FOODY
1. Thiết kế database
Bảng users ( người dùng )
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
Email
Varchar(50)
Not null
Email đăng nhập
3
Password
Varchar(50)
Not null
Mật khẩu đăng nhập
4
Name
Varchar(100)
Not null
Tên đầy đủ
5
Address
Varchar(255)
Null
Địa chỉ
6
Phone
Int(11)
Null
Số điện thoại
7
Created_at
Datetime
Not null
Ngày Tạo
Bảng Admin ( quản trị )
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
Role_id
varchar(5)
Not Null
Id phân quyền
3
Name
Varchar(50)
Not Null
Tên admin
4
email
Varchar(50)
Not Null
Email đăng nhập
5
Password
varchar(255
Not Null
Mật khẩu đăng nhập
6
phone
Số điện thoại
7
address
Địa chỉ
8
avata
ảnh đại diện
9
status
Trạng thái người dùng
10
Created_at
Datetime
Not Null
Ngày tạo
ST
T
11
Tên thực thể
Updated_at
Kiểu dữ liệu
Datetime
Ràng buộc
Not null
Mô tả
Ngày chỉnh sửa
Bảng Category ( Danh muc)
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
parent_id
tinyint(4)
Not null
ID Danh mục cha
3
name
varchar(255)
Not null
Tên danh mục
4
sort_order
tinyint(4)
Not null
Thứ tự hiển thị danh mục
5
status
Int(11)
Not null
Số tiền chuyển
6
Created_at
tinyint(4)
Not null
Có được hiên thị hay không
7
Updated_at
Datetime
Not null
Ngày chỉnh sửa
Bảng news ( tin tức )
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
title
varchar(255)
Not null
Tiêu đề bài viết
3
intro
varchar(255)
Not null
Giới thiệu về bài viết
4
content
text
Not null
Nội dung bài viết
5
image_link
varchar(255)
Not null
Tên ảnh
6
status
6
Created
Trạng thái hiển thị
Datetime
Not null
Ngày tạo
Bảng Transaction ( giao dịch)
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
name
varchar(255)
Not null
Tên người giao dịch
3
email
Int(11)
Not null
Id người dùng
4
address
varchar(255)
Not null
Id của ví
5
phone
varchar(50)
Not null
6
Amount
Int(11)
Not null
Tổng tiền
7
message
Text
Null
Mô tả giao dịch
active
tinyint(5)
0
Trạng thái đã thanh toán hay
chưa mặc định chưa
Created_at
Datetime
Not null
Ngày tạo giao dịch
8
9
Bảng ordere (Đơn hàng )
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
product_id
int(11)
Not null
Id sản phẩm
3
qty
Int(11)
Not null
Số lượng sp
4
name
varchar(255)
Not null
Tên sản phẩm
5
price
int(11)
Not null
Giá sản phẩm
6
amount
Int(11)
Not null
Tổng tiền
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
7
image
varchar(255)
Null
ảnh sản phẩm
8
transaction_i
d
tinyint(5)
0
Id bản giao dịch
9
Created_at
Datetime
Not null
Ngày tạo giao dịch
Bảng product ( sản phẩm)
ST
T
•
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
name
varchar(255)
Not null
tên sản phẩm
3
price
int(11)
Not null
Giá sản phẩm
4
sale
tinyint(4)
Not null
Giảm Giá sản phẩm
5
category_id
text
Not null
Id danh mục
6
content
varchar(255)
Null
Nội dung mô tả sp
7
qty
int(11)
0
Tổng số sản phẩm
8
kg
int(11)
Khổi lượng
9
supplier
varchar(255)
Nhà cung cấp
10
buyed
int(5)
Số lượng đã bán
11
thunbar
varchar(255)
ảnh sản phẩm
12
status
tinyint(4)
Trạng thái
13
Created_at
Datetime
Bảng Roles (Quyền )
Not null
Ngày tạo giao dịch
ST
T
Tên thực thể
Kiểu dữ liệu
Ràng buộc
Mô tả
1
Id
Int(11)
Khóa chính
Khóa chính của bảng
2
name
Varchar(50)
Not null
Tên quyền
3
description
Varchar(50)
Not null
Miêu tả
7
Created_at
Datetime
Not null
Ngày Tạo