Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Ontap hkI Toan 6 - Thao giang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 15 trang )







Tiết 53
1- Ôn tập về các phép cộng, trừ, nhân, chia, nâng lên luỹ thừa:
Nâng
Nâng
lên luỹ
lên luỹ
thừa
thừa
Chia
Chia
Nhân
Nhân
Trừ
Trừ
Cộng
Cộng
Điều kiện để kết
quả là số tự
nhiên
Kết quả
phép
tính
Số thứ
hai
Số thứ


nhất
Công
thức
Dấu
Phép
tính

a . b
a . b
a
a
n
n
Viết số mũ
Viết số mũ
nhỏ và đưa
nhỏ và đưa
lên cao
lên cao
. (x)
. (x)
-
-
+
+
Mọi a
Mọi a


N,

N,


n
n
0
0
Luỹ thừa
Luỹ thừa
n -số mũ
n -số mũ
a - cơ số
a - cơ số


a = b.k với
a = b.k với
Thương
Thương
số chia
số chia
số bị chia
số bị chia
a : b
a : b
:
:
Mọi a, b
Mọi a, b
Tích

Tích
thừa số
thừa số
thừa số
thừa số


a b
a b
Hiệu
Hiệu
số trừ
số trừ


số bị trừ
số bị trừ
a - b
a - b
Mọi a, b
Mọi a, b


Tổng
Tổng
số hạng
số hạng
số hạng
số hạng
a + b

a + b
0b

k N
a, Bảng tóm tắt kiến thức:

1 - Ôn tập về các phép cộng, trừ, nhân, chia, nâng lên luỹ thừa:


Phép tính
Phép tính
Tính chất
Tính chất
Cộng
Cộng
a + b
a + b
Nhân
Nhân
a . b
a . b
Giao hoán
Giao hoán


Kết hợp
Kết hợp
Với số 0
Với số 0
Với số 1

Với số 1


Phân phối của phép nhân
Phân phối của phép nhân
đối với phép cộng
đối với phép cộng
a + b = b + a a. b = b .a
a + b = b + a a. b = b .a
(a + b )+c =a+(b + c) (a .b) .c =a. (b .c)
(a + b )+c =a+(b + c) (a .b) .c =a. (b .c)
a + 0 =0 +a =a
a + 0 =0 +a =a
a. 0 = 0. a =0
a. 0 = 0. a =0
a. 1 =1 .a =a
a. 1 =1 .a =a
a . ( b+ c ) = a .b +a .c
a . ( b+ c ) = a .b +a .c
Hãy nêu các tính chất của phép cộng, phép nhân số tự nhiên ?
b, Tính chất của phép cộng, phép nhân số tự nhiên:
a, Bảng tóm tắt kiến thức:
Tiết 53

1 - Ôn tập về các phép cộng, trừ, nhân, chia, nâng lên luỹ thừa:
a, Bảng tóm tắt kiến thức:
b, Tính chất của phép cộng, phép nhân số tự nhiên:
c, Lũy thừa với số mũ tự nhiên:

Tiết 53


Bài tập 1: Ap duùng tớnh :
a) 81 + 243 + 19 b) 5 . 25 . 2 . 16 . 4
= (81 + 19) + 243
= 100 + 243
= 343
= (25 . 4) . (2 . 5) . 16
= 100 . 10 . 16
= 16000
Bài tập 2: Tỡm x bieỏt ( x

N) :
a) (x 45) 27 = 0
b) 23 (42 x) = 23
x 45 = 0
x = 45
42 x = 1
x = 42 1
x = 41
Tiết 53

1 - ¤n tËp vỊ c¸c phÐp céng, trõ, nh©n, chia, n©ng lªn l thõa:
a, B¶ng tãm t¾t kiÕn thøc:
b, TÝnh chÊt cđa phÐp céng, phÐp nh©n sè tù nhiªn:
c, L thõa víi sè mò tù nhiªn:
TiÕt 53
2 - Ôn tập về tính chất chia hết của một tổng và các dấu hiệu chia
hết :
Chia hết cho
Chia hết cho

Dấu hiệu
Dấu hiệu
2
2
5
5
9
9
3
3
Chữ số tận cùng là: 0, 2, 4, 6, 8
Chữ số tận cùng là 0 hoặc 5
Tổng các chữ số chia hết cho 9
Tổng các chữ số chia hết cho 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×