Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.22 KB, 2 trang )
CÂU ĐIỀU KIỆN THỨ NHẤT
Một câu điều kiện được sử dụng để nói về một hòan cảnh có thể xảy
ra (possible) hoặc không có thực (imaginary) và những hậu quả
(consequences) hoặc kết quả (result) của hòan cảnh đó.
Câu điều kiện thứ nhất - Ý nghĩa
Chúng ta sử dụng câu điều kiện thứ nhất để nói về một sự việc mà
sẽ xảy ra (kết quả) nếu một điều kiện cụ thể (rất có khả năng xảy ra)
được thỏa mãn. Bởi vì người quản lý yêu cầu Tim làm việc trong
phòng kho, có khả năng là Tim sẽ làm việc này và đó là lý do tại sao
chúng ta sử dụng câu điều kiện thứ nhất ở đây.
Để có được buổi phỏng vấn, Tim phải làm việc trong phòng kho.
If you do this for me, you’ll have a chance of promotion.
Nếu anh làm việc này cho tôi, anh sẽ có cơ hội thăng chức.
If Tim works in the stock room, he will get an interview.
Nếu Tim làm việc trong phòng kho, anh ta sẽ có buổi phỏng vấn.
If Tim doesn’t work in the stock room, he won’t get an interview.
Nếu Tim không làm việc trong phòng kho, anh ta sẽ không có buổi
phỏng vấn.
Vì thế, ý nghĩa là nếu điều kiện được thỏa mãn, (hơn 50% khả năng
xảy ra) thì kết quả sẽ xảy ra.
Câu điều kiện thứ nhất - Công thức
Câu điều kiện thứ nhất được tạo bởi một câu điều kiện (câu có phần
'if') và câu hệ quả hoặc kết quả.
If + present simple (thì hiện tại đơn), will + base verb (động từ
chính)
If Tim works in the stockroom, he will get an interview.
If you do this for me, you'll have a chance of promotion.
Câu điều kiện thứ nhất - Những động từ tình thái (modal verbs)
will, may và might:
Khi chúng ta sử dụng will trong câu hệ quả của câu điều kiện thứ
nhất, chúng ta chắc chắn là một sự việc đó sẽ xảy ra. Nó được