Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

từ vựng tiếng anh covid19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.84 KB, 2 trang )

-

Be imformed: được thông báo
Pneumonia unknown etiology: viêm phổi không rõ nguyên nhân
Detect: phát hiện
The national authorities in China: chính quyền Trung Quốc
Causal agent: tác nhân gây bệnh
The National Health Commission China: Ủy ban Y tế Quốc gia Trung Quốc
Be associated: liên quan
Exposure: phơi nhiễm
genetic sequence: mã di truyền
specific diagnostic kit: test kit
the Ministry of Public Health: Bộ y tế công cộng
the first imported case: trường hợp khẩn cấp đầu tiên
the Ministry of Public Health, Labour and Welfare: bộ y tế công cộng, lao động và phúc lợi
Republic of Korea:
Shanghai Municipality, Beijing Municipality
critical condition: tình trạng nguy kịch
According to any of the following criteria:
+ respiratory failure: suy hô hấp
+ septic shock: sốc nhiễm trùng
+ other organ failure which requires Intensive Care Unit (ICU) admission:
- severely ill: bệnh nặng
According to any of the following criteria:
+ dyspnea: khó thở
+ respiratory rate more than 30bpm: nhịp thở
+ hypoxemia: giảm oxy máu
+ chest X-ray with multi-lobar infiltrates or pulmonary infilration progressed more than
50% within 24-48 hours: x-quang phổi với thâm nhiễm đa thùy hoặc nhồi máu phổi tiến triển
hơn 50% trong vòng 24-48 giờ.
- Surveillance: khảo sát


- Incidence: tỉ lệ mắc bệnh
- Territories: lãnh thổ
- severe cases
- critical cases: trường hợp nghiêm trọng
- asymptomatic: không triệu chứng
-

follow up: theo dõi
regular and direct contact: liên lạc thường xuyên và trực tiếp
International Health Regulations: quy định y tế quốc tế
support as requested: hỗ trợ theo yêu cầu
the incident management system: hệ thống quản lý sự cố
be activated across: được kích hoạt
the three levels of WHO (country office, regional office and headquarters): văn phòng
quốc gia, văn phòng khu vực, trụ sở chính


-

human infection with 2019-nCoV:
the surveillance case definitions: các định nghĩa trường hợp giám sát
interim guidance: hướng dẫn tạm thời
laboratory diagnosis: chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
clinical management: quản lý lâm sàng
infection prevention: phòng ngừa



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×