 10.3 bióứu dióựn õọử thở xaùc õởnh tọứn tháút ạp
sút (Pa/m) trong cạc äúng dáùn âäưng loai K, L, M
Hỗnh 10.4 trỗnh baỡy õọử thở xaùc õởnh tọứn tháút ạp sút
trong cạc äúng dáùn plastic. Khi xáy dỉûng âäư thë ngỉåìi ta láúy
nhiãût âäü nỉåïc l 20oC.
Vê dủ 1 : Xaïc âënh täøn tháút aïp suáút trãn mäüt tuún äúng
thẹp Φ100mm trỉåïc âáưu âáøy båm, biãút chiãưu di täøng l
50m, 01 van cỉía v cọ 6 cụt 90o
- Chiãưu di tỉång âỉång ca 6 cụt 90o
ltâ1 = 6 x 3,048m = 18,28 m
- Chiãưu di tỉång âỉång ca van chàûn
ltâ2 = 1,362 m
- Täøng chiãưu di tỉång âỉång
Ltâ = 50 + 18,28 + 1,372 = 69,652 m
- Âäúi våïi âoản äúng trỉåïc âáưu âáøy ca båm , theo bng
täúc âäü nàịm trong khong 2,4 ÷ 3,6 m/s. Chn = 3 m/s.
- Cn cổù vaỡo õọử thở hỗnh 10.2 , xạc âënh âỉåüc L= 25 Li/s
v ∆p = 800 Pa/m
- Täøng täøn tháút trãn toaìn tuyãún
Σ∆p = 69,652 x 800 = 55.722 Pa = 0,557 bar
10.3 THẠP GII NHIT VAè BầNH GIAẻN Nẻ
10.3.1 Thaùp giaới nhióỷt
Trong hóỷ thọỳng âiãưu ho khäng khê gii nhiãût bàịng
nỉåïc bàõt büc phi sỉí dủng thạp gii nhiãût. Thạp gii
nhiãût âỉåüc sỉí dủng õóứ giaới nhióỷt nổồùc laỡm maùt bỗnh
ngổng trong hóỷ thọỳng lảnh mạy âiãưu ho khäng khê.
104
Trón hỗnh 10.5 trỗnh baỡy cỏỳu taỷo cuớa mọỹt thaùp giaới
nhióỷt
Hỗnh 10.5. Thaùp giaới nhióỷt RINKI (Họửng Kọng)
Cỏỳu taỷo cuớa thạp gii nhiãût gäưm: Thán v âạy thạp bàịng nhỉûa
composit. Bãn trong cọ cạc khäúi såüi nhỉûa cọ tạc dủng
lm tåi nỉåïc, tàng bãư màût tiãúp xục, thỉåìng cọ 02 khäúi.
Ngoi ra bãn trong cn cọ hãû thäúng äúng phun nỉåïc, quảt
hỉåïng trủc. Hãû thäúng äúng phun nïc quay xung quanh
trủc khi cọ nỉåïc phun. Mä tå quảt âàût trãn âènh thạp.
Xung quanh pháưn thán cn cọ cạc táúm lỉåïi , cọ thãø dãù
dng thạo ra âãø vãû sinh âạy thaùp, cho pheùp quan saùt tỗnh
hỗnh nổồùc trong thaùp nhổng váùn ngàn cn rạc cọ thãø råi
vo bãn trong thạp. Thán thạp âỉåüc làõp tỉì mäüt vi táúm
riãng biãût, cạc vë trê làõp tảo thnh gán tàng sỉïc bãưn cho
thán thạp.
Pháưn dỉåïi âạy thạp cọ cạc äúng nỉåïc sau : ÄÚng nỉåïc
vo, äúng nỉåïc ra, äúng x càûn, äúng cáúp nỉåïc bäø sung v
äúng x trn.
105
Khi chn thạp gii nhiãût ngỉåìi ta càn cỉï vo cäng sút
gii nhiãût. Cäng sút âọ âỉåüc càn cỉï vo m hiãûu ca
thạp. Vê dủ thạp FRK-80 cọ cäng sút giaới nhióỷt 80 Ton.
Baớng 10.13 dổồùi õỏy trỗnh baỡy caùc âàûc tênh k thût
ca thạp gii nhiãût RINKI. Theo bng âọ ta cọ thãø xạc
âënh âỉåüc lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu, cạc thäng säú vãư cáúu
trục v khäúi lỉåüng ca thạp. Tỉì lỉu lỉåüng ca thạp cọ
thãø xạc âënh âỉåüc cäng sút gii nhiãût ca thạp.
Q = G.Cn.∆tn
G- Lỉu lỉåüng nỉåïc ca thạp, kg/s;
Cn- Nhiãût dung riãng ca nỉåïc : Cn = 1 kCal/kg.âäü;
∆tn - Âäü chãnh lãûch nhiãût âäü nỉåïc vo ra thạp ∆tn = 4oC.
106
Bng 10.13. Bng âàûc tênh k thût ca thạp gii nhiãût RINKI
Kêch thỉåïc
Âỉåìng äúng
LL
Mode
(L/s)
l
FRK-8
1,6
m
170
h
950
H
1600
D
930
Vo
40
Ra
40
X
trn
X
Bäø
m3/p
âạy
sung
2,1
25
15
70
Φmm
530
3,2
170
1085
1735
930
40
40
25
15
85
630
4,4
Tinh
Cọ
dB
0,2
54
185
46,0
58
195
50,0
70
295
50,5
80
305
54,0
108
400
55,0
114
420
56,0
155
500
57,0
230
800
57,5
285
1100
57,0
340
1250
58,0
355
1265
59,5
nỉåïc
0,2
0
170
990
665
1170
50
50
25
15
140
630
5
20
kW
äưn
0
7
15
Âäü
h
3
10
Khäúi lỉåüng
Quảt
0,3
7
170
1170
1845
1170
50
50
25
15
170
760
0,3
7
25
5,4
180
1130
1932
1400
80
80
25
15
200
760
0,7
30
6,5
180
1230
2032
1400
80
80
25
15
230
760
0,7
40
8,6
200
1230
2052
1580
80
80
25
15
290
940
1,5
50
10,
200
1200
2067
1910
80
80
25
15
330
940
1,5
60
13,
270
1410
2417
1910
100
100
25
20
420
1200
1,5
80
17,
270
1480
2487
2230
100
100
25
20
450
1200
1,5
90
19,
270
1480
2487
2230
100
100
25
20
620
1200
2,2
5
5
7
0
1
0
0
0
4
0
107
5
100
21,
5
270
1695
2875
2470
125
125
50
20
680
1500
7
125
27,
32,
270
1740
3030
2900
125
125
50
20
830
1500
38,
270
1740
3030
2900
150
150
50
20
950
1500
43,
350
1740
3100
3400
150
150
50
25
25
1150
1960
48,
350
1840
3200
3400
150
150
50
25
25
1250
1960
54,
350
1840
3200
3400
150
150
50
25
25
1350
1960
65
2050
60,5
2,2
680
2120
61,0
3,7
760
2600
61,5
3,7
780
2750
62,5
3,7
795
2765
62,5
1420
2950
56,5
1510
3200
57,5
1810
3790
61,0
2100
4080
61,0
2880
7380
62,5
3750
9500
66,0
3850
9600
66,0
5
590
1960
3760
4030
200
200
80
32
32
1750
2400
2
300
610
5
5
250
2,2
5
4
225
61,0
5
0
200
1850
5
4
175
510
5
1
150
2,2
5,5
0
680
1960
3860
4030
200
200
80
32
32
2200
2400
7,5
0
350
76
680
2000
4160
4760
200
200
80
32
32
2200
2400
7,5
400
86,
720
2100
4300
4760
200
200
80
32
32
2600
3000
11,
500
109
720
2125
4650
5600
250
250
100
50
50
2600
3000
11,
600
130
840
2450
5360
6600
250
250
100
50
50
3750
3400
15,
700
152
840
2450
5360
6600
250
250
100
50
50
3750
3400
15,
0
7
0
0
0
108