Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

KT20''''-DAI SO9-CHUONG I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.99 KB, 5 trang )

KIỂM TRA 20’
ĐẠI SỐ 9 – “ chương I ”
Họ tên:……………………………
Lớp:……………
ĐIỂM LỜI PHÊ ĐỀ
A
Câu 1:
( ) ( )
2 2
2 5 2 5+ −
= ?
A.
5 2−
B.
2 5−
C. – 1 D. 1
Câu 2: Biểu thức
( )
2
2
1
4x
x

với x < 0 bằng:
A. 4 B. – 4 C. 2 D. – 2
Câu 3: Điều kiện xác định của biểu thức
2 1x −
là:
A.
0x ≥


B.
1
2
x ≠
C.
1
2
x ≥
D.
1
2
x ≤
Câu 4:
( ) ( )
2 2
1 3 2 3 ?− + − =
A.
2 3 3−
B.
3 2 3−
C. – 1 D. 1
Câu 5:
4 1
5 .2 ?
9 4
=
A.
2
7
B.

7
2
C.
7
6
D.
6
7
Câu 6: Kết quả của phép tính
18
18. 2
2

là:
A. 3 B. – 3 C. 27 D. 4,5
Câu 7: Trong các so sánh sau, so sánh nào sai ?
A.
3 5 6>
B.
3 7 36. 2− > −
C.
78
2 10
2
<
D.
4 3 6 4 3 7− < −
Câu 8: Nếu
3 5A = +
thì A bằng bao nhiêu?

A.
14 6 5+
B.
8 4 5+
C.
14 2 5+
D.
8 3 5+
Câu 9: Phân tích thành nhân tử:
a)
1 ...x x x x+ − − =
b)
1 ...a a− =
Câu 10: Tìm các số ở cột 1 điền vào chỗ trống trong cột hai để được kết quả đúng:
Cột 1 Cột 2
a) 17
b) 60
c)
2 2−
d) 9
e)
2 2
1)
( )
( )
2
2 2
3 5 4 ...− − =

2)

2 2
17. 9 8 ...− =
3)
2,5. 30. 48 ...=
4)
3 5 5
...
8 5 5 1

+ =
+ −
Câu 11: Tìm x biết:
a)
2
4 4 2x x− + =
b)
2
9 0x − <
c)
3 2 9 16 5x x x− + =
------------------HẾT----------------
KIỂM TRA 20’
ĐẠI SỐ 9 – “ chương I ”
Họ tên:……………………………
Lớp:……………
ĐIỂM LỜI PHÊ ĐỀ
B
Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức
1 2x−
là:

A.
0x

B.
1
2
x ≠
C.
1
2
x ≥
D.
1
2
x ≤
Câu 2:
4 9
5 .1 ?
9 16
=
A.
35
12
B.
12
35
C.
1
2
D. 2

Câu 3:
( ) ( )
2 2
1 2 1 2 ?+ − =
A. – 1 B. 1 C.
2 1−
D.
1 2−
Câu 4: Biểu thức
( )
2
2
1
. 4a
a
− −
với a < 0 bằng:
A. 2 B. – 2 C. 4 D. – 4
Câu 5: Nếu
3 5A = −
thì A bằng bao nhiêu ?
A.
8 4 5−
B.
14 6 5−
C.
8 3 5−
D.
14 2 5−
Câu 6:

( )
2
2 3 3 ?− − =
A.
2 2 3−
B.
2
C.
2−
D.
2 3 2− −
Câu 7: Kết quả phép tính
18
18. 2
2

là:
A. 3 B. – 3 C. 27 D. 4,5
Câu 8: Trong các so sánh sau, so sánh nào sai:
A.
78
2 10
2
<
B.
3 5 6>

C.
4 3 6 4 3 7− < −
D.

3 7 36. 2− > −
Câu 9: Phân tích thành nhân tử:
a)
1ab b a a+ + +
= …
b)
1 ...x x − =
Câu 10: Tìm các số ở cột 1 điền vào chỗ trống trong cột 2 để được kết quả đúng:
Cột 1 Cột 2
a) 199
b)
21
c)
3 2
2

d) 6
e)
21−
1)
( )
( )
2
2 2
2 5 4 ...− − =

2)
2 2
199. 100 99 ...− =
3)

12 75
...
6

=
4)
3 7 7 3
7 3


= …
Câu 11: Tìm x biết:
a)
2
4 4 2x x+ + =
b)
2
4 0x − <
c)
1
49 9 12
3
x x− =
-----------------HẾT-----------------

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×