Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Bài tập trắc nghiệm địa lý 11 liên bang nga

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (562.04 KB, 14 trang )

su tm v chnh sa

Bi tp trc nghim a lý lp 11: Liờn Bang Nga
Cõu 1. Lónh th nỵc Liờn bang Nga cú din tớch l
A. 11,7 triu km2.

B. 17,1 triu km2.

C. 12,7 triu km2..

D. 17,2 triu km2.

Cõu 2. L quc gia rng ln nhỗt th gii, lónh th nỵc Nga bao gm
A. Ton b ng bng ụng u.
B. Ton b phổn Bc .
C. Phổn ln ng bng ụng u v ton b phổn Bc .
D. Ton b phổn Bc v mt phổn Trung .
Cõu 3. Liờn bang Nga cú ỵng biờn gii di khoõng
A. Hn 20 000 km.

B. Hn 30 000 km

C. Hn 40 000 km.

D. Hn 50 000 km.

Cõu 4. Liờn bang Nga cú ỵng b bin di, tip giỏp vi hai ọi dỵng ln l
A. Bc Bng Dỵng v Thỏi Bỡnh Dỵng.
B. Bc Bng Dỵng v ọi Tồy Dỵng.
C. Thỏi Bỡnh Dỵng v n Dỵng.
D. ọi Tồy Dỵng v Thỏi Bỡnh Dỵng.


Cõu 5. T ụng sang tồy, lónh th nỵc Nga trõi ra trờn
A. 8 mỳi gi.

B. 9 mỳi gi.

C. 10 mỳi gi.

D. 11 mỳi gi.

Cõu 6. Liờn bang Nga khụng giỏp vi
A. Bin Ban Tớch.

B. Bin en.

C. Bin Aran.

D. Bin Caxpi.

Cõu 7. V mt t nhiờn, gianh gii phồn chia a hỡnh lónh th nỵc Nga thnh hai


su tm v chnh sa

phổn ụng v Tồy l
A. Dóy nỳi Uran.
C. Sụng ễ bi.

B. Sụng ấ nớt - xõy.
D. Sụng Lờ na.


Cõu 8. ọi b phn a hỡnh phổn lónh th phớa Tõy sụng ấ nớt - xõy l
A. ng bng v vựng trỹng.
B. Nỳi v cao nguyờn.
C. i nỳi thỗp v vựng trỹng.
D. ng bng v i nỳi thỗp.
Cõu 9. Mt c im c bõn cỷa a hỡnh nỵc Nga l
A. Cao phớa bc, thỗp v phớa nam.
B. Cao phớa nam, thỗp v phớa bc.
C. Cao phớa ụng, thỗp v phớa tõy.
D. Cao phớa tõy, thỗp v phớa ụng.
Cõu 10. a hỡnh phổn lónh th phớa Tõy cỷa Liờn bang Nga cú c im
A. Phớa bc ng bng Tõy Xi - bia l ổm lổy.
B. ọi b phn l ng bng v vựng trỹng.
C. ng bng ụng u tỵng i cao xen i thỗp.
D. Cỏc ý trờn.
Cõu 11. Ni tp trung nhiu khoỏng sõn, c bit l dổu mụ v khớ t nhiờn cỷa nỵc
Nga l
A. ng bng ụng u.
B. ng bng Tõy Xi - bia.
C. Cao nguyờn Trung Xi - bia.
D. Dóy nỳi U ran.
Cõu 12. Trong cỏc khoỏng sõn sau ồy, loọi khoỏng sõn m Liờn bang Nga cú tr


su tm v chnh sa

lỵng ng th ba th gii l
A. Than ỏ.

B. Dổu mụ.


C. Khớ t nhiờn.

D. Qung st.

Cõu 13. V tr lỵng, cỏc loọi khoỏng sõn m Liờn bang Nga ng ổu th gii l
A. Than ỏ, dổu mụ, khớ t nhiờn.
B. Dổu mụ, khớ t nhiờn, qung st.
C. Khớ t nhiờn, qung st, qung kali.
D. Than ỏ, qung st, qung kali.
Cõu 14. Trong cỏc khoỏng sõn sau ồy, loọi khoỏng sõn m Liờn bang Nga cú tr
lỵng ng th bõy th gii l
A. Than ỏ.

B. Dổu mụ.

C. Khớ t nhiờn.

D. Qung st.

Cõu 15. ỏnh giỏ ỳng nhỗt v khõ nng phỏt trin kinh t cỷa phổn lónh th phớa
Tõy Liờn bang Nga l
A. ng bng Tõy Xi - bia thun li cho phỏt trin cụng nghip nng lỵng.
B. Phớa nam ng bng Tõy Xi - bia thun li cho phỏt trin nụng nghip.
C. ng bng ụng u thun li cho sõn xuỗt lỵng thc, thc phốm.
D. Cỏc ý trờn.
Cõu 16. Nhn xột ỳng nhỗt v cỏc ngnh cụng nghip cú iu kin ti nguyờn thun
li phỏt trin phổn lónh th phớa Tõy cỷa nỵc Nga l
A. Ch bin g, khai thỏc, nng lỵng, luyn kim, húa chỗt.
B. Ch bin g, khai thỏc, luyn kim, dt, húa chỗt.

C. Ch bin g, khai thỏc, thc phốm, húa chỗt.
D. Ch bin g, khai thỏc, ch tọo mỏy, húa chỗt.
Cõu 17. ọi b phn (hn 80%) lónh th nỵc Nga nm vnh ai khớ hu


su tm v chnh sa

A. Cn cc giỏ lọnh.

B. ễn i.

C. ễn i hõi dỵng.

C. Cn nhit i.

Cõu 18. Nhn nh ỳng v tim nng thỷy in cỷa Liờn bang Nga
A. Tng tr nng thỷy in l 320 triu kW, tp trung phổn phớa Tõy.
B. Tng tr nng thỷy in l 230 triu kW, tp trung phổn phớa ụng.
C. Tng tr nng thỷy in l 320 triu kW, tp trung chỷ yu vựng Xi bia.
D. Tng tr nng thỷy in l 230 triu kW, phõn b u trờn ton lónh th.
Cõu 19. Lónh th nỵc Nga khụng cú kiu khớ hu
A. Cn cc giỏ lọnh.

B. ễn i hõi dỵng.

C. ễn i lýc a.

D. Cn nhit.

Cõu 20. Nm 2005, dồn s nỵc Nga l

A. 142 triu ngỵi.
C. 124 triu ngỵi.

B. 143 triu ngỵi.
D. 134 triu ngỵi.

Cõu 21. L mt nỵc ụng dồn, nm 2005 dồn s cỷa Liờn bang Nga ng
A. Th nm trờn th gii.

B. Th sỏu trờn th gii.

C. Th bõy trờn th gii.

D. Th tỏm trờn th gii.

Cõu 22. Nguyờn nhõn chỷ yu lm cho dõn s cỷa Liờn bang Nga giõm mọnh vo
thp niờn 90 cỷa th k XX l
A. Tợ suỗt gia tng dồn s t nhiờn õm.
B. Tợ suỗt sinh giõm nhanh hn tợ suỗt t.
C. Ngỵi Nga di cỵ ra nỵc ngoi nhiu.
D. Cỏc ý trờn.
Cõu 23. Liờn bang Nga l nỵc cú ti trờn 100 dõn tc trong ú dõn tc Nga chim
A. 60 % dõn s cõ nỵc.

B. 78% dõn s cõ nỵc.

C. 80 % dõn s cõ nỵc.

D. 87% dõn s cõ nỵc.



sưu tầm và chỉnh sửa

Câu 24. Mật độ dân số trung bình cûa Liên bang Nga vào năm 2005 là
A. 6,8 ngþąi /km2.

B. 7,4 ngþąi/km2.

C. 8,4 ngþąi/km2.

.

D. 8,6 ngþąi/km2.

Câu 25. Tỷ lệ dân sống ć thành phố cûa nþĆc Nga (năm 2005) là
A. Trên 60%.

B. Trên 70%.

C. Gæn 80%.

D. Trên 80%.

Câu 26. Dân số thành thị cûa nþĆc Nga sống chû yếu ć các thành phố
A. LĆn và các thành phố vệ tinh.
B. Trung bình và các thành phố vệ tinh.
C. Nhô và các thành phố vệ tinh.
D. Nhô, trung bình và các thành phố vệ tinh.
Câu 27. Nhận xét đúng nhçt về să phân bố dån cþ cûa nþĆc Nga là
A. Tập trung cao ć phía bắc và phía đông, thþa thĆt ć phía tây và nam.

B. Tập trung cao ć phía bắc và nam, thþa thĆt ć phía đông và tåy.
C. Tập trung cao ć phía tåy và nam, thþa thĆt ć phía đông và bắc.
D. Tập trung cao ć phía đông và tåy, thþa thĆt ć phía nam và bắc.
Câu 28. Trong thąi gian tÿ 1991 đến 2005 dân số nþĆc Nga giâm và giâm khoâng
A. Gæn 4 triệu ngþąi.
C. Gæn 5 triệu ngþąi.

B. Trên 4 triệu ngþąi.
D. Trên 5 triệu ngþąi.

Câu 29. Dån cþ nþĆc Nga tập trung chû yếu ć
A. Vùng Đồng bằng Đông Âu.
B. Vùng Đồng bằng Tây Xi –bia.
C. Vùng Xi – bia
D. Vùng ven biển Thái Bình DþĄng.
Câu 30. Liên bang Nga nổi tiếng là nþĆc có tiềm lăc lĆn về văn hóa và khoa học đþợc


su tm v chnh sa

th hin
A. Cú nhiu cụng trỡnh kin trỳc, tỏc phốm vn hc, ngh thut, cụng trỡnh khoa hc.
B. Cú nhiu trỵng ọi hc danh ting, l nỵc ổu tiờn ỵa con ngỵi vo vỹ trý.
C. Trong thp niờn 60 v 70 Liờn Xụ ó chim ti 1/3 s bng phỏt minh sỏng ch cỷa
th gii.
D. Cỏc ý trờn.
Cõu 31. Ngỵi dồn Nga cú trỡnh hc vỗn khỏ cao, tợ l bit ch hin nay l
A. 87%

B. 88%


C. 98%

D. 99%

Cõu 32. ng ổu th gii v cỏc ngnh khoa hc c bõn l
A. Hoa K.

B. Liờn bang Nga.

C. Phỏp.

D. Nht.

Cõu 33. Liờn bang Nga l mt thnh viờn úng vai trũ chớnh trong s phỏt trin cỷa
Liờn Xụ trỵc ồy ỵc th hin
A. Cú tc tng trỵng kinh t cao.
B. Nhiu ngnh cụng nghip ng ổu th gii.
C. Giỏ tr sõn lỵng cụng nghip chim 20% giỏ tr cỷa th gii.
D. Cỏc ý trờn.
Cõu 34. Vo cui thp niờn 80 cỷa th k XX, so vi ton Liờn Xụ tợ trng sõn xuỗt
lỵng thc cỷa Liờn bang Nga chim
A. trờn 41%.

B. trờn 51%.

C. trờn 54%.

D. trờn 56%.


Cõu 35. Vo cui thp niờn 80 cỷa th k XX, so vi ton Liờn Xụ, tợ trng ngnh
cụng nghip g, giỗy v xenlulụ cỷa Liờn bang Nga chim
A. 80%

B. 85%

C. 90%

D. 95%

Cõu 36. Vo cui thp niờn 80 cỷa th k XX, so vi ton Liờn Xụ, tợ trng cỏc ngnh
cụng nghip cỷa Liờn bang Nga chim trờn 80% l


su tm v chnh sa

A. than ỏ, dổu mụ, khớ t nhiờn.
B. dổu mụ, khớ t nhiờn, in.
C. khớ t nhiờn, in, thộp.
D. Dổu mụ, khớ t nhiờn, g-giỗy v xenlulụ.
Cõu 37. ô Cng ng cỏc quc gia c lp SNG ằ ỵc thnh lp vo
A. ổu nm 1990.

B. cui nm 1990.

C. ổu nm 1991.

D. cui nm 1991.

Cõu 38. Chin lỵc kinh t mi ang ỵa nn kinh t nỵc Nga tr lọi v trớ cỵng

quc ỵc thc hin t
A. ổu nm 2000.

B. gia nm 2000.

C. cui nm 2000.

D. ổu nm 2001.

Cõu 39. Mt s ni dung c bõn cỷa chin lỵc kinh t mi cỷa Liờn bang Nga l
A. tng bỵc ỵa nn kinh t thoỏt khụi khỷng hoõng, tip týc xõy dng nn kinh t
th trỵng.
B. n nh ng rỳp ; nõng cao i sng nhõn dõn ; m rụng quan h ngoọi giao, coi
trng chõu .
C. õm bõo ton vn lónh th v quyn li cỏc dõn tc Nga ; lónh th hnh chớnh
chia thnh 7 vựng liờn bang ; khụi phýc lọi v trớ cỵng quc.
D. Cỏc ý trờn.
Cõu 40. Nhn nh ỳng nhỗt v thnh tu sau nm 2000 cỷa nn kinh t Liờn bang
Nga l
A. kinh t Liờn bang Nga ó vỵt qua khỷng hoõng.
B. nn kinh t ang trong th n nh v i lờn.
C. Liờn bang Nga nm trong nhúm nỵc cú nn cụng nghip hng ổu th gii (G8).
D. Cỏc ý trờn.


su tm v chnh sa

Cõu 41. Nhn nh khụng ỳng v thnh tu cỷa nn kinh t Nga sau nm 2000 l
A. sõn lỵng cỏc ngnh kinh t tng, tng trỵng kinh t cao.
B. d tr ngoọi t ỳng th ba th gii (nm 2005).

C. ó thanh toỏn xong cỏc khoõn n nỵc ngoi t thi Xụ-Vit.
D. i sng nhõn dõn tng bỵc ỵc cõi thin.
Cõu 42. Nhn xột khụng chớnh xỏc v tỡnh hỡnh tng trỵng GDP cỷa Liờn bang Nga
thi k 1990-2005 l
A. giai oọn 1990-1998 liờn týc tng trỵng õm.
B. giai oọn 1999-2005 liờn týc tng trỵng mc cao.
C. GDP týt giõm mọnh nhỗt vo nm 1998.
D. GDP tng trỵng cao nhỗt vo nm 2000.
Cõu 43. Nm 2000 tc tng trỵng GDP cỷa nỵc Nga ọt giỏ tr cao nhỗt trong
thi k 1990-2005 v ọt
A. 8%

B. 9%

C. 10%

D. 11%

Cõu 44. Nm 1998 GDP cỷa nỵc Nga týt giõm mọnh nhỗt trong thi k 1990- 1998
v giõm
A. 3,5%

B. 3,6%

C. 4,1%

D. 4,9%

Cõu 45. Trong thi k 1990-1998 chợ cú mt nm duy nhỗt nn kinh t nỵc Nga ọt
giỏ tr tng trỵng dỵng v tng 0,9% l

A. nm 1995.

B. nm 1996.

C. nm 1997.

D. nm 1998.

Cõu 46. Nhn xột ỳng nhỗt v vai trũ v c im cỷa nn cụng nghip Liờn bang
Nga l
A. l xỵng sng cỷa nn kinh t Liờn bang Nga.
B. c cỗu ngnh cụng nghip ngy cng a dọng.
C. phỏt trin cõ cỏc ngnh cụng nghip truyn thng v cụng nghip hin ọi.


su tm v chnh sa

D. cỏc ý trờn.
Cõu 47. Ngnh cụng nghip ỵc coi l ngnh kinh t mỹi mhn cỷa Liờn bang Nga,
hng nm mang lọi ngun thu ngoọi t ln l
A. cụng nghip khai thỏc dổu khớ.
B. cụng nghip khai thỏc than.
C. cụng nghip in lc.
D. cụng nghip luyn kim.
Cõu 48. Vựng khụng phõi l ni khai thỏc dổu tp trung cỷa nỵc Nga l
A. ng bng Tõy Xi-bia.
B. ng bng ụng u.
C. vựng nỳi ụng Xi-bia.
D. vựng nỳi Uran v bin Caxpi.
Cõu 49. Liờn bang Nga ng ổu th gii v sõn lỵng khai thỏc dổu mụ v khớ t

nhiờn vo nm
A. 2004

B. 2005

C. 2006

D. 2007

Cõu 50. Trong thi k 1995-2005, ngnh cụng nghip cỷa nỵc Nga khụng tng liờn
týc v cũn bin ng l
A. dổu mụ.

B. than.

C. in.

D. giỗy.

Cõu 51. Cỏc ngnh cụng nghip ỵc coi l ngnh truyn thng cỷa nỵc Nga l
A. cụng nghip nng lỵng.
B. cụng nghip luyn kim en, luyn kim mu.
C. khai thỏc vng v kim cỵng; khai thỏc g, sõn xuỗt giỗy v bt xen-lu-lụ.
D. Cỏc ý trờn.
Cõu 52. Cỏc trung tõm cụng nghip cỷa Liờn bang Nga phổn ln tp trung cỏc vựng
A. ng bng ụng u.


su tm v chnh sa


B. vựng nỳi gi Uran.
C. ng bng Tõy Xi-bia.
D. Cỏc ý trờn
Cõu 53. Hin nay cỏc ngnh cụng nghip hin ọi ỵc Liờn bang Nga tp trung
phỏt trin l
A. in t-tin hc.
B. hng khụng.
C. vỹ trý, nguyờn t.
D. cỏc ý trờn.
Cõu 54. T lồu, Liờn bang Nga ó ỵc coi l cỵng quc v
A. cụng nghip luyn kim cỷa th gii.
B. cụng nghip vỹ trý, nguyờn t cỷa th gii.
C. cụng nghip ch tọo mỏy cỷa th gii.
D. cụng nghip dt cỷa th gii.
Cõu 55. Trong cỏc ngnh cụng nghip sau, ngnh ỵc coi l th mọnh cỷa Liờn bang
Nga l
A. cụng nghip luyn kim.
B. cụng nghip ch tọo mỏy.
C. cụng nghip quõn s.
D. cụng nghip ch bin thc phốm.
Cõu 56. Hng nụng sõn xuỗt khốu chỷ yu cỷa Liờn bang Nga l
A. cõy n quõ v rau.
B. sõn phốm cõy cụng nghip.
C. sõn phốm chn nuụi.
D. lỵng thc.


sưu tầm và chỉnh sửa

Câu 57. Ngành chăn nuôi hþĄu và thú có lông quý cûa Liên bang Nga phân bố ć

A. phía Bắc Xia bia.
C. Đồng bằng Tây Xia bia.

B. Đồng bằng Đông Âu.
D. vùng Đông Xia bia.

Câu 58. Nhận xét đúng nhçt về să phân bố cåy lþĄng thăc và cû câi đþąng cûa Liên
bang Nga là
A. Đồng bằng Tây Xia bia và cao nguyên Trung Xi bia.
B. Đồng bằng Đông Âu và Đồng bằng Tây Xi bia.
C. Đồng bằng Đông Âu và cao nguyên Trung Xi bia.
D. Đồng bằng Đông Âu và phía nam Đồng bằng Tây Xi bia.
Câu 59. Nhận xét đúng nhçt về să phân bố ngành chăn nuôi cûa Liên bang Nga là ć
A. phía nam Đồng bằng Đông Âu và nam vùng Xi bia.
B. phía tåy Đồng bằng Đông Âu và vùng Viễn Đông.
C. vùng cao nguyên Trung Xi bia và Đồng bằng Đông Âu.
D. phía nam vùng Xi bia và phía bắc Đồng bằng Đông Âu.
Câu 60. Sân lþợng lþĄng thăc cûa Liên bang Nga năm 2005 đät
A. trên 75 triệu tçn.

B. trên 76 triệu tçn.

C. trên 77 triệu tçn.

D. trên 78 triệu tçn.

Câu 61. Nhận xét đúng về ngành sân xuçt lþĄng thăc cûa Liên bang Nga thąi kỳ
1995-2005 là
A. sân xuçt lþĄng thăc liên týc tăng.
B. sân xuçt lþĄng thăc liên týc giâm.

C. sân xuçt lþĄng thăc liên týc giâm và có biến động.
D. sân xuçt lþĄng thăc liên týc tăng và có biến động.
Câu 62. Rÿng cûa Liên bang Nga phân bố tập trung ć
A. phæn lãnh thổ phía Tây.


su tm v chnh sa

B. vựng nỳi U-ran.
C. phổn lónh th phớa ụng.
D. ng bng Tõy Xi bớa.
Cõu 63. úng vai trũ quan trng nhỗt phỏt trin kinh t vựng ụng Xia bia cỷa
nỵc Nga thuc v loọi hỡnh vn tõi
A. ỵng ụtụ.

B. ỵng sụng.

C. ỵng st.

D. ỵng bin.

Cõu 64. Nhn xột khụng chớnh xỏc v ngnh giao thụng vn tõi cỷa Liờn bang Nga l
A. Liờn bang Nga cú h thng giao thụng vn tõi tỵng i phỏt trin vi ỷ cỏc loọi
hỡnh.
B. vai trũ quan trng trong phỏt trin vựng ụng Xi bia thuc v h thng vn tõi
ỵng ụtụ.
C. thỷ ụ Mỏtcva ni ting th gii v h thng ỵng xe in ngổm.
D. gổn ồy nhiu h thng ỵng giao thụng ỵc nõng cỗp, m rng.
Cõu 66. H thng ỵng st xuyờn Xi bia v ỵng st BAM úng vai trũ quan
trng phỏt trin vựng

A. Tõy Xi bia.
B. ụng Xi bia.
C. U-ran.
D. Bc .
Cõu 67. Gổn ồy nhiu h thng ỵng giao thụng cỷa Liờn bang Nga ỵc nõng cỗp,
m rng
A. nhm phỏt trin kinh t cỏc vựng xa xụi.
B. do nhu cổu phỏt trin cỷa nn kinh t.
C. nhm thu hỳt ổu tỵ nỵc ngoi.


su tm v chnh sa

D. Cỏc ý trờn.
Cõu 68. Nhn xột khụng ỳng v ngnh ngoọi thỵng cỷa Liờn bang Nga l
A. nhng nm gổn ồy, tng kim nngọch ngoọi thỵng liờn týc tng.
B. Liờn bang Nga hin ó l nỵc xuỗt siờu.
C. nm 2005, giỏ tr xuỗt siờu cỷa Liờn bang Nga ọt 120 tợ USD.
D. trong c cỗu hng xuỗt khốu, nguyờn liu v nng lỵng chim ti 50% tợ trng
hng xuỗt khốu.
Cõu 69. Nhn xột khụng chớnh xỏc v cỏc ngnh dch vý cỷa Liờn bang Nga l
A. Liờn bang Nga cú h thng c s họ tổng giao thụng tỵng i phỏt trin vi ỷ cỏc
loọi hỡnh.
B. kinh t i ngoọi l ngnh khỏ quan trng trong nn kinh t Liờn bang Nga.
C. Liờn bang Nga cú nhiu tim nng du lch, ngun thu t ngnh ny ọt 15 tợ USD
vo nm 2005.
D. Mỏt-xc-va v Xanh Pờ-tộc-bua l hai trung tõm dch vý ln nhỗt cỷa nỵc Nga.
Cõu 70. Trong 4 vựng kinh t quan trng sau ồy cỷa Liờn bang Nga, vựng kinh t
lồu i v phỏt trin nhỗt l
A. Vựng Trung ỵng.

B. Vựng Trung tõm ỗt en.
C. Vựng U-ran.
D. Vựng Vin ụng.
Cõu 71. Vựng kinh t giu ti nguyờn, cụng nghip phỏt trin (khai thỏc kim loọi
mu, luyn kim, c khớ, húa chỗt, ch bin g, khai thỏc v ch bin dổu mụ, khớ t
nhiờn) nhỵng nụng nghip cũn họn ch l
A. Vựng Trung ỵng.
B. Vựng Trung tồm ỗt en.


su tm v chnh sa

C . Vựng Uran.
D. Vựng Vin ụng.
Cõu 72. Vựng kinh t giu ti nguyờn, phỏt trin cụng nghip khai thỏc khoỏng sõn,
g, úng tu, c khớ, ỏnh bt v ch bin cỏ cỷa Liờn bang Nga l
A. Vựng Trung ỵng.
B. Vựng Trung tồm ỗt en.
C. Vựng U-ran.
D. Vựng Vin ụng.
Cõu 73. Vựng kinh t quan trng s phỏt trin nn kinh t Liờn bang Nga hi
nhp vo khu vc chõu Thỏi Bỡnh Dỵng l
A. Vựng Trung ỵng.
B. Vựng Trung tồm ỗt en.
C. Vựng U-ran.
D. Vựng Vin ụng.
Cõu 74. Vựng kinh t quan trng tp trung nhiu ngnh cụng nghip v cung cỗp
lỵng thc, thc phốm ln cỷa Liờn bang Nga l
A. Vựng Trung ỵng.
B. Vựng Trung tồm ỗt en.

C. Vựng Uran.
D. Vựng Vin ụng.
Cõu 75. Kim ngọch buụn bỏn hai chiu Nga-Vit vo nm 2005 ọt
A. 1,1 tợ USD.

B. 1,2 tợ USD.

C. 1,3 tợ USD.

D. 1,4 tợ USD.



×