Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KIểm Tra(1T)-Lượng Giác (Hay)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.64 KB, 4 trang )

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI CHƯƠNG I – 11 NC (Tham khảo)
(Đề số 01)
Bài 1. T×m tËp x¸c ®Þnh cña hµm sè
a)
2sin 1
( )
1 cos
x
y f x
x

= =

. b)
1
( )
3 cot 2 1
y f x
x
= =
+
.
Bài 2. Giải các phương trình sau đây:
a)
2cos 3 0
3
x
π
 
+ + =
 ÷


 
. b)
tan .tan3 1x x =
.
c)
2 2
sin 3 sin 2 3cos 0x x x− + =
. d)
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1x x x+ + =
.
d)
2
1 cos2
1 cot 2
sin 2
x
x
x

+ =
.
(Đề số 02)
Bài 1. a) XÐt tÝnh ch½n lÎ cña hµm sè
tan3
( )
cos2 1
x
y f x
x

= =
+
.
b) T×m GTLN và GTNN cña hµm sè
( ) 3 cos2 2sin cos 2y f x x x x= = + −
.
Bài 2. Giải các phương trình sau đây:
a)
( )
0
2sin 45 3x
+ = −
. b)
sin cos2 0
3
x x
π
 
− + =
 ÷
 
.
c)
cos2 3sin 2x x
+ =
. d)
cos2 sin cos3 cos 0x x x x
+ + =
.
e)

3
cos 2 3 cos2 3
2
x x
π
 
− − =
 ÷
 
, . f)
1 3 cos3 1
tan 2
2sin 2 sin 2
x
x
x x
π

 
+ − =
 ÷
 
.
(Đề số 03)
Bài 1. a) TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè
1
1 cos2
2tan 2
3
y x

x
π
= + −
 

 ÷
 
.
b) T×m tập giá trị cña hµm sè
4 4
( ) sin cos 1y f x x x= = + +
.
Bài 2. Giải các phương trình sau đây:
a)
3
2sin 2 0
4
x
π
 
− − =
 ÷
 
. b)
0
3 tan(2 30 ) 1 0x − − =
.
c)
sin3 cos( 3 ) 2 cos2x x x
π

− − =
. d)
2
2 sin 3 sin 2 3x x+ =
.
e)
2 2
2sin ( ) 2sin tan
4
x x x
π
− = −
. f)
( )
4 4
2
1 cot 2x cot
2 sin cos 3
cos
x
x x
x
+
+ + =
.
(Đề số 04)
Bài 1. a) XÐt tÝnh ch½n lÎ cña hµm sè
3
( ) tan 2 2coty f x x x= = +
.

b) T×m GTLN và GTNN cña hµm sè
2
( ) 2cos 1
4
y f x x
π
 
= = + +
 ÷
 
.
Bài 2. Giải các phương trình sau đây:
a)
( )
tan 2 1 3x − =
b)
0 0
cos(2 30 ) cos( 60 ) 0x x+ + − =
,
c)
2
1
cos 3
6 2
x
π
 
− =
 ÷
 

d)
1
3sin cos
cos
x x
x
= −
e)
2 2
1 sin sin cos sin 2cos
2 2 4 2
x x x
x x
π
 
+ − = −
 ÷
 
. f)
( ) ( )
1 tan 1 sin2x 1 tanx x− + = +
(Đề số 05)
Bi 1. a) Tập xác định của hàm số
tan cot
1 sin 2
x x
y
x
+
=


.
b) Tỡm tập giá trị của hàm số
1 2 sin3y x=
.
Bi 2. Gii cỏc phng trỡnh sau õy:
a)


+ =


3 cot 2 1 0
3
x
. b)
sin 3 cos 2 0
4 3
x x


+ =
ữ ữ

.
c)
2 2
3
4sin 3 cos2 1 2cos
2 4

x
x x


= +


. d)
3 tan2 2sin 2 0x x =
e)
3
2sin cos2 cos 0x x x + =
. f)
( )
3 sin tan
2cos 2
tan sin
x x
x
x x
+
=

.
( s 06)
Bi 1. a) Xét tính chẵn lẻ của hàm số
3
sin
( )
cos2

x x
y f x
x

= =
.
b) Tìm GTLN v GTNN của hàm số
2 2
1
( )
3 4sin cos
y f x
x x
= =

.
Bi 2. Gii cỏc phng trỡnh sau õy:
a)
2
cos 3
6 2
x


=


. b)
3tan 3
2

x
=
,
)
0;2x



.
c)
sin (1 sin ) cos (cos 3)x x x x = +
. d)
4 4
1
cos sin sin cos
2
x x x x + =
.
e)
( )
tan3 tan 2 sin 4 sin 2x x x x =
. f)
2
tan2 cot 8cosx x x+ =
.
( s 07)
I.Trc nghim ( khoanh trũn vo ỏp ỏn ỳng trong mi cõu sau )
Cõu1. Mnh no sau õy sai ?
a ) Hm s y = sinx tun hon vi chu kỡ T = 2


b) Hm s y = tanx l hm s l
c ) Hỏm s y = cotx tun hon vi chu kỡ T =

d ) Hm s y = cosx l hm s l
Cõu2. Phng trỡnh cotx =
3
cú nghim l
a).
,
6
x k k Z


= +
b)
2 ,
3
x k k Z


= +
c)
2 ,
6
x k k Z


= +
d)
,

3
x k k Z


= +
Cõu3. Trong cỏc hm s sau õy, hm s no nghch bin trờn khong
3
( ; )
2 2

?
a). y = cotx b) y = cosx c) y = sinx d) y = tanx
Cõu4. Phng trỡnh tanx 1 = 0 cú s nghim thuc on
[ ; ]


l :
a). 6 b) 4 c) 5 d) 2
Cõu5. Giỏ tr ln nht ca hm s
1
3cos
2
y x=
l :
a).
5
2
x =
b)
3

2
x =
c)
7
2
x =
d)
6x =

II. T lun
Cõu1.( 3 im ) Gii phng trỡnh sau : 2sinx +
3
= 0
Cõu2.( 3 im ) Gii phng trỡnh sau : sin2x -
3
cos2x = 1
Cõu3.( 1 im ) Gii phng trỡnh sau : tan
2
x + cot
2
x + 3( tanx cotx ) 6 = 0
Ht ./.


×