TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Câu 1. Cho hàm số
, với
.
A.
, có đồ thị
.
B.
. Khi đó, tọa độ đỉnh của
.
C.
Mã đề thi
001
là
.
D.
Câu 2. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
và cùng hướng khi
.
B.
và cùng hướng khi
.
C. Hai vectơ và
cùng phương khi có một số để
.
D.
.
Câu 3. Cho tam giác
có trọng tâm là . Phát biểu nào sau đây là đúng?
.
A.
.
C.
Câu 4. Trong hệ tọa độ
A.
.
A.
.
.
D.
, cho
C.
, cho
B.
. Tích vô hướng của hai vector
,
B. .
Câu 5. Trong hệ tọa độ
.
B.
Câu 6. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
D. .
. Tọa độ của vector
,
.
.
C.
bằng
.
D.
là
.
.
A.
Trang 1/41 - Mã đề 001
Câu 23. Phương trình của đường thẳng có hệ số góc
.
A.
.
B.
và đi qua điểm
.
C.
Câu 24. Hãy chọn kết quả đúng khi phân tích vectơ
với
là trung điểm của đoạn
.
A.
.
D.
.
, biết
.
D.
theo hai véctơ
.
B.
Câu 25. Xác định
là
của tam giác
và
.
C.
có hoành độ đỉnh bằng
và đi qua điểm
.
A.
.
B. P : y = -2 x 2 - 4 x + 9 .
C.
.
D.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 26. Cho
A.
cùng hướng.
và
Câu 27. Trong hệ tọa độ
giác
A.
B.
cùng phương.
C.
.
vuông tại
.
D.
, cho 2 điểm
cùng phương.
ngược hướng.
và
.Tìm tọa độ điểm
trên
sao cho tam
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Cho hai điểm , phân biệt. Tập hợp những điểm
thỏa mãn
A. đường tròn đường kính
.
B. đường tròn tâm , bán kính
C. đường tròn tâm , bán kính
.
D. đường thẳng vuông góc với
Câu 29. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
là
.
tại
.
.
Trong bốn parabol dưới đây, parabol nào là đồ thị của hàm số trên?
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Cho phương trình
. Tìm
.
D.
để phương trình có hai nghiệm
phân biệt.
A.
.
Câu 31. Hàm số
B.
.
C.
.
D.
được viết theo cách cho hàm số bởi nhiều công thức là
.
.
A.
.
C.
Câu 32. Gọi
.
D.
.
là nghiệm của hệ phương trình
A.
B.
Câu 33. Trong hệ tọa độ
, cho 2 vector
.
A.
B.
.
B.
. Tính giá trị của biểu thức
C.
D.
. Tìm để
và
.
C.
.
.
D.
Câu 34. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số lẻ?
.
A.
.
C.
Câu 35. Trong hệ tọa độ
.
A.
B.
.
.
C.
,
và
Câu 37. Gọi
?
.
.
là tập hợp các giá trị thực của tham số
tại hai điểm phân biệt
A.
thỏa mãn
B.
là
.
D.
cắt
sao cho parabol
Tính tổng
C.
Câu 38. Cho hệ phương trình
.
D.
. Khi đó tập
. C.
B.
lần lượt là
có
. Tìm tọa độ đỉnh
Câu 36. Cho ba tập hợp
A.
.
D.
cho tam giác
trung điểm của các cạnh
.
B.
các phần tử của
D.
. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của
để hệ
phương trình trên có nghiệm.
A.
.
.
B.
C.
.
.
D.
Câu 39. Tổng các nghiệm của phương trình x - 2 2 x + 7 = x 2 - 4 bằng
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
Câu 40. Gọi
là hai nghiệm của phương trình
trị lớn nhất
(
là tham số). Tìm giá
của biểu thức
A.
B.
Câu 41. Trong hệ tọa độ
C.
D.
cho hai điểm
. Tìm tọa độ điểm
trên Ox sao cho
ba điểm M , N , P thẳng hàng.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 42. Trong hệ tọa độ
cho bốn điểm
,
,
,
. Xét ba
mệnh đề:
là hình thoi;
là hình bình hành;
cắt
tại
.
Chọn khẳng định đúng.
A. Chỉ
và
đúng.
B. Cả ba đều đúng.
C. Chỉ
D. Chỉ
đúng.
Câu 43. Phương trình
A.
hoặc
. B.
Câu 44. Cho số thực
.
.
.
B.
A. 2.
Câu 47. Cho parabol
để
cắt
.
A.
.
C.
đi qua điểm
và
có giao
D.
.
và song song với đường thẳng
. Tính giá trị biểu thức
Câu 46. Hệ phương trình
của
khi và chỉ khi
D.
.
. Tìm điều kiện cần và đủ để hai khoảng
là gốc tọa độ và
A.
nghiệm đúng với mọi
C.
.
.
khác tập rỗng.
A.
.
B.
Câu 45. Biết rằng đồ thị hàm số
với
đúng.
C.
.
.
D.
có số nghiệm là
B. 3.
C. 4.
và đường thẳng
tại hai điểm phân biệt
sao cho diện tích tam giác
.
B.
D. 1.
. Tìm tất cả các giá trị thực
C.
.
bằng
.
.
D.
Câu 48. Số các giá trị nguyên của tham số
để phương trình
có nghiệm là
A. 2021.
B. 2018.
C. 2019.
D. 2020.
Câu 49. Cho tam giác đều
cạnh
Biết rằng tập hợp các điểm
thỏa mãn đẳng thức
là đường tròn cố định có bán kính
A.
B.
Câu 50. Cho hai số
nhất của
A.
.
C.
thỏa mãn x 2 + y 2 = 1 + xy . Gọi
. Tính tích
B.
.
Tính bán kính
theo
D.
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ
.
C. .
------------- HẾT -------------
D.
.