Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

từ vựng và mẫu câu tiếng anh lớp 5 kỳ II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.57 KB, 5 trang )

NỘI DUNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH 5, KỲ II
UNIT 11: WHAT'S THE MATTER WITH YOU?
I. Vocabulary: (từ vựng)
-a toothache: đau răng
-an earache: đau tai
- headache: đau đầu
- a sore throat: đau cổ họng
- a stomach ache: đau bụng
- a backache: đau lưng
- cough: ho
- fever: ốm
-matter: vấn đề
-pain: cơn đau
- temperature: sốt
- take a rest: nghỉ ngơi
- eat a lot of fruit: ăn nhiều trái cây
- carry heavy things: mang vật nặng
- eat a lot of sweets: ăn nhiều kẹo
-wash your hands before having meals: rửa tay trước bữa ăn
- eat healthy food: ăn thức ăn dinh dưỡng
- do morning exercise: tập thể dục buổi sáng
- brush your teeth twice a day: đánh răng 2 lần một ngày
-keep your nails short and clean: giữ móng tay ngắn và sạch
- take a shower every day: tắm vòi sen hằng ngày
II. Sentence pattern ( mẫu câu)
- What’s the matter with you?
có vấn đề gì với bạn vậy?
 I have a toothache.
tôi bị đau răng.
+ What’s the matter with her/ him/ them?  she has / He has/ They have…..
- You should go to the doctor.


bạn nên đi đến bác sĩ.
You shouldn’t carry heavy things.
bạn không nên mang vật nặng.
 yes, I will. Thanks
vâng, tôi sẽ. Cảm ơn.
No, I won’t. Thanks.
không, tôi sẽ không làm thế.Cảm ơn.
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
_______________________________________________________________________
UNIT 12: DON'T RIDE YOUR BIKE TOO FAST!
I. Vocabulary:
- play with matches: chơi với que diêm
- too fast: quá nhanh
- climb the tree: trèo cây
- run down the stairs: chạy xuống cầu thang
- fall and break his leg: té và gãy chân
- play with the knife: chơi với cái dao
- get a burn: bị thương
- fall off your bike: té xe đạp
- break your arm: gãy cánh tay
II. Sentence pattern
- Don’t play with matches.
 OK, I won’t
- Why shouldn’t I ride too fast?
 Because you may fall off your bike.

đừng chơi với que diêm.
vâng, tôi sẽ không.
tại sao tôi không nên đạp xe quá nhanh?
bởi vì bạn có thể bị té xe.


( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
____________________________________________________________________________
UNIT 13:WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?
I. Vocabulary:
-surf the Internet: lướt mạng
- do karate: tập võ ka ra tê
- clean the house: lau nhà
- go fishing: đi câu cá
- go camping: đi cắm trại
- go hiking: đi bộ đường dài


- go skating: đi trượt băng
- go shopping: đi mua sắm

- go swimming: đi bơi

II. Sentence pattern
- What do you do in your free time?
bạn làm gì trong thời gian rãnh?
 I clean the house
tôi lau nhà
+ what does your father do his free time?
bố bạn làm gì trong thời gian rãnh?
 He goes fishing
ông ấy đi câu cá
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
-__________________________________________________________________________
UNIT 14: WHAT HAPPENED IN THE STORY?

I. Vocabulary:
- first: đầu tiên
- next: tiếp theo
- then: rồi
- in the end: kết thúc
- princess: công chúa
- mouse: con chuột
- greedy: tham lam
- hard- working: làm việc chăm chỉ
II. Sentence pattern
- What happened in the story?
việc gì xảy ra trong câu chuyện?
 First, ……
Then,…………
Next,………
In the end, ………….
- What do you think of An Tiem?
bạn nghĩ gì về An Tiêm?
 I think he’s hard- working.
tôi nghĩ anh ấy làm việc chăm chỉ.
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
_____________________________________________________________________________
UNIT 15: WHAT WOULD YOU LIKE TO BE IN THE FUTURE?
I. Vocabulary:
- pilot: phi công
- architect: kiến trúc sư
- writer: biên kịch
- engineer: kĩ sư
- artist: họa sĩ
- singer: ca sĩ

- look after patients: chăm sóc bệnh nhân
- write stories for children: viết truyện cho trẻ em
- fly a plane: lái máy bay
- design buildings: thiết kế tòa nhà
II. Sentence pattern
- What would you like to be in the future?
trong tương lai bạn thích để trở thành gì?
 I’d like to be a teacher
tôi thích trở thành một giáo viên.
- Why would you like to be a teacher? tại sao bạn muốn trở thành giáo viên?
 Because I love children.
bởi vì tôi thích trẻ con.
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
___________________________________________________________________________
UNIT 16: WHERE'S THE POST OFFICE?
I. Vocabulary:
- bus stop: trạm xe buýt
- lake: cái hồ
- turn right: rẽ phải

- museum: viện bảo tàng
- theatre: rạp chiếu phim
- post office: bưu điện
- turn left : rẽ trái
- go straight ahead: đi thẳng về phía trước


- between: ở giữa
- opposite: đối diện
- next to: bên cạnh

- excuse me: xin lỗi
- entrance: cái cổng
- trip: chuyến đi
- pharmacy: tiệm thuốc tây
- the corner of the street: ở góc của con đường
- between the supermarket and the cinema: giữa siêu thị và rạp chiếu phim
- take a coach: đón xe khách
- go by plane: đi bằng máy bay
- walk for five minutes: đi bộ khoảng 5 phút
II. Sentence pattern
- Excuse me, Where’s the bus stop?
 It’s next to the stadium
- How can I get to the post office?
 You can walk for five minutes.

xin lỗi cho hỏi trạm xe buýt ở đâu?
nó ở bên cạnh sân vận động.
tôi có thể đến bưu điện bằng cách nào?
bạn có thể đi bộ khoảng 5 phút.

( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
________________________________________________________________________
UNIT 17: WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?
I. Vocabulary:
- bowl: cái tô
- water: nước
- sandwich: bánh sandwich
- meal: bữa ăn
- healthier: sức khỏe hơn
- canteen: căn tin

- fresh: tươi
- banana : chuối
- sausages : xúc xích
- grape: nho
- vegetables: rau
- bottle: chai
- diet: chế độ ăn kiêng
- good for you: tốt cho bạn
- body: thân thể
- a packet of biscuits: gói bánh quy
- a bar of chocolate : thỏi sô cô la
- a glass of orange juice: 1 ly nước cam
- a carton of lemonade: 1 hộp nước chanh
II.Sentence pattern
- What would you like to eat?
bạn thích để ăn gì?
 I’d like a packet of biscuits, please
vui lòng cho tôi 1 gói bánh
+ What would you like to drink?
bạn thích để uống gì?
 I’d like a glass of orange juice, please.
vui lòng cho tôi 1 ly nước cam.
- How many bananas do you eat every day?
bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi ngày?
 I eat three bananas
tôi ăn 3 quả
+ How much rice do you eat every day?
bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?
 two bowls. 2 tô
** How many + danh từ đếm được

How much + danh từ không đếm được
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
__________________________________________________________________
UNIT 18: WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?
I. Vocabulary
- weather forecast: dự báo thời tiết
- warm: ấm áp
- rainy: có mưa
- hot: nóng
- windy: có gió
- cloudy: có mây
- snowy: có tuyết
- stormy: có bão
- sunny: có nắng


- foggy: có sương mù
- cool: mát mẻ
- cold: lạnh
- plant: cây trồng
- spring: mùa xuân
- summer: mùa hè
- autumn: mùa thu
- winter: mùa đông
II. Sentence pattern
- What will the weather be like tomorrow?
Ngày mai thời tiết sẽ như thế nào?
 It will be cold and snowy.
trời sẽ lạnh và có tuyết.
+ What’s the weather like today?

hôm nay thời tiết như thế nào?
 It’s hot and sunny.
trời nóng và có nắng.
- How many seasons are there?
có mấy mùa?
 There are four seasons.
có 4 mùa.
+ What are they?
đó là những mùa nào?
 They’re spring, summer, autumn and winter.
chúng là mùa xuân, hạ, thu và đông.
+ What’s your favourite season?
mùa ưa thích của bạn là mùa gì?
 I like spring
Tôi thích mùa xuân
+ What’s the spring like in your country?
ở quê bạn mùa xuân như thế nào?
-> It’s usually cold. There are a lot of flowers. trời thường lạnh. Có nhiều hoa
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
______________________________________________________________________________
UNIT 19:WHICH PLACES WOULD YOU LIKE TO VISIT?
I. Vocabulary:
- park: công viên
- bridge: cầu
- pagoda: chùa
- The Museum of History: viện bảo tàng lịch sử
-Thien Mu pagoda: chùa Thiên Mụ
- attractive: hấp dẫn
- exciting: náo nhiệt
- interesting: thú vị

- expect: mong đợi
- in the middle of: ở giữa
-friendly: thân thiện
-Hoan Kiem Lake: hồ Hoàn Kiếm
II. Sentence pattern
- Which palce would you like to visit, the city theatre or Ben Thanh Market?
Nơi nào bạn thích để thăm, rạp hát thành phố hay chợ Bến Thành?
 I’d like to visit Ben Thanh Market.
tôi thích thăm chợ Bến Thành.
+ Is it far from here?
nó có xa so với đây không?
 Yes, it is
No, it isn’t
- What do you think of Ha Long Bay?
bạn nghĩ gì về vịnh Hạ Long?
 It’s more attractive than I expected .
nó hấp dẫn hơn những gì tôi mong đợi.
( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
_________________________________________________________________________
UNIT 20:WHICH ONE IS MORE EXCITING, LIFE IN THE CITY OR LIFE IN THE
COUNTRYSIDE?
I. Vocabulary:
-life in the countryside: cuộc sống ở nông thôn
- life in the city: cuộc sống ở thành phố
-West Lake: Hồ Tây
-peaceful: hòa bình
II. Sentence pattern
- Which one is bigger, Ha Noi or Ho Chi Minh? cái nào lớn hơn, Hà Nội hay Hồ Chí Minh?
 I think Ho Chi Minh
tôi nghĩ Hồ Chí Minh



( Có thể thay thế những từ được gạch chân bằng những từ khác phù hợp)
CHÚC CÁC EM HỌC TỐT!



×