2000
II
12
40
A
4
300
320
219
I
9
I: BÍCH NẮP THÂN
TL 1:2
M20x32
5
∅25x1
IV: ỐNG TRUYỀN NHIỆT
TL 1:1
60°
37.8
V: ỐNG XẢ NƯỚC NGƯNG
TL 1:2
∅15x1,5
65
M1Ox4
IV
A-A: VỈ ỐNG
TL 1:8
∅600x5
∅640
10
∅150x4,5
M10x6
9
10
11
12
I
II
III
III
IV
V
VI
VII
Ống dẫn hơi thứ ra
Tấm ngăn giọt lỏng
Xả khí không ngưng
Ống nối định mức
Các lỗ nối dụng cụ đo
Bích nối buồng bốc nắp
Cửa sửa chữa
Ống dẫn hơi đốt vào
Bích nối buồng đốt bốc
Ống truyền nhiệt
Cửa xả nước ngưng
Kính quan sát
Dụng cụ thử mẫu
H=300mm , h=40mm s=9mm
D=200mm , s=9,5mm
D=15mm , s=1.5mm
D=15mm , s=1,5mm
D=10mm
h=25mm , Z=32 , db=M20
D=400mm , s=9mm
D=80mm , s=4,5mm
h=20mm , Z=20 , db=M20
H=1500mm , Ø=25x1
Ø15mm, s=1,5mm
Ø120, s=10mm
10
8
Nắp thiết bị
2-Đối xứng
2
162
1
2-Đối xứng
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
Thuỷ tinh
CT3
1
X18H10T
Số lượng
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
Vật liệu
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
X18H10T
2
2
1
2-Đối xứng
VI: KÍNH QUAN SÁT
TL 1:2
20
7
Ống tháo giọt lỏng
H=2000mm , D=1200mm s=9mm
9
6
Buồng bốc
D=20mm , s=2,5mm
L=110 , B=85
5
Ống nhập liệu
H=1,5m, D=0,6m , s=5mm
Tay treo
4
Buồng đốt
H=544 mm , h=40mm
VIII
3
Đáy thiết bị
D=25mm , s=3,5mm
Đặc điểm kĩ thuật
D=20mm
2
Ống tháo sản phẩm
Tên thiết bị
1
STT
CNBM
GVHD
SVTH
HUỲNH BẢO LONG
TIỀN TIẾN NAM
VÕ PHONG
CHI TIẾT NỒI CÔ ĐẶC
BV :
HT:12/06/15
Bản vẽ số:1
KHOA CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM
TP.HCM
BỘ MÔN QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ
Tỉ lệ: 1:10
THIẾT KẾ THIẾT BỊ CÔ ĐẶC CHÂN KHÔNG
Số bản vẽ:1
MỘT NỒI LIÊN TỤC, CÔ ĐẶC DUNG DỊCH ĐƯỜNG MÍA .
∅180
1200
9
9
58
4
28
20
15
∅100
∅150
1290
M12x8
12
90
VIII: TAI TREO
TL 1:2
8
43
1340
II: CỬA SỬA CHỮA
TL 1:4
20°
180
23
85
90
20
III: CỬA HƠI ĐỐT
TL 1:4
740
690
9
15
5
400
110
170
120
20
100
40
500
25
VII: THỬ MẪU
TL 1:2
400
9
III
25x1
40
86,6
5
140
500
450
8
A
610
170
∅80
∅165
12
7
V
20
6
11
11
40
5
VI
10
600
3
2
30°
1
108
1330
500
1200
VII
550
91
195
1023
300
968
1500
584
365
20
8
1
3
5
P
Hơi đốt
2
:VAN
4
P : ÁP KẾ
0
T
P
Hơi đốt
Bẫy
xả
nước
ngưng
van xả
0
T
8
: NHIỆT KẾ
7
0
T
P
nước lạnh vào
6
van xả
Bẫy
xả
nước
ngưng
9
1
12
11
10
13
Bể chứa nước ngưng
Bơm chân không
01
01
13
12
01
01
Bể chứa dung dịch cô đặc
Thiết bị ngưng tụ baromet
01
11
9
Thiết bị tách lỏng
01
01
8
Kính quan sát
01
Thiết bị tách giọt
7
Nồi cô đặc
10
6
01
01
Lưu lượng kế
01
Thiết bị trao đổi nhiệt
4
Bồn cao vị
5
3
01
Vật liệu
Ghi chú
Bài vẽ số: 1
Tỉ lệ
12/06/15 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ HỆ THỐNG CÔ ĐẶC
CHÂN KHÔNG 1 NỒI LIÊN TỤC
Số lượng
02
Bể chứa dung dịch
Võ Phong
Tên gọi
Bơm
2
1
Vị trí
Người vẽ
Kiểm tra
Trường ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Khoa công nghệ hóa học