Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (756.33 KB, 15 trang )
T I M E T A B L E
GUESSING WORD
Unit 5: Lesson 5: C 1 (P. 58)
Vocabulary:
Môn lịch sử- History (n):
Môn địa lý- Geography (n):
Môn văn- Literature (n):
Môn toán- Math (n):
Nam
Nam
Lan
Lan
What do we have today ?
We have English
Unit 5: Lesson 5: C 1 (P. 58)
Structure:
What + do/does + S + have today ?
S + have/has + Subject (Môn học)
Unit 5: Lesson 5: C 1 (P. 58)
* Use : Hỏi và trả lời môn học
* Meaning : Hôm nay ….. có môn học gì?