Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

từ vựng và mẫu câu tiếng anh lớp 5 kỳ II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.23 KB, 4 trang )

NỘI DUNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH 3, KỲ II
UNIT 11: THIS IS MY FAMILY
I. Vocabulary: (từ vựng)
- family: gia đình
- father: bố
-mother: mẹ
- grandmother: bà
- grandfather: ông
- brother: anh, em trai
- sister: chị, em gái
- man: đàn ông
- woman: phụ nữ
Số đếm
- eleven: 11
- seventeen: 17
- fifty: 50
- twelve: 12
- eighteen: 18
- sixty: 60
- thirteen: 13
- nineteen: 19
-seventy: 70
- fourteen: 14
- twenty: 20
- eighty: 80
- fifteen: 15
- thirty: 30
- ninety: 90
- sixteen: 16
- forty: 40
- twenty- one: 21


II. Sentence pattern ( mẫu câu)
Xác định thành viên gia đình, hỏi tuổi thành viên gia đình
- Who is that?
đó là ai?
 He’s my father.
ông ấy là bố tôi.
- How old is your father?
bố bạn bao nhiêu tuổi?
 He’s forty-six years old.
ông ấy 46 tuổi.
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
_______________________________________________________________________
UNIT 12: THIS IS MY HOUSE
I. Vocabulary:
- a house: 1 ngôi nhà
- a room: 1 cái phòng
- a living room: 1 phòng khách
- a kitchen: 1 nhà bếp
- a dining room: 1 phòng ăn
-a bedroom: 1 phòng ngủ
- a bathroom: 1 phòng tắm
- a garden: 1 khu vườn
- a pond: 1 cái hồ
- a yard : 1 cái sân
- a gate: 1 cái cổng
- a fence: 1 hàng rào
- a tree: 1 cái cây
- a park: 1 công viên
II. Sentence pattern
Xác định phòng trong nhà, hỏi trả lời đồ đạc trong nhà

- This is my house.
đây là nhà của tôi.
- There is a living room.
có một phòng khách.
- Is there a pond?
có 1 cái hồ không?
Yes, there is
Vâng có
No, there isn’t
không, không có
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
____________________________________________________________________________
UNIT 13: WHERE'S MY BOOK?
I. Vocabulary:
- chair: cái ghế
- poster: áp phích, quảng cáo
-picture: bức tranh
- coat: áo khoác
- here: ở đây
- there: ở đó
- under: ở dưới
- on: ở trên
II. Sentence pattern
Hỏi trả lời về vị trí các vật trong nhà
- Where’s the bed?
Cái giường ở đâu?
 It’s here. nó ở đây
It’s there.
nó ở kia


- bed: cái giường
-ball: quả bóng
- near: ở gần
- behind: ở đằng sau


-Where are the posters?
 They are near the table.

Những tấm áp phích ở đâu?
Chúng ở gần cái bàn.

( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
-__________________________________________________________________________
UNIT 14: ARE THERE ANY POSTERS IN THE ROOM?
I. Vocabulary:
- sofa: ghế tràng kỉ, ghế sô pha
- map: bản đồ
-wardrobe: tủ quần áo
- cupboard: kệ tủ, tủ trà
- mirror: cái gương
- door: cửa chính
- window: cửa sổ
II. Sentence pattern
Hỏi trả lời về các vật trong phòng
- Are there any maps in the room?
có bất kỳ bản đồ nào trong phòng không?
 Yes, there are
No, there aren’t ( aren’t = are not)
Hỏi về số lượng vật

How many cups are there?
Có bao nhiêu cái tách?
 There are two cups
có 2 cái tách.
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
_____________________________________________________________________________
UNIT 15: DO YOU HAVE ANY TOYS?
I. Vocabulary:
- doll: con búp bê
- robot: người máy
- puzzle: đồ chơi xếp hình
- car: xe ô tô
- yo- yo: cái yô- yô
- ship: tàu thủy, tàu
- plane: máy bay
-kite: cái diều
- truck: xe tải
II. Sentence pattern
Xác định đồ chơi mà bạn có, hỏi trả lời về đồ chơi bạn thích
- Do you have a doll?
bạn có 1 búp bê không?
 Yes, I do
No, I don’t
(don’t = do not)
- Does your brother have a robot?
Anh trai của bạn có 1 người máy không?
 Yes, he does
No, he doesn’t
( doesn’t = does not)
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)

___________________________________________________________________________
UNIT 16: DO YOU HAVE ANY PET?
I. Vocabulary:
- a dog: 1 con chó
- a cat: 1 con mèo
- a goldfish: 1 con cá vàng
- a parrot: 1 con vẹt
- a rabbit: 1 con thỏ
- a bird: 1 con chim
II. Sentence pattern
Hỏi, trả lời những câu hỏi về con vật, vị trí của các con vật
- Do you have any cats?
bạn có bất kỳ con mèo nào không?
 Yes, I do
No, I don’t
- Where is the dog?
con chó ở đâu?
 It’s under the table.
nó ở dưới cái bàn.
- Where are the dogs?
những con chó ở đâu?


 They are under the table.

chúng ở dưới cái bàn.

(they are = they’re)

( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)

________________________________________________________________________
UNIT 17: WHAT TOYS DO YOU LIKE?
Sentence pattern
- What toys do you like?
 I like dolls
- How many dolls do you have?
 I have two dolls.

đồ chơi nào mà bạn thích?
tôi thích những con búp bê.
bạn có bao nhiêu búp bê?
tôi có 2 búp bê.

( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
__________________________________________________________________
UNIT 18: WHAT ARE YOU DOING?
I. Vocabulary:
- reading: đọc sách
- cooking: nấu ăn
- listening to music: nghe nhạc
- cleaning the floor: lau sàn nhà
- singing: hát
- drawing: vẽ
- playing the piano: chơi đàn piano
- watching TV: xem ti vi
II. Sentence pattern
Hỏi và trả lời về hoạt động của một người
- What are you doing?
bạn đang làm gì?
 I am reading.

tôi đang đọc sách
-What is she doing?
cô ấy đang làm gì?
 She is cooking.
cô ấy đang nấu ăn
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
______________________________________________________________________________
UNIT 19: THEY ARE IN THE PARK.
I. Vocabulary:
- cycling: đạp xe đạp
- skating: trượt băng, pa tanh
- Sports: thể thao
- flying kite: thả diều
- windy: có gió
- sunny: có nắng
- cloudy: có mây
- snowy: có tuyết
II. Sentence pattern
Hỏi và trả lời về hoạt động của một người
- What are they doing?
họ đang làm gì?
 They are listening to music.
họ đang nghe nhạc
Hỏi và trả lời về thời tiết
-What’s the weather like?
thời tiết thế nào?
-> It’s sunny.
trời có nắng

- skipping: nhảy dây

-weather: thời tiết
- rainy: có mưa
- stormy: có bão


( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
_________________________________________________________________________
UNIT 20:WHERE'S SAPA?
I. Vocabulary:
- north: miền bắc
- central: miền trung
- south:miền nam
- beautiful: xinh đẹp
- far: xa
II. Sentence pattern
Hỏi trả lời về nơi chốn
- Where’s Quang Nam?
Quảng Nam ở đâu?
 It’s in central Viet Nam.
Ở miền trung Việt Nam.
- Is Quang Nam near Đa Nang?
Quảng Nam có gần Đà Nẵng không?
 Yes, it is
No, it isn’t
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
CHÚC CÁC EM HỌC TỐT!




×