TỔ TOÁN
!"# $
%&'()&
*+,-./01234,567 #889
*,-./01234,:; <8=
*>?/@ >"8>+>>>
*A3B0CD?/@:E >A
*#C4234,0CC423D?/@ >#>>9
*C423D,-./ ><8>=8A"
*9F@G4,0CD?/@ A+8A8A>
HI5/; AA
JK4@/5/; A#
Ôn tập học kì I. Tiết 46, 47.
Kiểm tra học kì I. Tiết 48, 49.
Trả bài kiểm tra học kì I. Tiết 50.
*<LI@G4,0CD?/@ #+8#8#>
*=DM;0NOPI@G4,0CD?/@ #A
HI; ##
%QR'S&RTRUV&
/$ NW X;YIZ;2[405
J\L4D,-./01234,6-E5670C:;
J\L4D?/@C4234,C423D?/@C423D,-./
\;I]I^0ND,-./0CD?/@\;;?X;^_`aC4;\;^
;P0C_bc;d/C4234,C423D?/@0CC423D,-./
\;II\IeI@G4,D?/@\;e;\;LI
@GOPI@G4,0CD?/@_e
O$ NWfg
Z;2;hWfgC`a@a0L;O _i0C^a\C`a
;\;OK6X;D,-./0CD?/@
Z;2HO 0C0jI\;_M;_bc;d/C4234,C423D?/@
C423D,-./
Hkl;\;^;P;d/C4234,C423D?/@0CC423D,-./
_Ke5OCa\_e
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
Tiết PPCT : 25, 26 & 27.
§ 1. LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ HỮU TỈ.
I / MỤC TIÊU:
YIZ;2K60C0Hkl;\;_cf/^;P;d/D,-./01234,6-E234,
567?m6/;g23
II / CHUẨN BỊ:
\;J2\;CDL61;Wn4\-^;o4/-p
III / PHƯƠNG PHÁP:
FI\I0P_\IM4q_/rBa`_sh4?m6/;\;a`_s_N6WK
k6-
IV / TIẾN TRÌNH BÀI HỌC:
TIẾT 25.
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
&[;D`D,-./;d//01234,∈&t
1. Lũy thừa với số mũ nguyên.
1kuZ;2rB4J@/=
vkl+;w6x;d;30C-E6;o6Z;
2@eDy/
a) Lũy thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm.
Rcf/+
1kuZ;2rB4_cf/0^kl0C;Yz
J@/=9"W^L6Wa/Z;;d/23−Z;qD1I
+"$
b) Tính chất của lũy thừa với số mũ nguyên.
\;_cD^+0CLm6e+>
\;_cD^0CLm6eDC2:4q@sD,-./0123
4,6-E:;aD,-./01234,5670C
234,:;2jZ;2/6o-$
RcD^+@GOC-;\;^;Pk1k`_{
X;yk|_K^a\;X4_{X;
RcD^@GOC-;\;^;Pk1k`OP_{
X;yk|_K2a2\;X4OP_{
X;RcD^01;23/;oIwOL/@y
MI/}+0C"~/~+
a`_s vkl>DC;w6x-E6;o6Z;
2e^;
a`_svklOCHI+-E6;o6Z;2ea
D6Hh4
Z;2rB4J
Z;2@eDy
>
<
> > > > 9
= × × =
÷
8A
"
•+
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
#
> > > > > >− = − − − − −
( )
#
> = >− = −
\;I]I^D,-./01234,6-E
:;\;I]I^D,-./01234,
6-Ek
>
"~"==~+"==$
~+
"==$
==~==
"~"==~+"==$
−
+
}+
−
+
"==$
−
+
==}==
a€;O _i
+
+
"==$ == == +"" ==
"==
−
= × = >
•+/$8O$R8;$8k$
•RN6WL
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• Yz;\;^;P;d/D,-./
• 6‚OcOCHIJ@/9
• RZ;@1;*+−$gOH;0CD,-./01234,567
TIẾT 26.
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ:\;^;P;d/D,-./01234,
6-E$HkleOCHI>
E6;o64sZ;2W\;2vkl_KWK4
@/W m6e^a\;d/O`
2) Căn bậc n và lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
/$gOH;
1kuZ;2rB4J@/99>
YzIwOL;\;@yMI;gOH;;ƒ0C;g
OH;Dn
6zZ;20N4€_cf/
A =
DC4s@a/$;gOH;;d/A
gOH;;d/A;h/W m6eDC0C−0G
•
A0C−$
•A$
ELHr]#
s23^;P;d/;gOH;DEL:01
^;P;d/D,-./234,6-E$
O$,-./01234,567
Rcf/>J@/9A$
._cf/>1kuZ;2Hr]43
m6/L5/;\;^;P0N;gOH;01;\^;P
;d/D,-./01234,567
1kuZ;2rB4;\;0^klA#J@/
9#W MI-E6;o6Z;2DEL;\;;?X;_„
0Hkl@a0^kl0C2vkl_KWK4@/W
m6e$
Z;2;?X;0C0Hkle
OCHI>
+
+A
9 +A
9
−
= =
A
A> >
>
−
= =
8
A # #
# A +
−
= =
÷ ÷
+<$ # > $ # +
+# > # > > #
−
= =
Z;2DEL
J^L6
= >=
@aW;gOH;/;d/=DC>0C−>
._cf/>
4
4
/ /=
EL
+ + +
/O /O$ / O / O= = =
+
+ + +
4
4
4
4
4
/ / / / /
= = = =
÷
Z;2rB4J
Z;2@eDy0C2vkl_KWK4
@/W m6e
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• Yz;\;^;P;d/D,-./;gOH;
• 6‚OcOCHIA#9J@/98OCHI<@/9<
TIẾT 27 LUYỆN TẬP.
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ:J MI0L;1ku
Z;22v/OCHI01;d;3W X;
Bài tập 4.
/$• _i0ND,-./01;236-E
k;23x}"$234,567
…Ikl;\;^;P0ND,-./
vkl_KWK4@/W m6e
O$;$k$:
Bài tập 5.
d;3;\;^;P;d/;gOH;D,-
./01234,567Jfg0Hkl
O _i@YZW MI01†_{
X;$
Bài tập 6.
Hkl;\;^;P;d/;gOH;D,-
./_K2a2\;\;23
Yz/
@
01/}"a€;"~/~+
1kuZ;22vkl_K
WK4@/W m6eOCHI
Bài tập 7.
1kuZ;2II\Ie
;ZeBa;\;@a$
R€r•
r
>
!>r−+A•"
r•
E6;o6Z;2O _i@YZ
Bài tập 8.
1kuZ;2:OCHI#
Z;2DEOeeOCHI;\;Z;2W\;H
r]0C2v/OC
•A/$
+ >
> #
"9#
+ +
<+
+# >
− −
−
+ − =
÷ ÷
•
( ) ( ) ( )
> + >
A > #
A > #
<"
> #
9
− − −
− −
+ − = −
AO$
+++
+
8A;$+8Ak$+"
•#/$
( )
A
> A
>
+
/ O
/ O
/O
/ O
/ O
= =
#O$
+ 9 + # + +
> > > > > >
+ A + + +
> > > > > >
/ / / / / + / $ / + / $
/ / / / / + /$ / + /$
− −
− −
− − − −
− = −
− + − +
•+!/$+−/$•/
•/$
( )
>
<= =
8
( )
>
> > == =
<~=
( )
~
( )
>
>
>
><
O$
> > > >
> >" + 9 A A >+ > + = = >
;$
> >
9 +# A > > +" <+ < + = + < +
•9
(
)
>
> >>
r 9 # 9 # = + + −
(
)
> >>
r +A > 9 # 9 # = − + + −
>
r +A >r= −
r−$r
!r!9$•"
r•
•<
Z;2e:OCHI#
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• ‡B4D`;\;OCHI_„2v/
• C4E4OCHI+"++J@/9<:OCHI9$
• RZ;@1;*,-./01234,:;
Tiết PPCT : 28 & 29.
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
§ 2. LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ THỰC.
I / MỤC TIÊU:
YIZ;2K6_cf/D,-./01234,0?7;d;3;\;^;P;d/D,-./0C
;gOH;
II / CHUẨN BỊ:
\;J2\;CDL61;Wn4\-^;o4/-p
III / PHƯƠNG PHÁP:
FI\I0P_\IM4q_/rBa`_sh4?m6/;\;a`_s_N6WK
k6-
IV / TIẾN TRÌNH BÀI HỌC:
TIẾT 28.
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ:\;^;P;d/D,-./01234,
6-E567$E6;o6Z;2eD`OCHIA<
_„2v/$
1. Khái niệm lũy thừa với số mũ thực.
1kuZ;2rB4J@/9<9=
YIZ;2K6_M;;\;_cf/D,-./
01234,0?7?m6/1`:4q@s;d/
_cf/D,-./01234,5672/_cf/
D,-./01234,0?7
,-./01234,:;;h_o-_d;\;^;P
D,-./01234,6-EqOC*+
a`_s+E6;o6Z;2eBah4
2. Công thức lãi kép.
1kuZ;2rB4J@/<"
Hkl;?X;D„W]I+$_Ke4s23OC
HI:;ˆ
1 ku Z; 2_Z; K6 0^ kl > 2vkl
_KWK4@/;?W m6e0C0Hkl_Ke
a`_s
a`_s E6;o6Z;2eBah4…I
kl;?X;+$
Z;2@eDy;?X;$0CeOC
HI
Z;2rB4J
EL;\;0^kl+0Hkl:;L
a`_s+
>
+ # > > # > #
> #
+ # + #
−
− − +
+
+ +
÷
=
÷
>
=+ #$
+ #
> # =
+ #$
+ #
+
−
+
−
+
+
÷
= = =
÷
Z;2rB4J
EL;\;0^kl>0Hkl:;L
a`_s
/6#g441@YNG23N;h_M;
DC
•+!@$
•+""+!"+>$
#
J_hND„DC
−+""≈<AA@L6_b$
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• Yz0Hkl;\;^;P;d/D,-./;gOH;
• 6‚OcOCHIJ@/<+0Hkl:;\;OCHI0ND,-./01234,56
7$
TIẾT 29 LUYỆN TẬP.
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ:J MI0L;1kuZ;
22v/OCHI01;d;3W X;
Bài tập 12, 13, 14.
‡B4;\;;w6x;d;3W X;-E6
;o6Z;2@eDy/
Bài tập 15.
d;3;\;^;P;d/D,-./01234,
:;:D,-./01234,567$
‰D6-LWfg^a\O _i
Bài tập 16.
d;3;\;^;P;d/D,-./01234,
:;:D,-./01234,567$
‰D6-LWfgO _i;X4
Bài tập 17.
d;30L;0Hkl;?X;D„W]I+$
_KeOCHI:;ˆ
:0^kl>0Ca`_s
Bài tập 18.
d;3;\;^;P;d/;gOH;D,-./
01234,567:D,-./01234,
6-E234,:;$
‰D6-LWfgO _i^a\
Z;2DEOeeOCHI;\;Z;2W\;
Hr]0C2v/OC
•+RN6WL•
•+>RN6WL
•+RN6WL"~/~+
•+#
/$
( )
<
+
+
"# "#
+
= =
O$
> # # > # > #
< A
− −
= =
;$
> > > >
+ +
> = > > >
+ +
= =
•+
/$
( )
> +
> +
# > A #
/
/
/
/
/ /
+
−
− −
= =
O$
+
+
+
/ / / /
/
−
−
= =
÷
•+9
/6#g441@YNG23N;h_M;DC
•+!@$
•+#+!""9#$
#
≈+#=@L6_b$
•+<
/$
( )
+
+
9
A
A
>
>
+
r r r r r r "
= = >
÷
O$
+
+
#
> +#
#
>
O / O O /
/ O / / O
−
−
÷
= =
÷ ÷
÷
;$
+ + + +
> = +<
>
>
> > > > > > >
= =
÷ ÷ ÷ ÷
k$
++ +# ++
+
+ + + A
/ / / / / / / /= =
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• Yz0Hkl;\;^;P;d/D,-./;gOH;
• C4E4OCHIJ@/<0Hkl:;\;OCHI0ND,-./01234,56
7$
• RZ;@1;*>?/@
Tiết PPCT : 30, 31, 32 & 33.
§ 3. LÔGARIT.
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
I / MỤC TIÊU:
YIZ;2K6I]Ia\D,-./0CD?/@Ba;|;23$DC/I]Ia\M;/68
Z;2O 0Hkl_cf/^;P0C;?X;_i;23;d/D?/@_KeOCHI
II / CHUẨN BỊ:
\;J2\;CDL61;Wn4\-^;o4/-p
III / PHƯƠNG PHÁP:
FI\I0P_\IM4q_/rBa`_sh4?m6/;\;a`_s_N6WK
k6-
IV / TIẾN TRÌNH BÀI HỌC:
TIẾT 30.
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
d;3;\;^;P;d/D,-./0123
4,:;
1. Định nghĩa và thí dụ.
1kuZ;2rB4J@/<<>
Rcf/+
F]Ia\D,-./0CD?/@Ba;|;
23$DC/I]Ia\M;/6−DEL2
_bq_o6@/<A
a`_s+0C_K;d;3_cf/
2. Tính chất.
a) So sánh hai lôgarit cùng cơ số.
1kuZ;2rB4J@/<A<#
RcD^+
Lm6e
EL : ;\;^;P;d/ D,-
./$
b) Các quy tắc tính lôgarit.
1kuZ;2rB4J@/<#<
RcD^
Lm6e
a`_sA0C#_K;d;3_cf/
0C;\;^;P;d/D?/@
Z;2rB4J
Rcf/+0^kl+;Yz0C;\;;?X;+$
$$
+/$
+
+
Da Da +
−
= = −
+
>
+" +"
>
+ +
Da Da +"
>
+"
−
= = −
O$
( )
> > >
Da + Da + Da +
= > $ > + +AA= = = =
( )
"#
Da +
"
"+# "+#$ += =
Da
>
+−r$•+−r•>
r•−<
Z;2rB4J
RcD^+Lm6e0^kl>
RcD^;YzLm6e0^klA$
AJ{_c∀r∈−∞8−+$
Da
/
r
−+$•Da
/
r!+$!Da
/
r−+$DC2/0G0
@\;hf/;Š0 IeW?;hf/
#
# # #
+
Da > Da + Da #"
− + =
+
# # #
Da > Da + Da #"= − +
# # #
#" >
Da Da # Da #
+
= = = =
÷
÷
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• Yz_cf/0C;\;^;P;d/D?/@
• 6‚OcOCHIJ@/<=="
• RZ;@1;*+−>$Ri;23;d/D?/@
TIẾT 31.
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ:d;3_cf/D?/@E6 &[;D`_cf/D?/@
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
;o6Z;2@eDyOCHI>A
3. Đổi cơ số của lôgarit.
1kuZ;2rB4J@/<<9
RcD^>
Lmd/+Lm6e
a`_s;d;3;\;^;P0C;?X;
_i;23;d/D?/@•1;_o61kuZ;
2eI@GD?/@
4. Lôgarit thập phân và ứng dụng.
1kuZ;2rB4J@/<<<=
Rcf/
Qkl;?X;_i;23;d/D?/@0C
D?/@HIIw@a0L;2vkl‹r
#""‹r#9"
^kl
#
Da #
Da #
Da#
= =
E6;o6Z;22vkl_KWK4@/
W m6e;d/0^kl#9<
a`_s9;d;3;\;^;P0C;?X;
_i;23;d/D?/@‰D6-LWfg^a\
2v kl I I\I D?/@ h/ X kl
D?/@HIIw_Kea\
•>J{_ck$_Y
•AJ{_cO$_Y
Z;2rB4J
RcD^>Lm6e+Lm6e0^kl#$
&Hr]@a0^kl#;\;e_„\Ikl
5;?X;Ca
r}"$
> =
>
Da r Da r
+ =
> >
+ >
Da r Da r
+ =
>
> >
Da r
=
>
Da r +=
r•>
Z;2rB4J
Rcf/0^kl0^kl9$
vkl_KWK4@/W m6e;d/0^kl#
9<
9
:0^kl<$
3;\;;523;d/
+"""
DC
[ ]
+"""
Da + +"""Da +
+ = + =
•>"+!+•>"
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• Yz_cf/0C;\;^;P;d/D?/@
• 6‚OcOCHIJ@/="=
TIẾT 32 LUYỆN TẬP.
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ: d;3W X; Z;2eOCHI0C;7@/;\;;?X;_„2vkl
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
W MI01-E6;o6Z;2eOC
HI
Bài tập 25.
d;3_cf/0C;\;^;P
;d/D?/@
Yz0L;r\;_c_N6WL_K
;\;OK6X;D?/@;hf/
Bài tập 26.
d ;3 ^ ;P 2a 2\ /
D?/@;|;23
Bài tập 27.
d;3_cf/0C;\;^;P
;d/D?/@
E6;o6Z;22vkl
_KWK4@/W m6e
Bài tập 28, 29. :$
Bài tập 30.
:a`_s
Bài tập 31.
E6;o6Z;22vkl
_K^
‹r#9"Œ;hK^@:;
IW?;o_i;23$
Bài tập 32.
d;3;\;^;P0ND?/@
E6;o6Z;22vkl
_KWK4@/W m6e
•#/$
/ / /
Da r-$ Da r Da -= +
RN6WL/}"/≠+r}"-}"
O$
/ / /
r
Da $ Da r Da -
-
= −
RN6WL/}"/≠+r}"-}"
;$
/ /
Da r Da r
α
= α
RN6WL/}"/≠+r}"
k$
/
Da O
/ O=
RN6WL/}"/≠+O}"
•/$/}+O$"~/~+
•9$Da
>
>•+8Da
>
<+•Da
>
>
A
•A8Da
>
+•"
•<$
+
>
+
#
#
Da +# Da # >
−
= = −
8
"# "#
+
Da Da "# +
= =
8
>
+ +
A A
+ +
Da Da >
A A
= =
÷
•=$
>
Da +<
> +<=
8
( )
> >
#
#Da Da
#
> > >= = =
8
( )
( )
Da #
>
Da #
Da #
> >
+ +
#
< +#
−
− −
= = = =
÷
•>"/$Da
#
A•rr•#
A
•#
O$Da
#−r$•>#−r•
>
r•−>
•>+$Z;22vkl
9
Da #
Da # +#
Da9
= ≈
8
#
Da<
Da < +=
Da#
= ≈
•>/$
< < < <
+"
Da + Da +# Da " Da
+#
− + =
÷
>
A
<
A
Da A Da
>
= = =
O$
>
9 9 9 9
+
Da > Da +A >Da + Da 9
−
− − = = −
;$
# # #
# #
Da > Da + Da >
+
Da = Da >
−
= =
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• ‡B4D`;\;OCHI_„2v/Yz_cf/0C;\;^;P;d/D?/@
• 6‚OcOCHIJ@/==>
TIẾT 33 LUYỆN TẬP.
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ: d;3W X;
W MI01-E6;o6Z;2eOC
Z;2eOCHI0C;7@/;\;;?X;_„2vkl
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
HI
Bài tập 33.
d ;3 ^ ;P 2a 2\ /
D?/@;|;23
Bài tập 34.
d;3_cf/0C;\;^;P
;d/D?/@
‰D6-LWfg^a\O
_i0Hkl;?X;
Bài tập 35, 36, 37, 38.
:
Bài tập 39.
d ;3 _c f/ ;d/ D?/@
•1; _o6 1 ku Z; 2 e
I@GD?/@
:a`_s
•>>/$Da
>
A}+0CDa
A
+%>$~"Da
>
A}Da
A
+%>$
O$Da
++}"
Da ++
"
> > +> =
Da
"==~"
Da "==
"
9 9 +< =
Da ++
> +> >
Da "==
9
•>A/$Da!Da>•Da}Da#
O$
D
Da+ Da# Da Da A Da 9
#
− = = <
•>#/$
( )
>
/ / / /
+
Da r Da / O ; > Da O Da ;
= = + +
+
> > $ <
= + + − =
O$
A
>
/ / / /
>
/ O +
Da r Da A Da O >Da ; ++
; >
= = + − =
÷
÷
>/$
( )
A 9
> >
Da r Da / O=
r•/
A
O
9
O$
# #
>
/
Da r Da
O
=
÷
>
/
r
O
=
>9/$α!β−8O$α!•
></$"8O$
Da+< $
8;$
#
"Da Da>
−
•>=/$Da
r
9•>r•>
>
r•>
O$
r
+
Da +
9
= −
r
−
+
•9
−
+
r•9
;$
r
Da # A= −
A
r #
−
=
( )
+
+
A
<
r # #
−
−
= =
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• 1kuII\IeOCHIA"A+Z;2DC4E4qC$
• ‡B4D`;\;OCHI_„2v/OCHI>>><>=p$
• RZ;@1;*A3B0CD?/@:E
Tiết PPCT : 34.
§ 4. SỐ e VÀ LÔGARIT TỰ NHIÊN.
I / MỤC TIÊU:
YIZ;2K60C0Hkl_cf/^;P;d/D?/@:E0CII\I
D?/@h/_Kem6- 4s23OCa\:;
II / CHUẨN BỊ:
Giáo viên: BÙI GIA PHONG
TỔ TOÁN
\;J2\;CDL61;Wn4\-^;o4/-p
III / PHƯƠNG PHÁP:
FI\I0P_\IM4q_/rBa`_sh4?m6/;\;a`_s_N6WK
k6-
IV / TIẾN TRÌNH BÀI HỌC:
TIẾT 34.
a`_s;d/\a0E a`_s;d/Z;2
Kiểm tra bài cũ: Rcf/D?/@
D?/@ HIIwE6;o6Z;2
eD`OCHI>>><>=_„2v/$
1. Lãi kép liên tục và số e.
1 ku Z; 2 rB4 J
@/=A=#
?X;D„W]I
?X;D„W]IDEl;
1kuZ;2II\I
0Hkl;?X;m6/0^kl+0^kl
a`_s+1kuZ;2_Z;
K60C0Hkl;?X;
2. Lôgarit tự nhiên.
1 ku Z; 2 rB4 J
@/==9
Rcf/
1kuZ;2II\I
0Hkl;?X;m6/0^kl>
a`_s ‰D6-LWfg^
a\ 0C 0H kl;\;^;P;d/
D?/@
1kuZ;2eOCHIA#
:0^kl>$
Z;2@eDy;?X;$0CeOCHI
Z;2rB4J
Yz;?X;D„W]I;?X;D„W]IDEl;
L;0Hkl;?X;@a;\;OCa\:; m6/;\;
0^kl+0^kl$
+$t4•+
+
•
+
""<
+"" + ++A
+
+ ≈
÷
t4•
•
""<
+"" + ++=<
+ ≈
÷
t4•A
A
•
A
""<
+"" + ++9+
A
+ ≈
÷
Z;2rB4J
L;0Hkl;?X;@a;\;OCa\:; m6/;\;
0^kl>$
/$1"~r~+
D r
Da r D r
D+"
= >
0GD+"}+0CDr~"$
1r}+
D r
Da r D r
D+"
= <
0GD+"}+0CDr}"$
O$
>
D +" DaB >
DaB D+" Da+" D B A
−
−
− = − =
•A#$>""•+""B
#@
B
#@
•>
D>
@ "
#
= ≈
/6+"y.+"";a0W6‚2j;h
+""B
#@
•+""B
+"r"
≈="";a$
. +"" ;a _K ;h "" ;a G y / ;o DC
D "" D+"" D
>+#
" "
−
≈ = ≈
y$•>y=IY
V / CỦNG CỐ, DẶN DÒ, BÀI TẬP VỀ NHÀ:
• 1kuII\IeOCHIA>AAAZ;2DC4E4qC$
• RZ;@1;*#C4234,0CC423D?/@
Tiết PPCT : 35, 36 & 37.
§ 5. HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT.
I / MỤC TIÊU:
YIZ;20Hkl;\;;?X;^_`aC4;d/C4234,C423D?/@8O DHI
OeO E0j_bc;d/C4234,C423D?/@01;23;a@1;
Giáo viên: BÙI GIA PHONG