HSK 1
Pinyin
Character
English
Việt Nam
1.
ài
爱
to love
Yêu
2.
bā
八
eight
Số 8
3.
bàba
爸爸
father
Bố
4.
bēizi
杯子
cup
Cốc
5.
Běijīng
北京
Beijing
Bắc Kinh
6.
běn
本
classifier for
books, files
Cuốn
(lượng từ)
7.
búkèqi
不客气
you're welcome
Không có gì
Order
HSK 1
bù
不
not
Pinyin
Character
English
9.
cài
菜
dish, vegetable
Món ăn, rau
10.
chá
茶
tea
Trà
11.
chī
吃
to eat
Ăn
12.
chūzūchē
出租车
taxi
Taxi
13.
dǎdiànhuà
打电话
to make a
telephone call
Gọi điện thoại
14.
dà
大
big
Lớn
8.
Không
HSK 1
15.
de
的
of (structural
particle: used
before a noun)
16.
diǎn
点
o'clock
Pinyin
Character
English
17.
diànnǎo
电脑
computer
Máy vi tính
18.
diànshì
电视
television
Tivi
19.
diànyǐng
电影
film
Phim
20.
dōngxi
东西
thing
Đồ vật
21.
dōu
都
all
Đều
Của
(trợ từ kết cấu, đứng
trước danh từ)
Giờ
HSK 1
22.
dú
读
to read
Đọc
23.
duìbuqǐ
对不起
sorry
Xin lỗi
24.
duō
多
many, much
Nhiều
Pinyin
Character
English
25.
duōshao
多少
how many, how
much
Bao nhiêu
26.
érzi
儿子
son
Con trai
27.
èr
二
two
Số 2
28.
fànguǎn
饭馆
restaurant
Quán ăn
HSK 1
29.
fēijī
飞机
airplane
Máy bay
30.
fēnzhōng
分钟
minute
Phút
31.
gāoxìng
高兴
happy
Vui mừng
32.
gè
个
measure word
for almost
everything
Cái
(lượng từ)
Pinyin
Character
English
33.
gōngzuò
工作
to work, job
Công việc, làm việc
34.
gǒu
狗
dog
Con chó
35.
Hànyǔ
汉语
Chinese
language
Tiếng Trung
HSK 1
36.
hǎo
好
good, nice
Tốt, khỏe
37.
hē
喝
to drink
Uống
38.
hé
和
and
Và
39.
hěn
很
very
Rất
40.
hòumiàn
后面
back, behind
Phía sau
Pinyin
Character
English
41.
huí
回
go back
Về
42.
huì
会
can, be able to
Sẽ, biết
HSK 1
43.
huǒchēzhàn
火车站
train station
Ga xe lửa
44.
jǐ
几
how many, how
much, several
Mấy, vài
45.
jiā
家
home, family
Nhà, gia đình
46.
jiào
叫
to call, name
Tên là
47.
jīntiān
今天
today
Hôm nay
48.
jiǔ
九
nine
Số 9
Pinyin
Character
English
kāi
开
to open, to drive
49.
Mở, lái
HSK 1
50.
kàn
看
to look at, to visit
Xem, thăm
51.
kànjiàn
看见
to see
Nhìn thấy
Miếng, cái, đồng
(lượng từ của đơn vị
tiền tệ, đồ vật có
hình miếng, tấm)
52.
kuài
块
measure word
for pieces and
monetary units
53.
lái
来
to come
Đến
54.
lǎoshī
老师
teacher
Thầy/ cô giáo
55.
le
了
modal
particle :indicati
ng past or
change
56.
lěng
冷
cold
Pinyin
Character
English
Rồi
Trợ từ ngữ khí
Lạnh
HSK 1
57.
lǐ
里
inside
Bên trong
58.
líng
零
zero
Số 0
59.
liù
六
six
Số 6
60.
māma
妈妈
mother
Mẹ
61.
ma
吗
Particle: to form
a question
… không?
Trợ từ nghi vấn
62.
mǎi
买
to buy
Mua
63.
māo
猫
cat
Con mèo
64.
méi
没
have not; not
Chưa, không
HSK 1
Pinyin
Character
English
65.
méiguānxi
没关系
it doesn't matter
Không sao
66.
mǐfàn
米饭
cooked rice
Cơm
67.
míngtiān
明天
tomorrow
Ngày mai
68.
míngzi
名字
name
Tên
69.
nǎ
哪
which
Nào
70.
nà
那
that
đó
71.
ne
呢
question particle
Thì sao?
Trợ từ nghi vấn
HSK 1
néng
能
to be able to
Pinyin
Character
English
73.
nǐ
你
you
đại từ nhân xưng
ngôi thứ hai
74.
nián
年
year
Năm
75.
nǚ ér
女儿
daughter
Con gái
76.
péngyou
朋友
friend
Bạn bè
77.
piàoliang
漂亮
beautiful
Đẹp
78.
píngguǒ
苹果
apple
Quả táo
72.
Có thể
HSK 1
79.
qī
七
seven
Số 7
80.
qián
钱
money
Tiền
Pinyin
Character
English
81.
qiánmiàn
前面
front
Phía trước
82.
qǐng
请
please, to ask, to
invite
Mời, xin, nhờ
83.
qù
去
to go
Đi
84.
rè
热
hot
Nóng
85.
rén
人
people, person
Người
HSK 1
86.
rènshi
认识
to know
Quen biết, biết
87.
rì
日
day
ngày
88.
sān
三
three
Số 3
Pinyin
Character
English
89.
shāngdiàn
商店
shop
Cửa hàng
90.
shàng
上
above, go up
Lên, trên
91.
shàngwǔ
上午
morning
Buổi sáng
92.
shǎo
少
few, little, lack
Ít, thiếu
HSK 1
93.
shéi
谁
who
Ai
94.
shénme
什么
what
Cái gì, gì
95.
shí
十
ten
Số 10
96.
shíhou
时候
time, moment
Lúc
Pinyin
Character
English
97.
shì
是
to be, yes
Là, vâng
98.
shū
书
book
Sách
99.
shuǐ
水
water
Nước
HSK 1
100.
shuǐguǒ
水果
fruit
Trái cây
101.
shuìjiào
睡觉
to sleep
Ngủ
102.
shuōhuà
说话
to speak
Nói chuyện
103.
sì
四
four
Số 4
104.
suì
岁
age
Tuổi
Pinyin
Character
English
tā
他
tā
她
105.
106.
Anh ấy
he, him
đại từ nhân xưng,
chỉ ngôi thứ ba số
ít, phái nam
Chị ấy
she, her
đại từ nhân xưng,
chỉ ngôi thứ ba số
ít, phái nữ
HSK 1
107.
tài
太
too
Quá
108.
tiānqì
天气
weather
Thời tiết
109.
tīng
听
to listen
Nghe
110.
tóngxué
同学
classmate
Bạn học
111.
wèi
喂
hello, hey
Alo, ê
112.
wǒ
我
I, me
Tôi
đại từ nhân xưng,
ngôi thứ nhất, số ít
Pinyin
Character
English
113.
wǒmen
我们
we, us
Chúng tôi
đại từ nhân xưng,
ngôi thứ nhất, số
nhiều
HSK 1
114.
wǔ
五
five
Số 5
115.
xǐhuan
喜欢
to like
Thích
116.
xià
下
below, under,
next
Xuống, dưới, rơi
117.
xiàwǔ
下午
afternoon
Buổi chiều
118.
xiàyǔ
下雨
to rain
Đổ mưa
119.
xiānsheng
先生
mister
Ông, chồng
120.
xiànzài
现在
now
Bây giờ
121.
xiǎng
想
to think, to want
Nhớ, muốn
HSK 1
122.
xiǎo
小
small
Nhỏ
123.
xiǎojiě
小姐
miss
Cô gái
Những, một ít
124.
xiē
些
Measure
Word: some,
few, several
125.
xiě
写
to write
Viết
126.
xièxie
谢谢
thanks
Cám ơn
127.
xīngqī
星期
week
Tuần, thứ
128.
xuésheng
学生
student
Học sinh
Pinyin
Character
English
HSK 1
129.
xuéxí
学习
to study
Học tập
130.
xuéxiào
学校
school
Trường học
131.
yī
一
one
Số 1
132.
yīfu
衣服
clothes
Quần áo
133.
yīshēng
医生
doctor
Bác sỹ
134.
yīyuàn
医院
hospital
Bệnh viện
135.
yǐzi
椅子
chair
Ghế
136.
yǒu
有
to have
Có
HSK 1
月
month
tháng
zài
在
at, indicating an
action in
progress
Đang, ở
zàijiàn
再见
goodbye
Tạm biệt
137.
yuè
138.
139.
140.
zěnme
怎么
how
Sao, thế nào?
Hỏi phương thức,
nguyên nhân
141.
zěnmeyàng
怎么样
how about
Thế nào?
Hỏi ý kiến
142.
zhè
这
this
143.
Zhōngguó
中国
China
Trung Quốc
144.
zhōngwǔ
中午
noon
Buổi trưa
Đây
HSK 1
145.
zhù
住
to live, to stay
Sống
146.
zhuōzi
桌子
table
Cái bàn
147.
zì
字
word, character
Chữ
148.
zuótiān
昨天
yesterday
Hôm qua
149.
zuò
坐
to sit
Ngồi
150.
zuò
做
to do
Làm