Tải bản đầy đủ (.pdf) (156 trang)

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH 2 SÁCH GIÁO VIÊN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (804.65 KB, 156 trang )

HOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) - NGUYỄN QUỐC TUẤN (Chủ biên)
NGUYỄN THỊ LAN ANH - ĐỖ THỊ NGỌC HIỀN - NGUYỄN BÍCH THUỶ

TIẾNG ANH 2
SÁCH GIÁO VIÊN

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM


LỜI NÓI ĐẦU
Tiếng Anh 2 – Sách giáo viên được biên soạn trên cơ sở bộ sách Tiếng Anh 2 –
Sách học sinh. Cuốn sách giúp giáo viên nắm vững mục tiêu, nội dung, phương
pháp và kĩ thuật giảng dạy Tiếng Anh ở lớp 2.
Cuốn sách được thiết kế theo 20 đơn vị bài học trong sách học sinh. Mỗi đơn vị
bài học gồm các phần chính:
1. Những vấn đề chung: nêu tóm tắt chủ đề đơn vị bài học, mục tiêu cần đạt và
các điểm cần ghi nhớ về âm vị, từ vựng, cấu trúc chức năng của ngôn ngữ.
2. Hướng dẫn giảng dạy: bao gồm các bước chi tiết của giờ lên lớp, các phương
pháp và kĩ thuật giảng dạy cho từng hoạt động của các bài (Lesson) trong mỗi đơn vị
bài học (Unit). Trong mỗi phần hướng dẫn giảng dạy, các tác giả tiến hành theo qui
trình G-I-P-O (Goal – Input – Procedure – Outcome), bắt đầu bằng xác định mục tiêu,
nhấn mạnh nội dung ngôn ngữ đầu vào, thực hiện các bước dạy học cơ bản và cuối
cùng là kết quả học tập cần đạt. Các tác giả hi vọng qui trình dạy học mới sẽ giúp
hoạt động dạy học của giáo viên trở nên đơn giản, dễ dàng, chặt chẽ và hiệu quả.
3. Cuối các hoạt động nghe hoặc nghe hiểu có các audioscript giúp giáo viên
tham khảo lời bài nghe trong đĩa CD.
Chúng tôi hi vọng Tiếng Anh 2 – Sách Giáo viên là tài liệu hữu ích giúp giáo viên
thực hiện giảng dạy bộ sách Tiếng Anh 2 dễ dàng và hiệu quả.
CÁC TÁC GIẢ

2




IN THE HALLWAY

UNIT 1

I. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG
Chủ đề:

Trong hành lang nhà ở

Mục tiêu:

Phát âm đúng con chữ o, trong các từ mother, son, honey, gloves.

Âm vị:

/ʌ/ của con chữ o

Từ vựng:

mother, son, honey, gloves

Cấu trúc:

Hỏi (và trả lời) có khả năng nhìn thấy gì: Can you see the gloves?

II. HƯỚNG DẪN GIẢNG DẠY
Lesson 1
1. Listen, point and repeat.

Mục tiêu:

Luyện phát âm con chữ o trong các từ mother, son, honey, gloves.

Nội dung:

Tranh khổ lớn gồm nội dung:



Bối cảnh chung là mẹ và con trai đang chuẩn bị đi ra ngoài nhà. Mẹ
đang quàng khăn ấm cho con trai.



Trên bàn trong hành lang có nhiều thứ như một đôi găng tay, một
bình đựng mật ong, một cái mũ có hình con chim bồ câu, một khăn
len, một cái ô.



Trên tường có treo một bức tranh cây thông.



Lưu ý: Bên cạnh mẹ có từ mother, bên cạnh con trai có từ son, bên
cạnh đôi găng tay có từ gloves và bên cạnh bình đựng mật ong có từ
honey.




Góc phải bên dưới tranh là con chữ Oo chỉ nội dung chính của đơn vị
bài học.
3




Các nội dung phụ:



Một từ có liên quan đến bài học là dove (con chim bồ câu).

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh nghe, chỉ con chữ Oo và nhắc lại.



Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh (có các từ đi kèm) và nhắc
lại. Lưu ý đến cách phát âm của các con chữ in đỏ.




Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.



Bước 5: Làm việc theo cặp/nhóm, một học sinh chỉ từng tranh, học
sinh còn lại nói thành tiếng các từ.
Lưu ý: Nếu có điều kiện, giáo viên có thể giới thiệu thêm từ dove theo



qui trình trên.
Kết quả:

Học sinh phát âm đúng con chữ o.



Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa càng tốt.

Lesson 2
2. Point and say.
Mục tiêu:

Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ người và đồ vật đã học trong Lesson 1.

Nội dung:

Học sinh xem và thảo luận về nội dung tranh.




Các nội dung chính gồm:



Người mẹ và cậu con trai đứng gần bàn và quay lưng lại. Mẹ đang
quàng khăn, cậu con trai đang với tay lấy cái ô. Một phần cái bàn
bị hai mẹ con che lấp. Tuy nhiên vẫn nhìn thấy đôi găng tay và bình
đựng mật ong trên bàn.



Bức tranh có một cây thông trên tường.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát về nội dung tranh
(như trong phần Nội dung).



Bước 2: Học sinh tìm và chỉ vào người mẹ, cậu con trai, đôi găng tay,
bình đựng mật ong và nói thành tiếng từ chỉ tên của người và đồ vật.
4




Bước 3: Học sinh chỉ vào tranh và nói lại từ vừa học. Lưu ý đến cách
phát âm của con chữ o trong các từ.




Bước 4: Làm việc theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ, một học sinh chỉ
từng người hay đồ vật, học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.



Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh chỉ người và đồ vật (giáo viên
chuẩn bị trước) và nói từ.

Kết quả:

Học sinh tìm, nói người và đồ vật càng nhanh và càng chính xác
càng tốt.

3. Chant!
Mục tiêu:

Luyện phát âm con chữ o trong các từ mother, son, honey, gloves
thông qua đoạn thơ.

Nội dung:

Đoạn thơ gồm hai khổ:



Khổ thứ nhất có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ o và
từ mother, son. Dòng hai và ba có hai câu: Can you see the mother?,

Can you see the son?



Khổ thứ hai có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ o và từ
honey, gloves. Dòng hai và ba có hai câu: Can you see the honey?,
Can you see the gloves?

Quy trình:

Bước 1: Học sinh đọc và nhận xét nội dung đoạn thơ (như trong phần
Nội dung) dựa vào các từ có con chữ màu đỏ.



Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ. Lưu ý cách
phát âm của các từ có con chữ o in màu đỏ.



Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.



Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.



Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc thành tiếng đoạn thơ
theo cá nhân, theo cặp hoặc theo nhóm nhỏ.




Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào các tranh trong
Hoạt động 2) theo nhịp.

Kết quả:

Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu và ngữ điệu
như được thể hiện trong đĩa.
5


4. Listen and tick.
Mục tiêu:

Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.

Nội dung:

Nội dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu gồm hai tranh.



Câu 1 có tranh a chỉ một bình đựng mật ong trên bàn; tranh b chỉ một
đôi găng tay trên bàn.
Câu 2 có tranh a chỉ bé trai đứng gần cái bàn trong hành lang/sảnh nhà;




tranh b chỉ người mẹ đứng gần cái bàn trong hành lang/sảnh nhà.
Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên mỗi đồ
vật/người trong tranh.



Bước 3: Học sinh nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.



Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.



Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.



Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.

Audio script: 1. Can you see the gloves on the table?
2. Can you see the mother?

Kết quả:

1. b

2. b

Lesson 3
5. Let’s talk.
Mục tiêu:

Hỏi khả năng nhìn thấy ai/cái gì.

Nội dung:

Bốn tranh: a. đôi găng tay trên bàn, b. mật ong trong bình, c. một bé
trai trong hành lang/sảnh nhà, d. một người mẹ trong vườn.



Bong bóng phía trên có cấu trúc câu hỏi có khả năng nhìn thấy ai/cái
gì (Can you see the _____?).

6


Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).




Bước 2: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói tên đồ vật/người.



Bước 3: Học sinh đóng vai và đọc câu mẫu cho sẵn: Can you see the
_____?



Bước 4: Học sinh đóng vai, chỉ vào từng tranh và hỏi bạn có nhìn thấy
người/đồ vật không. Ví dụ: Can you see the gloves?



Bước 5: Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, học sinh chỉ người/những
đồ vật có sẵn hoặc trong tranh (giáo viên đã chuẩn bị trước) và hỏi
các bạn.

Kết quả:

Học sinh đặt câu hỏi chính xác và trôi chảy về đồ vật/người theo gợi
ý trong sách.

6. Look and write.
Mục tiêu:

Viết đúng và đẹp con chữ O và o.




Điền con chữ o vào các từ chưa hoàn chỉnh.

Nội dung:

Bảng chữ viết hoa và viết thường của con chữ o.



Các từ chưa hoàn chỉnh chỉ người/đồ vật: h_ney, gl_ves, m_ther, s_n,
cùng các tranh đi kèm (đôi găng tay, mật ong trong bình, người mẹ,
con trai).

Quy trình:

Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh (như trong phần Nội dung) và xác định việc cần làm.



Bước 2: Học sinh tập tô theo nét con chữ O và o.



Bước 3: Học sinh viết con chữ o vào chỗ trống các từ theo các tranh.



Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết theo cặp

hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và đẹp không.



Bước 5: Học sinh đọc lại con chữ O/o. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa
hoàn thành và đọc thành tiếng các từ.

Kết quả:

Học sinh viết đúng, viết đẹp con chữ viết hoa, viết thường và hoàn
thành các từ.
7


7. Sing!
Mục tiêu:

Hát bài hát về một gia đình đi bách bộ ngoài trời.

Nội dung:

Tranh mô tả một ngày đẹp trời, bên ngoài trời lạnh. Một gia đình gồm
bốn người (người mẹ, cậu con trai, người bố và con gái) đang ra khỏi
nhà. Cả nhà mặc quần áo ấm. Nổi bật là bà mẹ quàng khăn, ông bố
đội mũ, cậu con trai đi găng tay. Bé gái đang cho con chim bồ câu đậu
trên hàng rào ăn.



Lời bài hát có năm dòng. Dòng đầu là câu chỉ một ngày đẹp trời được

lặp lại. Dòng hai chỉ thời gian đi dạo ngoài trời. Dòng ba và bốn chỉ
hành động cần làm. Dòng cuối chỉ hành động không được quên làm.



Lưu ý: từ doves (những con chim bồ câu) được giới thiệu trong bài trước.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nói nội dung tranh (như trong phần Nội dung).



Bước 2: Học sinh đọc lời của bài hát, lưu ý đến từ doves. Học sinh cũng
chú ý đến các từ có các con chữ màu đỏ trong lời bài hát.



Bước 3: Học sinh nghe và hát theo từng câu một. Học sinh vừa hát
vừa vỗ tay theo nhịp (hoặc chỉ vào các đồ/con vật trong tranh).



Bước 4: Học sinh nghe và hát cả bài hát, vừa hát vừa vỗ tay theo nhịp
hoặc chỉ vào các đồ/con vật trong tranh.



Bước 5: Học sinh hát lại bài hát khi không bật đĩa, theo cá nhân, theo
cặp hay nhóm.


Kết quả:

Học sinh hát đúng âm, tốc độ, trọng âm, nhịp điệu và giai điệu của bài
hát được thể hiện qua đĩa.

8


AT THE CAFÉ

UNIT 2

I. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG
Chủ đề:

Trong quán cà phê

Mục tiêu:

Phát âm đúng con chữ a, trong các từ baby, cake, table, grapes.

Âm vị:

/eɪ/ của con chữ a

Từ vựng:

baby, cake, table, grapes


Cấu trúc:

Nói vị trí của đồ vật (cái gì ở đâu): The cake is on the table.

II. HƯỚNG DẪN GIẢNG DẠY
Lesson 1
1. Listen, point and repeat.
Mục tiêu:

Luyện phát âm con chữ a trong các từ baby, cake, table, grapes.

Nội dung:

Tranh khổ lớn gồm nội dung:



Gia đình bốn người (ông bố, bà mẹ đang bế con nhỏ và cậu bé) đang
vào một quán cà phê nhỏ. Bà mẹ bế em bé.



Trên quầy của quán cà phê có một giỏ nho và nhiều bánh.



Trong quán cà phê có vài bộ bàn ghế. Có nhiều hoa ở cửa ra vào và
tranh trên tường.




Lưu ý: Bên cạnh bé có từ baby, bên cạnh cái bàn có từ table, bên cái
bánh có từ cake và bên chùm nho có từ grapes.



Góc trái dưới tranh là con chữ Aa chỉ nội dung chính của đơn vị bài học.

9


Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh nghe, chỉ con chữ Aa và nhắc lại.



Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh và nhắc lại. Lưu ý đến cách
phát âm của con chữ in đỏ.



Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.




Bước 5: Làm việc theo cặp/nhóm, một học sinh chỉ từng tranh, học
sinh còn lại nói thành tiếng các từ.

Kết quả:

Học sinh phát âm đúng con chữ a.



Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa CD càng tốt.

Lesson 2
2. Point and say.
Mục tiêu:

Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ người, đồ vật, đồ ăn đã học trong
Lesson 1.

Nội dung:

Học sinh xem và thảo luận về nội dung tranh.



Hai bé, một trai và một gái cùng mẹ (như trong Lesson 1) đang ngồi
bên một cái bàn nhỏ trong phòng. Trên bàn có hai cái đĩa, trên một
đĩa có hai cái bánh và trên đĩa còn lại có chùm nho.

Quy trình:


Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát về nội dung tranh
(như trong phần Nội dung).



Bước 2: Học sinh tìm tranh chỉ những đồ vật/đồ ăn và người đã học ở
Lesson 1. Khi tìm thấy, học sinh chỉ và nói thành tiếng tên của người,
đồ vật, đồ ăn (baby, cake, table, grapes).



Bước 3: Học sinh chỉ vào tranh và nói lại từ đã học. Lưu ý đến cách
phát âm của con chữ a trong các từ.



Bước 4: Làm việc theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ, một học sinh chỉ từng
nhân vật hay đồ vật/đồ ăn, học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.

10




Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh chỉ đồ vật thật trong lớp (giáo viên
chuẩn bị trước) và nói từ.

Kết quả:


Học sinh tìm và nói tên người, các đồ vật/đồ ăn càng nhanh và càng
chính xác càng tốt.

3. Chant!
Mục tiêu:

Luyện phát âm con chữ a trong các từ table, cakes, plate, grapes thông
qua đoạn thơ.

Nội dung:

Đoạn thơ gồm ba khổ:



Khổ thứ nhất có hai dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ a và từ
cakes được lặp lại, dòng hai là câu Can you see the cakes on the plate?



Khổ thứ hai có hai dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ a và từ grapes
được lặp lại, dòng hai là câu Can you see the grapes on the plate?



Khổ thứ ba có hai dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ a và từ table được
lặp lại, dòng hai là câu Can you see the cakes and the grapes on the table?

Quy trình:


Bước 1: Học sinh đọc đoạn thơ và nhận xét nội dung (như trong phần
Nội dung) dựa vào các con chữ màu đỏ.



Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ. Lưu ý cách
phát âm của các từ có con chữ a in màu đỏ.



Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.



Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.



Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc thành tiếng đoạn thơ
theo cá nhân, theo cặp hoặc theo nhóm nhỏ.



Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào các tranh trong
Hoạt động 2) theo nhịp.

Kết quả:

Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu, ngữ điệu như
được thể hiện qua đĩa.


4. Listen and tick.
Mục tiêu:

Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
11


Nội dung:

Nội dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu gồm hai tranh.



Câu 1 có tranh a chỉ giỏ nho trên bàn và tranh b chỉ cái bánh trên đĩa
đặt trên cửa sổ.



Câu 2 có tranh a chỉ cái bàn gần cửa sổ và tranh b chỉ em bé gần cửa
ra vào.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên mỗi đồ

vật/ đồ ăn và người trong tranh.



Bước 3: Học sinh nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.



Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.



Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.



Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.

Audio script: 1. The grapes are on the table.

Kết quả:

2. The baby is near the door.
1. a

2. b

Lesson 3
5. Let’s talk.

Mục tiêu:

Nói vị trí của người và đồ ăn.

Nội dung:

Tranh có nhiều đồ ăn và người trên bàn: a. em bé, b. cái bánh (trên đĩa),
c. chùm nho.



Bong bóng bên trái có cấu trúc câu chỉ vị trí (The _____ is/are on the
table.)

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói tên đồ ăn, người và vị trí của
chúng.



Bước 3: Học sinh đọc câu mẫu cho sẵn: The _____ is/are on the table.




Lưu ý: is đi với số ít, are đi với số nhiều.

12




Bước 4: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói vị trí của đồ vật, đồ ăn và
người. Ví dụ: The plate is on the table.



Bước 5: Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, một học sinh nói câu chỉ
vị trí, học sinh còn lại nghe và chỉ đồ vật, đồ ăn và người. Hoặc ngược
lại, một học sinh chỉ vào từng đồ vật, học sinh còn lại nói câu chỉ vị trí.

Kết quả:

Học sinh nói chính xác và trôi chảy vị trí của đồ vật, đồ ăn và người.

6. Look and write.
Mục tiêu:

Viết đúng và đẹp con chữ A và a.



Điền con chữ a vào các từ chưa hoàn chỉnh.

Nội dung:


Bảng chữ viết hoa và viết thường của con chữ a.



Các từ chưa hoàn chỉnh chỉ tên người và đồ vật/đồ ăn cùng các tranh
đi kèm (cái bàn, em bé, chùm nho và cái bánh).

Quy trình:

Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh (như trong phần Nội dung) và xác định việc cần làm.



Bước 2: Học sinh tập tô theo nét con chữ A và a.



Bước 3: Học sinh viết con chữ a vào chỗ trống các từ theo các tranh.



Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết theo cặp
hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và đẹp không.



Bước 5: Học sinh đọc lại con chữ A/a. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa
hoàn thành và đọc thành tiếng các từ.


Kết quả:

Học sinh viết đúng, viết đẹp con chữ a (viết hoa, viết thường) và hoàn
thành các từ.

7. Sing!
Mục tiêu:

Hát bài hát về hành động đang xảy ra với các thành viên trong gia
đình trong quán cà phê.

Nội dung:

Tranh một gia đình bốn người (ông bố, bà mẹ, cậu con trai, cô bé)
đang ngồi bên một cái bàn trong quán cà phê. Ông bố đang uống
cà phê, bà mẹ đang ăn nho, cô bé đang lấy cái bánh khỏi đĩa, cậu bé
đang chơi trò chơi điện tử (qua Ipad).
13




Lời bài hát có sáu câu mô tả một ngày đẹp trời một gia đình bốn
người đang ngồi bên bàn nhỏ trong quán cà phê. Ông bố đang uống
cà phê, bà mẹ đang ăn nho, cậu bé đang chơi trò chơi điện tử, cô bé
đang ăn bánh.

Quy trình:


Bước 1: Học sinh xem và nói nội dung tranh (như trong phần Nội dung).



Bước 2: Học sinh đọc lời của bài hát, lưu ý đến cấu trúc câu có từ với
con chữ màu đỏ. Giáo viên có thể nói nội dung chính của bài hát.



Bước 3: Học sinh nghe và hát theo từng câu một. Học sinh vừa hát
vừa vỗ tay theo nhịp hoặc chỉ vào các đồ vật trong tranh, hoặc làm
động tác chỉ hành động đang xảy ra với mỗi người.



Bước 4: Học sinh nghe và hát cả bài hát, vừa hát vừa vỗ tay theo nhịp
hoặc chỉ vào các đồ vật trong tranh hoặc làm động tác chỉ hành động
đang xảy ra với mỗi người.



Bước 5: Học sinh hát lại bài hát khi không bật đĩa theo cá nhân, theo
cặp hay nhóm.

Kết quả:

Học sinh hát đúng âm, tốc độ, trọng âm, nhịp điệu và giai điệu của
bài hát.

14



ON THE STREET

UNIT 3

I. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG
Chủ đề:

Trên đường phố

Mục tiêu:

Phát âm đúng con chữ i, trong các từ Mike, five, slide, bike.

Âm vị:

/aI/ của con chữ i

Từ vựng:

Mike, five, slide, bike

Cấu trúc:

Nói hành động đang xảy ra: Five boys are playing on the slide.

II. HƯỚNG DẪN GIẢNG DẠY
Lesson 1
1. Listen, point and repeat.

Mục tiêu:

Luyện phát âm con chữ i trong các từ Mike, five, slide, bike.

Nội dung:

Tranh khổ lớn gồm nội dung:



Tại một đường phố yên tĩnh với những ngôi nhà và hàng cây. Một
cậu bé đang học đi xe đạp, bố cậu bé đang giúp cậu. Áo phông của
ông bố có số 5. Một bé trai, tên là Mike, đang chơi với quả bóng.
Trong công viên gần đường, một nhóm năm cậu bé đang chơi trên
cầu trượt.



Lưu ý: Bên cạnh cái xe đạp có từ bike, bên cạnh số 5 trên áo phông
có từ five, bên cạnh cậu bé đang chơi với quả bóng có từ Mike và bên
cạnh cái cầu trượt có từ slide.



Góc phải bên dưới tranh là con chữ Ii chỉ nội dung chính của đơn vị
bài học.
15


Quy trình:


Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh nghe, chỉ con chữ Ii và nhắc lại.



Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh (có các từ đi kèm) và nhắc
lại. Lưu ý đến cách phát âm của con chữ in đỏ.



Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.



Bước 5: Làm việc theo cặp/nhóm, một học sinh chỉ từng tranh, học
sinh còn lại nói thành tiếng các từ.

Kết quả:

Học sinh phát âm đúng con chữ i.



Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa càng tốt.


Lesson 2
2. Point and say.
Mục tiêu:

Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ tên riêng, số đếm và đồ vật đã học
trong Lesson 1.

Nội dung:

Học sinh xem và thảo luận về nội dung tranh.



Bối cảnh xảy ra trong công viên. Mike đang đạp xe. Có thể nhìn thấy lưng
của cậu. Bên trái có năm cậu bé mặc áo phông đang chơi trên cầu trượt.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát về nội dung tranh
(như trong phần Nội dung).



Bước 2: Học sinh tìm người, số người và đồ vật đã học (tương ứng với
các từ Mike, five, slide, bike) và nói thành tiếng.



Bước 3: Học sinh chỉ vào tranh và nói lại từ. Lưu ý đến cách phát âm
của con chữ i trong các từ.




Bước 4: Làm việc theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ, một học sinh chỉ
người, số người hay đồ vật, học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.

Kết quả:

Học sinh tìm và nói tên người, số đếm và đồ vật càng nhanh và càng
chính xác càng tốt.

16


3. Chant!
Mục tiêu:

Luyện phát âm con chữ i trong các từ Mike, five, slide, ride, bike thông
qua đoạn thơ.

Nội dung:

Đoạn thơ gồm hai khổ:



Khổ thứ nhất có ba dòng. Dòng một và hai giống nhau, trong từ có
con chữ i và từ Mike; bike được lặp lại. Dòng ba là câu chỉ hành động
đang xảy ra (Mike is riding a bike.).




Khổ thứ hai có cấu trúc giống khổ thứ nhất, luyện con chữ i và các từ
five, slide và câu chỉ hành động đang xảy ra (Five boys are playing on
the slide.).

Quy trình:

Bước 1: Học sinh đọc và nhận xét nội dung bài thơ (như trong phần
Nội dung) và dựa vào các từ có con chữ màu đỏ.



Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ. Lưu ý cách
phát âm của các từ có con chữ i in màu đỏ.



Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.



Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.



Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc thành tiếng đoạn thơ
theo cá nhân, theo cặp hoặc theo nhóm nhỏ.




Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào các tranh trong
Hoạt động 2) theo nhịp.

Kết quả:

Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu, ngữ điệu như
được thể hiện qua đĩa.

4. Listen and tick.
Mục tiêu:

Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.

Nội dung:

Nội dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu gồm hai tranh.



Câu 1 có tranh a chỉ năm quả táo; tranh b chỉ một quả táo.



Câu 2 có tranh a chỉ một cậu bé đang đạp xe; tranh b chỉ một cậu bé
đang chơi trên cầu trượt.
17


Quy trình:


Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên đồ vật
và sự việc.



Bước 3: Học sinh nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.



Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.



Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.



Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.

Audio script: 1. There are five apples.

Kết quả:


2. The boy is riding a bike.
1. a



2. a

Lesson 3
5. Let’s talk.
Mục tiêu:

Nói hành động đang xảy ra (ai đang làm gì).

Nội dung:

Hai tranh: a. Năm cậu bé đang đi xe đạp; b. Năm cậu bé đang chơi
trên cầu trượt. Bong bóng phía trên có cấu trúc câu nói hành động
đang xảy ra (Năm cậu bé đang làm việc gì): ____ boys are riding ____;
____ boys are playing on the ____.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói hành động đang diễn ra.




Bước 3: Học sinh nói theo gợi ý cho sẵn: ____ boys are riding ____;
____ boys are playing on the ____.



Bước 4: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói những người trong tranh
đang làm gì.



Bước 5: Làm việc theo cặp, học sinh chỉ những tranh chỉ hoạt động
đang xảy ra (giáo viên đã chuẩn bị trước hoặc làm động tác) và nói.

18


Kết quả:

Học sinh nói chính xác và trôi chảy ai đó đang làm gì (sự việc đang xảy
ra) theo gợi ý trong sách.

6. Look and write.
Mục tiêu:

Viết đúng và đẹp các con chữ I/i.



Điền con chữ i vào các từ chưa hoàn chỉnh.


Nội dung:

Bảng chữ viết hoa và viết thường của con chữ i.



Các từ chưa hoàn chỉnh: M_ke, b_ke, f_ve apples, sl_de, cùng các tranh
đi kèm (Mike, xe đạp, 5 quả táo, cái cầu trượt).

Quy trình:

Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh (như trong phần Nội dung) và xác định việc cần làm.



Bước 2: Học sinh tập tô theo nét con chữ I và i.



Bước 3: Học sinh viết con chữ i vào chỗ trống các từ theo các tranh.



Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết theo cặp
hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và đẹp không.




Bước 5: Học sinh đọc lại con chữ I/i. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa hoàn
thành và nói thành tiếng các từ.

Kết quả:

Học sinh viết đúng, viết đẹp con chữ I/i và hoàn thành các từ.

7. Sing!
Mục tiêu:

Hát bài hát về các cậu bé và cô bé đang chơi trong công viên.

Nội dung:

Tranh trong công viên có một cây táo to với năm quả. Năm cậu bé
đang chơi cầu trượt và một cô bé đang đạp xe.



Lời bài hát có đại ý:



Năm, năm, năm quả táo.



Có năm quả táo ở trên cây.




Năm, năm, năm cậu bé.



Năm cậu bé đang chơi trên cầu trượt.



Đi xe đạp.



Một cô bé đang đạp xe trong công viên.
19


Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nói nội dung tranh (như trong phần Nội dung).



Bước 2: Học sinh đọc lời của bài hát, chú ý đến các từ có con chữ màu đỏ.



Bước 3: Học sinh nghe và hát theo từng câu một, vừa hát vừa vỗ tay
theo nhịp hoặc chỉ vào người, đồ vật, sự việc trong tranh.




Bước 4: Học sinh nghe và hát cả bài hát, vừa hát vừa vỗ tay theo nhịp
hoặc chỉ vào người và đồ vật, sự việc trong tranh.



Bước 5: Học sinh hát lại bài hát khi không bật đĩa theo cá nhân, theo
cặp hay nhóm.

Kết quả:

Học sinh hát đúng âm, tốc độ, trọng âm, nhịp điệu và giai điệu của bài
hát được thể hiện qua đĩa.

20


AT THE ICE CREAM VAN

UNIT 4

I. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG
Chủ đề:

Tại xe bán kem

Mục tiêu:

Phát âm đúng các con chữ ea, trong các từ tea, ice cream, peach, beach.


Âm vị:

/i:/ của các con chữ ea

Từ vựng:

tea, ice cream, peach, beach

Cấu trúc:

Nói hành động đang diễn ra: They are having ice cream.

II. HƯỚNG DẪN GIẢNG DẠY
Lesson 1
1. Listen, point and repeat.
Mục tiêu:

Luyện phát âm các con chữ ea trong các từ tea, peach, ice cream,
beach.

Nội dung:

Tranh khổ lớn gồm nội dung:



Bối cảnh chung là trẻ em đang đứng cạnh một xe bán kem. Bé gái
đang với tay lấy kem từ người bán kem. Bên cạnh xe kem có mấy cái
bàn nhỏ. Hai thanh niên đang uống trà ở một bàn. Ở bàn bên cạnh có

một người phụ nữ đang đọc sách, một bé gái đang ăn quả đào. Phía
xa là một bãi biển.



Lưu ý: Bên cạnh tách trà có từ tea, bên cạnh quả đào có từ peach, bên
cạnh cái kem có từ ice cream và bên cạnh bãi biển có từ beach.



Góc trái bên dưới tranh là các con chữ ea chỉ nội dung chính của đơn
vị bài học.
21




Các nội dung phụ: Một số từ có liên quan đến bài học là eat (ăn) và
read (đọc sách).

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh nghe, chỉ các con chữ ea và nhắc lại.




Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh (có các từ đi kèm) và nhắc
lại. Lưu ý đến cách phát âm của các con chữ in đỏ.



Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.



Bước 5: Làm việc theo cặp/nhóm, một học sinh chỉ từng tranh, học
sinh còn lại nói thành tiếng các từ.



Lưu ý: Nếu có điều kiện, giáo viên có thể giới thiệu thêm các từ read,
eat theo qui trình trên.

Kết quả:

Học sinh phát âm đúng các con chữ ea.



Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa càng tốt.

Lesson 2
2. Point and say.
Mục tiêu:


Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ vật và đồ vật đã học trong Lesson 1.

Nội dung:

Học sinh xem và thảo luận về nội dung tranh.



Các nội dung chính gồm:



Ở gần bãi biển có một gia đình đang ngồi tại một bàn. Bãi biển bị che
khuất một phần bởi gia đình và cái ô. Người bố đang uống trà, người mẹ
đang đọc sách, con gái đang ăn một quả đào, con trai đang ăn kem.



Lưu ý: Cây kem và quả đào bị che khuất một phần.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát về nội dung tranh
(như trong phần Nội dung).



Bước 2: Học sinh tìm và chỉ vào bãi biển, cái kem, quả đào, tách trà và
nói thành tiếng từ chỉ tên của vật.


22




Bước 3: Học sinh chỉ vào tranh và nói lại từ. Lưu ý đến cách phát âm
của các con chữ ea trong các từ.



Bước 4: Làm việc theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ, một học sinh chỉ
từng đồ vật, học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.



Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh chỉ vào đồ vật (giáo viên chuẩn bị
trước) và nói từ.

Kết quả:

Học sinh tìm và nói tên đồ vật càng nhanh và càng chính xác càng tốt.

3. Chant!
Mục tiêu:

Luyện phát âm các con chữ ea trong các từ tea, peach, ice cream,
beach, thông qua đoạn thơ.

Nội dung:


Đoạn thơ gồm ba khổ:



Khổ thứ nhất có hai dòng. Dòng một bắt đầu bằng các con chữ ea và
từ beach, dòng hai có câu chỉ nơi chốn: The family’s near the beach.
Khổ thứ hai có bốn dòng. Dòng một bắt đầu bằng các con chữ ea và
từ tea, dòng hai có câu chỉ hành động đang xảy ra: Father’s drinking
tea. Dòng ba bắt đầu bằng các con chữ ea và từ read, dòng bốn có
câu chỉ hành động đang xảy ra: Mother’s reading a book.



Khổ thứ ba có bốn dòng. Dòng một bắt đầu bằng các con chữ ea và
từ peach, dòng hai có câu chỉ hành động đang xảy ra: The girl’s eating
a peach. Dòng ba bắt đầu bằng các con chữ ea và từ ice cream, dòng
bốn có câu chỉ hành động đang xảy ra: The boy’s eating an ice cream.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh đọc đoạn thơ và nhận xét nội dung (như trong phần
Nội dung) dựa vào các từ có các con chữ màu đỏ.



Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ. Lưu ý cách
phát âm của các từ có các con chữ ea in màu đỏ.




Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.



Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.



Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc thành tiếng đoạn thơ
theo cá nhân, theo cặp hoặc theo nhóm nhỏ.
23




Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào các tranh, hoặc
làm động tác chỉ các hành động) theo nhịp.

Kết quả:

Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu, ngữ điệu như
được thể hiện qua đĩa.

4. Listen and tick.
Mục tiêu:

Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.

Nội dung:


Nội dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu gồm hai tranh.



Câu 1 có tranh a chỉ ông bố đang uống trà; tranh b chỉ ông bố đang
ăn quả đào.



Câu 2 có tranh a chỉ cậu bé đang ăn quả đào; tranh b chỉ cậu bé đang
ăn kem.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên mỗi đồ
vật/đồ ăn và hành động đang xảy ra.



Bước 3: Học sinh nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.



Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.




Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.



Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.

Audio script: 1. The father’s eating a peach.
2. The boy’s eating an ice cream.
Kết quả:

1. b

2. b

Lesson 3
5. Let’s talk.
Mục tiêu:

Nói khi diễn đạt hành động đang diễn ra.

Nội dung:

Ba bức tranh: a. hai bé gái đang ăn kem, b. hai bé trai đang ăn quả
đào, c. hai người đàn ông đang uống trà.

24





Bong bóng phía trên có cấu trúc câu chỉ hành động đang diễn ra:
They are having _____.

Quy trình:

Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần
Nội dung).



Bước 2: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói những ai đang làm gì.



Bước 3: Học sinh đóng vai và đọc câu mẫu cho sẵn: They are having
_______.



Bước 4: Học sinh đóng vai, chỉ vào từng tranh và nói với bạn về các
nhân vật trong tranh đang làm gì.



Bước 5: Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, học sinh chỉ những đồ vật
hoặc trong tranh (giáo viên đã chuẩn bị trước) và nói cùng các bạn.


Kết quả:

Học sinh nói chính xác và trôi chảy câu chỉ hành động đang xảy ra.

6. Look and write.
Mục tiêu:

Viết đúng và đẹp các con chữ ea.



Điền các con chữ ea vào các từ chưa hoàn chỉnh.

Nội dung:

Bảng chữ viết thường của hai con chữ ea.



Các từ chưa hoàn chỉnh chỉ đồ vật/đồ ăn: t_ _, p_ _ch, ice cr_ _m,
b_ _ch, cùng các tranh đi kèm (tách trà, quả đào, cái kem, bãi biển).

Quy trình:

Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh (như trong phần Nội dung) và xác định việc cần làm.



Bước 2: Học sinh tập tô theo nét các con chữ ea.




Bước 3: Học sinh viết các con chữ ea vào chỗ trống các từ theo các tranh.



Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết
theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và
có đẹp không.



Bước 5: Học sinh đọc lại hai con chữ ea. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa
hoàn thành và đọc thành tiếng các từ.

Kết quả:

Học sinh viết đúng, viết đẹp các con chữ và hoàn thành các từ.
25


×