Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Test 15 mins .10.11. hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.97 KB, 3 trang )

Test 15 minutes_ number 1
Name:.................................................................
Class:.....11.............................................................
I. Chän ®¸p ¸n ®óng ®Ó hoµn thµnh c¸c c©u sau.
1. Before I ______for that job, I ______my parents for advice.
A. applied / askek C .had applied / asked
B. applied / had asked D. have applied / asked
2. Lisa_______ her old friend while she was going home from school.
A. met B. meets C. was meeting D. has met
3. The woman refused ________the strange man.
A. to help B. helping C. help D. helped
4. The children cheered wildly when the teacher let them _____a game.
A. play B. to play C. playing D. played
II. Chän tõ cã phÇn g¹ch ch©n kh¸c so víi c¸c tõ cßn l¹i.
1. A. acquaintance B. celebration C. attendance D. France
2. A. switch B. match C. catch D. stomach
3. A. smile B. icing C. tiny D. bin
4. A. menu B. tube C. music D. turn
5. A. recycle B. temple C. lettuce D. chest
Mark
Test 15 minutes_ number 1
Name:.................................................................
Class:.....10.............................................................
I. Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
1. Hes working. He always ________at night.
A. works C .had worked
B. working D. work
3. Lisa _______ her old friend yesterday.
A. met B. meets C. was meeting D. has met
3. The woman likes __________the students.
A. to help B. helping C. help D. helped


4. The children decided _________football.
A. play B. to play C. playing D. played
II. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A. subject B. surname C. lunchtime D. sunny
3. A. smile B. icing C. tiny D. bin
III. Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau.
1.
Three years ago.
2..
They live in Ha Noi.
Mark

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×