Tải bản đầy đủ (.pdf) (64 trang)

Mẫu báo cáo tuần tư vấn giám sát xây dựng công trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.16 KB, 64 trang )

HD-7.5IC/BM13.1

CHỦ ĐẦU TƯ
CTY TNHH MTV BÒ SỮA VIỆT NAM
VINAMILK

TƯ VẤN GIÁM SÁT
CTY CP GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC

Dự án: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK QUẢNG NGÃI
Địa điểm: xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi

Ngày 12/04/2020

BÁO CÁO TUẦN 50

Số: CF28/7889

Đơn vị thi công:
1 Công ty CP Tư vấn và Xây dựng Đại Nam - Gói thầu Thi công san lấp mặt bằng, hàng rào,nhà bảo
2 Công ty CP đầu tư Quốc Việt - Gói thầu 09 thi công chuồng trại, kho tàng
3 Công ty TNHH Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Hợp Lực-Gói thầu 10-Hạ tầng kỹ thuật
4 Công ty Cổ phần Naconex - Gói thầu 14 cung cấp, lắp đặt kết cấu thép chuồng trại, kho tàng
5 Công ty Cổ phần Naconex - Gói thầu 15 cung cấp, lắp đặt gióng, lan can và khóa cổ bò

Công ty TNHH Công nghệ thương mại Sông Hồng-Gói thầu 10-Thi công hệ thống điện trung thế và
hạ thế.
7 Cty CP Tư vấn IDCO - Gói thầu Hệ thống cấp nước, phòng cháy chữa cháy, phun mưa làm mát
8 Cty TNHH MTV Công nghệ môi trường Hùng Phát - Gói thầu xử lý nước thải và biogas
6


Nhân lực và thiết bị chính trên công trường:
I NHÀ THẦU ĐẠI NAM:
a. Nhân lực:
1 Bộ phận quản lý:
Cán bộ quản lý:
Cán bộ kỹ thuật: 01 người

Vật tư nhập về công trình

A

Tập kết tấm lưới hàng rào B40
Bê tông thương phẩm M150, M250

2 Công nhân
Công Nhân : 18-20 người
b. Thiết bị
Máy thủy bình 1, 1 máy duỗi thép, 1 máy cắt thép, 1 đầm dùi bê tông
Xe đào 2; xe ủi 01, xe tải 04,
Xe lu rung 01
Máy trộn bê tông 1cái
Các máy chuyên dùng khác …
Vật tư nhập về công trình
II NHÀ THẦU QUỐC VIỆT:
Bê tông thương phẩm M200, M250
a. Nhân lực:
Thép các loại, lưới thép hàn nền chuồng
1 Bộ phận quản lý:

Cán bộ kỹ thuật: 04 người

2 Công nhân
Công Nhân: 62-66 người
b. Thiết bị
Máy thủy bình 1 máy, 1 máy toàn đạc, 5 máy cắt thép, 3 máy hàn
máy đào 1, 1 xe lu, 1 xe ủi, đầm dùi 3 và các máy móc chuyên dùng
khác …
III NHÀ THẦU HỢP LỰC:
a. Nhân lực:
1 Bộ phận quản lý:

Cán bộ kỹ thuật: 02 người, thủ kho 01 người
2 Công nhân
Công Nhân: 35-38 người

Page 1

Vật tư nhập về công trình
Bê tông thương phẩm M150, M250,
M300, thép mương các loại


HD-7.5IC/BM13.1

b. Thiết bị
Máy đào 4, xe lu rung 1, máy ủi 1, máy thủy bình 1, đầm dùi 2
Các dụng cụ chuyên dùng khác
IV NHÀ THẦU NACONEX: GÓI KẾT CẤU THÉP
a. Nhân lực:
1 Bộ phận quản lý:
Cán bộ kỹ thuật: 1-2 người

2 Công nhân
Công Nhân: 16-18 người
b. Thiết bị
Cẩu thùng 01 cái
Máy hàn 02 cái
Các dụng cụ chuyên dùng khác
V NHÀ THẦU NACONEX: GÓI GIÓNG VÀ LAN CAN
a. Nhân lực:
1 Bộ phận quản lý:

Vật tư nhập về công trình

Tập kết gióng và lan can về công trường

Cán bộ kỹ thuật: 1 người
2 Công nhân
Công Nhân: 4-8 người
b. Thiết bị
Máy khoan hố móng: 01 cái
Máy hàn 02 cái
Các dụng cụ chuyên dùng khác
VI NHÀ THẦU SÔNG HỒNG: THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN TRUNG THẾ VÀ HẠ THẾ
a. Nhân lực:
Tập kết bê tông thương phẩm M250
1 Bộ phận quản lý:
Tập kết cột điện các loại về công trường
Cán bộ kỹ thuật: 3 người
2 Công nhân
Công Nhân: 5 -10 người
b. Thiết bị

Máy đào: 1 cái
Máy trộn bê tông 01cái
Các dụng cụ chuyên dùng khác
VII NHÀ THẦU IDCO: GÓI HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, PCCC, PHUN MƯA LÀM MÁT
Tập kết cống nước các loại về công
a. Nhân lực:
trường thi công
1 Bộ phận quản lý:

Cán bộ kỹ thuật: 1 người
2 Công nhân
Công Nhân: 6-7 người
b. Thiết bị
Máy khoan : cái
Máy hàn 02 cái, máy tiện ren 1 cái
Các dụng cụ chuyên dùng khác
VIII NHÀ THẦU HÙNG PHÁT: THI CÔNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI VÀ BIOGAS
a. Nhân lực:
Tập kết bê tông thương phẩm M250
1 Bộ phận quản lý:
Cát, Đá hộc, xi măng về công trường
Cán bộ kỹ thuật: 1 người
Công
nhân
2
Công Nhân: 11-16 người
b. Thiết bị
Máy đào: 1 cái

Page 2



HD-7.5IC/BM13.1

Máy trộn bê tông 01cái
Các dụng cụ chuyên dùng khác
B. Đánh gía công việc thực hiện trong tuần (từ ngày 06/4/2020 cho đến hết 12/04/2020)
B.1
STT

Khối lượng thực hiện trong tuần Nhà thầu Đại Nam
Nội dung công việc

Đơn vị

Khối
lượng theo
Hợp đồng

KL thực
Tổng KL
hiện
đã thực
trong
hiện
tuần

Tỷ lệ
đạt
(%)


A NHÀ BẢO VỆ - CỔNG - PHẦN XÂY DỰNG

Đào móng công trình bằng máy đào,
1 Máy<=0,8m3 chiều rộng móng <=6m,
2
3
4
5
6
7
8

9

10

11

12
13

đất cấp II
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <=1000m Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đỏ bằng máy bơm bê

tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Lớp nilon dày 0,2mm
Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao
<=4m, đổ bằng máy bơm tự hành, đá
1x2, Mác 250
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cầu
thang đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật, đà kiểng
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền, sân bãi, mặt
đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê
tông tương tự
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê

tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
14
tông đổ tại chỗ Sàn mái
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
15
đường kính cốt thép <=10 mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,

16
đường kính cốt thép <=18 mm

100m3

0.40

0.40

100%

100m3

0.24

0.24

100%

100m3

0.16

0.16

100%

m3

4.14


4.14

100%

m3

11.23

11.23

100%

m3

3.70

0.00

0%

m2

42.00

0.00

0%

m3


1.63

1.63

100%

m3

17.75

17.73

100%

100m2

0.49

0.49

100%

100m2

0.02

0.00

0%


100m2

0.33

0.33

100%

100m2

1.16

1.16

1.16

100%

100m2

0.89

0.89

0.89

100%

tấn


0.10

0.10

100%

tấn

0.10

0.10

100%

Page 3

Ghi chú


HD-7.5IC/BM13.1

17
18
19
20
21
22
23
24

25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng
<=4m, đường kính cốt thép <=10 mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng
<=4m, đường kính cốt thép <=18 mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng
<=4m, đường kính cốt thép >18 mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10 mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao

<=4m, đường kính cốt thép <=18 mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao
<=16m, đường kính cốt thép <=10 mm
Sản xuất xà gồ thép
Lắp dựng xà gồ thép
Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp
3 nước
Lợp mái che tường bằng Tôn múi chiều
dài bất kỳ
GCLD Trần thạch cao khung nhôm
chìmtường bằng gạch ống 8x8x19, dày
Xây
<=30 cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác
75
Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày
<=30 cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác
75
Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích
thước gạch 400x400mm
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
300x600
ốp đá granit tự nhiên vào tường - có
chốt bằng inox
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5 cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5 cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, vách, cầu thang, lanh tô,
chiều dày trát 1,5 cm, vữa xi măng Mác
75

Trát xà dầm, có bả lớp bám dính bằng
XM trước khi trát, vữa xi măng Mác 75
Trát trần, có bả lớp bám dính bằng XM
trước khi trát, vữa xi măng Mác 75
Bả bằng matít vào tường ngoài nhà
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn 1
nước lót, 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ
Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô
văng ...
Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều
dầy 2cm, vữa xi măng Mác 100
GCLD Cửa đi khung sắt

tấn

0.34

0.34

100%

tấn

0.34

0.34


100%

tấn

1.33

1.33

100%

tấn

0.03

0.03

100%

tấn

0.21

0.21

100%

tấn

0.49


0.49

100%

tấn
tấn

0.32
0.32

0.32
0.00

100%
0%

m2

48.50

0.00

0%

100m2

1.00

0.00


0%

m2

29.93

0.00

0%

m3

12.44

12.44

100%

m3

7.18

7.18

100%

m2

42.60


0.00

0%

m2

33.28

0.00

0%

m2

33.76

0.00

0%

m2

101.21

10.12

101.21

100%


m2

141.48

28.30

127.33

90%

m2

17.52

5.26

17.52

100%

m2

85.12

25.54

85.12

100%


m2

88.63

88.63

100%

m2
m2

70.09
329.40

0.00
0.00

0%
0%

m2

70.09

0.00

0%

m2


329.40

0.00

0%

m2

88.63

0.00

0%

m2

88.63

0.00

0%

m2

2.10

0.00

0%


Page 4

0.32


HD-7.5IC/BM13.1

45
46
47
48

GCLD Cửa đi, cửa sổ khung nhôm
GCLD Cửa cổng sắt
Mô tơ cổng sắt
GCLD Bảng tên inox

m2
m2
bộ
m2

13.46
14.70
1.00
2.48

0.00
0.00
0.00

0.00

0%
0%
0%
0%

bộ

2.00

0.00

0%

bộ

4.00

0.00

0%

bộ

2.00

0.00

0%


cái

1.00

0.00

0%

cái

1.00

0.00

0%

cái

1.00

0.00

0%

cái

1.00

0.00


0%

cái

1.00

0.00

0%

cái

1.00

0.00

0%

Bộ

1.00

0.00

0%

hộp

1.00


0.00

0%

m

90.00

72.00

72.00

80%

m

90.00

72.00

72.00

80%

m

60.00

60.00


60.00

100%

cái

7.00

0.00

0%

100m

0.30

0.00

0%

100m

0.08

0.00

0%

100m


0.03

0.00

0%

cái

1.00

0.00

0%

cái

1.00

0.00

0%

cái

4.00

0.00

0%


B NHÀ BẢO VỆ - CỔNG - PHẦN ĐIỆN
49 Lắp đặt đèn trang trí âm trần D95 10W
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63

Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2
bóng LED 2x18W
Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1
bóng LED 1x18W
Lắp công tắc điện loại có 1 hạt trên
công tắc
Lắp công tắc điện loại có 2 hạt trên
công tắc
Lắp công tắc điện loại có 3 hạt trên
công tắc
Lắp đặt automat 1 pha MCB 1P 10A6KA
Lắp đặt automat 1 pha MCB 1P 16A6KA

Lắp đặt automat 2 pha MCB 2P 32A6KA
Lắp đặt linh kiện chống điện giật
RCBO 2P 20A-30mA-6KA
Lắp đặt tủ điện âm tường 6 module
Kéo rải dây điện đơn. loại dây
1x1,5mm2
Kéo rải dây điện đơn. loại dây
1x2,5mm2
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây
dẫn, đường kính D20
Lắp đặt ổ cắm điện đôi 1 pha 3 cực 16A

C NHÀ BẢO VỆ - CỔNG - PHẦN NƯỚC

64

65

66
67
68
69

Phần cấp nước
Lắp đặt ống nhựa miệng uPVC miệng
bát nối dán keo, đường kính ống
25mm, PN10
Lắp đặt ống nhựa miệng uPVC miệng
bát nối dán keo, đường kính ống
20mm, đoạn ống dài 6m, PN10

Lắp đặt ống nhựa miệng uPVC miệng
bát nối dán keo, đường kính
ống15mm, PN10
Lắp đặt côn nhựa uPVC miệng bát nối
bằng dán keo, đường kính 32/25mm
Lắp đặt côn nhựa uPVC miệng bát nối
bằng dán keo, đường kính 25/20mm
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng
dán keo, đường kính 25mm

Page 5


HD-7.5IC/BM13.1

70
71
72
73
74

75

76

77
78
79
80
81

82
83
84

Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng
dán keo, đường kính 20mm
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng
dán keo, đường kính 15mm
Lắp đặt khâu nối ren trong nhựa uPVC
miệng bát nối bằng dán keo, đường
kính 15mm
Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng dán
keo, đường kính 20mm
Lắp đặt van nhựa uPVC miệng bát nối
bằng dán keo, đường kính 20mm
Phần thoát nước
Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát
đường kính 100mm bằng phương pháp
dán keo, đoạn ống dài 6 m, PN6
Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát
đường kính 50mm bằng phương pháp
dán keo, đoạn ống dài 6 m, PN6
Lắp đặt ống nhựa miệng uPVC miệng
bát nối dán keo, đường kính ống
32mm, PN6
Lắp đặt cút nhựa uPVC miệng bát nối
bằng dán keo, đường kính 100mm
Lắp đặt chếch Y nhựa uPVC miệng bát
nối bằng dán keo, đường kính 50mm
Lắp đặt cút 45 độ nhựa uPVC miệng

bát nối bằng dán keo, đường kính 42mm
Lắp đặt cút 45 độ nhựa uPVC miệng
bát nối bằng dán keo, đường kính 50mm
Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối dán
keo, đường kính 60/42mm
Lắp đặt nút bịt nhựa miệng bát bằng
dán keo, đường kính 100mm
Lắp đặt thông tắc
Phần thiết bị

Lắp đặt chậu xí bệt
Lắp đặt lavabo
Lắp đặt chậu rửa loại 2 vòi
Lắp đặt gương soi
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
Lắp đặt voi rửa lavabo
Lắp đặt vòi rửa 2 vòi
Lắp đặt P-trap
Lắp đặt phểu thu sàn đường kính 50mm
Lắp đặt van khóa chữ T, đường kính
95
van 15mm
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung
96
tích 1m3

85
86
87

88
89
90
91
92
93
94

cái

6.00

0.00

0%

cái

3.00

0.00

0%

cái

3.00

0.00


0%

cái

1.00

0.00

0%

cái

2.00

0.00

0%

100m

0.01

0.01

0.01

100%

100m


0.14

0.14

0.14

100%

100m

0.03

0.03

0.03

100%

cái

1.00

1.00

1.00

100%

cái


2.00

2.00

2.00

100%

cái

4.00

4.00

4.00

100%

cái

8.00

8.00

8.00

100%

cái


2.00

2.00

2.00

100%

cái

1.00

1.00

1.00

100%

cái

1.00

0.00

0%

bộ
bộ
bộ
cái

cái
cái
bộ
bộ
cái
cái

1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
2.00
1.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0%

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%

cái

1.00

0.00

0%

Cái

1.00

0.00

0%

Page 6


HD-7.5IC/BM13.1


97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107

Bể tự hoại
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1
m, sâu >1 m, đất cấp II
Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2
mác 150
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ
công Đất cấp II
Bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m,
đá 1x2 Mác 200
Xây tường bằng gạch ống 9x9x19, dày
<=30 cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm
đan, mái hắt, lanh tô đá 1x2 Mác 200
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp

SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn pa nen,
đường kính cốt thép <=10mm
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
bằng thủ công Trọng lượng <=250kg
Chống thấm bể tự hoại

m3

11.96

11.96

100%

m3

0.48

0.48

100%

100m3

0.04

0.04

100%


m3

7.69

7.69

100%

m3

0.97

0.97

100%

m3

2.57

2.57

100%

m3

0.64

0.00


0%

100m2

0.06

0.00

0%

tấn

0.09

0.00

0%

cái

4.00

0.00

0%

m2

22.60


0.00

0%

100m3

5.53

0.17

5.17

93%

100m3

4.23

0.13

2.79

66%

100m3

1.31

0.04


0.77

59%

m3

7.78

4.67

6.38

82%

m3

125.69

12.57

97.39

77%

m3

71.35

2.14


51.98

73%

m3

48.13

6.89

14%

100m2

7.69

5.23

68%

100m2

14.27

9.26

65%

100m2


4.81

0.82

17%

tấn

0.89

0.14

0.68

77%

tấn

1.09

0.07

0.85

78%

D HÀNG RÀO RANH ĐẤT TOÀN DỰ ÁN
108
109
110

111
112

113
114
115
116
117

Đào móng công trình bằng máy đào,
Máy <=0,8 m3, chiều rộng móng <=6
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <=1000m Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác 250
Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao
<=4m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông đà kiềng đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, đá 1x2 Mác 250
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê

tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
118
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
119
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm

Page 7


HD-7.5IC/BM13.1

120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
E

134
135
136

137
138
139
140
141

B.2

STT
I

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày
<=10cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác
75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5 cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,
chiều dày trát 1,5 cm, vữa xi măng Mác
Trát dầm, vữa xi măng Mác 75
Bả bằng matít vào tường ngoài

Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn
Super 1 nước lót, 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Super 1 nước lót, 2 nước phủ
GC lắp dựng Hảng rào lưới thép B40,
khung sắt
GCLD Hàng rào thép
GCLD Lo go Vinamilk bằng tôn dày
2mm, KT 0,8x1,062
SAN LẤP MẶT BẰNG TOÀN KHU
Phát quang tạo mặt bằng bằng thi công
Đào đất hữu cơ, Máy đào <=0,8 m3,
đất cấp I
Vận chuyển đất hữu cơ đi đổ bằng ôtô
tự đổ 7 tấn trong phạm vi <=1000m
Đất cấp I
Đào xúc đất để đắp hoặc ra bải thải, bãi
tập kết bằng máy đào, Máy <=0,8m3,
đất cấp II
Vận chuyển đất để đắp bằng ô tô tự đổ
5 tấn trong phạm vi <=500m Đất cấp II
San đầm đất bằng máy đầm 9T Độ chặt
yêu cầu K=0,09
Đào xúc đất từ nơi khác tới để đắp
bằng máy đào, Máy <=0,8m3, đất cấp II
Vận chuyển đất để đắp bằng ô tô tự đổ
5 tấn trong phạm vi <=500m Đất cấp II
( đất nền đường, hạ tầng kỹ thuật)


tấn

10.86

8.52

78%

tấn

1.02

0.17

17%

tấn

4.70

0.80

17%

m3

24.06

1.20


3.61

15%

m2

481.28

24.06

72.19

15%

m2

1,123.20

22.46

640.22

57%

m2
m2
m2

240.64
481.28

1,363.84

4.81

4.81
0.00
0.00

2%
0%
0%

m2

481.28

0.00

0%

m2

1,363.84

0.00

0%

1m2


2,636.70

263.67 1,582.02

60%

1m2

782.08

0.00

0%

cái

32.00

0.00

0%

0.65

100m2

3,004.74

3,004.08 100%


100m3

600.95

603.24 100%

100m3

600.95

100m3

581.23

97%

1,255.26

1.26 1,187.03

95%

100m3

1,255.26

1.26 1,187.04

95%


100m3

1,258.86

1.26 1,187.32

94%

100m3

3.60

0.0%

100m3

3.60

0.0%

0.18

Khối lượng thực hiện trong tuần Nhà thầu Quốc Việt
Nội dung công việc

Đơn vị

Khối
lượng theo
Hợp đồng


CHUỒNG BÒ VẮT SỮA 1A

Page 8

KL thực
Tổng KL
hiện
đã thực
trong
hiện
tuần

Tỷ lệ
đạt
(%)

Ghi chú


HD-7.5IC/BM13.1

1
2
3
4
5
6

7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

Đào móng công trình bằng máy đào,
Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
chặt yêu cầu K = 0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác
250 cột tiết diện <=0,1m², cao

Bê tông
<=4m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông tường, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, dày <=45cm, cao <=4m,
đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 300
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 200
Lu lèn nền đất tự nhiên K> = 0,95
Lớp đá 0x4
Lớp chống mất nước bê tông
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày
<=45mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường
kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao

<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm

100m3

9.53

9.53 100%

100m3

7.70

7.70 100%

100m3

1.82

1.83 100%

m3

28.29


28.29 100%

m3

131.66

131.66 100%

m3

33.58

33.58 100%

m3

21.12

21.12 100%

m3

665.27

665.54 100%

m3

381.10


m3

671.79

671.79 100%

100m2
100m3
100m²

125.76
14.33
125.76

125.76 100%
14.33 100%
125.76 100%

100m2

3.64

3.64 100%

100m2

4.90

4.90 100%


100m2

3.46

3.46 100%

100m2

2.91

2.91 100%

tấn

4.29

4.29 100%

tấn

18.48

18.51 100%

tấn

0.71

0.71 100%


tấn

5.86

5.86 100%

tấn

0.54

0.54 100%

tấn

1.23

1.23 100%

Page 9

7.62

381.10 100%


HD-7.5IC/BM13.1

24

25


26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
vữa xi măng Mác 75
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,
chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
75 vôi trắng 3 nước
Quét
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
600x600mm
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
250x400mm

Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 10x8mm, KC 40mm
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 10x8mm, KC 20mm
GCLD thép góc

36
II CHUỒNG BÒ VẮT SỮA 1B
37
38
39
40
41
42

43

44
45
46

Đào móng công trình bằng máy đào,
Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
chặt yêu cầu K = 0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II

Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Bê tông cột tiết diện <=0,1m², cao
<=4m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông tường, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, dày <=45cm, cao <=4m,
đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 300
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 200

m3

100.32

20.06

90.29

90%

m3

30.62


6.12

27.55

90%

m2

459.24

91.85

367.39

80%

m2

1,315.64

263.13 1,052.51

80%

m2

211.20

42.24


20%

m2

1,837.76

0.00

0%

m2

593.28

0.00

0%

m2

317.60

63.52

95.28

30%

10m

10m

281.14
281.14

28.11

42.24

281.14 100%
0.00
0%



5,581.42

2,660.31

48%



735.00

0.00

0%

Tấn


0.14

0.00

0%

100m3

9.53

9.53 100%

100m3

7.70

7.70 100%

100m3

1.82

1.82 100%

m3

28.29

28.29 100%


m3

131.66

131.66 100%

m3

33.58

33.58 100%

m3

21.12

2.11

2.11

10%

m3

665.27

39.92

329.50


50%

m3

381.10

0.00

0%

m3

671.79

335.90

50%

Page 10

167.95


HD-7.5IC/BM13.1

47 Lu lèn nền đất tự nhiên K> = 0,95
48 Lớp đá 0x4
49 Lớp nhựa PVC


100m2
100m3
100m²

125.76
14.33
125.76

50 tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ

100m2

3.64

3.64 100%

100m2

4.90

4.90 100%

100m2

3.46

0.17

1.38


40%

100m2

2.91

0.29

0.29

10%

tấn

4.29

tấn

18.48

tấn

0.71

0.71 100%

tấn

5.86


5.86 100%

tấn

0.54

0.27

0.27

50%

tấn

1.23

0.61

0.61

50%

m3

100.32

15.05

15%


m3

30.62

4.59

15%

m2

459.24

0.00

0%

m2

1,315.64

0.00

0%

m2

211.20

0.00


0%

m2

1,837.76

0.00

0%

m2

593.28

0.00

0%

m2

317.60

0.00

0%

10m
10m

281.14

281.14

112.46
0.00

40%
0%

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê

51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70

71

nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường
kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,

chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
Quét vôi trắng 3 nước
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
600x600mm
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
250x400mm
Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 10x8mm, KC 40mm
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 10x8mm, KC 20mm
GCLD thép góc

72
III NHÀ VẮT SỮA

0.72

125.76 100%
14.33 100%
62.88 50%

4.29 100%
1.85

70.29

8.32


45%



5,581.42

0.00

0%



735.00

0.00

0%

Tấn

0.14

0.00

0%

Page 11


HD-7.5IC/BM13.1


73

74
75
76

77

78

79

80

81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

Đào móng công trình bằng máy đào,

Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác 250
Bê tông cột tiết diện <=0,1m², cao
<=16m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông đà kiềng, dầm giằng, sàn, cầu
thang đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông tường, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, dày <=45cm, cao<=4m,
đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 200
Lu lèn nền đất tự nhiên K>= 0,95
Lớp đá 0x4
Lớp nhựa PVC
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày
<=45mm
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Sàn mái
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cầu thang thường
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan

100m³

5.97

1.19

5.07

85%

100m³

4.80


0.96

4.08

85%

100m³

1.17

0.23

1.00

85%



24.27

8.49

24.27 100%



87.80

30.73


87.80 100%



30.80

1.54

m3

82.01

82.01



50.29

0.00

0%



155.26

0.00

0%




136.46

0.00

0%

100m²
100m²
100m²

26.41
2.64
26.41

0.00
0.00
0.00

0%
0%
0%

100m²

1.93

0.67


1.93 100%

100m²

4.20

0.21

1.05

25%

100m²

0.37

0.00

0%

100m2

3.06

100m²

5.03

0.00


0%

100m2

2.60

0.00

0%

100m2

0.30

0.00

0%

100m2

2.30

0.00

0%

Page 12

3.06


7.70

25%

82.01 100%

3.06 100%


HD-7.5IC/BM13.1

94
95
96
97
98
99
100
101

102

103

104

105

106


107

108
109
110
111
112
113
114
115

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường
kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=16m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=16m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
giằng cao <=16m, đường kính cốt thép
<=10mm
Sản
xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
giằng cao <=16m, đường kính cốt thép

<=18mm
Sản
xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước cao <=16m,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước cao <=16m,
đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, cao
<=16m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang
cao <=4m, đường kính cốt thép
<=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang
cao <=4m, đường kính cốt thép >10mm
Xây tường thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22;
xây tường thẳng, dày <=33cm, cao
<=16m, vữa xi măng Mác 75
Xây cột trụ gạch chỉ 6,5x10,5x22; cao
<=16m, vữa xi măng Mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,
chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
75 dầm, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi
Trát
măng Mác 75
Trát trần, vữa xi măng Mác 75

Trát vách, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi
măng Mác 75
Bả bằng ma tít vào tường ngoài

tấn

1.84

Tấn

2.21

tấn

0.76

tấn

4.71

Tấn

0.92

1.84 100%
0.00

0%

0.15


0.38

50%

0.94

2.35

50%

0.69

0.00

0%

Tấn

4.88

0.00

0%

tấn

1.10

0.00


0%

tấn

5.53

0.00

0%

tấn

0.45

0.00

0%

tấn

1.76

0.00

0%

tấn

2.59


0.00

0%

tấn

0.41

0.00

0%

tấn

3.05

0.00

0%

m3

225.10

0.00

0%

m3


6.83

0.00

0%

m2

596.23

0.00

0%

m2

1,944.00

0.00

0%

m2

184.95

0.00

0%


m2

90.95

0.00

0%

m2

212.56

0.00

0%

m2

251.44

0.00

0%

m2

540.16

0.00


0%

Page 13


HD-7.5IC/BM13.1

116 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135

Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2

nước phủ
Sơn dầm, trần, tường trong nhà, 1 nước
lót, 2 nước phủ
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
600x600mm
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
400x400mm
Lát đá granit tự nhiên, vữa mác 75 bậc
cầu thang
Sơn epoxy
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
250x400mm
Ốp gạch tổ ông
Lợp mái che tường bằng Tôn sóng dày
0,45mm
Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
Lắp dựng lan can sắt
GCLD Cửa đi kính khung nhôm
GCLD Logo Vinamilk
GCLD Cửa sổ kính khung nhôm
GCLD Vách kính khung nhôm
Trần thạch cao khung nhôm nổi
Trần thạch cao khung nhôm nổi Chống ẩm
Khung sắt hộp KT40x80x1,5
GCLD Vách ngăn WC

136
137

IV CHUỒNG BÒ TƠ

m2

2,411.00

0.00

0%

m2

540.16

0.00

0%

m2

2,411.00

0.00

0%



531.44


0.00

0%



21.17

0.00

0%

m2

40.35

0.00

0%

m2

1,017.91

0.00

0%




231.79

0.00

0%



50.21

0.00

0%

100m2

0.81

0.00

0%

78.28
78.28
1,237.44
44.76
47.68
1.00
86.82
39.10

522.03

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%



21.17

0.00

0%





80.54
65.96

0.00
0.00

0%
0%

100m³

9.53

9.53 100%

100m³

7.70

7.32

95%

100m³

1.82


1.70

93%



28.29

28.29 100%



131.66

131.66 100%



33.58

33.58 100%



21.12

10m
10m

m2


Bộ




Đào móng công trình bằng máy đào,
138 Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
139
140
141
142
143

144

đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác
250 cột tiết diện <=0,1m², cao
Bê tông
<=4m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250

Bê tông tường, thành mương thoát
phân đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2
Mác 250

Page 14

0.00

0%


HD-7.5IC/BM13.1

145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160

161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173

Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 300
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 200
Lu lèn nền đất tự nhiên K>= 0,95
Lớp đá 0x4
Lớp nhựa PVC
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng,
dày<=45mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường
kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,
chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
Quét vôi trắng 3 nước
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic

Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
GCLD thép góc



665.27

0.00

0%



381.10

0.00

0%



671.79

0.00

0%

100m²
100m3

100m2

125.76
14.33
125.76

113.19
0.00
0.00

90%
0%
0%

100m²

3.64

3.64 100%

100m²

4.90

4.90 100%

100m²

3.46


0.00

0%

100m²

2.91

0.00

0%

Tấn

4.29

4.29 100%

Tấn

18.48

Tấn

0.72

0.72 100%

Tấn


5.97

5.97 100%

Tấn

0.54

0.00

0%

Tấn

1.23

0.00

0%



100.32

0.00

0%




30.62

0.00

0%



459.24

0.00

0%



1,315.64

0.00

0%



211.20

0.00

0%


1,837.76
593.28
317.60
281.14
281.14
5,581.42
735.00
0.14

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%





10m
10m


Tấn

Page 15

0.00

0%


HD-7.5IC/BM13.1

V CHUỒNG BÊ

Đào móng công trình bằng máy đào,
174 Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
175
176
177
178

179

180

181


182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Bê tông cột tiết diện <=0,1m², cao
<=4m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông đà kiềng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông tường, thành mương thoát

phân đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2
Mác
250nền, đổ bằng máy bơm bê tông
Bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 300
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 200
Lu lèn nền đất tự nhiên K>= 0,95
Lớp đá 0x4
Lớp nhựa PVC
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày
<=45mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường
kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao

<=4m, đường kính cốt thép <=10mm

100m³

10.20

100m³

8.35

0.25

5.84

70%

100m³

1.85

0.06

1.30

70%



28.54


28.54 100%



132.81

132.81 100%



35.79



3.22

0.00

0%



14.78

0.00

0%




452.07

0.00

0%



381.10

0.00

0%



725.26

0.00

0%

100m²
100m³
100m²

112.81
13.03
112.81


0.00
0.00
0.00

0%
0%
0%

100m²

3.67

100m²

5.26

100m²

3.57

0.00

0%

100m²

0.32

0.00


0%

100m²

1.97

0.00

0%

Tấn

4.32

4.32 100%

Tấn

17.54

Tấn

0.76

Page 16

10.20 100%

1.07


35.79 100%

3.67 100%
0.16

5.26 100%

0.00

0%

0.76 100%


HD-7.5IC/BM13.1

196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209

210
211
212
213
214
215
216
217
218
219

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
giằng cao <=4m, đường kính cốt thép
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
giằng cao <=4m, đường kính cốt thép
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,

chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
Bả bằng ma tít vào tường ngoài
Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2
nước phủ
Quét vôi trắng 3 nước
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
600x600mm
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
400x400mm
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 10x8mm, KC 40mm
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 3x2mm, KC 20mm
GCLD thép góc mạ kẽm
GCLD Cửa cuốn thép
Mô tơ Cửa cuốn
GCLD Vách Polycacbonat khung thép

Tấn

6.20

6.20 100%

Tấn

0.35


0.00

0%

Tấn

0.77

0.00

0%

Tấn

0.08

0.00

0%

Tấn

0.37

0.00

0%




79.79

0.00

0%



30.62

0.00

0%



484.44

0.00

0%



876.27

0.00

0%




211.20

0.00

0%



25.20

0.00

0%



25.20

0.00

0%



1,479.55

0.00


0%



470.12

0.00

0%



26.13

0.00

0%


10m
10m

516.64
260.06
260.06

0.00
0.00
0.00


0%
0%
0%



3,804.77

0.00

0%



484.00

0.00

0%

Tấn

Bộ


0.12
39.20
3.00
820.74


0.00
0.00
0.00
0.00

0%
0%
0%
0%

VI CHUỒNG BÒ ĐẺ - CHUỒNG ĐiỀU TRỊ

Đào móng công trình bằng máy đào,
220 Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
221
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
222
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II

100m³

5.58

5.58 100%

100m³


4.57

4.13

90%

100m³

1.01

0.91

90%

Page 17


HD-7.5IC/BM13.1

223
224

225

226

227

228

229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242

243

244

Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác
250 cột tiết diện <=0,1m², cao
Bê tông
<=4m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông đà kiềng, dầm mương đổ bằng
máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác

250
Bê tông tường, thành mương thoát
phân đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2
Mác
250nền, đổ bằng máy bơm bê tông
Bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 300
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 200
Lu lèn nền đất tự nhiên K>= 0,95
Lớp đá 0x4
Lớp nhựa PVC
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày
<=45mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường

kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách,
mương thu phân, cao <=4m, đường
kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách,
mương thu phân, cao <=4m, đường
kính cốt thép <=18mm



15.77

15.77 100%



73.29

73.29 100%



22.42




16.43



16.66

4.00

24%



394.90

10.00

3%



225.02

0.00

0%



356.61


0.00

0%

100m²
100m³
100m²

72.39
8.30
72.39

2.17
0.25
2.17

3%
3%
3%

100m²

2.05

100m²

3.46

100m²


2.21

100m²

1.71

100m²

1.98

1.98 100%

Tấn

2.35

2.35 100%

Tấn

10.61

Tấn

0.51

0.51 100%

Tấn


3.82

3.82 100%

Tấn

0.83

0.83 100%

Tấn

0.95

0.00

Page 18

1.35

21.53

96%

16.43 100%

2.05 100%
0.21

0.17


3.32

96%

0.11

5%

1.71 100%

0.53

5%

0%


HD-7.5IC/BM13.1

giằng cao <=4m, đường kính cốt thép
245 <=10mm
246
247

248

249
250
251

252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272

giằng cao <=4m, đường kính cốt thép
<=18mm
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
vữa XM Mác 75
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
vữa XM Mác 75

Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,
chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
75 bằng ma tít vào tường ngoài
Bả
Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2
nước phủ
Sơn dầm, trần, tường trong nhà, 1 nước
lót, 2 nước phủ
Quét vôi trắng 3 nước
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
600x600mm
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
400x400mm
Lát nền, sàn Granito
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
Lợp mái che tường bằng Tôn sóng dày
Khung sắt hộp KT40x80x1,5
Trần thạch cao khung nhôm nổi
Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 10x8mm, KC 40mm
Xoa nền bê tông, cắt joint tạo nhám
chống trượt 3x2mm, KC 20mm
GCLD thép góc mạ kẽm

GCLD Cửa cuốn thép
Mô tơ Cửa cuốn
GCLD Cửa đi khung thép
GCLD Cửa sổ kính khung nhôm

Tấn

0.47

0.00

0%

Tấn

2.19

0.00

0%



129.29

64.65

50%




26.67

13.34

50%



554.58

277.29

50%



1,212.69

606.35

50%



88.32

0.00

0%





121.50
540.95

0.00
0.00

0%
0%



121.50

0.00

0%



540.95

0.00

0%




1,137.90

0.00

0%



220.96

0.00

0%



86.42

0.00

0%



100m²


10m
10m


108.78
298.47
1.07
106.67
106.67
165.24
165.24

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%



3,091.28

0.00


0%



340.75

0.00

0%

Tấn

Bộ



0.38
11.55
1.00
9.60
18.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0%

0%
0%
0%
0%

100m³

2.78

VII BỂ Ủ CỎ - KHO THỨC ĂN TINH

Đào móng công trình bằng máy đào,
273 Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
đất cấp II

Page 19

2.78 100%


HD-7.5IC/BM13.1

274
275
276
277
278

279


280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295

Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Bê tông cột tiết diện <=0,1m², cao
<=16m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông dầm giằng, sàn, cầu thang đổ
bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2

Mác 250
Bê tông tường, thành mương thoát
phân đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2
Máctông
250nền, đổ bằng máy bơm bê tông

tự hành, đá 1x2 Mác 200
Lu lèn nền đất tự nhiên K>= 0,95
Lớp đá 0x4
Lớp chống mất nước bê tông
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày
<=45mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường
kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao

<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm

100m³

2.35

2.35 100%

100m³

0.44

0.44 100%



10.88

10.91 100%



286.16

286.52 100%




85.39

85.05 100%

m3

71.55

10.73

53.67

75%



1,173.88

176.08

874.89

75%



2,015.88


1,679.68

83%

100m²
100m³
100m²

136.25
13.62
136.25

136.25 100%
13.62 100%
112.80 83%

100m²

3.75

3.75 100%

100m²

9.33

9.33 100%

100m²


3.14

2.60

83%

100m²

5.86

0.88

4.39

75%

100m²

49.64

7.45

37.24

75%

Tấn

14.08


14.08 100%

Tấn

1.14

1.14 100%

Tấn

113.44

Tấn

1.36

1.36 100%

Tấn

5.22

5.22 100%

Tấn

0.93

0.93 100%


Page 20

94.27

83%


HD-7.5IC/BM13.1

296

297

298

299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
VIII
309
310
311
312

313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
IX

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
giằng cao <=16m, đường kính cốt thép
<=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
giằng cao <=16m, đường kính cốt thép
<=18mm
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22; xây tường
thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m,
vữa XM Mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Bả bằng ma tít vào tường ngoài
Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2

nước phủ
Sơn dầm, trần, tường trong nhà, 1 nước
lót, 2 nước phủ
GCLD Tấm Water Bar inox 201 dày
Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic
GCLD thép V mạ kẽm

Tấn

1.61

0.24

1.28

80%

Tấn

6.81

1.02

5.45

80%




13.23

0.00

0%



82.56

0.00

0%



82.56

0.00

0%




82.56
82.56

0.00
0.00


0%
0%



82.56

0.00

0%



82.56

0.00

0%

m
10m
10m
Tấn

34.20
443.26
443.26
2.34


34.20 100%
367.91 83%
0.00
0%
0.00
0%

100m³
100m³
100m³
100m²


100m²
100m²
Tấn
Tấn
Tấn
m
m3
m3
m2
m2

0.32
0.32
0.15
0.77
21.91
0.17

0.28
0.02
1.04
0.01
0.32
101.40
0.90
0.08
10.94
17.98

0.32 100%
0.32 100%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00

0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%
0.00
0%

100m³

12.32

12.32 100%

100m³

4.69

4.69 100%

100m³

7.63

7.63 100%


CẦU RỬA XE

Đào móng công trình bằng máy đào,
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
Lớp đá 0x4 đày 100
Lớp nhựa PVC chống mất nước bê tông
Bê tông nền, cầu rửa xe đổ bằng máy
Bê tông xà dầm, giằng, đổ bằng máy
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, mương
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
Tạo rãnh chống nứt rộng 5mm, sâu
Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày
Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm,
Trát xà dầm, vưa xi măng Mác 75
NHÀ ĐỘNG LỰC

Đào móng công trình bằng máy đào,
325 Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
326
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
327
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II


Page 21


HD-7.5IC/BM13.1

328
329
330

331

332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350

351

Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Bê tông cột tiết diện <=0,1m², cao
<=16m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông dầm giằng, sàn, cầu thang đổ
bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2
Mác 250
Bê tông tường, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, dày <=45cm, cao<=4m,
đá 1x2 Mác 250
Bê tông lanh tô, đá 1x2, Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Lu lèn nền đất tự nhiên K>= 0,95
Lớp đá 0x4, Lu lèn chặt K>= 0,95
Lớp nhựa PVC
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ sàn
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ lanh tô
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép vách, cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm



19.30

19.30 100%



115.50


115.50 100%



12.04

12.04 100%



55.57

55.57 100%



64.08

64.08 100%

m3

11.37

11.37 100%



208.64


208.08 100%

100m²
100m³
100m²

14.95
1.95
14.95

14.95 100%
1.95 100%
14.95 100%

100m²

0.90

0.90 100%

100m²

21.09

21.09 100%

100m²

0.60


0.60 100%

100m²

2.42

2.42 100%

100m²

2.80

2.80 100%

100m²

5.06

5.06 100%

100m²

1.25

1.25 100%

Tấn

1.20


1.20 100%

Tấn

8.42

8.42 100%

Tấn

0.46

0.46 100%

Tấn

1.28

1.28 100%

Tấn

1.45

1.45 100%

Tấn

0.04


0.04 100%

Tấn

7.37

7.37 100%

Page 22


HD-7.5IC/BM13.1

352
353
354

355

356

357
358
359
360
361
362
363
364

365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379

Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng,
dầm giằng <=4m, đường kính cốt thép
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng,
dầm giằng <=4m, đường kính cốt thép
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng,
dầm giằng <=4m, đường kính cốt thép
Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước cao <=16m,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước cao <=16m,
đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, cao
<=16m, đường kính cốt thép <=10mm

Xây tường thẳng gạch ống 8x8x19 câu
gạch thẻ 4x8x19, cao <=16m, vữa xi
măng Mác 75
Xây tường thẳng gạch ống 8x8x19, dày
<=10cm, cao <=16m, vữa xi măng Mác
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,
chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
Trát vách, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi
măng Mác 75
Bả bằng ma tít vào tường ngoài
Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2
nước phủ
Sơn dầm, trần, tường trong nhà, 1 nước
lót, 2 nước phủ
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
600x600mm
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
400x400mm
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
250x400mm
Nắp thăm bể nước inox
Cắt joint nền rộng 5mm, sâu 70mm
Trám khe bằng mastic
Thang leo bể nước
Thép góc nắp mương cáp

Trần thạch cao khung nổi
Trần thạch cao khung nổi, chống ẩm
Vách ngăn WC compact
GCLD Cửa cuốn thép + moto, hộp che

Tấn

0.47

0.47 100%

Tấn

1.89

1.89 100%

Tấn

0.10

0.10 100%

Tấn

0.30

0.30 100%

Tấn


1.07

1.07 100%

Tấn

3.27

3.27 100%



102.59

102.46 100%



0.46

0.46 100%



293.32

293.32 100%




884.72

884.72 100%



66.10

66.10 100%



2,531.28

2,531.28

100%




293.32
888.46

278.65
844.03

95%
95%




293.32

0.00

0%



888.46

0.00

0%



75.42

75.42 100%



18.60

18.60 100%




587.35

0%

Bộ
10m
10m
Bộ
Kg





2.00
35.44
35.44
2.00
278.98
72.80
18.60
10.80
19.14

Page 23

35.44

19.14


0.00
35.44
0.00
0.00
0.00
72.80
18.60
0.00
19.14

0%
100%
0%
0%
0%
100%
100%
0%
100%


HD-7.5IC/BM13.1

380
381

CGCLD cửa đi kính dày 8mm, khung
nhôm
CGCLD cửa sổ kính dày 8mm, khung


nhôm
382 GCLD lam thép, có lưới chắn côn trùng
383 Chống thấm bể nước
384 Láng nền tạo dốc nền sàn



24.12

0.00

0%



32.16

0.00

0%



m2

19.00
796.85
543.72


0.00
398.42
271.86

0%
50%
50%

X NHÀ VĂN PHÒNG

Đào móng công trình bằng máy đào,
385 Máy<= 0,8m³ chiều rộng móng <=6m,
386
387
388
389

390

391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401

402
403

đất cấp II
Đắp đất công trình bằng dầm cóc Độ
chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn
trong phạm vi <= 1000m. Đất cấp II
Bê tông lót, rộng <=250cm. Đá 1x2
Mác 150
Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê
tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
Mác 250
Bê tông cột tiết diện <=0,1m², cao
<=16m, đổ bằng máy bơm bê tông tự
hành, đá 1x2 Mác 250
Bê tông dầm giằng, sàn, cầu thang đổ
bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2
Mác 250
Bê tông lanh tô, đá 1x2, Mác 250
Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông
tự hành, đá 1x2 Mác 250
Lu lèn nền đất tự nhiên K>= 0,95
Lớp đá 0x4, Lu lèn chặt K>= 0,95
Lớp nhựa PVC
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
nhật
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Nền
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ sàn
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê
tông đổ tại chỗ lanh tô
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=10mm

100m³

4.87

4.89 100%

100m³

4.31

4.31 100%

100m³

0.56

0.56 100%




91.36

91.81



42.24

42.23 100%



23.84

23.84 100%



113.70

114.07 100%



7.10

7.10 100%




118.60

118.60 100%

100m²
100m³
100m²

11.86
1.19
11.86

11.86 100%
1.19 100%
11.86 100%

100m²

1.12

100m²

4.15

4.15 100%

100m²

0.30


0.30 100%

100m²

7.46

7.46 100%

100m²

5.44

5.44 100%

100m²

1.17

1.17 100%

Tấn

1.46

1.47 100%

Page 24

1.113


100%

100%


HD-7.5IC/BM13.1

404
405
406
407

408

409

410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422

423
424
425
426

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao
<=4m, đường kính cốt thép <=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng,
dầm giằng <=4m, đường kính cốt thép
<=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng,
dầm giằng <=4m, đường kính cốt thép
<=18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước cao <=16m,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền
mái hắt, máng nước cao <=16m,
đường kính cốt thép <=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, cao
<=16m, đường kính cốt thép <=10mm
Xây tường thẳng gạch ống 8x8x19 câu
gạch thẻ 4x8x19, cao <=16m, vữa xi
măng Mác 75
Xây tường thẳng gạch ống 8x8x19, dày
<=10cm, cao <=16m, vữa xi măng Mác

Xây bậc cấp bằng gạch thẻ 4x8x19, dày
<=30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác
75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa xi măng Mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang,
chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác
Trát dầm vữa xi măng Mác 75
Trát sàn vữa xi măng Mác 75
Bả bằng ma tít vào tường ngoài
Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2
nước phủ
Sơn dầm, trần, tường trong nhà, 1 nước
lót, 2 nước phủ
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
600x600mm
Lát nền, sàn, vữa M75, kích thước gạch
400x400mm
Ốp tường, trụ, cột kích thước gạch
250x400mm

Tấn

1.71

1.71 100%


Tấn

0.42

0.42 100%

Tấn

2.87

2.86 100%

Tấn

2.10

2.10 100%

Tấn

8.53

8.53 100%

Tấn

0.30

0.30 100%


Tấn

1.14

1.14 100%

Tấn

5.06

5.06 100%



134.85

134.85 100%



58.86

58.86 100%



2.34

2.34 100%




871.44

871.44 100%



1,835.30

1,835.30 100%



152.52

152.52 100%






45.48
543.68
871.44
2,346.40

45.48 100%
543.68 100%

43.57
827.87 95%
117.32 2,229.08
95%



871.44

0.00

0%



2,346.40

0.00

0%



688.47

688.47 100%



471.13


471.13 100%



311.22

310.97 100%

Page 25


×