Tải bản đầy đủ (.doc) (38 trang)

Giáo trình điều hòa không khí - Chương 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.75 MB, 38 trang )

Chỉång 10
HÃÛ THÄÚNG ÂỈÅÌNG ÄÚNG TRONG ÂIÃƯU HO KHÄNG
KHÊ
Trong cạc k thût âiãưu ho khäng khê cọ sỉí dủng cạc

loải âỉåìng äúng nỉåïc nhỉ sau:

- Âỉåìng äúng nỉåïc gii nhiãût cho cạc thiãút bë ngỉng tủ;
- Âỉåìng äúng nỉåïc lảnh âãø lm lảnh khäng khê;

- Âỉåìng äúng nỉåïc nọng v håi bo ho âãø sỉåíi áúm khäng

khê ma âäng;

- Âỉåìng äúng nỉåïc ngỉng.

Mủc âêch ca viãûc tênh toạn äúng dáùn nỉåïc l xạc âënh

kêch thỉåïc håüp l ca âỉåìng äúng, xạc âënh täøng täøn tháút
tråí lỉûc v chn båm. Âãø lm âỉåüc âiãưu âọ cáưn phi biãút
trỉåïc lỉu lỉåüng nỉåïc tưn hon. Lỉu lỉåüng âọ âỉåüc xạc
âënh tỉì cạc phỉång trỗnh trao õọứi nhióỷt.

10.1 H THNG ặèNG NG DN NặẽC
10.1.1 Váût liãûu âỉåìng äúng
Ngỉåìi ta sỉí dủng nhiãưu loải váût liãûu khạc nhau lm
âỉåìng äúng củ thãø nhỉ sau :

Bng 10.1. Váût liãûu äúng dáùn næåïc
Chæïc nàng
Váût liãûu


1. ÄÚng næåïc lảnh - Thẹp âen hồûc thẹp
chiller

trạng km

- ÄÚng âäưng cỉïng

2. ÄÚng nỉåïc gii - ÄÚng thẹp trạng km
nhiãût v nỉåïc cáúp

- ÄÚng âäưng cỉïng

3. ÄÚng nỉåïc ngỉng - ÄÚng thẹp trạng km

84


hồûc x càûn

- ÄÚng âäưng cỉïng
- ÄÚng PVC

4. Bo ho hồûc - ÄÚng thẹp âen
nỉåïc
ho

ngỉng

bo - ÄÚng âäưng cỉïng


5. Nỉåïc nọng

- ÄÚng thẹp âen

- ÄÚng âäưng cỉïng

Cạc loải äúng thẹp âen thỉåìng âỉåüc sỉí dủng âãø dáùn

nỉåïc cọ nhiãưu loải våïi âäü dy mng khạc nhau. Theo

mỉïc âäü dy ngỉåìi ta chia ra lm nhiãưu mỉïc khạc nhau tỉì
Schedul 10 âãún Schedul 160. Trãn bng 10.2 cạc loải äúng

k hiãûu ST l äúng cọ âäü dy tiãu chøn, cạc äúng XS l
loải äúng cọ chiãưu dy ráút låïn

Bng 10.2. Âàûc tênh ca âỉåìng äúng thẹp
Âỉåìng kênh
Âỉåìng kênh
Âỉåìng kênh
Ạp sút
danh nghéa
trong
ngoi
lm viãûc
mm
mm
at
in
mm


Loaûi

1/

6,35

9,245

13,716

13
61

80XS

1/

9,52

12,52

17,145

14
58

40ST

80XS


3/8

9,52

15,798

21,336

15
53

40ST

80XS

1/

12,7

20,93

26,67

15
48

40ST

80XS


1/

19,0

26,64

28,83

16
45

40ST

80XS

3/

19,0

35,05

42,164

16

40ST

4


4

3/8
2
2
4

6,35
5
5

12,7
5
5

7,67

10,74
13,868
18,46
24,3

32,46

13,716
17,145
21,336
26,67
28,83
42,164


42

40ST

80XS
85


3/

25,4

40,98

48,26

16

40ST

4

25,4

38,1
52,5

48,26


60,325

40

80XS

1

1.1

5

31,7

49,25

60,325

39
37

80XS

40 ST

/4

5

59


73,025

59

80XS

88,9

54

80XS

1

31,7

62,71

73,025

38,1

77,927

/4

38,1
50,8


73,66

102,26

114,3

/2

50,8
63,5

97,18

154,05

114,3

168,275

49

80XS

/2

63,5

146,33

168,275


85

80XS

2

76,2

202,171

219,07

45
78

40ST

80XS

/2

2.1

6

101,

257,45


273,05

34
43

30

40ST

/2
3

6

152,

247,65

273,05

62

80XS

3
4

4

152,


303,225

323,85

41
53

40

XS

4
6

4

203,

288,95

323,85

76
34

80

30 ST


6
8

2

203,

333,4

355,6

41
48

40

XS

8

2

317,5

355,6

76

80


1.1
2

2.1

76,2
101,

8

203,

10

205

193,675
254,5

307,08
298,45
336,55
330,2

219,07
219,07
273,05
323,85
323,85
355,6

355,6

34

40ST

1.1
1.1

88,9

16

30
49
37

32

40ST
40ST
40ST
30

30ST

2

86



10

254

10

254

12

304,

12

304,

14

304,

14

304,

12
12
14
14


254
8
8
8
8

355,
6

355,
6

355,
6

355,
6

Âỉåìng äúng âäưng âỉåüc chia ra cạc loải K, L, M v DWV.

Loải K cọ bãư dy låïn nháút, loải DWV l mng nháút.
Thỉûc tãú hay sỉí dủng loải L. Baớng 10.3 trỗnh baỡy caùc
õỷc tờnh kyợ thuỏỷt cuớa mọỹt säú loải äúng âäưng khạc nhau.
Bng 10.3. Âàûc tênh ca âỉåìng äúng âäưng
Âỉåìng kênh danh
Âỉåìng kênh
Âỉåìng kênh
nghéa
Loải trong, mm ngoi, mm
in

mm
87


1.1/

31,75

DWV

32,89

34,925

4

38,1

DWV

39,14

41,275

2
2

76,2

101,6


DWV
DWV

77,089

101,828

79,375

104,775

3
4

127

152,4

DWV

126,517

130,185

5

203,2

K

L

192,6

196,215

206,375

8

203,2
203,2

M

DWV

197,74

206,375

8

254

K
L

240


244,475

257,175

10
10

254

304,8

M

246,4

257,175

10

304,8

L

293,75

307,975

1.1/

6

8
8

12

50,8

203,2

254

304,8

DWV

DWV

K

M

51,84

151,358

200,83

287,4
295,07


53,975

155,57

206,375
206,375
257,175
307,975
307,975

12
12
10.1.2. Sổỷ giaợn nồớ vỗ nhióỷt cuớa caùc loaỷi õổồỡng ọỳng
Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc nhióỷt õọỹ cuớa nổồùc luọn thay

âäøi trong mäüt khong tỉång âäúi räüng, nãn cáưn lỉu yù tồùi sổỷ
giaợn nồớ vỗ nhióỷt cuớa õổồỡng ọỳng õóứ cọ cạc biãûn phạp
ngàn ngỉìa thêch håüp.

Trãn bng 10.4 l mỉïc âäü gin nåí ca âỉåìng äúng âäưng

v äúng thẹp, so våïi åí trảng thại 0oC. Mỉïc âäü gin nåí háưu
nhỉ t lãû thûn våïi khong thay âäøi nhiãût âäü. Âãø buì

88


gin nåí trong k thût âiãưu ho ngỉåìi ta sỉí dủng cạc
âoản äúng chỉỵ U, chỉỵ Z v chỉỵ L.


Bng 10.4. Mỉïc âäü gin nåí âỉåìng äúng
Mỉïc âäü gin nåí, mm/m
Khong
nhiãût âäü
ÄÚng âäưng
ÄÚng thẹp
0
0
0
10

0,168

0,111

30

0,504

0,336

50

0,840

0,572

70

1,187


0,805

20
40
60

0,336
0,672
1,080

0,223
0,459
0,684

Ngoi phỉång phạp sỉí dủng cạc âoản äúng nãu åí trãn ,

trong thỉûc tãú âãø b gin nåí ngỉåìi ta cn sỉí dủng cạc
rồn gin nåí, dng äúng mãưm cao su nãúu nhiãût âäü cho
phẹp.

10.1.3. Giạ âåỵ âỉåìng äúng
Âãø treo âåỵ âỉåìng äúng ngỉåìi ta thỉåìng sỉí dủng cạc loải

sàõt chỉỵ L hồûc sàõt U lm giạ âåỵ. Cạc giạ âåỵ phi âm
bo chàõc chàõn, dãù làõp âàût âỉåìng äúng v cọ kháøu âäü
håüp l. Khi kháøu õọỹ nhoớ thỗ sọỳ lổồỹng giaù õồợ tng, chi phờ
tng. Nãúu kháøu âäü låïn âỉåìng äúng s vng, khäng âm baớo

chừc chừn. Vỗ thóỳ ngổồỡi ta qui õởnh khoaớng caùch giỉỵa cạc

giạ âåỵ. Khong cạch ny phủ thüc vo kêch thỉåïc âỉåìng
äúng, âỉåìng äúng cng låïn khong cạch cho phẹp caìng låïn.

89


San bã tä ng
ì

Vê nåí
t

Sàt U
õ
Gäú lxo
i

Thanh ren
Âỉåì äú
ng ng

Thanh õ ồ ợ
Gọỳ gọ ự
i

Hỗnh 10.1. Giaù õồợ õổồỡng ọỳng nỉåïc
Bng 10.5. Kháøu âäü håüp l ca giạ âåỵ äúng thẹp
Âỉåìng kênh danh nghéa ca
äúng , mm
Tỉì 19,05 ÷ 31,75


Kháøu âäü
m
2,438

76,2 ÷ 88,9

3,657

203,2 âãún 304,8

4,877

38,1 ÷ 63,5

101,6 ÷ 152,4

355,6 âãún 609,6

3,048
4,267
6,096

Bng 10.6. Kháøu âäü håüp l ca giạ âåỵ äúng âäưng
Âỉåìng kênh danh nghéa ca
äúng , mm
15,875

Kháøu âäü
m

1,829

34,925 ÷ 53,975

3,048

155,575 ÷ 206,375

4,267

22,225 ÷ 28,575

66,675 ÷ 130,175

2,438
3,657

90


10.2 TÊNH TOẠN ÂỈÅÌNG ÄÚNG DÁÙN NỈÅÏC
10.2.1 Lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu
Lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu âỉåüc xạc âënh tu thüc
trỉåìng håüp củ thãø

- Nãúu nỉåïc sỉí dủng âãø gii nhióỷt bỗnh ngổng maùy

õióửu hoaỡ:

Gn =


Qk
C p .t K

- Lổu lỉåüng nỉåïc lảnh:
QO
G nl =
C p .∆t O
- Lỉu lỉåüng nỉåïc nọng:
QSI
G nn =
Cp .∆t nn

(10-1)

(10-2)

(10-3)

trong âọ:

Qk, Qo v QSI - Cọng suỏỳt nhióỷt bỗnh ngổng, cọng suỏỳt

laỷnh bỗnh bay håi vaì cäng suáút bäü gia nhiãût khäng khê,
kW;

∆tn, ∆tnl, tnn - ọỹ chónh nhióỷt õọỹ nổồùc vaỡo ra bỗnh ngổng,

bỗnh bay hồi vaỡ bọỹ sỏỳy. Thổồỡng t 3 ÷ 5 oC;


Cp - Nhiãût dung riãng ca nỉåïc, Cp 4186 J/kg.K.

Doỹc theo tuyóỳn ọỳng lổu lổồỹng thay õọứi vỗ váûy cáưn phi

thay âäøi tiãút diãûn âỉåìng äúng mäüt cạch tỉång ỉïng.

10.2.2 Chn täúc âäü nỉåïc trãn âỉåìng äúng
Täúc âäü ca nỉåïc chuøn âäüng trãn âỉåìng äúng phủ
thüc 2 úu täú

- Âäü äưn do nỉåïc gáy ra. Khi täúc âäü cao âäü äưn låïn , khi täúc
âäü nh kêch thỉåïc âỉåìng äúng låïn nãn chi phê tàng

91


- Hiãûn tỉåüng àn mn : Trong nỉåïc cọ láùn càûn báøn nhỉ

cạt v cạc váût khạc , khi täúc âäü cao kh nàng àm mn ráút
låïn.

Bng 10.7. Täúc âäü nỉåïc trãn âỉåìng äúng
Trỉåìng håüp
Täúc âäü ca nỉåïc
- Âáưu âáøy ca båm
2,4 ÷ 3,6
- Âáưu hụt ca båm

1,2 ÷ 2,1


- ÄÚng gọp

1,2 ÷ 4,5

- Âỉåìng x

- Âỉåìng hỉåïng lãn

- Cạc trỉåìng håüp thäng
thỉåìng

- Nỉåïc thnh phäú

1,2 ÷ 2,1
0,9 ÷ 3,0
1,5 ÷ 3

0,9 ÷ 2,1

10.2.3. Xạc âënh âỉåìng kênh äúng dáùn
Trãn cå såí lỉu lỉåüng v täúc âäü trãn tỉìng âoản äúng tiãún
hnh xạc âënh âỉåìng kênh trong ca äúng nhỉ sau :
d=
trong âọ:

4.V
,m
π.ω

(10-4)


V- Lỉu lỉåüng thãø têch nỉåïc chuøn âäüng qua âoản äúng
âang tênh, m3/s

V = G/ρ

G - Lỉu lỉåüng khäúi læåüng næåïc chuyãøn âäüng qua äúng, kg/
s;

ρ- Khäúi læåüng riãng ca nỉåïc, kg/m3;

ω- Täúc âäü nỉåïc chuøn âäüng trãn äúng, âỉåüc lỉûa chn
theo bng 10.7, m/s.

92


10.2.4. Xạc âënh täøn tháút ạp sút
Cọ 2 cạch xạc âënh täøn tháút ạp lỉûc trãn âỉåìng äúng
- Phỉång phạp xạc âënh theo cäng thỉïc
- Xạc âënh theo âäư thë

10.2.4.1 Xạc âënh täøn tháút ạp sút bàịng tênh toạn
Täøn tháút aïp læûc âæåüc xaïc âënh theo cäng thæïc
Σ∆p = Σ∆pms + Σ∆pcb
(10-5)
trong âọ:
∆pcb, ∆pms - Täøn tháút ạp sút củc bäü v täøn tháút ạp
sút ma sạt, N/m2.
l tâ ρ.ω 2

ρ.ω 2
∆pcb = ξ.
= λ. .
2
d 2
2
l ρ.ω
∆pms = λ. .
d 2

* Hãû säú tråí lỉûc ma sạt λ
- Khi chy táưng Re = ωd/ν < 2.103 , ta cọ:
64
λ=
Re
- Khi chy räúi Re > 104, ta cọ:
1
λ=
(182 log Re− 1 64 2
, .
, )
* Hãû säú ma sạt củc bäü láúy theo bng 10.8.
Bng 10.8. Hãû säú ma sạt
Vë trờ
Hóỷ sọỳ
- Tổỡ bỗnh vaỡo ọỳng
0,5
- Qua van
2ữ3
o

- Cuùt 45 tiãu chøn
0,35
- Cụt 90o tiãu chøn
0,75
o
- Cụt 90 bạn kênh
0,45
cong låïn
0,4

(10-6)
(10-7)

(10-8)

(10-9)

93


- Chỉỵ T, nhạnh chênh
- Chỉỵ T, Nhạnh phủ
- Qua äúng thàõt
- Qua äúng måí
- Khåïp näúi

- Van cäøng måí 100%
måí 75%
måí 50%
måí 25%


1,5
0,1

0,25
0,04
0,20
0,90
4,5

24,0
6,4

- Van cáưu cọ âäü måí
100%

9,5

måí 50%

Âäúi våïi âoản äúng måí räüng âäüt ngäüt, hãû säú täøn tháút

củc bäü cọ thãø tênh theo cäng thỉïc sau :
F
ξ = (1− 1 ) 2
F2

(10-10)

trong âoï : F1, F2 - láưn lỉåüt l tiãút diãûn âáưu vo v âáưu ra

ca ọỳng

Trổồỡng hồỹp õổồỡng ọỳng thu heỷp õọỹt ngọỹt thỗ hóỷ säú tråí

lỉûc ma sạt cọ thãø tra theo bng 10.9. Cáưn lỉu l täúc âäü
dng âãø tênh täøn tháút trong trỉåìng håüp ny l åí âoản
äúng cọ âỉåìng kênh nh.

Bng 10.9. Hãû säú ma sạt âoản äúng âäüt måí
Tè säú F2/F1
Hãû säú ξ
0,1
0,37
0,2

0,35

0,3

0,32

0,4

0,27
94


0,5

0,22


0,6

0,17

0,8

0,06

1,0

0

0,7

0,10

0,9

0,02

• Xạc âënh tråí lỉûc củc bäü bàịng âäü di tỉång âỉång
Âãø xạc âënh tråí lỉûc củc bäü ngoi cạch xạc âënh nhåì

hãû säú tråí lỉûc củc bäü ξ, ngỉåìi ta cn cọ cạch qui âäøi ra
täøn tháút ma sạt tỉång âỉång v ỉïng våïi nọ l chiãưu di
tỉång âỉång.

Dỉåïi âáy l chiãưu di tỉång âỉång ca mäüt säú thiãút bë


âỉåìng äúng nỉåïc.

Bng 10.10. Chiãưu di tỉång âỉång ca cạc loải van (mẹt âỉåìng äúng)
Âỉåìng
kênh
in
3/8

5,180

Van
Van
Van
60o 45o Y
gọc
Y
2,438 1,829 1,829

0,183

Van 1 Loüc Loüc Van 1
chiãöu
Y
Y
chiãöu
láût
màût bêch ren
náng
1,524
Van 1

1,829

-

3/4

6,705

3,353 2,743 2,743

0,274

2,438

-

11,582 6,096 4,572 4,572

0,457

4,267

-

2

16,764 9,144 7,315 7,315

0,701


3

25,603

8

10,66 10,66

0,975

4

36,576

6

12,49 12,49

1,372

1/2
1

1

1/4

11/2
2
3


1/2

1/2

Van
cáöu

5,486
8,839

2,743 2,134 2,134
4,572 3,657 3,657

13,106 7,315 5,486 5,486
21,031 10,66 8,839 8,839
30,480 13,10

8

8

Van
cỉía

0,213
0,305
0,548
0,853
1,219


0,91 chiãư
4

u

9

cáưu

6,096 8,229

4

van

9,144 12,80

3

3,048
4,877

-

1,21 dảng
1,52 giäúng

7,620 8,534 2,74
10,66


0

3,04

8

14,63

8

cáưu

Van 1

95


5

42,672 15,24

8

67,056 17,67

12

97,536 21,64


6
10
14

51,816

0

85,344

8

109,72

1

18

8

124,96

26,88

20

8

35,05


8

44,19

6

50,29

8

56,38

16

24

140,20
158,49
185,92

2
2
6
2
8

61,01
0

73,15

2

83,82
0

97,53
6

6

6

1,829

12,19
2

0

18,28

4,26 chiãư

5

5

2,743

15,24

0

8

23,38

6,09 dảng

8

8

3,692

18,28
8

0

33,52

12,1 giäúng

6

6

5,182

24,38


0

0

6,705

0

0

36,57
6

76,20

4

4

0

14,32 14,32
17,67 17,67

2,134

u

6


gọc

92

van

4

8

45,72

-

gọc

30,48

0

-

2

-

41,14

0


-

0

45,72

-

-

4

4

50,29

-

-

0

0

60,96

8

8


73,15

2

2

21,33 21,33
25,91 25,91
32,00 32,00
39,62 39,62
47,24 47,24
54,86 54,86
60,96 60,96
71,62 71,62
80,77 80,77

3,657

7

4,572
5,791
7,620

0

8
0
2


57,19

-

-

0
2

Bng 10.11. Chiãưu di tỉång âỉång ca Tã, cụt
Âỉåìng
kênh,
in

Cụt
90o
chøn

Cụt
90o
di

3/8

Cụt
Cụt
Cụt
Cụt


o
o
o
90
45
45
180o
Âỉåìng chênh
ren
chøn
ren
chøn
Φ
Φ
Φ
Âỉåìng
khäng âäøi gim gim
trong
trong
nhạnh
25% 50%
ren
ren
ngoaìi
ngoaìi
0,427 0,274 0,701 0,21 0,335 0,701 0,823 0,274 0,366 0,427

1/2

0,487 0,305 0,762


3

0,396 0,762 0,914 0,305 0,427 0,487

96


3/4

0,609 0,427 0,975 0,24 0,487 0,975 1,220 0,427 0,579 0,609

1/4

1,006 0,701 1,707 0,27 0,914 1,707 2,133 0,701 0,945 1,006

1

1
1

1/2

0,792 0,518 1,250
1,219 0,792 1,920

4
4

0,640 1,250 1,524 0,518 0,701 0,792

1,036 1,920 2,438 0,792 1,128 1,219

2

1,524 1,006 2,500 0,39 1,371 2,500 3,048 1,006 1,432 1,524

3

2,286 1,524 3,657 0,51 1,951 3,657 4,572 1,524 2,133 2,286

4

3,048 2,042 5,182 0,64 2,591 5,182 6,400 2,042 2,743 3,048

6

4,877 3,050 7,620 0,79 3,962 7,620 9,144 3,050 4,267 4,877

21/2
3

1/2

5
8
10
12
14
16
18

20
24

1,829 1,249 3,048
2,743 1,798 4,572
3,692 2,500 6,400

6
8
0

1,585 3,048 3,657 1,249 1,707 1,829
2,225 4,572 5,486 1,798 2,438 2,743
3,353 6,400 7,620 2,500 3,657 3,692

6,096 3,692

-

2

-

7,620 4,877

-

0,97

-


9,114 5,791

-

5

-

4

7,010

-

1,22

-

3

8,839

-

1,43

-

2


8

-

1,58

-

0

2

10,36 7,925
11,58 10,05
12,80 12,19
15,24

-

0
2
5

1,98
1

0

2,40


8

3,04

18,28

8
8

3,96
2

-

10,06 12,19 3,692 5,486 6,096
0

0

4,877 7,010 7,620

0

0

7,010 9,144

4


0

8

8,839

0

3

0

6

8

2

2

7

4

2

1

0


6

0

0

0

0

0

0

0

12,80 15,24 5,791 7,925 9,114
15,24 18,28 7,925 10,67 10,36
16,76 20,72 10,05 12,19 11,58
18,89 23,77 12,19 13,41 12,80
21,33 25,91
24,69 30,48
28,65 35,05

15,24 15,24
18,28
8

4,87
7


5,48
6

6,09
6

97


7,01
0

7,92
5

9,14
4

Bng 10.12. Chiãưu di tỉång âỉång ca mäüt säú trỉåìng håüp âàûc biãût
Âỉåìng kênh
in
m

1/

m

4


3/8
1 /2

Âäüt måí, d/D
1/
3/
2

7

4

2

3 /4 12,7 0,54 0,33 0,12
1

19,0

1.1/

5

4

25,4

8

5


2

0,76 0,45 0,15
2

7

2

1.1/ 31,7 0,97 0,60 0,21
2
2

5

5

9

3

38,1 1,43 0,91 0,30

2.1/ 50,8

2

4


Âäüt thu, d/D
1/2
3/

4

9,52 0,42 0,24 0,09
5

1/4

5

(1)

Âỉåìng äúng näúi vo thuìng
(2)
(3)
(4)

4
0,213

0,152

0,09

0,457

0,244


0,457

0,335

0,274

0,213

1

0,548

0,305

0,548

0,457

0,366

0,305

0,12

0,853

0,427

0,853


0,67

0,487

0,366

2

1,127

0,548

1,127

0,823

0,701

0,548

0,15

1,615

0,792

1,615

1,28


0,884

0,67

2

2,012

1,006

2,012

1,524

1,22

0,914

0,21

2,743

1,341

2,743

2,073

1,524


1,158

3

3,657

1,707

3,657

2,651

1,981

1,493

0,30

4,267

2,194

4,267

3,353

2,347

1,829


5

5,181

2,59

5,181

3,962

2

63,5 1,76 1,09 0,36

2,743

2,072

0,36

6,096

3,048

6,096

4,877

3


76,2

3,657

2,743

6

8,23

4,267

8,23

6,096

4,572

3,353

0,48

10,05

5,791

10,05

7,62


-

4,572

8

8

7,315

8

10,688

3,05 1,85 0,60

-

6,096

0,60

14,32

8,839

14,32

14,02


-

7,62

9

5

11,28

5

17,37

-

-

0,79

18,28

13,71

-

-

2


8

6

8

23,47

-

-

0,91

22,25

15,24

22,25

27,43

-

-

4

26,21


17,67

26,21 32,918

-

-

1,15

29,26

8

29,26 39,624

8

7

6

3.1/ 88,9 2,43 1,46 0,48
2

101,

4


6

8

5

127

3,96

6

152,

2

8

4

4,57

10

203,

2

12


2

5,18

14

254

1

16

304, 7,31

18
20

8

5

355, 8,83

3
9

8
9

2,43 0,79

8

2

2,80 0,91
4

4

3,35 1,15
3

8

4,57 1,52
2

4

18,28 20,117

8

35,05

21,33

35,05

1,52


43,28

6

43,28

4

49,68

25,29

49,68

98


24

6

9

406,

-

6,70 1,82
5


1,82

9

8

9

4

-

7,62 2,59

457,

-

9,75

1

2,59
1

2

-


3

3,35

3,35

508

-

12,5

3

3

609,

-

0

3,96

3,96

6

-


-

2

2

-

-

4,87

4,87

-

7

7

-

5,48

5,48

-

6


6

6,09

6,09

6

6

-

-

-

-

Cạc trỉåìng håüp âỉåìng äúng näúi vo thng :

(1) - Nỉåïc chuøn âäüng tỉì äúng vo thng v âỉåìng äúng
näúi bàịng màût våïi cảnh thng.

(2) - Nỉåïc chuøn âäüng tỉì thng ra âỉåìng äúng v âỉåìng
äúng näúi bàịng màût våïi cảnh thng.

(3)- Nỉåïc chuøn âäüng tỉì äúng vo thng v âỉåìng äúng näúi
nhä lãn khi cảnh thng.

(4) - Nỉåïc chuøn âäüng tỉì thng ra âỉåìng äúng v âỉåìng

äúng näúi nhä lãn khi cảnh thng.

10.2.4.2. Xạc âënh täøn tháút ạp sút theo âäư thë
Ngoi cạch xạc âënh theo cäng thỉïc, trãn thỉûc tãú ngỉåìi
ta hay sỉí dủng phỉång phạp âäư thë. Cạc âäư thë thỉåìng xáy
dỉûng täøn tháút ạp sút cho 1m chiãưu di âỉåìng äúng. Khi
biãút 2 trong ba thäng säú : Lỉu lỉåüng nỉåïc tưn hon (L/s),
âỉåìng kênh äúng (mm) v täúc âäü chuøn âäüng (m/s). Thäng
thỉåìng chụng ta biãút trỉåïc lỉu lỉåüng v chn täúc âäü s
99


xạc âënh âỉåüc kêch thỉåïc äúng v täøn tháút ạp suáút cho 1m
äúng.

100


Hỗnh 10.2. Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trón ọỳng dỏựn theïp âen Schedul 40

101


Hỗnh 10.3. Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trong ọỳng dỏựn nỉåïc bàịng âäưng

102


Hỗnh 10.4. Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trong caùc ọỳng dáùn nỉåïc bàịng plastic


103


Trón hỗnh 10.3 bióứu dióựn õọử thở xaùc õởnh tọứn tháút ạp

sút (Pa/m) trong cạc äúng dáùn âäưng loai K, L, M

Hỗnh 10.4 trỗnh baỡy õọử thở xaùc õởnh tọứn tháút ạp sút

trong cạc äúng dáùn plastic. Khi xáy dỉûng âäư thë ngỉåìi ta láúy
nhiãût âäü nỉåïc l 20oC.

Vê dủ 1 : Xaïc âënh täøn tháút aïp suáút trãn mäüt tuún äúng

thẹp Φ100mm trỉåïc âáưu âáøy båm, biãút chiãưu di täøng l
50m, 01 van cỉía v cọ 6 cụt 90o

- Chiãưu di tỉång âỉång ca 6 cụt 90o
ltâ1 = 6 x 3,048m = 18,28 m

- Chiãưu di tỉång âỉång ca van chàûn
ltâ2 = 1,362 m

- Täøng chiãưu di tỉång âỉång

Ltâ = 50 + 18,28 + 1,372 = 69,652 m

- Âäúi våïi âoản äúng trỉåïc âáưu âáøy ca båm , theo bng

täúc âäü nàịm trong khong 2,4 ÷ 3,6 m/s. Chn = 3 m/s.


- Cn cổù vaỡo õọử thở hỗnh 10.2 , xạc âënh âỉåüc L= 25 Li/s

v ∆p = 800 Pa/m

- Täøng täøn tháút trãn toaìn tuyãún
Σ∆p = 69,652 x 800 = 55.722 Pa = 0,557 bar

10.3 THẠP GII NHIT VAè BầNH GIAẻN Nẻ
10.3.1 Thaùp giaới nhióỷt
Trong hóỷ thọỳng âiãưu ho khäng khê gii nhiãût bàịng
nỉåïc bàõt büc phi sỉí dủng thạp gii nhiãût. Thạp gii

nhiãût âỉåüc sỉí dủng õóứ giaới nhióỷt nổồùc laỡm maùt bỗnh
ngổng trong hóỷ thọỳng lảnh mạy âiãưu ho khäng khê.

104


Trón hỗnh 10.5 trỗnh baỡy cỏỳu taỷo cuớa mọỹt thaùp giaới

nhióỷt

Hỗnh 10.5. Thaùp giaới nhióỷt RINKI (Họửng Kọng)

Cỏỳu taỷo cuớa thạp gii nhiãût gäưm: Thán v âạy thạp bàịng nhỉûa
composit. Bãn trong cọ cạc khäúi såüi nhỉûa cọ tạc dủng
lm tåi nỉåïc, tàng bãư màût tiãúp xục, thỉåìng cọ 02 khäúi.
Ngoi ra bãn trong cn cọ hãû thäúng äúng phun nỉåïc, quảt
hỉåïng trủc. Hãû thäúng äúng phun nïc quay xung quanh

trủc khi cọ nỉåïc phun. Mä tå quảt âàût trãn âènh thạp.
Xung quanh pháưn thán cn cọ cạc táúm lỉåïi , cọ thãø dãù
dng thạo ra âãø vãû sinh âạy thaùp, cho pheùp quan saùt tỗnh
hỗnh nổồùc trong thaùp nhổng váùn ngàn cn rạc cọ thãø råi
vo bãn trong thạp. Thán thạp âỉåüc làõp tỉì mäüt vi táúm
riãng biãût, cạc vë trê làõp tảo thnh gán tàng sỉïc bãưn cho
thán thạp.
Pháưn dỉåïi âạy thạp cọ cạc äúng nỉåïc sau : ÄÚng nỉåïc
vo, äúng nỉåïc ra, äúng x càûn, äúng cáúp nỉåïc bäø sung v
äúng x trn.
105


Khi chn thạp gii nhiãût ngỉåìi ta càn cỉï vo cäng sút

gii nhiãût. Cäng sút âọ âỉåüc càn cỉï vo m hiãûu ca
thạp. Vê dủ thạp FRK-80 cọ cäng sút giaới nhióỷt 80 Ton.

Baớng 10.13 dổồùi õỏy trỗnh baỡy caùc âàûc tênh k thût

ca thạp gii nhiãût RINKI. Theo bng âọ ta cọ thãø xạc

âënh âỉåüc lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu, cạc thäng säú vãư cáúu
trục v khäúi lỉåüng ca thạp. Tỉì lỉu lỉåüng ca thạp cọ
thãø xạc âënh âỉåüc cäng sút gii nhiãût ca thạp.
Q = G.Cn.∆tn

G- Lỉu lỉåüng nỉåïc ca thạp, kg/s;

Cn- Nhiãût dung riãng ca nỉåïc : Cn = 1 kCal/kg.âäü;


∆tn - Âäü chãnh lãûch nhiãût âäü nỉåïc vo ra thạp ∆tn = 4oC.

106


Bng 10.13. Bng âàûc tênh k thût ca thạp gii nhiãût RINKI
Kêch thỉåïc

Âỉåìng äúng

LL

Mode
(L/s)
l
FRK-8

1,6

m
170

h
950

H
1600

D

930

Vo
40

Ra
40

X

trn

X

Bäø

m3/p

âạy

sung

2,1

25

15

70


Φmm
530

3,2

170

1085

1735

930

40

40

25

15

85

630

4,4

Tinh

Cọ


dB

0,2

54

185

46,0

58

195

50,0

70

295

50,5

80

305

54,0

108


400

55,0

114

420

56,0

155

500

57,0

230

800

57,5

285

1100

57,0

340


1250

58,0

355

1265

59,5

nỉåïc

0,2
0

170

990

665

1170

50

50

25


15

140

630

5
20

kW

äưn

0

7
15

Âäü

h

3
10

Khäúi lỉåüng

Quảt

0,3

7

170

1170

1845

1170

50

50

25

15

170

760

0,3
7

25

5,4

180


1130

1932

1400

80

80

25

15

200

760

0,7

30

6,5

180

1230

2032


1400

80

80

25

15

230

760

0,7

40

8,6

200

1230

2052

1580

80


80

25

15

290

940

1,5

50

10,

200

1200

2067

1910

80

80

25


15

330

940

1,5

60

13,

270

1410

2417

1910

100

100

25

20

420


1200

1,5

80

17,

270

1480

2487

2230

100

100

25

20

450

1200

1,5


90

19,

270

1480

2487

2230

100

100

25

20

620

1200

2,2

5
5
7


0

1

0

0

0

4

0

107


5
100

21,

5
270

1695

2875


2470

125

125

50

20

680

1500

7
125

27,
32,

270

1740

3030

2900

125


125

50

20

830

1500

38,

270

1740

3030

2900

150

150

50

20

950


1500

43,

350

1740

3100

3400

150

150

50

25

25

1150

1960

48,

350


1840

3200

3400

150

150

50

25

25

1250

1960

54,

350

1840

3200

3400


150

150

50

25

25

1350

1960

65

2050

60,5

2,2

680

2120

61,0

3,7


760

2600

61,5

3,7

780

2750

62,5

3,7

795

2765

62,5

1420

2950

56,5

1510


3200

57,5

1810

3790

61,0

2100

4080

61,0

2880

7380

62,5

3750

9500

66,0

3850


9600

66,0

5
590

1960

3760

4030

200

200

80

32

32

1750

2400

2
300


610

5

5
250

2,2

5

4
225

61,0

5

0
200

1850

5

4
175

510


5

1
150

2,2

5,5
0

680

1960

3860

4030

200

200

80

32

32

2200


2400

7,5
0

350

76

680

2000

4160

4760

200

200

80

32

32

2200

2400


7,5

400

86,

720

2100

4300

4760

200

200

80

32

32

2600

3000

11,


500

109

720

2125

4650

5600

250

250

100

50

50

2600

3000

11,

600


130

840

2450

5360

6600

250

250

100

50

50

3750

3400

15,

700

152


840

2450

5360

6600

250

250

100

50

50

3750

3400

15,

0
7

0
0

0

108


×