ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: HÌNH HỌC 9 (TIẾT 19 – CHƯƠNG I)
I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Chọn chữ cái đứng trước kết quả đúng:
Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 6, AC = 8
a) Độ huyền cạnh BC là
A. 10 B. 14 C. 100 D.Một kết quả khác
b) Độ dài cạnh AH là
A. 4 B. 4,8 C. 5 D. 4,6
c) Độ dài của đoạn thẳng BH là
A. 0,6 B. 3,6 C. 5 D. 4,8
d) Sin B bằng:
A.
3
4
B.
4
5
C.
3
5
D. Một kết quả khác
II. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Bài 1: (2điểm) Sắp xếp các tỉ số lượng giác sau theo thứ tự tăng dần
a, sin 78
0
, cos 14
0
, sin 47
0
, cos 87
0
.
b, tg 73
0
, cotg 25
0
, tg 62
0
, cotg38
0
.
Bài 2: (4điểm)
Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 30, AC = 40, BC = 50
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại A
b) Tính các góc B, C ?
c) Phân giác của
µ
A
cắt BC tại E, Tính BE, CE
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: HÌNH HỌC 9 (TIẾT 19 – CHƯƠNG I)
I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Chọn chữ cái đứng trước kết quả đúng:
Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 6, AC = 8
a) Độ huyền cạnh BC là
A. 10 B. 14 C. 100 D.Một kết quả khác
b) Độ dài cạnh AH là
A. 4 B. 4,8 C. 5 D. 4,6
c) Độ dài của đoạn thẳng BH là
A. 0,6 B. 3,6 C. 5 D. 4,8
d) Sin B bằng:
A.
3
4
B.
4
5
C.
3
5
D. Một kết quả khác
II. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Bài 1: (2điểm) Sắp xếp các tỉ số lượng giác sau theo thứ tự tăng dần
a, sin 78
0
, cos 14
0
, sin 47
0
, cos 87
0
.
b, tg 73
0
, cotg 25
0
, tg 62
0
, cotg38
0
.
Bài 2: (4điểm)
Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 30, AC = 40, BC = 50
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại A
b) Tính các góc B, C ?
c) Phân giác của
µ
A
cắt BC tại E, Tính BE, CE