Tải bản đầy đủ (.ppt) (35 trang)

Unit 10 Lesson 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 35 trang )


NGUYEN DU JUNIOR HIGH SCHOOL
Welcome
TO OUR CLASS

Play the letters !

Play and learn !

Jumbled words
Literature
1.Luralitere
2.Torishy
3.Hispisc
4.Phygrageo
5.Liogoby
6.Enlgihs
History
Physics
Geography
Biology
English



Have a toothache (n):
Bị đau răng
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE


UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Appointment (n):
Cuộc hẹn

LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Be scared (a): Sợ hãi

Vocabulary:
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Hate (v):
ghét
# love (v):

LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Hurt (v)- hurt : Làm đau

Vocabulary:
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Fill (v):
Làm đầy, trám (răng)

Vocabulary:
LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Have a toothache (n):
Be scared (a):
Appointment (n):
Hate (v):
Bị đau răng
Sợ hãi
Cuộc hẹn
Ghét
Hurt (v) – hurt : Làm đau
Fill (v): Trám, làm đầy

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×