Phòng GD&ĐT Thạch thành
Trờng tiểu học Vân Du
Kết quả thi chọn đội tuyển học sinh giỏi Văn hoá
Năm học: 2010-2011
Khối 3
TT Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinh
Lớp Điểm thi Đạt, cha
đạt
Ghi chú
Môn Toán Môn T. Việt
1 Nguyễn Thế An 04/11/2002 3A 7 7.25 Đạt
2 Nguyễn Vân Anh 27/3/2002 3A 6.5 6.25 Cha đạt
3 Vũ Việt Anh 06/6/2002 3A 7.5 7 Đạt
4 Bùi Minh Đức 16/8/2002 3A 6.5 6 Cha đạt
5 Đỗ Thị Lan 19/3/2002 3A 6.5 6.5 Cha đạt
6 Nguyễn Kim Long 03/3/2002 3A 8.5 8.5 Đạt
7 Hoàng Đức Lộc 01/7/2002 3A 8.5 6.5 Đạt
8 Lê Thuý Nga 14/12/2002 3A 7.25 7.5 Đạt
9 Phạm Văn Ngọc 22/4/2002 3A 9.5 8.75 Đạt
10 Trịnh Thị Nhàn 28/10/2002 3A 7.5 7 Đạt
11 Vũ Nguyễn Nh Quỳnh 02/02/2002 3A 8 8 Đạt
12 Nguyễn Ngọc Tân 30/4/2002 3A 9 7.5 Đạt
13 Phạm Thị Thanh 17/8/2002 3A 7.5 6.75 Cha đạt
14 Đào Thị Thuỷ 03/02/2002 3A 5.5 5 Cha đạt
15 Nguyễn Huyền Trang 28/10/2002 3A 7.5 7.5 Đạt
16 Phạm Hà Trang 08/02/2002 3A 6 6 Cha đạt
17 Trịnh Xuân Hoà Tú 26/12/2001 3A 6.5 5 Cha đạt
Ngời lập biểu Hiệu trởng
Mai Xuân Thành Hoàng Văn Ngơi
Phòng GD&ĐT Thạch thành
Trờng tiểu học Vân Du
Kết quả thi chọn đội tuyển học sinh giỏi Văn hoá
Năm học: 2010-2011
Khối 4
TT Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh Lớp
Điểm thi
Đạt, cha
đạt
Ghi chú
Môn Toán Môn T. Việt
1 Nguyễn Thị Mai Anh 25/02/2001 4A 7.5 8 Đạt
2 Phạm Thu Hà 02/02/2001 4A 7.5 7 Đạt
3 Hoàng Thanh Hiếu 23/6/2001 4A 6 7 Cha đạt
4 Lê Minh Hiếu B 03/9/2001 4A 3.5 5 Cha đạt
5 Trơng Đức Hùng 12/5/2001 4A 6.5 7 Đạt
6 Phan Quốc Huy 09/3/2001 4A 8.5 5.5 Đạt
7 Nguyễn Phơng Linh 19/7/2001 4A 5.5 6.5 Cha đạt
8 Vũ Thị Thảo Linh 09/02/2001 4A 6 7 Cha đạt
9 Nguyễn Minh Quang 03/02/2001 4A 2.5 4.5 Cha đạt
10 Tống Thị Trang 28/8/2001 4A 6.5 7 Đạt
11 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/11/2001 4B 5.5 5 Cha đạt
12 Phan Đức Anh 17/6/2001 4B 4 6 Cha đạt
13 Lê Huy Bảo 05/10/2001 4B 7.5 7 Đạt
14 Lê Thị Hoàng Hiếu 01/4/2001 4B 7.5 8 Đạt
15 Trịnh Khánh Linh 02/9/2001 4B 7 7.5 Đạt
16 Quách Hà My 25/7/2001 4B 4 7 Cha đạt
17 Đinh Hoàng Nam 06/5/2001 4B 6.5 8 Đạt
18 Nguyễn Lan Phơng 01/3/2001 4B 7.5 7.5 Đạt
19 Lê Phơng Thuỷ 30/5/2001 4B 6.5 9 Đạt
20 Trần Thị Thuý 28/10/2001 4B 5.5 6 Cha đạt
21 Khơng Ngọc Minh 23/6/2001 4A 5.5 2 Cha đạt
Ngời lập biểu Hiệu trởng
Mai Xuân Thành Hoàng Văn Ngơi
Phòng GD&ĐT Thạch thành
Trờng tiểu học Vân Du
Kết quả thi đội tuyển học sinh giỏi Văn hoá
Năm học: 2010-2011
Khối 5
TT Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinh
Lớp Điểm thi Đạt, cha
đạt
Ghi chú
Môn Toán Môn T. Việt
1 Phạm Mai Anh 03/01/2000 5A 7.5 5.5 Đạt
2 Hoàng Thị Chi 06/11/2000 5A 5 4.5 Cha đạt
3 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/2000 5A 6.5 6.5 Đạt
4 Đặng Thị Huế 05/5/2000 5A 4 6 Cha đạt
5 Nguyễn Thành Nam 04/9/2000 5A 4 6 Cha đạt
6 Lê Hoàng Kim Ngân 17/4/2000 5A 8 9 Đạt
7 Nguyễn Tuấn Ngọc 20/02/2000 5A 5.5 7.5 Cha đạt
8 Ngô Thảo Nguyên 08/01/2000 5A 7 6 Đạt
9 Tống Thị Bích Nguyệt 06/12/2000 5A 8 4.75 Đạt
10 Đào Văn Sơn 20/9/2000 5A 5 5 Cha đạt
11 Nguyễn Kiều Trang 02/01/2000 5A 4.5 6.75 Cha đạt
12 Đặng Lê Ngọc Anh 25/11/2000 5B 6 4.5 Cha đạt
13 Lê Thị Vân Anh 10/11/200 5B 5.5 4 Cha đạt
14 Lê Hoàng Đạt 21/10/2000 5B 7 7.5 Đạt
15 Phạm Quốc Đạt 07/5/2000 5B 4.5 4.5 Cha đạt
16 Lê Ngọc Hiếu 19/5/2000 5B 6.5 4 Cha đạt
17 Lê Thị Minh 20/4/2000 5B 6.5 8 Đạt
18 Lê Thị Ngân 01/01/2000 5B 7.5 7 Đạt
19 Nguyễn Đức Thắng 07/5/2000 5B 7 8 Đạt
20 Đặng Thị Thu 08/8/2000 5B 7.5 7.5 Đạt
21 Hoàng Tờng Vân 05/02/2000 5B 6.5 6 Đạt
Ngời lập biểu Hiệu trởng
Mai Xuân Thành Hoàng Văn Ngơi
Phòng GD&ĐT Thạch thành
Trờng tiểu học Vân Du
Danh sách đội tuyển học sinh giỏi Văn hoá
Năm học: 2010-2011
Khối 5
TT Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinh
Lớp Điểm thi Ghi chú
Môn Toán Môn T. Việt
1 Phạm Mai Anh 03/01/2000 5A 7.5 5.5
2 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/2000 5A 6.5 6.5
3 Lê Hoàng Kim Ngân 17/4/2000 5A 8 9
4 Ngô Thảo Nguyên 08/01/2000 5A 7 6
5 Tống Thị Bích Nguyệt 06/12/2000 5A 8 4.75
6 Lê Hoàng Đạt 21/10/2000 5B 7 7.5
7 Lê Thị Minh 20/4/2000 5B 6.5 8
8 Lê Thị Ngân 01/01/2000 5B 7.5 7
9 Nguyễn Đức Thắng 07/5/2000 5B 7 8
10 Đặng Thị Thu 08/8/2000 5B 7.5 7.5
11 Hoàng Tờng Vân 05/02/2000 5B 6.5 6
Ngời lập biểu Hiệu trởng
Mai Xuân Thành Hoàng Văn Ngơi
Phòng GD&ĐT Thạch thành
Trờng tiểu học Vân Du
Danh sách đội tuyển học sinh giỏi Văn hoá
Năm học: 2010-2011
Khối 4
TT Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh Lớp
Điểm thi
Ghi chú
Môn Toán Môn T. Việt
1 Nguyễn Thị Mai Anh 25/02/2001 4A 7.5 8
2 Phạm Thu Hà 02/02/2001 4A 7.5 7
3 Trơng Đức Hùng 12/5/2001 4A 6.5 7
4 Phan Quốc Huy 09/3/2001 4A 8.5 5.5
5 Tống Thị Trang 28/8/2001 4A 6.5 7
6 Lê Huy Bảo 05/10/2001 4B 7.5 7
7 Lê Thị Hoàng Hiếu 01/4/2001 4B 7.5 8
8 Trịnh Khánh Linh 02/9/2001 4B 7 7.5
9 Đinh Hoàng Nam 06/5/2001 4B 6.5 8
10 Nguyễn Lan Phơng 01/3/2001 4B 7.5 7.5
11 Lê Phơng Thuỷ 30/5/2001 4B 6.5 9
Ngời lập biểu Hiệu trởng
Mai Xuân Thành Hoàng Văn Ngơi