Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐÊ KHẢO SÁT HS THÁNG 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.52 KB, 2 trang )

TRNG THCS T L
Ngy thi:..
THI KHO ST THNG 9
Mụn: Toỏn 9
Thời gian: 60 phút
I.Trc nghim:
Viết vào bài thi chữ cái in hoa đứng trớc đáp án đúng
Câu1: Căn bậc hai của 36 là:
A. 6 B. - 6 C.
6

D.
36

Câu 2: Rút gọn biểu thức
22
)72()73(
+
ta đợc:
A. 5 B.
72
C. -
72
D. 1
Câu3: Điều kiện của x để biểu thức
x
+
1
2
có nghĩa là:
A.


1

x
B. x>1 C.
1

x
D.
1

x
Câu4: Tính
50.32
ta đợc kết quả:
A. 20 B. 32 C. 40 D.
210
Câu5: Một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 16 và một cạnh góc vuông bằng 12 khi đó
đờng cao thuộc cạnh huyền bằng:
A.
72
B.
74
C.
7
D.
73
Câu6: Tam giác ABC vuông tại A có AB=3 cm, AC=4 cm khi đó cosC bằng:
A. 0,8 B. 0,6 C.
4
3

D.
3
4
II. Tự luận
Câu7 (1,5 điểm): Rút gọn rồi tính
a)
48.30.6,3
b)
12483227
+++
c)
246223
++
Câu 8(2điểm): Tìm x biết
a)
21)1(9
=
x
b)
83)43(
2
=
xx
Câu 9 (2,5 điểm): Cho tam giác ABC vuông tại A. Đờng cao AH, BH=10 cm, CH=42 cm
a) Tính BC, AH, AB.
b) Gọi M là trung điểm HC. Tính số đo góc MAC và diện tích tam giác AMC.
Câu 10 (1điểm): Cho
33052;33052
=+=
ba

Tính a+b; a-b
.Hết ..
( Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
đáp án và thang điểm
I. Trắc nghiệm
Mỗi câu trả lời đúng cho 0,5 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án C D B C D A
II. Tự luận
Câu Nội dung Điểm
7
a)
48.30.6,3
=
72144.3648.30.6,3
==
b)
12483227
+++
=
31132343233
=+++
c)
246223
++
=
32212)22()12(
22
=++=++
0,5

0,5
0,5
8
0,5
1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×