HSK 2
Pinyin
Character
English
Việt Nam
1.
ba
吧
( suggestion )
Thôi, đi, nào,
nhé
2.
bái
白
white
Trắng
3.
bǎi
百
hundred
trăm
4.
bāngzhù
帮助
to help
Giúp đỡ
5.
bàozhǐ
报纸
newspaper
Giấy báo
6.
bǐ
比
to compare with
So với
Order
HSK 2
7.
bié
别
do not
Đừng
8.
cháng
长
long
Dài
Pinyin
Character
English
9.
chànggē
唱歌
to sing
Hát
10.
chū
出
to go out
Ra
11.
chuān
穿
to wear
Mặc
12.
chuán
船
boat
Thuyền
HSK 2
次
order
measure Word:
"time(s)"
Lần
cóng
从
from
Từ
15.
cuò
错
wrong
Sai
16.
dǎlánqiú
打篮球
to play basketball
Chơi bóng rổ
Pinyin
Character
English
17.
dàjiā
大家
everyone
Mọi người
18.
dànshì
但是
but
Nhưng
13.
cì
14.
HSK 2
到
to arrive
Đến
de
得
(structural particle:
used after a verb or
adjective)
Trợ từ kết cấu
Dùng sau tính
từ, động từ
21.
děng
等
wait for
Đợi
22.
duì
对
correct
Đúng
23.
dìdi
弟弟
younger brother
Em trai
24.
dìyī
第一
first,number one
Thứ nhất
25.
dǒng
懂
to understand
Hiểu
19.
dào
20.
HSK 2
Pinyin
Character
English
26.
fángjiān
房间
room
Phòng
27.
fēicháng
非常
very
Vô cùng
28.
fúwùyuán
服务员
waiter
Người phục vụ
29.
gāo
高
tall
Cao
30.
gàosu
告诉
to tell
Nói cho biết
31.
gēge
哥哥
older brother
Anh trai
HSK 2
32.
gěi
给
to give
Cho
33.
gōnggòngqìchē
公共汽车
bus; coach
Xe buýt
Pinyin
Character
English
34.
gōngjīn
公斤
kilogram
Kilogam
35.
gōngsī
公司
company
Công ty
36.
guì
贵
expensive
Đắt
37.
guò
过
indicating action in
the past
(used after a verb)
Từng
(dùng sau
động từ
HSK 2
38.
hái
还
still
Vẫn
39.
háizi
孩子
child
Trẻ con, con
40.
hǎochī
好吃
delicious
Ngon
41.
hào
号
number, day of a
month
Số, ngày
42.
hēi
黑
black
Đen
Pinyin
Character
English
hóng
红
red
43.
Đỏ
HSK 2
44.
huānyíng
欢迎
to welcome
Hoan nghênh
45.
huídá
回答
to answer
Trả lời
46.
jīchǎng
机场
airport
Sân bay
47.
jīdàn
鸡蛋
egg
Trứng gà
48.
jiàn
件
measure word for
clothing or matters
(lượng từ cho
quần áo, sự
việc)
49.
jiàoshì
教室
classroom
Pinyin
Character
English
Phòng học
HSK 2
50.
jiějie
姐姐
older sister
Chị gái
51.
jièshào
介绍
to introduce
Giới thiệu
52.
jìn
进
to enter
Vào
53.
jìn
近
near
Gần
54.
jiù
就
immediately, already
Ngay, đã
55.
juéde
觉得
to feel
Cảm thấy
56.
kāfēi
咖啡
coffee
Cà phê
HSK 2
kāishǐ
开始
to begin
Pinyin
Character
English
58.
kǎoshì
考试
exam
Thi, kiểm tra
59.
kěnéng
可能
to be possible
Có thể
60.
kěyǐ
可以
can
Có thể
61.
kè
课
lesson
Bài học
62.
kuài
快
quick
Nhanh
57.
Bắt đầu
HSK 2
63.
kuàilè
快乐
happy
Vui vẻ
64.
lèi
累
tired
Mệt
65.
lí
离
(in giving distances)
from
Cách
Pinyin
Character
English
66.
liǎng
两
two
Hai
67.
lù
路
road
Đường
68.
lǚyóu
旅游
to travel
Du lịch
HSK 2
69.
mài
卖
to sell
Bán
70.
màn
慢
slow
Chậm
71.
máng
忙
busy
Bận
72.
měi
每
every
Mỗi
73.
mèimei
妹妹
younger sister
Em gái
Pinyin
Character
English
mén
门
door
74.
Cổng, cửa
HSK 2
75.
nánrén
男人
man
Đàn ông
76.
nín
您
you
Ông, ngài, bà
(kính trọng)
77.
niúnǎi
牛奶
milk
Sữa bò
78.
nǚrén
女人
woman
Đàn bà
79.
pángbiān
旁边
side
Bên cạnh
80.
pǎobù
跑步
to run
Chạy bộ
81.
piányi
便宜
cheap
Rẻ
HSK 2
Pinyin
Character
English
82.
piào
票
ticket
Vé, phiếu
83.
qīzi
妻子
wife
Vợ
84.
qǐchuáng
起床
to get up
Thức dậy
85.
qiān
千
thousand
nghìn
86.
qíng
晴
clear, fine (weather)
(Trời) quang
87.
qùnián
去年
last year
Năm ngoái
HSK 2
88.
ràng
让
to let, allow
Để, cho phép
89.
shàngbān
上班
to go to work
Đi làm
Pinyin
Character
English
90.
shēntǐ
身体
body, health
Sức khỏe, thân
thể
91.
shēngbìng
生病
to get sick
Sinh bệnh, ốm
92.
shēngrì
生日
birthday
Sinh nhật
93.
shíjiān
时间
time
Thời gian
HSK 2
94.
shìqing
事情
matter
Sự việc
95.
shǒubiǎo
手表
wrist watch
Đồng hồ đeo
tay
96.
shǒujī
手机
mobile phone
Điện thoại di
động
97.
sòng
送
to give, see off
Tặng, đưa, tiễn
Pinyin
Character
English
98.
suǒyǐ
所以
so
Cho nên
99.
tā
它
it
Nó
HSK 2
100.
tī zúqiú
踢足球
to kick , to play (e.g.
football)
Đá bóng
101.
tí
题
exam question
Đề
102.
tiàowǔ
跳舞
to dance
Nhảy múa
103.
wài
外
outside
Bên ngoài
104.
wán
完
to finish
Xong, hết
105.
wán
玩
to play
Chơi
Pinyin
Character
English
HSK 2
106.
wǎnshang
晚上
evening
Buổi tối
107.
wèishénme
为什么
why?
Tại sao
108.
wèn
问
to ask
Hỏi
109.
wèntí
问题
question
Câu hỏi
110.
xīguā
西瓜
watermelon
Dưa hấu
111.
xīwàng
希望
to hope
Hy vọng
112.
xǐ
洗
to wash
Giặt, rửa
HSK 2
xiàng
向
towards
Pinyin
Character
English
114.
xiǎoshí
小时
hour
Tiếng đồng hồ
115.
xiào
笑
to smile
Cười
116.
xīn
新
new
Mới
117.
xìng
姓
family name
Họ
118.
xiūxi
休息
to rest
Nghỉ ngơi
113.
Hướng về
HSK 2
119.
xuě
雪
snow
Tuyết
120.
yánsè
颜色
color
Màu sắc
121.
yǎnjing
眼睛
eye
Mắt
Pinyin
Character
English
122.
yángròu
羊肉
mutton
Thịt dê
123.
yào
药
medicine
Thuốc
124.
yào
要
to want
Muốn
HSK 2
125.
yě
也
also
Cũng
126.
yǐjīng
已经
already
Đã
127.
yìqǐ
一起
together
Cùng
128.
yìsi
意思
meaning
Ý nghĩa
129.
yīn
阴
cloudy
Râm
Pinyin
Character
English
yīnwèi
因为
because
130.
Bởi vì
HSK 2
131.
yóuyǒng
游泳
to swim
Bơi lội
132.
yòubian
右边
right side
Bên phải
133.
yú
鱼
fish
Cá
134.
yuán
元
Chinese monetary
unit
Đồng
(đ. v tiền tệ
Trung Quốc)
135.
yuǎn
远
far
Xa
136.
yùndòng
运动
movement, sports
Vận động, thể
thao
137.
zài
再
again
Lại
HSK 2
Pinyin
Character
English
zǎoshang
早上
morning
Sáng sớm
139.
zhāng
张
classifier for flat
objects
Trang, bức, cái,
tấm
(lượng từ cho
vật phẳng)
140.
zhàngfu
丈夫
husband
Chồng
141.
zhǎo
找
to look for, to return
Trả lại (tiền
thừa), tìm
142.
zhe
着
( continuing tense )
Đang
143.
zhēn
真
really
Thật
138.
HSK 2
144.
zhèngzài
正在
in the process of
Đang
145.
zhīdào
知道
to know
Biết
146.
zhǔnbèi
准备
to prepare
Chuẩn bị
147.
zìxíngchē
自行车
bicycle
Xe đạp
148.
zǒu
走
to walk
Đi
149.
zuì
最
most
Nhất
150.
zuǒbian
左边
left side
Bên trái